Sell là gì? Quá khứ của sell là gì? Cách dùng chi tiết

Quá khứ của sell là một khía cạnh khá là quan trọng nếu như bạn muốn dùng động từ thông dụng này trong văn viết và văn nói. Đây cũng là một từ được sử dụng ở khá nhiều dạng thì và các câu đặc biệt trong tiếng Anh. Nào, hãy cùng IELTS Learning cùng tìm hiểu về động từ này trong bài viết ngày bên dưới nhé!

1. Sell nghĩa là gì?

Sell nghĩa là gì
Sell nghĩa là gì

Sell nghĩa là bán. Đây là một hành động trao đổi hàng hóa, dịch vụ để có thể đổi lấy giá trị của tài sản. Hành động bán hàng cũng có thể diễn ra trong những cửa hàng, trang web thương mại điện tử, hoặc là thông qua giao dịch trực tuyến. Bán hàng là một phần cũng khá là quan trọng của hoạt động kinh doanh và thường liên quan đến việc đạt được mức lợi nhuận và phục vụ nhu cầu của khách hàng.

Eg:

  • The company is looking to sell its old office furniture. (Công ty đang muốn bán đi đồ nội thất văn phòng cũ của mình)
  • She sells handmade soaps at the local market. (Cô ấy bán xà phòng thủ công tại chợ địa phương)

Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của sell nhé!

1. Sell: bán, nhượng lại

Ex:  My father recently sold his car. (Bố tôi đã bán chiếc xe hơi của ông ấy gần đây.)

2. Bán cái gì (buôn bán)

Ex: Do you sell fruits? (Bạn có bán hoa quả không?)

3. Bán được, ăn khách

Ex: His name will help to sell the film. (Tên tuổi anh ta sẽ giúp cho bộ phim ăn khách.)

4. Lừa bịp

Ex: She has been sold again. (cô ta lại bị lừa lần nữa)

2. Quá khứ của sell là gì?

Quá khứ của sell là sold, đây là một dạng được sử dụng cho cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phần từ. Quá khứ của sell đóng vai trò rất quan trọng trong việc diễn tả những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ liên quan đến việc bán hoặc trao đổi hàng hóa.

Quá khứ của sell
Quá khứ của sell

Eg:

  • Động từ sell khi ở dạng quá khứ đơn V2: He sold his car last month. (Anh ta đã bán chiếc ô tô của mình vào tháng trước)
  • Động từ sell khi ở dạng quá khứ phân từ V3: The sold artwork was displayed in the gallery. (Những tác phẩm đã được bán được trưng bày trong phòng triển lãm)

Cách phát âm đúng:

  • Sell: [sɛl]
  • Sold: [soʊld]

Xem thêm:

3. Cách chia động từ sell theo dạng thức

Cách chia động từ sell
Cách chia động từ sell

Ở phần này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về cách dùng động từ sell trong những dạng khác nhau một cách chính xác nhất thông qua những ví dụ bên dưới.

  • To sell ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Eg: We plan to sell our house and move to a smaller one. (Chúng tôi dự định bán nhà và chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn)

  • Sell ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Eg: They sell homemade cookies at the local bakery. (Họ bán bánh quy tự làm tại tiệm bánh địa phương)

  • Sells là một dạng động từ thường và ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Eg: She sells cosmetics online and ships them worldwide. (Cô ấy bán mỹ phẩm trực tuyến và vận chuyển hàng trên khắp thế giới)

  • Sold là dạng quá khứ đơn của động từ sell

Eg: Yesterday, he sold his old bike to his neighbor. (Hôm qua, anh ấy đã bán chiếc xe đạp cũ cho hàng xóm của mình)

  • Sold thuộc dạng quá khứ phân từ của động từ sell

Eg: The sold merchandise is no longer available. (Hàng đã bán không còn sẵn có nữa)

  • Selling là dạng danh động từ

Eg: Our team is focused on increasing the selling of our new product line. (Nhóm của chúng tôi tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của dòng sản phẩm mới)

4. Cách chia động từ sell theo nhóm thì

Cách chia động từ sell theo nhóm thì
Cách chia động từ sell theo nhóm thì

Để nắm vững thêm về cách chia động từ sell, hãy cùng nhìn vào cách mà động từ này được dùng trong thì hiện tại, quá khứ cũng như là thì tương lai. Trong mỗi thì, hãy nghiên cứu thật kỹ những ví dụ để ứng dụng được động từ sell một cách linh hoạt nhất nhé.

