Need được biết đến với nghĩa là cần thiết. Tuy nhiên, trong câu need cũng đóng nhiều vai trò khác nhau. Mỗi vai trò need sẽ được sử dụng với cấu trúc tương ứng. Vậy làm sao để dùng cấu trúc need chính xác nhất? Quá khứ của need là gì? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để được giải đáp thắc mắc nhé!
1. Need là gì?
Need /niːd/ nghĩa là cần, cần thiết
Need thường được sử dụng để diễn đạt về sự cần thiết hoặc sự yêu cầu của một điều gì đó.
Ví dụ:
- I need some help with this project. (Tôi cần một ít sự giúp đỡ cho dự án này.)
- She needs to finish her homework before going out. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
- We need more time to complete the task. (Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành công việc.)
Xem thêm:
2. Cách dùng need trong tiếng Anh
Khi là động từ khuyết thiếu
Cấu trúc chung:
- (+) S + need + verb
- (-) S+ need + not + verb
- (?) Need (not) + S + verb

Ví dụ:
- (+) I need more information about the project. (Tôi cần thêm thông tin về dự án.)
- (-) She doesn’t need more coffee right now. (Cô ấy không cần thêm cà phê lúc này.)
- (?) Need you leave so early? (Bạn cần phải ra đi sớm như vậy sao?)
Ngoài ra, nếu bạn muốn nói đến một điều gì đó mà đáng ra bạn không cần hoặc đã cần phải làm trong quá khứ, bạn có thể dùng cấu trúc sau: S + need (not) + have + P2
- She needed not have worried; everything turned out fine in the end. (Cô ấy không cần phải lo lắng; mọi thứ cuối cùng đã ổn.)
- They need not have rushed; the event started later than expected. (Họ không cần phải vội vã; sự kiện bắt đầu muộn hơn dự kiến.)
- He need not have spent so much money on that gift. (Anh ấy không cần phải tiêu quá nhiều tiền cho món quà đó.)
Khi là động từ chính trong câu (động từ thường).
Cấu trúc:
- (+) Subject + need + to verb/noun
- (-) Subject + trợ động từ + not + to verb/noun
- (?) Trợ động từ + Subject + need + to verb/noun
Ví dụ
- (+) She needs to finish her assignment before tomorrow.
- (-) He does not need to attend the meeting.
- (?) Does she need to buy a new dress for the party?
Trong trường hợp bạn muốn đặt câu mang nghĩa bị động, thứ gì đó/ai đó cần được làm gì, bạn có thể dùng cấu trúc sau: Subject + need + V-ing
- The house needs cleaning. (Nhà cần được dọn dẹp.)
- This shirt needs ironing before you wear it. (Áo sơ mi này cần được ủi trước khi bạn mặc nó.)
- The documents need reviewing before they can be finalized. (Các tài liệu cần được xem xét trước khi chúng có thể được hoàn tất.)
Khi là danh từ
Khi là danh từ, need được dùng với nghĩa là sự cần thiết, với các cấu trúc sau:
- Need for something – cần có cái gì
- There is no need for someone to do something – ai không cần làm gì
- To be in need of V-ing/something – cần cái gì, làm gì
Ví dụ:
- There is a growing need for clean energy solutions to combat climate change. (Có một nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp năng lượng sạch để chống biến đổi khí hậu.)
- There is no need for you to worry; everything will be taken care of. (Bạn không cần phải lo lắng; mọi thứ sẽ được giải quyết.)
- She is in need of medical attention after the accident. (Cô ấy cần được chăm sóc y tế sau vụ tai nạn.)
Need trong câu bị động
Cấu trúc: S + need + V-ing/ to be V3

Ví dụ:
- The book needs to be read before the discussion. (Sách cần được đọc trước cuộc thảo luận.)
- These clothes need to be washed; they’re quite dirty. (Những bộ quần áo này cần được giặt; chúng khá bẩn.)
- The car needs to be repaired; it broke down on the highway. (Xe cần được sửa chữa; nó hỏng trên đường cao tốc.)
Xem thêm:
3. Quá khứ của need là gì?

