Wait to v hay ving? Cách dùng cấu trúc câu wait chi tiết

Cấu trúc wait thường được dùng để nói đến sự chờ đợi. Vậy cấu trúc wait được sử dụng như thế nào? Wait to v hay ving? Cách phân biệt wait với các cấu trúc tương tự như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để tìm hiểu nhé!

1. Wait là gì?

Wait /weɪt/ có nghĩa là chờ đợi

Wait được dùng để nói đến việc bạn đang dành thời gian trong tình trạng không hoạt động, để đến lúc một sự kiện hoặc hành động xảy ra.

Wait là gì? Wait to V hay Ving
Wait là gì? Wait to V hay Ving

Ví dụ:

  • I’ll have to wait for the bus to arrive. (Tôi sẽ phải chờ xe buýt đến.)
  • She waited patiently for her turn to speak. (Cô ấy chờ một cách kiên nhẫn để tới lượt nói.)
  • Please wait a moment while I find your reservation. (Xin vui lòng chờ một chút trong khi tôi tìm đặt chỗ của bạn.)

Ngoài ra, Wait còn được dùng để nói đến việc kiên nhẫn, lòng kiên nhẫn trong việc đối mặt với thách thức hoặc chờ đợi một cơ hội tốt hơn.

Xem thêm:

2. Các cấu trúc của wait

Wait for + [someone/ something]: Chờ đợi ai/một cái gì đó.)

  • I’m waiting for my friend to arrive at the train station. (Tôi đang chờ bạn tới ga tàu.)
  • They are waiting for the results of the exam to be announced. (Họ đang chờ kết quả kiểm tra được công bố.)
  • She’s waiting for the bus to take her to work. (Cô ấy đang chờ xe buýt đưa cô ấy đến công việc.)

Wait to [do something]: Chờ đợi (để làm điều gì đó)

  • I’ll wait to hear from my supervisor before making any decisions. (Tôi sẽ chờ đến khi nghe tin từ người quản lý trước khi đưa ra quyết định nào.)
  • He’s waiting to find out if he passed the interview before celebrating. (Anh ấy đang chờ đến khi biết kết quả của buổi phỏng vấn trước khi tận hưởng.)
  • They are waiting to see if the price of the product goes down before buying it. (Họ đang chờ đến khi giá của sản phẩm giảm xuống trước khi mua.)

Wait for [someone/something] + to verb: Chờ (ai đó/cái gì đó) để…)

  • She’s waiting for her computer to finish updating before she can start working. (Cô ấy đang chờ máy tính của cô ấy hoàn thành việc cập nhật trước khi cô ấy có thể bắt đầu làm việc.)
  • They waited for the rain to stop before going outside. (Họ đã chờ đợi cho đến khi mưa dừng trước khi ra ngoài.)
  • We’re waiting for the manager to give us the green light before launching the project. (Chúng tôi đang chờ giám đốc cho phép trước khi triển khai dự án.)

3. Wait to v hay ving?

Theo cấu trúc trên, ta xác định được wait đi với to V để nói đến việc chờ ai đó để làm gì. Ví dụ:

  • She’s waiting to hear back from the university before confirming her enrollment. (Cô ấy đang chờ đợi để nghe tin từ trường đại học trước khi xác nhận việc nhập học.)
  • He decided to wait to make a decision until he had all the necessary information. (Anh ấy quyết định chờ đợi để đưa ra quyết định cho đến khi có đủ thông tin cần thiết.)
  • They’re waiting to see if the price of the flight tickets goes down before booking their trip. (Họ đang chờ xem giá vé máy bay có giảm xuống trước khi đặt chuyến đi của họ.)

Xem thêm:

4. Wait đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, wait thường được dùng với giới từ for, to, on/upon, up, out, in.

Wait for: Nói đến việc chờ đợi một sự kiện, tình huống hoặc thời gian cụ thể. 

  • We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
  • I’ll wait for you outside the café. (Tôi sẽ đợi bạn ở ngoài quán café.)
  • She’s waiting for her friend to arrive. (Cô ấy đang chờ bạn của mình đến.)

Wait to: Nói đến việc chờ để thực hiện một hành động cụ thể sau đó.

  • She waited to hear the announcement before leaving. (Cô ấy đợi để nghe thông báo trước khi ra đi.)
  • I’ll wait to hear the results before making a decision. (Tôi sẽ chờ để nghe kết quả trước khi đưa ra quyết định.)
  • She’s waiting to see if the weather improves before going for a walk. (Cô ấy đang chờ xem thời tiết có cải thiện trước khi đi dạo.)