Dưới đây là những dạng của động từ SELL trong bảng động từ bất quy tắc

V1 của Sell (Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 của Sell (Simple past – động từ quá khứ)V3 của Sell (Past participle – quá khứ phân từ) 
To sellsoldsold 

4.1. Chia động từ sell ở nhóm thì quá khứ

  • Thì Quá khứ đơn (Simple Past): Sold

Eg: They sold their house last month. (Họ đã bán nhà của họ vào tháng trước)

  • Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were selling

Eg: I was selling vegetables at the market when it started raining. (Tôi đang bán rau tại chợ khi trời bắt đầu mưa)

  • Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had sold

Eg: She had sold all her stocks before the market crashed. (Cô ấy đã bán hết cổ phiếu trước khi thị trường sụp đổ)

  • Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been selling

Eg: By the time I arrived, they had been selling tickets for hours. (Khi tôi đến, họ đã bán hết vé suốt vài giờ)

4.2. Chia động từ sell ở nhóm thì hiện tại

  • Thì Hiện tại đơn (Simple Present): Sell/ sells

Eg: He sells handmade crafts online. (Anh ấy bán các sản phẩm thủ công trực tuyến)

  • Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/ Is/ Are selling

Eg: We are selling our old furniture to make space for new ones. (Chúng tôi đang bán đồ nội thất cũ để có thêm khoản không gian cho những thứ mới)

  • Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/ Has sold

Eg: She has sold her car and now relies on public transportation. (Cô ấy đã bán chiếc ô tô của mình và hiện giờ đang dùng phương tiện giao thông công cộng)

  • Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/ Has been selling

Eg: They have been selling their homemade jam at the local market every Saturday. (Họ đã bán mứt tự làm của mình tại các chợ địa phương vào mỗi thứ Bảy)

4.3. Chia động từ sell ở nhóm thì tương lai

  • Thì Tương lai đơn (Simple Future): Will sell

Eg: She will sell her artwork at the art exhibition next week. (Cô ấy sẽ bán các tác phẩm nghệ thuật của mình tại buổi triển lãm nghệ thuật vào tuần tới)

  • Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be selling

Eg: They will be selling tickets at the entrance of the concert venue. (Họ sẽ bán vé tại cổng vào địa điểm tổ chức của buổi hòa nhạc)

  • Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have sold

Eg: By this time next year, they will have sold all their remaining stock. (Đến thời điểm này năm sau, họ sẽ bán hết hàng tồn kho còn lại)

  • THì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been selling

Eg: In a few months, we will have been selling our products for five years. (Trong vài tháng tới, chúng tôi sẽ bán các sản phẩm của mình trong 5 năm)

  • Thì Tương lai gần (Near Future): Am/ Is/ Are going to sell

Eg: Tomorrow, he is going to sell his car. (Ngày mai, anh ấy sẽ bán chiếc xe ô tô của mình)

Xem thêm:

5. Chia động từ sell theo các dạng câu đặc biệt

Trong tiếng Anh, động từ sell có thể được chia theo ra thành nhiều dạng câu đặc biệt như là câu điều kiện hay câu giả định. Nắm bắt được các cách dùng từ sell trong các câu đặc biệt này là điều mà bạn đọc cần phải đặc biệt lưu ý.

5.1. Chia động từ sell ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will sell

Eg: If I have enough money, I will sell my old phone and buy a new one. (Nếu như tôi có đủ tiền, tôi sẽ bán chiếc điện thoại cũ của tôi và mua một cái điện thoại mới)

  • Câu điều kiện loại 2: Would sell

Eg: If I had more time, I would sell my handmade crafts at the local market. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ bán các sản phẩm thủ công của mình tại chợ địa phương)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have sold

Eg: If he had studied business, he would have sold his own company by now. (Nếu anh ấy đã học kinh doanh, bây giờ anh ấy đã đi bán công ty của mình rồi)

5.2. Chia động từ sell ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will sell

Eg: If I have free time this weekend, I will sell unnecessary items on an online auction website. (Nếu như tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần này, tôi sẽ bán các món đồ không cần thiết trên một trang web đấu giá trực tuyến)

