Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Obliged là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ obliged, obliged đi với giới từ gì, các cấu trúc thường gặp, và phân biệt với từ forced.

Hãy cùng chúng tôi khám phá và nâng cao vốn từ vựng của bạn.

1. Obliged là gì?

Phiên âm: /əˈblaɪdʒd/

Obliged là một từ vựng trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc khi diễn đạt lòng biết ơn hoặc sự bắt buộc.

Obliged (adj): cảm thấy biết ơn, hoặc bị buộc phải làm điều gì đó bởi trách nhiệm hoặc luật pháp.

Obliged là gì
Obliged là gì

Ví dụ:

  • I felt obliged to help my neighbor when she was in trouble. (Tôi cảm thấy có trách nhiệm phải giúp đỡ hàng xóm khi cô ấy gặp khó khăn.)
  • He was obliged to attend the meeting. (Anh ấy buộc phải tham dự cuộc họp.)
  • We are much obliged to you for your assistance. (Chúng tôi rất biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)

2. Obliged đi với giới từ gì?

Obliged thường được sử dụng kèm với các giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các giới từ thường gặp nhất.

Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Giới từ đầu tiên: To

Ví dụ:

  • She felt obliged to explain her actions. (Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm phải giải thích hành động của mình.)
  • They were obliged to leave early. (Họ buộc phải rời đi sớm.)
  • I am obliged to you for your help. (Tôi rất biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)

Giới từ thứ hai: For

Ví dụ:

  • He was obliged for the opportunity to work there. (Anh ấy rất biết ơn vì cơ hội được làm việc ở đó.)
  • I am much obliged for your kind words. (Tôi rất biết ơn vì những lời tốt đẹp của bạn.)
  • She felt obliged for their support. (Cô ấy cảm thấy biết ơn vì sự hỗ trợ của họ.)

Giới từ thứ ba: By

Ví dụ:

  • They felt obliged by the law to report the incident. (Họ cảm thấy bị buộc bởi pháp luật phải báo cáo sự việc.)
  • I was obliged by my conscience to tell the truth. (Tôi bị buộc bởi lương tâm phải nói sự thật.)
  • He was obliged by his duties to stay late. (Anh ấy bị buộc bởi trách nhiệm phải ở lại muộn.)

Vậy các giới từ thường đi kèm với obliged bao gồm: to, for, và by, mỗi giới từ mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

3. Các cấu trúc thường sử dụng với obliged

Có nhiều cấu trúc sử dụng obliged trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc mang một sắc thái nghĩa khác nhau.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
obliged to do somethingcảm thấy hoặc bị buộc phải làm gìHe was obliged to apologize. (Anh ấy buộc phải xin lỗi.)
feel obligedcảm thấy có trách nhiệmShe felt obliged to explain. (Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm phải giải thích.)
be obliged for somethingbiết ơn về điều gìI am obliged for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
be obliged by somethingbị buộc bởi điều gìThey were obliged by the contract. (Họ bị buộc bởi hợp đồng.)
much obligedrất biết ơnI am much obliged to you. (Tôi rất biết ơn bạn.)
obliged to somebodycảm thấy có trách nhiệm đối với aiWe are obliged to our teacher. (Chúng tôi có trách nhiệm đối với giáo viên.)
obliged by lawbị buộc bởi pháp luậtHe is obliged by law to pay taxes. (Anh ấy bị buộc bởi pháp luật phải nộp thuế.)
feel obliged to do somethingcảm thấy có trách nhiệm làm gìShe felt obliged to stay. (Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm ở lại.)
be obliged to do somethingbị buộc phải làm gìHe is obliged to attend the meeting. (Anh ấy bị buộc phải tham dự cuộc họp.)
much obliged to somebodyrất biết ơn ai đóI am much obliged to you for your assistance. (Tôi rất biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)
obliged under contractbị buộc theo hợp đồngThey are obliged under contract to complete the project. (Họ bị buộc theo hợp đồng phải hoàn thành dự án.)
legally obligedbị buộc theo pháp lýHe is legally obliged to pay his debts. (Anh ấy bị buộc theo pháp lý phải trả nợ.)
obliged to answerbị buộc phải trả lờiShe was obliged to answer all the questions. (Cô ấy bị buộc phải trả lời tất cả các câu hỏi.)
obliged to helpcảm thấy có trách nhiệm giúp đỡI felt obliged to help them. (Tôi cảm thấy có trách nhiệm giúp đỡ họ.)
obliged to someone for somethingbiết ơn ai đó vì điều gìI am obliged to you for your support. (Tôi rất biết ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.)

Xem thêm:

4. Một số từ đồng nghĩa với obliged

Có nhiều từ đồng nghĩa với obliged trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.

Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Compelled/kəmˈpeld/bị ép buộc, cưỡng báchHe felt compelled to act. (Anh ấy cảm thấy bị ép buộc phải hành động.)
Required/rɪˈkwaɪərd/yêu cầu, cần thiếtThey are required to attend. (Họ được yêu cầu tham dự.)
Forced/fɔrst/bị ép buộc, bắt buộcShe was forced to resign. (Cô ấy bị buộc phải từ chức.)
Bound/baʊnd/bị ràng buộc, gắn kếtHe is bound by his promise. (Anh ấy bị ràng buộc bởi lời hứa của mình.)
Grateful/ˈɡreɪtfəl/biết ơnI am grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Indebted/ɪnˈdɛtɪd/mang ơn, nợ ơnShe is indebted to her mentor. (Cô ấy mang ơn người hướng dẫn của mình.)
Obligated/ˈɑblɪˌɡeɪtɪd/có trách nhiệm, bắt buộcThey are obligated to follow the rules. (Họ có trách nhiệm tuân thủ quy tắc.)
Duty-bound/ˈdjuːti-baʊnd/bị ràng buộc bởi trách nhiệmHe feels duty-bound to serve. (Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm phải phục vụ.)
Enforced/ɪnˈfɔrst/bị áp đặt, bắt buộc thực hiệnThe law is strictly enforced. (Luật pháp được thực thi nghiêm ngặt.)
Constrained/kənˈstreɪnd/bị ép buộc, hạn chếThey are constrained by circumstances. (Họ bị hạn chế bởi hoàn cảnh.)
Required/rɪˈkwaɪrd/yêu cầu, cần thiếtAttendance is required. (Việc tham dự là bắt buộc.)
Coerced/koʊˈɜrst/bị ép buộc, cưỡng épHe was coerced into signing the contract. (Anh ấy bị ép buộc ký hợp đồng.)
Thankful/ˈθæŋkfəl/biết ơn, cảm kíchShe was thankful for the support. (Cô ấy rất biết ơn vì sự hỗ trợ.)
Beholden/bɪˈhoʊldən/mang ơn, chịu ơnHe felt beholden to his benefactor. (Anh ấy cảm thấy mang ơn người bảo trợ của mình.)
Compulsory/kəmˈpʌlsəri/bắt buộc, cưỡng báchEducation is compulsory for children. (Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em.)

5. Phân biệt obliged và forced

Obliged và forced là hai từ có nghĩa gần giống nhau nhưng có cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết.

Phân biệt obliged và forced
Phân biệt obliged và forced
Tiêu chíObligedForced
NghĩaBị buộc phải làm gì đó do nghĩa vụ, đạo đức, hoặc sự lịch thiệp.Bị ép buộc làm gì đó bằng vũ lực, đe dọa hoặc áp lực.
Cảm xúcThể hiện sự miễn cưỡng, cam chịu.Thể hiện sự bất lực, không có lựa chọn.
Cách sử dụngThường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực, bạo lực.
Ví dụI am obliged to help you because you are my friend. (Tôi có nghĩa vụ giúp bạn vì bạn là bạn của tôi.) 
She felt obliged to accept the gift, even though she didn’t like it. (Cô ấy cảm thấy buộc phải nhận món quà, mặc dù cô ấy không thích nó.) 
The company is obliged to follow the law. (Công ty có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp.)
The prisoners were forced to work long hours in harsh conditions. (Tù nhân bị ép buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện khắc nghiệt.) 
The victim was forced to hand over his money. (Nạn nhân bị ép buộc phải nộp tiền.) 
The government forced the people to evacuate their homes. (Chính phủ buộc người dân phải sơ tán khỏi nhà.)

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng obliged

Để nắm vững cách sử dụng từ obliged, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây.

Một số bài tập vận dụng obliged
Một số bài tập vận dụng obliged

6.1. Chọn thì phù hợp với obliged 

Điền thì phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với obliged.

  • 1. She ___ (feel) obliged to help.
  • 2. They ___ (be) obliged to leave early.
  • 3. I ___ (be) much obliged for your assistance.
  • 4. He ___ (feel) obliged to apologize.
  • 5. We ___ (be) obliged to follow the rules.
  • 6. The students ___ (be) obliged to wear uniforms.
  • 7. She ___ (feel) obliged to explain her actions.
  • 8. I ___ (be) obliged by the law to report the incident.
  • 9. They ___ (be) obliged to you for your kindness.
  • 10. He ___ (feel) obliged to make amends.

Đáp án:

  • 1. feels
  • 2. were
  • 3. am
  • 4. felt
  • 5. are
  • 6. are
  • 7. felt
  • 8. am
  • 9. are
  • 10. feels

6.2. Hoàn thành câu với obliged to hoặc obliged for 

Hoàn thành các câu sau với obliged to hoặc obliged for.

  • 1. I am much ___ your help.
  • 2. He felt ___ apologize.
  • 3. She is ___ leave early.
  • 4. We are ___ follow the regulations.
  • 5. They were ___ their kindness.
  • 6. She was ___ report the incident.
  • 7. He is ___ assist the team.
  • 8. They felt ___ support their friend.
  • 9. I am ___ the opportunity.
  • 10. We were ___ their patience.

Đáp án:

  • 1. obliged for
  • 2. obliged to
  • 3. obliged to
  • 4. obliged to
  • 5. obliged for
  • 6. obliged to
  • 7. obliged to
  • 8. obliged to
  • 9. obliged for
  • 10. obliged for

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

  • 1. I am ___ (obliged/forced) to you for your help.
  • 2. He felt ___ (obliged/forced) to attend the meeting.
  • 3. She was ___ (obliged/forced) by the law to comply.
  • 4. They are ___ (obliged/forced) to make a decision.
  • 5. We were ___ (obliged/forced) by the contract.
  • 6. She is ___ (obliged/forced) to explain her actions.
  • 7. He was ___ (obliged/forced) to resign.
  • 8. They felt ___ (obliged/forced) to help.
  • 9. I am much ___ (obliged/forced) for your kindness.
  • 10. She felt ___ (obliged/forced) to contribute.

Đáp án:

  • 1. obliged
  • 2. obliged
  • 3. obliged
  • 4. obliged
  • 5. obliged
  • 6. obliged
  • 7. forced
  • 8. obliged
  • 9. obliged
  • 10. obliged

7. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về từ obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh, bao gồm các nghĩa của nó, cách sử dụng với các giới từ, các cấu trúc thường gặp, từ đồng nghĩa, và phân biệt với từ forced.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ obliged và áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình. Để biết thêm các kiến thức về ngữ pháp IELTS, hãy truy cập danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning.

Leave a Comment