Từ loại là một trong các kiến thức nền tảng tiếng Anh cơ bản và khá là quan trọng. Mặc dù vậy, rất nhiều người thường hay nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được và thắc mắc pizza là danh từ đếm được hay không đếm được? Cho nên gây nên tình trạng sai cấu trúc, ngữ pháp. Vì vậy, hãy cùng IELTS Learning học về danh từ đếm được và không đếm được và giải đáp pizza là danh từ đếm được hay không đếm được ngay dưới đây.
Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được?
Pizza là một danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh:

- Danh từ đếm được:
- I would like a pizza with mushrooms and olives. (Tôi muốn một chiếc pizza với nấm và quả ôliu.)
- We ordered three pizzas for the party. (Chúng tôi đã đặt ba chiếc pizza cho buổi tiệc.)
- Danh từ không đếm được:
- I enjoy eating pizza. (Tôi thích ăn pizza.)
- Let’s have pizza for dinner tonight. (Chúng ta hãy ăn pizza tối nay.)
Trong ví dụ đầu tiên, a pizza được sử dụng để chỉ một chiếc pizza cụ thể. “Pizza” ở đây là một danh từ đếm được vì nó đang chỉ đến một đối tượng đơn lẻ và có thể đếm được.
Ở ví dụ thứ hai, “pizza” được sử dụng mà không đếm để chỉ đến chất lượng hoặc loại pizza chung chung mà không quan tâm đến số lượng. Trong trường hợp này, “pizza” là một danh từ không đếm được.
Vui lòng lưu ý rằng trong tiếng Anh, có một số danh từ có thể được sử dụng cả là danh từ đếm được và không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong trường hợp của “pizza,” khi nó đứng một mình, thì nó thường được coi là danh từ không đếm được.
Định nghĩa về danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ là yếu tố cơ bản để cấu thành tiếng Anh, danh từ đếm được và không đếm được là một phần từ loại cơ bản, được dùng khá phổ biến trong giao tiếp và trong đề thi. Mặc dù vậy, đây cũng là một phần dễ gây nhầm lẫn nhất. Vậy danh từ đếm được là gì? Danh từ không đếm được là gì? Cùng IELTS Learning tìm hiểu ngay dưới đây.