  • Câu giả định loại 2: Would sell

Eg: If I had the opportunity, I would sell my artwork at a local art fair. (Nếu như có cơ hội, tôi sẽ bán các tác phẩm nghệ thuật của mình tại một triển lãm nghệ thuật địa phương)

  • Câu giả định loại 3: Would have sold

Eg: If I had received a higher offer, I would have sold my car to that buyer. (Nếu như tôi nhận được một đề nghị nào cao hơn, tôi đã bán chiếc xe của mình cho người mua đó)

6. Cách dùng Sell trong tiếng Anh

Cách dùng Sell trong tiếng Anh
Cách dùng Sell trong tiếng Anh

Sell vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ diễn tả các hành động đưa một cái gì cho ai đó để đổi lấy tiền, tức là bán một cái gì đó.

Eg:

  • Her father went bankrupt and the family had to sell their home. Bố của cô ấy đã phá sản và gia đình phải bán đi căn nhà của họ
  • Shareholders agreed to sell the company. Những cổ đông đã đồng ý bán công ty.

Đối với cách dùng thứ hai, động từ sell được sử dụng như một nội đồng từ dùng để cung cấp thứ gì đó cho người mua. Chúng ta có cấu trúc như sau:

  • Sell something: Bán cái gì đó
  • Sell something for/ at something/ Bán vật gì với bao nhiêu

Eg:

  • Do you sell organic products?  Bạn có bán những sản phẩm hữu cơ hay không?
  • We’ll be selling the tickets at/for £50 each. Chúng tôi sẽ bán vé với giá £ 50 mỗi vé.
  • The stall sells drinks and snacks. Gian hàng bán đồ uống và đồ ăn nhẹ.
  • We sell these little old books at €2 each. Chúng tôi bán một ít sách cũ này với giá 2€ cho mỗi cuốn sách.

Mình chắc chắn rằng với cách dùng thứ 4 này sẽ làm cho các bạn phải ngạc nhiên đấy. Bởi vì đông từ sell còn được sử dụng với nghĩa là thuyết phục ai đó rằng một cái gì đó là một ý tưởng tốt, dịch vụ, sản phẩm, v.v. Thuyết phục ai đó rằng bạn là môt người phù hợp cho công việc, vị trí, v.v.. này

Sell yourself (something) to somebody

Eg:

  • Now we have to try and sell the idea to the board of directors in the next presentation. Bây giờ chúng ta cần phải thử và thuyết phục ý tưởng tới ban giám đốc trong buổi thuyết trình sắp tới.
  • It’s really crucial for you to sell yourself at a job interview. Việc giới thiệu bản thân mình tại một buổi phỏng vấn công việc là một điều thật sự quan trọng.

Bên cạnh đó, sell còn được sử dụng để chỉ nhận tiền hoặc là phần thưởng từ ai đó vì đã làm điều gì đó trái với nguyên tắc của bạn.

Eg:

  • It’s just money, you can earn later. Why is it easy to sell yourself? Nó chỉ là tiền, bạn có thể kiếm được sau này. Tại sao bạn lại dễ dàng bán rẻ lương tâm bản thân đến vậy?
  • My boss is very old-fashioned and I’m having a lot of trouble selling the idea of working at home occasionally. Sếp của tôi rất cổ hủ và tôi đang gặp rất nhiều khó khăn khi bán ý tưởng làm việc tại nhà.
  • The filmmakers sold me on the idea that my book would work on the screen. Các nhà làm phim đã bán cho tôi ý tưởng rằng cuốn sách của tôi sẽ hoạt động trên màn ảnh.
  • In an interview, you have to sell yourself to the employer. Trong một cuộc phỏng vấn bất kỳ, bạn phải bán mình cho nhà tuyển dụng.

Xem thêm:

7. Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của sell

  • Huy: What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để có thể kiếm sống?)
  • Linh: I sell handmade jewelry. (Mình bán trang sức thủ công)
  • Huy: That’s interesting. How long have you been selling them? (Thật thú vị. Bạn đã bán chúng được bao lâu rồi?)
  • Linh: I’ve been selling jewelry for about five years now. (Mình đã bán trang sức khoảng năm năm nay)
  • Huy: Do you sell them online or at a physical store? (Bạn bán chúng trực tuyến hay ở cửa hàng?)
  • Linh: I sell them both online and at local craft markets. (Mình bán chúng cả trực tuyến và tại các chợ địa phương)
  • Huy: That’s impressive. How do you promote your products? (Thật ấn tượng. Bạn quảng bá sản phẩm như thế nào?)
  • Linh: I sell them through my own website and also use social media platforms for marketing. (Mình bán chúng qua trang web riêng của mình và cũng sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp thị nữa)
  • Huy: I see. How often do you sell out of your products? (Vậy à. Bạn bán hết sản phẩm thường xuyên không?)
  • Linh: It varies, but during peak seasons, I often sell out within a week. (Tùy thuộc vào từng thời điểm, nhưng trong mùa cao điểm, mình thường bán hết trong vòng một tuần)

