Trong tiếng Anh. nhiều bạn đang thắc mắc về loyal đi với giới từ gì? Loyal diễn tả sự trung thành, sự chung thuỷ với ai đó hoặc với một sự vật. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng loyal đúng cách với các giới từ.
Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cách sử dụng loyal với các giới từ một cách rõ ràng nhất.
1. Loyal là gì?
Phiên âm: /ˈlɔɪ.əl/

| Nghĩa chung | Trung thành, chung thủy,… |
| Từ đồng nghĩa | Faithful, true, devoted; Constant, steadfast, staunch, dependable, reliable, trusted, trustworthy, trusty, dutiful, dedicated, unchanging, unwavering, unswerving; Patriotic; |
| Từ trái nghĩa | Treacherous, traitorous, untrustworthy, perfidious,…. |
Ví dụ:
- Mark is known for his loyal support of the team through thick and thin. (Mark được biết đến với sự hỗ trợ trung thành cho đội nhóm dù trong lúc khó khăn hay dễ dàng.)
- The dog remained loyal to its owner even in difficult times. (Con chó vẫn trung thành với chủ của nó ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)
- The company values its loyal employees and rewards them accordingly. (Công ty đánh giá cao những nhân viên trung thành và thưởng phạt hợp lý cho họ.)
2. Cách dùng của loyal
Trong tiếng Anh, loyal không chỉ là một tính từ mà còn là một danh từ. Tuy nhiên, từ loyal thường được sử dụng như một tính từ để diễn tả sự trung thành và lòng trung thành.

2.1. Loyal là một tính từ
Loyal (adj): Trung thành, chung thủy, trung nghĩa, trung kiên,…
Ví dụ:
- Despite numerous challenges, she remained loyal to her team throughout. Dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn trung thành với đội nhóm của mình suốt thời gian qua.
- Their marriage endured because they were loyal to each other. Hôn nhân của họ đã vượt qua mọi khó khăn vì họ luôn trung thành với nhau.
- The company’s success is built on loyal customer relationships. Sự thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng quan hệ chung thủy với khách hàng.
2.2. Loyal là một danh từ
Loyal (n): người trung nghĩa, người trung kiên.
Ví dụ: The soldiers loyal to their commander fought bravely. (Các binh lính trung thành với chỉ huy của họ đã chiến đấu một cách dũng cảm.)
3. Loyal đi với giới từ gì?
Loyal trong tiếng Anh thường được sử dụng với giới từ to, với nghĩa là trung thành, chung thủy, hay trung nghĩa với.

Loyal + to somebody/ something
Ví dụ:
- The military and police are considered the armed forces that consistently uphold loyalty to the nation, the party, and the people. (Quân đội, công an được coi là lực lượng vũ trang luôn nêu cao lòng trung thành với tổ quốc, với đảng và với nhân dân.)
- He stayed loyal to his wife until the very end, despite all the challenges they faced.( Anh vẫn chung thủy với vợ cho đến phút cuối cùng, bất chấp mọi thử thách mà họ phải đối mặt.)
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, từ ‘Loyal’ còn được sử dụng với một số giới từ khác như: loyal in, loyal for và loyal of. Những trường hợp này không phổ biến nên có thể nhiều người vẫn chưa quen thuộc.
Loyal in
Cụm từ loyal in thường ít gặp và thường được sử dụng để diễn tả sự trung thành trong một bối cảnh cụ thể hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- He was loyal in his duties as a manager. (Anh ấy trung thành trong nhiệm vụ của mình với tư cách là một quản lý.)
- She remained loyal in her beliefs despite the challenges. (Cô ấy vẫn trung thành với niềm tin của mình dù phải đối mặt với nhiều thử thách.)
Loyal for
Loyal for cũng hiếm khi được sử dụng và thường ám chỉ sự trung thành vì một lý do hoặc mục đích nào đó.
Ví dụ:
- They were loyal for the sake of their friendship. (Họ trung thành vì tình bạn của họ.)
- He was loyal for the benefits he received from the company. (Anh ấy trung thành vì những lợi ích mà anh ấy nhận được từ công ty.)
Loyal of
Cụm từ “loyal of” thường xuất hiện trong các cấu trúc câu sử dụng dạng tính từ sở hữu, nhấn mạnh về phẩm chất trung thành của ai đó.
Ví dụ:
- It was very loyal of him to stand by his friend. (Thật trung thành khi anh ấy đứng về phía bạn mình.)
- It is loyal of her to always support her team. (Thật trung thành khi cô ấy luôn ủng hộ đội của mình.)
Xem thêm:
- Observe là gì? Observe đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập luyện tập
- Object là gì? Object đi với giới từ gì? Cách object trong tiếng Anh
- Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh
4. Phân biệt faithful, constant và loyal
Các từ tiếng Anh như faithful, constant và loyal đều mang ý nghĩa về sự trung thành, sự kiên định và lòng hết lòng. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sự khác nhau về cách sử dụng và mức độ biểu thị.

