Wear là một loại động từ bất quy tắc ở trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động mang, đeo hoặc mặc một trang phục hay là một món trang sức nào đó. Nhắc đến những động từ bất quy tắc, bạn cũng có thể dễ dàng hiểu được loại động từ này sẽ không tuân theo một vài quy tắc nhất định. Do vậy, động từ bất quy tắc, cụ thể trong bài này là wear, khi chuyển sang những dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” như các động từ có quy tắc khác. Vậy, quá khứ của wear là gì?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS Learning khám phá các cách dùng chi tiết quá khứ của wear ở những trường hợp cụ thể, sau đó hãy thực hành ngay với những bài tập nhỏ cuối bài để biết cách vận dụng tốt hơn bạn nhé. Cùng IELTS Learning bắt đầu thôi!
1. Wear nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu về những cách chia quá khứ của wear, hãy cùng xem qua một vài nét nghĩa cơ bản của những từ vựng tiếng Anh này:
Mang, đeo, mặc (v)
Động từ wear còn có nghĩa là mặc, mang hoặc đeo một cái gì đó lên cơ thể.
Eg:
- She is wearing a red dress. (Cô ấy đang mặc chiếc váy đỏ.)
- He wears glasses. (Anh ấy đeo kính.)
Chịu, chấp nhận (v)
Eg: He wanted to sail the boat alone but his parents wouldn’t wear it. (Cậu ta muốn đi thuyền một mình, nhưng chắc bố mẹ cậu không chịu.)
Có vẻ (v)
Eg:
- She wore a puzzled frown. (Gương mặt cô ấy có vẻ hơi bối rối.)
- The house wore a neglected look. (Căn nhà có vẻ bị bỏ hoang.)
Xói mòn, dùng mòn (v)
Wear cũng có thể chỉ là sự mài mòn, tổn hao dần dần của một vật, đặc biệt là do những tác động của con người, thời gian hoặc là môi trường.
Eg: The shoes are starting to wear out. (Những đôi giày đang bắt đầu bị mòn.)
Làm ai đó mệt mỏi (v)
Wear cũng có thể chỉ những hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên mệt mỏi, căng thẳng.
Eg: The stress of work is wearing him down. (Sự căng thẳng của những công việc đang làm anh ấy mệt mỏi.)
Trang phục (n)
Eg: Her wear for the party was a beautiful gown and matching heels. (Trang phục của cô ấy cho những buổi tiệc là một chiếc váy đẹp và đôi giày cao gót phù hợp.)
Xem thêm:
2. Quá khứ của wear là gì?

Wear là động từ bất quy tắc và có dạng quá khứ, quá khứ phân từ như dưới bảng:
Động từ nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
Wear | Wore | Worn |
Phát âm từ wear và dạng quá khứ của wear trong tiếng Anh.
- Wear (động từ nguyên thể): /weə(r)/ hay /wer/
- Wore (quá khứ): /wɔː(r)/ hay /wɔːr/
- Worn (quá khứ phân từ): /wɔːn/ hay /wɔːrn/
Một vài ví dụ:
- This is the first time that I had ever dared to wear something like this
- It was handed over to Ashley Williams, the player who had worn it in Monk’s absences during the previous two years.
- He wasn’t wearing his raincoat, he was carrying it over his arm.
- Anna wore a red v-cut dress for the birthday party last night.
3. Cách dùng quá khứ của wear

Cách dùng dạng quá khứ đơn của wore
Quá khứ đơn của wore được dùng chủ yếu trong thì quá khứ đơn.
Eg:
- I watched the anime movie “Sword Art Online” in which the main character wore a wonderful sword that could destroy everything. Tôi cũng đã xem một bộ phim anime “Sword Art Online” mà trong đó, nam chính đã mang một thanh gươm tuyệt diệu có thể phá hủy mọi thứ.