8. Bài tập về quá khứ của sell trong tiếng Anh

Các bài tập về quá khứ của Sell dưới đây sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ Sell ở các dạng khác nhau.

Bài tập 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng của động từ sell

  1. She ________ her old clothes at a garage sale last weekend. (quá khứ đơn)
  2. We ________ fresh produce at the farmers market every Saturday. (hiện tại đơn)
  3. By the end of the year, they ________ all their remaining inventory. (tương lai hoàn thành)
  4. If they lower the price, they ________ more units of their product. (câu điều kiện 1)
  5. I wish I ________ my car and bought a bike instead. (quá khứ phân từ)

Bài tập 2: Điền đúng dạng của động từ Sell vào chỗ trống trong câu sau đây

  1. She _____ (sell) her car last month.
  2. The concert tickets _____ (sell) out in just a few hours.
  3. All the houses in the neighborhood _____ (sell) for high prices.
  4. The company _____ (sell off) some of its assets to reduce debt.
  5. He _____ (sell) his artwork at a local gallery.
  6. The old books _____ (sell) at a used book fair.
  7. We _____ (sell) our old furniture to buy new ones.
  8. The farmer _____ (sell) his fresh produce at the market.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng động từ Sell ở dạng đúng

  1. They have _____ their house and are moving to a new city.
  2. The manager is planning to _____ off some of the company’s unprofitable branches.
  3. She had _____ her car before she moved abroad.
  4. The store owner is trying to _____ his remaining stock before the end of the season.
  5. The concert tickets were all _____ out within minutes of being released.
  6. We are planning to _____ our old furniture and buy new ones.
  7. He _____ his artwork at a prestigious gallery and received rave reviews.
  8. The company has successfully _____ its products in over 50 countries.

Bài tập 4 về quá khứ của Sell: Đổi các câu sau đây về dạng phủ định

  1. The car has been sold.
  2. All the tickets were sold out for the concert.
  3. The company has sold off some of its assets.
  4. He sold his old laptop to his friend.
  5. The farmer sold his fresh produce at the market.

Đáp án

Bài tập 1

  1. sold
  2. sell
  3. will have sold
  4. would sell
  5. had sold

Bài tập 2

  1. She sold her car last month.
  2. The concert tickets sold out in just a few hours.
  3. All the houses in the neighborhood sold for high prices.
  4. The company sold off some of its assets to reduce debt.
  5. He sells his artwork at a local gallery.
  6. The old books were sold at a used book fair.
  7. We sold our old furniture to buy new ones.
  8. The farmer sells his fresh produce at the market.

Bài tập 3

  1. They have sold their house and are moving to a new city.
  2. The manager is planning to sell off some of the company’s unprofitable branches.
  3. She had sold her car before she moved abroad.
  4. The store owner is trying to sell his remaining stock before the end of the season.
  5. The concert tickets were all sold out within minutes of being released.
  6. We are planning to sell our old furniture and buy new ones.
  7. He sold his artwork at a prestigious gallery and received rave reviews.
  8. The company has successfully sold its products in over 50 countries.

Bài tập 4

  1. The car hasn’t been sold.
  2. All the tickets weren’t sold out for the concert.
  3. The company hasn’t sold off any of its assets.
  4. He didn’t sell his old laptop to his friend.
  5. The farmer doesn’t sell his fresh produce at the market.

Như vậy, IELTS Learning cũng đã cùng bạn tìm hiểu một cách chi tiết về việc sử dụng quá khứ của sell trong những dạng thì và câu khác nhau trong bài viết ngày hôm nay. Đứng quên rằng hãy tiếp tục rèn luyện thêm động từ này trong giao tiếp cũng như ngữ pháp để không ngừng cải thiện được trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Leave a Comment