Need là một động từ có quy tắc nên quá khứ của need sẽ là needed và được sử dụng trong các thì quá khứ và quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- The car needed a new battery because it wouldn’t start. (Xe cần một viên pin mới vì nó không khởi động được.)
- He realized he needed more time to prepare for the exam. (Anh ấy nhận ra rằng anh ấy cần thêm thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- The company needed to update its software to fix the bugs. (Công ty cần phải cập nhật phần mềm để sửa các lỗi.)
4. Cách viết lại câu với need
Khi viết lại câu với cấu trúc need, bạn sẽ phải dùng chủ từ giả “it” để chuyển thành câu khác cùng nghĩa.
- Công thức câu gốc: S + need + to V
- Công thức câu viết lại: It is necessary (for sb) + to V
Ví dụ:
- She needs to study for the exam. → It is necessary for her to study for the exam.
- They need to finish the project by tomorrow. → It is necessary for them to finish the project by tomorrow.
- He needs to improve his communication skills. → It is necessary for him to improve his communication skills.
5. Phân biệt cấu trúc need và have to
Mặc dù diễn tả ý nghĩa khác nhau nhưng cấu trúc need và cấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn. Sự khác nhau lớn nhất giữa need và have to là sắc thái của câu.
- Have to dùng khi muốn nói về nghĩa vụ, phải làm một điều gì đó
- Need to dùng khi nói đến một điều cần thiết phải làm, không mang tính ép buộc.

Ví dụ:
- She needs to finish her assignment before tomorrow.
- She has to submit the report by Friday.
Xem thêm:
6. Một số từ/ cụm từ đi kèm với Need
I need hardly do something:
- Nghĩa: Cần gì phải làm gì, thường đi kèm với một ý nghĩa phủ định, tức là không cần phải làm một việc gì đó.
- Ví dụ: I need hardly do any chores; my siblings do most of the housework. (Tôi không cần phải làm việc nhà gì cả; các anh chị em của tôi làm hầu hết công việc nhà.)
Need I say:
- Nghĩa: Có cần phải nói gì thêm không, thường được sử dụng khi bạn nghĩ rằng thông tin đã được hiểu rõ.
- Ví dụ: This movie is terrible. Need I say more? (Bộ phim này thật kém. Có cần phải nói gì thêm không?)
Need your head examined:
- Nghĩa: Cần phải kiểm tra tâm trí của bạn, thường được sử dụng khi ai đó có hành động hoặc ý kiến không hợp lý.
- Ví dụ: You’re going out in this storm without an umbrella? Do you need your head examined? (Bạn sẽ ra ngoài trong trận bão này mà không có cái ô? Bạn cần phải kiểm tra tâm trí không?)
Need you ask:
- Nghĩa: Có cần phải hỏi không, thường được sử dụng khi câu trả lời rất rõ ràng và không cần thiết phải hỏi.
- Ví dụ: “Are you going to the party tonight?” “Need you ask? Of course I am.” (“Bạn có tham gia bữa tiệc tối nay không?” “Có cần phải hỏi không? Tất nhiên là có rồi.”)
Need I say more?:
- Nghĩa: Có cần phải nói thêm gì nữa không?
- Ví dụ: She arrived late, forgot her speech, and spilled coffee on herself. Need I say more? (Cô ấy đến muộn, quên bài diễn thuyết, và làm đổ cà phê lên áo. Có cần phải nói thêm gì nữa không?)
Who needs…?:
- Nghĩa: Ai cần…?, thường được sử dụng để hỏi về một thứ gì đó không cần thiết hoặc không mong muốn.
- Ví dụ: Who needs all this drama? I just want a peaceful life. (Ai cần tất cả những rắc rối này? Tôi chỉ muốn một cuộc sống bình yên.)
Xem thêm:
- Paper là danh từ đếm được hay không đếm được
- Tiền là danh từ đếm được hay không đếm được
- Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được
7. Bài tập về cấu trúc câu của need
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I need (work) harder if I want to pass the exam.
- You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
- The grass needs (cut) because it is very high.
- This bedroom hasn’t been cleaned for months, so it needs (clean) today.
- Your hair is too dirty. You need (have) your hair cut immediately.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp tương ứng với mỗi câu
- There are plenty of tomatoes in the fridge. You (need/ needn’t/ don’t need to) have bought any.
- If you want to speak English fluently, you (needn’t/ must not/ need to/ won’t) worry. We’ll help you.
- It’s not raining outside, so you (don’t have to/ need/ need to/ don’t need to) take an umbrella.
Đáp án bài tập 1
- To work
- To come
- Cutting
- Cleaning
- To have
Đáp án bài tập 2
- Needn’t
- Needn’t
- Don’t need to
Tóm lại, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và quá khứ của need trong tiếng Anh, Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn vận dụng tốt những cấu trúc câu này vào thực tế nhé!