Quá khứ của arrive là gì? Cách chia động từ arrive chi tiết nhất

Arrive được dùng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn hoặc không biết quá khứ của arrive là gì và cách sử dụng ra sao. Nếu bạn cũng thuộc số đó, thì theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Arrive là gì?

Arrive /əˈraɪv/ nghĩa là đến

Arrive được dùng để diễn tả việc bạn đến một địa điểm hay một nơi nào đó mà mình mong muốn.

Ví dụ:

  • She arrives at the office every day at 9 AM. (Cô ấy đến văn phòng hàng ngày lúc 9 giờ sáng.)
  • He arrived at the party just as the music started playing. (Anh ấy đến buổi tiệc đúng lúc nhạc bắt đầu phát.)
  • They have just arrived at the airport after a long flight. (Họ vừa mới đến sân bay sau một chuyến bay dài.)

2. Quá khứ của arrive

Quá khứ của arrive là arrived. Cụ thể như sau:

Quá khứ của arrive
Quá khứ của arrive
V1(Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 (Simple past – động từ quá khứ)V3(Past participle – quá khứ phân từ) 
To arrive arrivedarrived

Xem thêm:

3. Cách dùng quá khứ của arrive

Arrived được dùng trong các thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3), cụ thể như sau:

Thì quá khứ đơn (V2)

  • Last week, they arrived at the concert venue just as the opening act began. (Tuần trước, họ đã đến nơi biểu diễn nhạc vào lúc màn trình diễn mở đầu bắt đầu.)
  • She arrived at the hotel late at night after a long flight. (Cô ấy đã đến khách sạn vào ban đêm sau chuyến bay dài.)
  • When they arrived at the museum, it was already closing for the day. (Khi họ đến bảo tàng, nó đã đóng cửa cho ngày hôm đó.)

Thì hiện tại hoàn thành (V3)

  • They have arrived at the conference and are currently attending the first session. (Họ đã đến hội nghị và hiện đang tham gia phiên họp đầu tiên.)
  • I have just arrived at the store to buy some groceries. (Tôi vừa mới đến cửa hàng để mua vài thực phẩm tươi.)
  • By the time you read this, I will have arrived at my destination. (Vào thời điểm bạn đọc điều này, tôi sẽ đã đến nơi đích của mình.)

Thì quá khứ hoàn thành (V3)

  • After they had arrived at the beach, they realized they forgot the sunscreen. (Sau khi họ đã đến bãi biển, họ nhận ra họ quên kem chống nắng.)
  • By the time she had arrived at the party, most of the food had been eaten. (Lúc cô ấy đã đến bữa tiệc, hầu hết thức ăn đã được ăn hết.)
  • We were disappointed to find that the museum had closed by the time we had arrived. (Chúng tôi thất vọng khi phát hiện ra bảo tàng đã đóng cửa khi chúng tôi đến.)
Cách dùng quá khứ của arrive
Cách dùng quá khứ của arrive

Thì tương lai hoàn thành (V3)

  • By the end of the week, they will have arrived at their vacation destination. (Vào cuối tuần, họ sẽ đã đến điểm nghỉ kỳ của họ.)
  • In three hours, I will have arrived at the airport to pick you up. (Trong ba giờ nữa, tôi sẽ đã đến sân bay để đón bạn.)
  • By the time the concert starts, the band will have arrived and set up the stage. (Vào lúc buổi hòa nhạc bắt đầu, ban nhạc sẽ đã đến và thiết lập sân khấu.)

Xem thêm:

4. Cách chia động từ arrive

Trong các thì tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách dùng arrive, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnarrivearrivearrivesarrivearrivearrive
HT tiếp diễnam arrivingam arrivingis arrivingam arrivingam arrivingam arriving
HT hoàn thànhhave arrivedhave arrivedhas arrivedhave arrivedhave arrivedhave arrived
HT HTTDhave beenarrivinghave beenarrivinghas beenarrivinghave beenarrivinghave beenarrivinghave beenarriving
QK đơnarrivedarrivedarrivedarrivedarrivedarrived
QK tiếp diễnwas arrivingwere arrivingwas arrivingwere arrivingwere arrivingwere arriving
QK hoàn thànhhad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrived
QK HTTDhad beenarrivinghad beenarrivinghad beenarrivinghad beenarrivinghad beenarrivinghad beenarriving
TL đơnwill arrivewill arrivewill arrivewill arrivewill arrivewill arrive
TL gầnam goingto arriveare goingto arriveis goingto arriveare goingto arriveare goingto arriveare goingto arrive
TL tiếp diễnwill be arrivingwill be arrivingwill be arrivingwill be arrivingwill be arrivingwill be arriving
TL hoàn thànhwill havearrivedwill havearrivedwill havearrivedwill havearrivedwill havearrivedwill havearrived
TL HTTDwill havebeen arrivingwill havebeen arrivingwill havebeen arrivingwill havebeen arrivingwill havebeen arrivingwill havebeen arriving

