Obey là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho các thí sinh IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về obey đi với giới từ gì cùng với cách sử dụng, cung cấp các bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
1. Obey là gì?
Phiên âm: /əˈbeɪ/
Obey là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tuân theo hoặc làm theo mệnh lệnh, luật lệ, hoặc quy tắc. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến luật pháp và quy định.

Ví dụ:
- Children should obey their parents. (Trẻ em nên vâng lời cha mẹ.)
- Drivers must obey traffic laws. (Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông.)
- The soldiers obeyed their commander without question. (Các binh sĩ đã tuân theo lệnh của chỉ huy mà không hỏi gì.)
2. Obey đi với giới từ gì?
Obey thường không đi kèm với nhiều giới từ như các động từ khác. Tuy nhiên, có một số giới từ thường gặp khi sử dụng obey trong các ngữ cảnh khác nhau.

Obey without được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó tuân theo mà không có sự phản kháng hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
- The soldiers obeyed their orders without hesitation. (Các binh sĩ đã tuân lệnh mà không do dự.)
- She obeyed the instructions without asking any questions. (Cô ấy đã làm theo hướng dẫn mà không hỏi bất kỳ câu hỏi nào.)
- They obeyed the rules without complaint. (Họ tuân thủ các quy tắc mà không phàn nàn.)
Obey under thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng sự tuân theo diễn ra dưới một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The employees obeyed under threat of being fired. (Nhân viên đã tuân thủ dưới sự đe dọa bị sa thải.)
- He obeyed under the pressure of the situation. (Anh ấy tuân thủ dưới áp lực của tình huống.)
- They obeyed under duress. (Họ đã tuân thủ dưới sự cưỡng bức.)
Obey in thường được sử dụng khi muốn nói rằng sự tuân theo xảy ra trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể.
Ví dụ:
- The citizens obeyed in matters of public safety. (Công dân tuân thủ trong các vấn đề an toàn công cộng.)
- He obeyed in all aspects of his work. (Anh ấy tuân thủ trong mọi khía cạnh của công việc của mình.)
- They obeyed in accordance with the law. (Họ tuân thủ theo đúng pháp luật.)
Vậy obey thường được sử dụng với các giới từ without, under, và in tùy theo ngữ cảnh cụ thể, giúp miêu tả chính xác hành động và điều kiện tuân thủ.
3. Các cấu trúc obey trong tiếng Anh
Khi sử dụng obey, có nhiều cấu trúc khác nhau mà bạn có thể áp dụng để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Obey + someone | Tuân theo ai đó | Children should obey their parents. (Trẻ em nên vâng lời cha mẹ.) |
| Obey + something | Tuân theo cái gì đó | Drivers must obey traffic laws. (Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông.) |
| Obey + rules | Tuân theo các quy tắc | They must obey the rules of the game. (Họ phải tuân theo các quy tắc của trò chơi.) |
| Obey + orders | Tuân theo mệnh lệnh | The soldiers obeyed their orders. (Các binh sĩ đã tuân theo mệnh lệnh.) |
| Obey + without + something | Tuân theo mà không có gì đó | She obeyed without question. (Cô ấy tuân theo mà không có câu hỏi.) |
| Obey + under + something | Tuân theo dưới điều kiện gì đó | They obeyed under threat. (Họ tuân theo dưới sự đe dọa.) |
| Obey + in + something | Tuân theo trong cái gì đó | He obeyed in all matters. (Anh ấy tuân theo trong mọi việc.) |
| Be obeyed by + someone | Được tuân theo bởi ai đó | The law is obeyed by everyone. (Luật pháp được mọi người tuân theo.) |
| Be obeyed + in + something | Được tuân theo trong cái gì đó | The regulations must be obeyed in all circumstances. (Các quy định phải được tuân thủ trong mọi trường hợp.) |
| Obey + completely | Tuân theo hoàn toàn | They obeyed completely. (Họ đã tuân theo hoàn toàn.) |
| Obey + strictly | Tuân theo nghiêm ngặt | The rules must be obeyed strictly. (Các quy tắc phải được tuân thủ nghiêm ngặt.) |
| Obey + promptly | Tuân theo ngay lập tức | She obeyed promptly. (Cô ấy tuân theo ngay lập tức.) |
| Obey + willingly | Tuân theo một cách tự nguyện | They obeyed willingly. (Họ đã tuân theo một cách tự nguyện.) |
| Obey + reluctantly | Tuân theo một cách miễn cưỡng | He obeyed reluctantly. (Anh ấy tuân theo một cách miễn cưỡng.) |
| Obey + out of + fear | Tuân theo vì sợ | She obeyed out of fear. (Cô ấy tuân theo vì sợ.) |
Xem thêm:
- Several là gì? Several đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Mix nghĩa là gì? Mix đi với giới từ gì? Cấu trúc mix trong tiếng Anh đơn giản nhất
- Unprofessional là gì? Unprofessional đi với giới từ gì? Cách sử dụng hiệu quả để IELTS
4. Một số từ đồng nghĩa với obey
Obey có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

| Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Follow | /ˈfɒləʊ/ | Tuân theo | They must follow the rules. (Họ phải tuân theo các quy tắc.) |
| Comply | /kəmˈplaɪ/ | Tuân thủ | He complied with the regulations. (Anh ấy tuân thủ các quy định.) |
| Adhere | /ədˈhɪər/ | Tuân theo | She adhered to the instructions. (Cô ấy tuân theo các hướng dẫn.) |
| Conform | /kənˈfɔːrm/ | Tuân thủ | They conformed to the norms. (Họ tuân thủ các tiêu chuẩn.) |
| Submit | /səbˈmɪt/ | Tuân theo | He submitted to the authority. (Anh ấy tuân theo quyền lực.) |
| Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng | She respected the rules. (Cô ấy tôn trọng các quy tắc.) |
| Abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | Tuân theo | They abided by the agreement. (Họ tuân theo thỏa thuận.) |
| Yield | /jiːld/ | Tuân theo | He yielded to his superior. (Anh ấy tuân theo cấp trên của mình.) |
| Observe | /əbˈzɜːrv/ | Tuân theo | She observed the laws. (Cô ấy tuân theo luật pháp.) |
| Acquiesce | /ˌækwiˈɛs/ | Đồng ý ngầm | He acquiesced to their demands. (Anh ấy đồng ý ngầm với các yêu cầu của họ.) |
| Heed | /hiːd/ | Chú ý | They heeded the warnings. (Họ chú ý đến các cảnh báo.) |
| Bow to | /baʊ tuː/ | Cúi đầu trước | He bowed to the pressure. (Anh ấy cúi đầu trước áp lực.) |
| Defer to | /dɪˈfɜːr tuː/ | Tuân theo | She deferred to his judgment. (Cô ấy tuân theo sự đánh giá của anh ấy.) |
| Comply with | /kəmˈplaɪ wɪθ/ | Tuân thủ | They complied with the requirements. (Họ tuân thủ các yêu cầu.) |
| Carry out | /ˈkæri aʊt/ | Thực hiện | He carried out the orders. (Anh ấy thực hiện các mệnh lệnh.) |
5. Phân biệt obey và observe
Obey và observe đều có nghĩa là tuân theo, nhưng chúng có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt hai từ này.
| Thuật ngữ | Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
| Obey (Tuân theo) | Tuân theo mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc yêu cầu của ai đó. | Thường được sử dụng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động tuân theo một mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc yêu cầu cụ thể. | The children obeyed their parents’ instructions. (Trẻ em tuân theo hướng dẫn của cha mẹ.) The soldiers obeyed the captain’s orders. (Binh lính tuân theo mệnh lệnh của thuyền trưởng.) |
| Observe (Quan sát) | Nhìn nhận, chú ý và ghi nhận một điều gì đó một cách cẩn thận. | Thường được sử dụng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động nhìn nhận, chú ý và ghi nhận một điều gì đó một cách cẩn thận. | The scientist observed the behavior of the animals. (Nhà khoa học quan sát hành vi của động vật.) The detective observed the crime scene carefully. (Thám tử quan sát hiện trường vụ án cẩn thận.) |
Xem thêm:
- Each là gì? Each đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- All là gì? All đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Plenty of là gì? Plenty of đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
6. Một số bài tập vận dụng obey
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ obey trong các thì khác nhau và cách hoàn thành câu với obey to hoặc obey in.

6.1. Chọn thì phù hợp với obey
Chọn thì đúng cho động từ obey trong mỗi câu sau.
1. She ___ (obey) her parents without question.
2. They ___ (obey) the rules when the teacher arrived.
3. He ___ (obey) the traffic laws every day.
4. We ___ (obey) the instructions yesterday.
5. I ___ (obey) the order now.
6. The employees ___ (obey) the new policy tomorrow.
7. She ___ (obey) the guidelines before the meeting.
8. They ___ (obey) the regulations since last year.
9. He ___ (obey) the rules for an hour.
10. We ___ (obey) the procedures by the time you came.
Đáp án:
1. obeys
2. were obeying
3. obeys
4. obeyed
5. am obeying
6. will obey
7. had obeyed
8. have been obeying
9. has been obeying
10. had obeyed
6.2. Hoàn thành câu với obey to hoặc obey in
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng obey to hoặc obey in.
1. She is ___ her parents ___ all matters.
2. He is ___ the rules ___ the game.
3. They are ___ their boss ___ everything.
4. The manager is ___ the laws ___ the company.
5. We are ___ the regulations ___ every situation.
6. She is ___ the instructions ___ the project.
7. He is ___ the guidelines ___ the workplace.
8. They are ___ the orders ___ the army.
9. She is ___ the commands ___ the mission.
10. He is ___ the protocols ___ the laboratory.
Đáp án:
1. obeying in
2. obeying in
3. obeying to
4. obeying in
5. obeying in
6. obeying in
7. obeying in
8. obeying in
9. obeying in
10. obeying in
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
1. He is ___ the rules of the game.
a. obey
b. obeying
c. obeys
2. She ___ her parents in all matters.
a. obey
b. obeying
c. obeys
3. They ___ the laws when the officer arrived.
a. were obeying
b. was obeying
c. obeying
4. We ___ the instructions now.
a. obeying
b. obey
c. are obeying
5. He ___ the orders every day.
a. obey
b. obeys
c. obeying
6. The manager ___ the guidelines tomorrow.
a. obey
b. will obey
c. obeying
7. She ___ the rules since last year.
a. obey
b. has been obeying
c. obeying
8. They ___ the procedures for an hour.
a. have been obeying
b. obey
c. obeying
9. He ___ the commands by the time you came.
a. had obeyed
b. has obeyed
c. obeying
10. We ___ the protocols now.
a. obey
b. obeying
c. are obeying
Đáp án:
1. b. obeying
2. c. obeys
3. a. were obeying
4. c. are obeying
5. b. obeys
6. b. will obey
7. b. has been obeying
8. a. have been obeying
9. a. had obeyed
10. c. are obeying
7. Kết luận
Qua bài viết này của IELTS Learning, hy vọng bạn đã có thể hiểu được obey đi với giới từ gì và cấu trúc khác nhau để tạo ra những câu văn phong phú.
Hãy luyện tập sử dụng từ này thông qua các bài tập và ví dụ đã cung cấp để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Để biết thêm chi tiết về ngữ pháp IELTS, hãy xem thêm danh mục IELTS Grammar.