- Wind and water slowly wore the rocks in the river. That’s why the stone here is always so smooth. Gió và nước từ từ bào mòn những tảng đá dưới con sông. Đó là lí do tại sao đá ở đây luôn nhẵn như thế.
- On the day she went to an old friend’s wedding, she wore a dress that did not match the formal atmosphere here. Vào cái ngày cô ta đi sự lễ cưới của một người bạn cũ, cô ta đã mặc một chiếc váy mà nó không phù hợp với không khí trang trọng nơi đây.
Cách dùng dạng quá khứ phân từ wore
Không chỉ có những cách dùng như wore, quá khứ phân từ worn được dùng trong cả hai trường hợp dưới đây:
Worn dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ worn được dùng trong những câu tiếng Anh có động từ wear được dùng và chia ở những thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và cả tương lai hoàn thành. Đây cũng là một trong những cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ phân từ nói chung.
Worn được dùng trong câu bị động
Cấu trúc bị động được viết là “be + V-ed/PII”. Như vậy, khi dùng động từ “wear” trong cấu trúc câu này, bạn cần phải chuyển “wear” thành dạng quá khứ phân từ là “worn”.
Eg:
- She should be worn that bright red dress in a place like this. How shimmering! Why prevent? Cô ta nên được mặc chiếc váy đỏ rực rỡ ấy ở nơi như thế này. Thật lung linh biết bao nhiêu! Tại sao lại ngăn cản chứ ?
- The rocks in the river are gradually worn by the rapid flow of water and the wind. This is the law of nature. Đá dưới sông bị bào mòn dần bởi sự chảy xiết của dòng nước và cơn gió. Đây chính là quy luật của tự nhiên.
Worn là tính từ
Không chỉ là sử dụng động từ, “worn” còn được dùng như là một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Với vai trò tính từ, worn không mang nghĩa “mang, đeo, mặc” như động từ mà được hiểu như là “kiệt sức, mòn, sờn”.
Eg:
- His clothes are old and worn out from long use. Quần áo của anh ta cũ và sờn do sử dụng lâu dài.
- During this time, many unexpected bad things happened that made her feel negative and worn. Trong suốt khoảng thời gian này, nhiều điều tồi tệ không mong muốn đã xảy ra khiến cô ta cảm thấy tiêu cực và kiệt sức.
Xem thêm:
4. Phrasal verbs với quá khứ của wear
Khi sử dụng quá khứ của wear, bạn cũng cần phải lưu ý thêm những cụm động từ (phrasal verbs) sau đây để đặt câu đúng ngữ pháp trong tiếng Anh:
• Wear off: mất đi, mòn đi dần dần
Eg: The effect of the painkiller will wear off after a few hours. (Tác dụng của thuốc giảm đau sẽ mất đi sau vài giờ.)
• Wear out: làm hỏng, làm mòn, làm mệt mỏi
Eg: The constant friction has worn out the brake pads. (Sự ma sát liên tục đã làm mòn phanh.)
• Wear down: làm kiệt sức
Eg: The repeated questioning wore her down and she finally confessed. (Những câu hỏi lặp đi lặp lại đã làm cho cô ấy cảm thấy kiệt sức và cuối cùng cô ấy thú nhận.)
• Wear on: đi qua một cách chậm chạp (thời gian)
Ví dụ: The hours wore on and he became more and more impatient. (Giờ giấc trôi qua một cách chậm chạp và anh ấy cũng càng ngày càng mất kiên nhẫn hơn.)
• Wear away: mài mòn dần, giảm dần
Eg: The waves have worn away the rocks along the coast. (Những con sóng đã mài mòn dần các tảng đá dọc theo bờ biển.)
• Wear out: Sờn đi
Eg: He wore out his favorite pair of jeans from wearing them so often. (Anh ấy đã làm rách đôi quần jeans yêu thích của mình vì mặc nó quá nhiều.)