Danh từ đếm được
Định nghĩa
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là các danh từ dùng để chỉ sự vật tồn tại riêng lẻ, có thể đếm được, dùng đi kèm với số đếm phía trước.
Eg: An table (Cái bàn), three dogs (Ba con chó), four books (Bốn quyển sách)
Phân loại
Danh từ đếm được được chia thành 2 loại đó là danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều.
Danh từ đếm được số ít thường được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc là “es” vào đuôi danh từ.
- Nếu như danh từ kết thúc bằng: S, sh, ch, x, o, khi chuyển sang dạng số nhiều thì cần thêm “es”.
- Nếu như danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
- Đối với những danh từ có tận cùng là fe, f, ff thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.
Eg:
- A glass -> Three glasses (Ba cái kính)
- A family -> Five families (Năm gia đình)
- A knife -> Knives (Những con dao)
Bảng đếm danh từ bất quy tắc
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa |
Man | Men | Đàn ông |
Woman | Women | Phụ nữ |
Child | Children | Đứa trẻ |
Sheep | Sheep | Cừu |
Tooth | Teeth | Răng |
Foot | Feet | Bàn chân |
Fish | Fish | Cá |
Bacterium | Bacteria | Vi khuẩn |
Xem thêm:
- Danh từ đếm được và không đếm được lớp 6
- Paper là danh từ đếm được hay không đếm được
- Tiền là danh từ đếm được hay không đếm được
Danh từ không đếm được
Định nghĩa
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là các danh từ chỉ vật, hiện tượng không đếm được. Danh từ không đếm được dùng để chỉ các chất liệu, hiện tượng trừu tượng, sự vật không đếm được.
Ví ụ: Advice (Lời khuyên), sugar (Đường), rain (Mưa),…
Phân loại
Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm điển hình như:
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Help (sự giúp đỡ), knowledge (sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin),…
- Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước),…
- Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió),…
- Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ),…
- Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: Music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử),…
30 danh từ không đếm được thông dụng trong tiếng Anh
- Confidence /ˈkɑnfədəns/: sự tự tin
- Correspondence /ˌkɔrəˈspɑndəns/: thư tín
- Economics /ˌɛkəˈnɑmɪks/: kinh tế học
- Education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/: sự giáo dục
- Employment /ɛm
- Chemistry /ˈkɛməstri/: hoá học
- Clothing /ˈkloʊðɪŋ/: quần áo
- ˈplɔɪmənt/: Công ăn việc làm
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị
- Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: quảng cáo
- Advice /ædˈvaɪs/: lời khuyên
- Air /ɛr/: không khí
- Anger /ˈæŋgə/: sự phẫn nộ
- Beauty /ˈbjuːti/: sắc đẹp
- Evidence /ˈɛvədəns/: bằng chứng, chứng cớ
- Food /fud/: thức ăn
- Furniture /ˈfɜrnɪʧər/: đồ đạc
- Fear /fɪə/: nỗi sợ
- History /ˈhɪstəri/: lịch sử
- Homework /ˈhoʊmˌwɜrk/: bài về nhà
- Love /lʌv/: tình yêu
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
- Physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
- Politics /ˈpɑləˌtɪks/: chính trị
- Tea /tiː/: trà
- Research /rɪˈsɜːʧ/: nghiên cứu
- Rice /raɪs/: gạo
- Sugar /ˈʃʊgə/: đường
- Luggage/baggage /ˈlʌgəʤ/ˈbægəʤ/: hành lý
- Machinery /məˈʃinəri/: máy móc
- Maths /mæθs/: toán
- Meat /mit/: thịt
- Safety /ˈseɪfti/ : sự an toàn
- Water /ˈwɔːtə/: nước
- Justice /ˈʤʌstəs/: công lý
- Knowledge /ˈnɑləʤ/: kiến thức
- Literature /ˈlɪtərəʧər/: văn học
- Merchandise = goods /ˈmɜrʧənˌdaɪz = gʊdz/: hàng hóa
- Money /ˈmʌni/: tiền tệ (trừ Dollar, Pound, VND)
- News /nuz/: tin tức
Xem thêm:
- Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được
- Rice là danh từ đếm được hay không đếm được
- Biscuit là danh từ đếm được hay không đếm được
Cách định lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được không thể nào định lượng bằng số đếm nhưng bạn có thể định lượng, minh họa chúng bằng các cách lượng hóa.

Ví dụ, khi muốn cụ thể hoá số lượng của “water”, người ta thường sẽ dụng các từ như “cup”, “bottle”, “glass”,… để hình thành những cụm danh từ không đếm được: “a chén of water” (1 cốc nước), “two bottles of water” (2 bình nước), “three glasses of water” (3 cốc nươc),…
Cấu trúc chung:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Dưới đây là một vài số trường hợp định lượng danh từ không đếm được khá phổ biến:
- a bar of chocolate: một thanh sô cô la
- a game of chess: một ván cờ
- a can of tuna: một hộp cá ngừ
- a piece of advice: một lời khuyên
- a bowl of cereal: một bát ngũ cốc
- a bar/cake of soap: một bánh xà phòng
- a peal of laughter: một tràng cười
- a glass of beer: một ly bia
- a cup of coffee: một tách cà phê
- a loaf of bread: một ổ bánh mì
- a rasher of bacon: một lát thịt muối
- an act of kindness: một hành động tốt bụng
- a fit of anger: một chút giận dữ
- a work of art: một tác phẩm nghệ thuật
- a piece of information: một chút thông tin
- a pat of butter: một miếng bơ
- a carton of milk: một hộp sữa
- a glimmer of hope: một chút hy vọng
- a scoop of ice cream: một muỗng kem
- an item of clothing: một chiếc quần/áo
- a piece of furniture: một món đồ (trong nhà)
- a tube of toothpaste: một tuýp kem đánh răng
- a speck of dust: một hạt bụi
- a grain of rice: một hạt gạo
- a drop of blood: một giọt máu
- a clove of garlic: một nhánh tỏi
Vừa rồi là toàn bộ các kiến thức về danh từ đếm được và danh từ không đếm được và giải đáp pizza là danh từ đếm được hay không đếm được. Hy vọng rằng sẽ giúp cho bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, đừng quên truy cập IELTS Learning thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất về từ vựng và ngữ pháp mỗi ngày nhé.