Ngoài ra, wait cũng đi với một số giới từ khác:

Giới từ wait on
Giới từ wait on

Wait on/upon (someone): Phục vụ ai đó một cách kiên nhẫn.

  • The restaurant staff waited on us attentively. (Nhân viên nhà hàng đã phục vụ chúng tôi một cách chu đáo.)

Wait up: Đợi một ai đó, thường là trong trường hợp họ đang trễ hoặc bạn không muốn họ đi một mình.

  • Wait up for me, I’ll be there in a few minutes. (Đợi một chút cho tôi, tôi sẽ tới đây trong vài phút nữa.)

Wait in: Đợi bên trong một nơi cụ thể.

  • They told us to wait in the lobby until our name is called. (Họ bảo chúng tôi đợi trong sảnh cho đến khi tên của chúng tôi được gọi.)

Wait out: Đợi cho tình huống khó khăn hoặc thời gian xấu đi qua.

  • We decided to wait out the storm before continuing our hike. (Chúng tôi quyết định đợi đến khi cơn bão qua trước khi tiếp tục cuộc leo núi của chúng tôi.)

Xem thêm:

5. Một số cấu trúc khác với wait

Wait one’s turn: Đợi cho đến lượt của mình.

  • Please wait your turn in line. (Xin vui lòng đợi lượt của bạn trong hàng.)

Wait around: Đứng đợi mà không có mục đích cụ thể.

  • We had to wait around for hours at the airport because our flight was delayed. (Chúng tôi phải đứng đợi lâu tại sân bay vì chuyến bay của chúng tôi bị trễ.)

Hurry up and wait: Dùng để miêu tả việc chuẩn bị một cách vội vàng, nhưng sau đó phải chờ đợi một thời gian dài.

  • We rushed to the restaurant to get there on time, but we ended up waiting for a table for over an hour. (Chúng tôi vội vã đến nhà hàng để đến đúng giờ, nhưng kết quả là chúng tôi đã phải đợi một bàn trong hơn một giờ.)

Wait with bated breath: Đợi một sự kiện quan trọng một cách hồi hộp và háo hức.

  • The audience waited with bated breath as the magician prepared for his grand finale trick. (Khán giả đợi với hơi thở nôn nóng khi ảo thuật gia chuẩn bị cho màn kết thúc hoành tráng của mình.)

Wait and see: Nói đến việc chưa quyết định hoặc có sự không chắc chắn và sẽ đợi để xem tình hình phát triển.

  • I’m not sure if I’ll be able to attend the party, so I’ll wait and see what my schedule looks like. (Tôi không chắc liệu tôi có thể tham gia buổi tiệc hay không, nên tôi sẽ đợi và xem xét lịch trình của mình.)

Wait in the wings: Được dùng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật để chỉ việc đợi sẵn sàng cho cơ hội tham gia.

  • The backup dancers waited in the wings, ready to join the performance if needed. (Những người nhảy múa dự phòng đang đợi trong coulisses, sẵn sàng tham gia biểu diễn nếu cần.)

Wait your turn: Yêu cầu người khác đợi cho đến khi đến lượt họ thực hiện một hành động gì đó.

  • The kids were excited to play on the swing set and took turns waiting patiently for their chance. (Các em nhỏ háo hức muốn chơi trên bộ xích và lần lượt đợi kiên nhẫn để đến lượt của mình.)

6. Phân biệt wait với các cấu trúc tương tự

Wait và Await

Wait và await đều có nghĩa liên quan đến việc chờ đợi, nhưng chúng khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng:

Phân biệt wait và await
Phân biệt wait và await
  • Wait: Thường dùng để diễn tả việc chờ đợi
    • Ví dụ: We waited for the bus. (Chúng tôi đã đợi xe buýt.)
  • Await: Thường dùng trong văn viết cao cấp hơn để diễn tả sự chờ đợi.
    • Ví dụ: She is awaiting the arrival of the guests. (Cô ấy đang chờ đợi sự đến của các khách mời.)

Wait và Delay

Wait và delay đều có liên quan đến khái niệm chờ đợi, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa:

  • Wait: Nói đến việc chờ đợi một thời gian nhất định
    • Ví dụ: I’m waiting for my friend to arrive. (Tôi đang chờ bạn tới.)
  • Delay: Nói việc trì hoãn hoặc thay đổi thời gian của một sự kiện, hoạt động hoặc lịch trình.
    • Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc câu wait, wait to v hay ving cũng như cách sử dụng và phân biệt wait với các cấu trúc tương tự. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này nhé!

Leave a Comment