Trong các mẫu câu

Trong các mẫu câu phổ biến, arrive được sử dụng như sau:

IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould arrivewould arrivewould arrivewould arrivewould arrivewould arrive
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chínhwould bearrivingwould bearrivingwould bearrivingwould bearrivingwould bearrivingwould bearriving
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhwould havearrivedwould havearrivedwould havearrivedwould havearrivedwould havearrivedwould havearrived
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chínhwould havebeen arrivingwould havebeen arrivingwould havebeen arrivingwould havebeen arrivingwould havebeen arrivingwould havebeen arriving
Câu giả định – HTarrivearrivearrivearrivearrivearrive
Câu giả định – QKarrivedarrivedarrivedarrivedarrivedarrived
Câu giả định – QKHThad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrivedhad arrived
Câu giả định – TLShould arriveShould arriveShould arriveShould arriveShould arriveShould arrive

Xem thêm:

5. Arrive đi với giới từ gì?

Arrive at

Dùng để nói đến địa điểm nhỏ như sân bay, nhà hàng, nhà ga, trường học,…

  • We arrived at the airport just in time for our flight. (Chúng tôi đến sân bay đúng lúc để lên chuyến bay.)
  • They arrived at the restaurant and were seated at a corner table. (Họ đến nhà hàng và được sắp xếp ngồi tại một bàn ở góc.)
  • She arrived at the train station to catch the morning train. (Cô ấy đến nhà ga để lên chuyến tàu buổi sáng.)
Giới từ của arrive
Giới từ của arrive

Dùng để nói đến một một thời điểm xác định.

  • He will arrive at the office around 9 AM. (Anh ấy sẽ đến văn phòng vào khoảng 9 giờ sáng.)
  • They are planning to arrive at the party at 7:30 PM. (Họ đang dự định đến buổi tiệc vào lúc 7:30 tối.)
  • The flight is scheduled to arrive at 2:45 PM. (Chuyến bay dự kiến đến lúc 2:45 chiều.)

Arrive in

Dùng để nói đến các địa điểm lớn như thành phố, đất nước,…

  • They arrived in New York City last night. (Họ đã đến thành phố New York vào tối qua.)
  • She is excited to arrive in France for her vacation. (Cô ấy háo hức đến nước Pháp để đi nghỉ.)
  • The team will arrive in Japan next week for the international competition. (Đội sẽ đến Nhật Bản tuần sau để tham gia cuộc thi quốc tế.)

Dùng nói đến mốc thời gian như tháng/ năm/ mùa trong năm.

  • The new semester will start when students arrive in September. (Kỳ học mới sẽ bắt đầu khi sinh viên đến vào tháng 9.)
  • They are scheduled to arrive in spring, which is their favorite season. (Họ dự kiến sẽ đến vào mùa xuân, mùa mà họ yêu thích.)
  • The package should arrive in a few days. (Gói hàng nên sẽ đến trong vài ngày.)

Arrive on

Dùng để nói đến các thứ trong tuần hoặc ngày trong tháng.

  • They arrived on Monday morning for the conference. (Họ đến vào sáng thứ Hai để tham gia hội nghị.)
  • The package is scheduled to arrive on the 15th of June. (Gói hàng dự kiến sẽ đến vào ngày 15 tháng 6.)
  • She will arrive on Friday afternoon, just in time for the party. (Cô ấy sẽ đến vào chiều thứ Sáu, đúng lúc cho buổi tiệc.)

Xem thêm:

6. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrive

Khi arrive đi với home sẽ không dùng giới từ nào cả.

  • They arrived home late last night. (Họ đã đến nhà muộn tối qua.)

Arrive không đi với giới từ to.

  • She arrived at the airport early. (Cô ấy đã đến sân bay sớm.)

Nếu trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, yesterday, last week,… thì sẽ không dùng giới từ sau arrive.

  • She arrived yesterday. (Cô ấy đã đến hôm qua.)

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các nội dung liên quan đến quá khứ của arrive cũng như các cách chia động từ arrive trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức IELTS Learning chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và biết cách ứng dụng cấu trúc này vào thực tế.

Leave a Comment