Faithful (adj) /ˈfeɪθfl/: Trung thành, chung thủy, đáng tin cậy.
Ví dụ:
- She was rewarded for her 40 years of faithful service with the company. Cô ấy được thưởng vì 40 năm phục vụ trung thành với công ty.
- Mary was always faithful to her husband. Mary luôn chung thủy với chồng cô ấy.
Constant (adj) /ˈkɒnstənt/: Cương quyết, kiên định.
Ví dụ:
- Jack felt constant affection for his brother. Jack dành tình cảm kiên định cho người em trai của mình.
- The fridge keeps food at a constant temperature. Tủ lạnh giữ thực phẩm ở nhiệt độ không đổi.
Loyal (adj) /ˈlɔɪəl/: Trung thành, trung kiên.
Ví dụ:
- Even in adversity, he remained loyal to his friends. (Ngay cả khi gặp khó khăn, anh ta vẫn trung thành với bạn bè của mình.)
- The soldiers were loyal to their commander until the end of the battle. (Các binh sĩ đã trung kiên với chỉ huy của họ cho đến cuối trận chiến.)
Xem thêm:
- Obey là gì? Obey đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Gluing là gì? Gluing đi với giới từ gì? Cấu trúc gluing trong tiếng Anh
- Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất
5. Bài tập về loyal đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số bài tập minh họa về việc sử dụng từ loyal đi với giới từ gì, bạn hãy luyện tập để thành thạo hơn nhé!

5.1. Bài tập 1: Chọn đáp án A, B, C, D
- She has been __________ her best friend since kindergarten.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- Despite the challenges, he remained __________ his principles.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- They were fiercely __________ their leader during the entire campaign.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- The organization stayed __________ its core values throughout its history.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- She is always __________ her colleagues’ success.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- He has been __________ his country’s traditions since childhood.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- Despite the circumstances, they remained __________ their beliefs.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- The dog was fiercely __________ its owner.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- She showed unwavering loyalty __________ her friends.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
- He remained __________ his promises throughout his career.
A. loyal in
B. loyal towards
C. loyal to
D. loyal for
5.2. Bài tập 2: Chọn đáp án A, B, C, D
- She has been __________ to her husband for over 30 years.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- Despite the challenges, he remained __________ in his support.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- The old dog was incredibly __________ to its owner until the end.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- He showed __________ dedication to his work, never wavering in his efforts.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- She has been a __________ supporter of the charity for many years.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- The fridge keeps food at a __________ temperature.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- Despite the challenges, he remained __________ to his principles.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- She is always __________ to her friends in times of need.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- He felt __________ affection for his family throughout his life.
A. faithful
B. constant
C. loyal
- The organization has shown __________ commitment to its mission.
A. faithful
B. constant
C. loyal
Đáp án:
Bài tập 1:
- C. loyal to
- C. loyal to
- C. loyal to
- C. loyal to
- B. loyal towards
- C. loyal to
- C. loyal to
- C. loyal to
- B. loyal towards
- C. loyal to
Bài tập 2:
- A. faithful
- B. constant
- C. loyal
- B. constant
- A. faithful
- B. constant
- C. loyal
- C. loyal
- B. constant
- B. constant
6. Kết luận
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi về loyal đi với giới từ gì, ý nghĩa và cách sử dụng từ loyal, cùng với sự khác biệt giữa các từ faithful, constant và loyal. Nếu bạn có câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy để lại bình luận dưới đây để IELTS Learning có thể hỗ trợ bạn!
Ngoài ra, để nâng cao và củng cố kiến thức ngữ pháp, hãy khám phá chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.