Hear là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy hear là gì? Hear được sử dụng như thế nào? Quá khứ của hear là gì? Để giải đáp được tất cả các thắc mắc trên, cùng IELTS Learning theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Hear là gì?
Hear /hɪr/ nghĩa là nghe
Hear được dùng để diễn tả khả năng nghe và nhận thức âm thanh từ môi trường xung quanh.

Ví dụ:
- I can hear the birds singing outside my window. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hát bên ngoài cửa sổ của tôi.)
- Can you hear the music playing in the background? (Bạn có thể nghe thấy âm nhạc đang phát trong nền không?)
- She heard a strange noise coming from the basement. (Cô ấy nghe thấy tiếng ồn kỳ lạ đến từ tầng hầm.)
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
- Phrasal verbs common
- Hours là danh từ đếm được hay không đếm được
2. Cấu trúc của hear trong tiếng Anh
Hear sth/sb: Nghe cái gì/ai đó
- She heard the sound of footsteps behind her in the dark alley. (Cô ấy nghe thấy tiếng bước chân phía sau cô ấy trong con hẻm tối.)
- We heard our neighbor’s dog barking loudly all night. (Chúng tôi nghe thấy con chó của hàng xóm sủa to suốt cả đêm.)
- He heard his mother calling his name from the kitchen. (Anh ấy nghe thấy mẹ gọi tên anh ấy từ phòng bếp.)
Hear sth/sb do sth: Nghe cái gì/ai đó làm gì đó
- She heard the birds singing as she walked through the park. (Cô ấy nghe thấy tiếng chim hát khi cô ấy đi qua công viên.)
- We heard the children laughing and playing in the playground. (Chúng tôi nghe thấy tiếng cười và tiếng chơi đùa của trẻ em ở sân chơi.)
- He heard the thunder rumbling in the distance before the storm arrived. (Anh ấy nghe thấy tiếng sấm reo từ xa trước khi cơn bão đến.)
Hear sb/sth doing sth: Nghe ai đó/cái gì đang làm gì (Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn)
- She heard her friend singing in the shower and joined in with her. (Cô ấy nghe thấy bạn cô ấy hát trong phòng tắm và đã cùng hát cùng cô ấy.)
- They heard the neighbors talking loudly next door late at night. (Họ nghe thấy hàng xóm bên cạnh nói chuyện to vào khuya.)
- He heard his parents arguing about something in the living room. (Anh ấy nghe thấy ba mẹ anh ấy cãi nhau về một điều gì đó trong phòng khách.)
Sb/sth is heard to do sth: Ai đó/cái gì đó đang được nghe để làm gì đó
- The actor is heard to be preparing for his next big role in a Hollywood film. (Người diễn viên đang được nghe đang chuẩn bị cho vai diễn lớn tiếp theo trong một bộ phim Hollywood.)
- The news is heard to have a major announcement later today. (Nghe nói tin tức sẽ có một thông báo quan trọng trong ngày hôm nay.)
- The company is heard to be launching a new product next month. (Nghe nói công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng sau.)
Xem thêm:
- Equipment là danh từ đếm được hay không đếm được
- Cake là danh từ đếm được hay không đếm được
- Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được
3. Quá khứ của hear là gì?
Trong tiếng Anh, quá khứ của hear là heard.