5. Những động từ bất quy tắc thường gặp

Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
become | became | become | trở nên |
beat | beat | beaten | đập, nện |
begin | began | begun | bắt đầu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
come | came | come | đến, tới |
cost | cost | cost | trị giá, giá, gây tổn thất |
cut | cut | cắt | |
can | could | có thể | |
deal | dealt | dealt | chia (bài) |
daydream | daydreamd/daydreamt | daydreamd/daydreamt | mơ, tưởng |
do | did | done | làm, thực hiện |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
feel | felt | felt | sờ, thấy, cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu, đánh nhau |
find | found | found | tìm thấy, bắt được |
fly | flew | flown | bay |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn |
get | got | got/gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | wen | gone | đi |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ |
knit | knit/knitted | knit/knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leaned/leant | leaned/leant | dựa, tựa |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
outlie | outlied | outlied | nói dối |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
put | put | put | đặt; để |
quit | quit | quit | bỏ |
read | read | read | đọc |
remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
rend | rent | rent | toạc ra; xé |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, thiết lập |
upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
win | won | won | thắng; chiến thắng |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
- Phrasal verbs common
- Hours là danh từ đếm được hay không đếm được
6. Bài tập quá khứ của wear
Dưới đây là các bài tập liên quan đến quá khứ của wear mà bạn có thể thực hành và ôn lại những kiến thức trên:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ wear vào chỗ trống
- She always ____________ a red hat in the winter.
- We ____________ our best clothes to the party last night.
- He doesn’t like to ____________ formal attire.
- I ____________ a pair of sunglasses to protect my eyes from the sun.
- My little brother ____________ his favorite superhero costume every day.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền dạng đúng của động từ wear
- It’s raining outside. I think I ____________ my raincoat.
- The sun is shining brightly. She said she ____________ her sunglasses.
- I’m going to a wedding tomorrow. I need to ____________ a formal dress.
- We’re going hiking this weekend. We should ____________ our hiking boots.
- He’s going to a job interview. He needs to ____________ a suit.
Bài tập 3: Thay đổi thì của động từ wear trong câu sau đây từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn hoặc ngược lại
- She wears a blue dress to the party. (Quá khứ đơn)
- He wore a hat to protect himself from the sun. (Hiện tại đơn)
- They are wearing sneakers for the basketball game. (Quá khứ đơn)
- I will wear a jacket because it’s cold outside. (Hiện tại đơn)
- We have worn these shoes for years. (Quá khứ đơn)
Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử
- usually / dresses / She / casual / to / work.
- wear / a / I / scarf / it’s / cold / when.
- jeans / likes / my / wear / brother / to / always.
- wore / a / She / beautiful / gown / the / wedding.
- hiking / wear / boots / They / when / go.
Đáp án bài tập quá khứ của wear
Bài tập 1
- 1. wears
- 2. wore
- 3. wear
- 4. wear
- 5. wears
Bài tập 2:
- 1. will wear
- 2. will wear
- 3. wear
- 4. wear
- 5. wear
Bài tập 3:
- 1. She wore a blue dress to the party.
- 2. He wears a hat to protect himself from the sun.
- 3. They wore sneakers for the basketball game.
- 4. I wear a jacket because it’s cold outside.
- 5. We have worn these shoes for years.
Bài tập 4:
- 1. She usually wears casual dresses to work.
- 2. I wear a scarf when it’s cold.
- 3. My brother always likes to wear jeans.
- 4. She wore a beautiful gown to the wedding.
- 5. They wear boots when they go hiking.
Như vậy, quá khứ của wear là wore (cột 2) và worn (cột 3). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong nhiều trường hợp và những cấu trúc câu khác nhau đã được IELTS Learning đề cập trong bài viết trên. IELTS Learning hy vọng rằng bài viết này cũng đã phần nào giúp cho bạn hiểu rõ hơn về các cách dùng của wear ở dạng quá khứ. Thông qua đó có thể thêm vào kho kiến thức của mình những kiến thức mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết khác của IELTS Learning để mở rộng vốn tiếng Anh của bản thân bạn nhé!