V1 của Hear (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Hear (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Hear (Past participle – quá khứ phân từ) |
To hear | heard | heard |
4. Cách dùng quá khứ của hear
Đối với dạng quá khứ đơn heard
Dùng để diễn tả hành động lắng nghe, nghe được, nhận được thông tin đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I heard a strange noise coming from the attic last night. (Tối qua, tôi nghe thấy tiếng ồn lạ từ tầng gác.)
- She heard the news about the concert cancellation from her friend. (Cô ấy nghe tin về việc hủy diễn hòa nhạc từ bạn của cô ấy.)
- We heard a knock on the door and went to see who it was. (Chúng tôi nghe thấy tiếng gõ cửa và đi xem ai đó là ai.)
Đối với dạng quá khứ phân từ heard
“Heard” dùng trong các thì hoàn thành
Heard được dùng trong 3 thì hoàn thành:
Heard trong thì hiện tại hoàn thành:
- I have heard a lot about that new restaurant, but I haven’t had a chance to visit it yet. (Tôi đã nghe nhiều về nhà hàng mới đó, nhưng tôi chưa có cơ hội thăm nó.)
- She has heard rumors about the company’s upcoming changes in management. (Cô ấy đã nghe đồn về những thay đổi quản lý sắp tới của công ty.)
- They have heard good things about the film, so they’re excited to watch it. (Họ đã nghe những điều tốt đẹp về bộ phim, nên họ rất háo hức để xem nó.)
Heard trong thì quá khứ hoàn thành
- By the time we arrived, he had already heard the news. (Đến lúc chúng tôi đến, anh ấy đã nghe tin tức rồi.)
- She had heard of that author before she read his latest book. (Cô ấy đã nghe về tác giả đó trước khi đọc cuốn sách mới nhất của anh ấy.)
- They had heard about the event, so they decided to attend. (Họ đã nghe về sự kiện đó, nên họ quyết định tham dự.)
Heard trong thì tương lai hoàn thành.
- By this time next week, we will have heard the results of the competition. (Vào lúc này tuần tới, chúng tôi sẽ đã biết kết quả cuộc thi.)
- She will have heard back from the university about her application by the end of the month. (Cô ấy sẽ nhận được phản hồi từ trường đại học về đơn xin vào cuối tháng này.)
- They will have heard all the presentations before they make their decision. (Họ sẽ đã nghe tất cả các bài thuyết trình trước khi đưa ra quyết định.)
Xem thêm:
Heard được dùng trong câu bị động
Cấu trúc: be + V-ed/PII (quá khứ phân từ)

- The news was heard by everyone in the neighborhood. (Tin tức đã được nghe bởi mọi người trong khu phố.)
- The song was heard playing on the radio throughout the day. (Bản nhạc đã được nghe phát trên radio suốt cả ngày.)
- Her speech was heard by a large audience at the conference. (Bài diễn thuyết của cô ấy đã được nghe bởi một đám đông lớn tại hội nghị.)
5. Cách chia động từ hear

Trong các thì tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách dùng hear, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | hear | hear | hears | hear | hear | hear |
HT tiếp diễn | am hearing | are hearing | is hearing | are hearing | are hearing | are hearing |
HT hoàn thành | have heard | have heard | has heard | have heard | have heard | have heard |
HT HTTD | have been hearing | have been hearing | has been hearing | have been hearing | have been hearing | have been hearing |
QK đơn | heard | heard | heard | heard | heard | heard |
QK tiếp diễn | was hearing | were hearing | was hearing | were hearing | were hearing | were hearing |
QK hoàn thành | had heard | had heard | had heard | had heard | had heard | had heard |
QK HTTD | had been hearing | had been hearing | had been hearing | had been hearing | had been hearing | had been hearing |
TL đơn | will hear | will hear | will hear | will hear | will hear | will hear |
TL gần | am going to hear | are going to hear | is going to hear | are going to hear | are going to hear | are going to hear |
TL tiếp diễn | will be hearing | will be hearing | will be hearing | will be hearing | will be hearing | will be hearing |
TL hoàn thành | will have heard | will have heard | will have heard | will have heard | will have heard | will have heard |
TL HTTD | will have been hearing | will have been hearing | will have been hearing | will have been hearing | will have been hearing | will have been hearing |
Xem thêm:
Trong các mẫu câu
Ngoài các thì ra, dưới đây là cách chia động từ hear trong các mẫu câu
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | would hear | would hear | would hear | would hear | would hear | would hear |
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chính | would be hearing | would be hearing | would be hearing | would be hearing | would be hearing | would be hearing |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | would have heard | would have heard | would have heard | would have heard | would have heard | would have heard |
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chính | would have been hearing | would have been hearing | would have been hearing | would have been hearing | would have been hearing | would have been hearing |
Câu giả định – HT | hear | hear | hear | hear | hear | hear |
Câu giả định – QK | heard | heard | heard | heard | heard | heard |
Câu giả định – QKHT | had heard | had heard | had heard | had heard | had heard | had heard |
Câu giả định – TL | Should hear | Should hear | Should hear | Should hear | Should hear | Should hear |
6. Một số cụm động từ với hear
- Hear about: Biết/nghe thông tin về
- Hear from: Nhận thông tin từ ai (email, điện thoại,…)
- Hear of sth/sb: Nhận biết sự tồn tại/có mặt của ai đó hay việc gì
- Hear sb out: Lắng nghe ai đó
Tóm lại, qua bài biết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ hear và cách chia các thì quá khứ của hear. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn biết cách vận dụng cấu trúc câu này vào thực tế nhé!