Talk about your favorite sport là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong phần IELTS Speaking, tuy nhiên đối với những thí sinh không đam mê vận động hay thích thể thao cho lắm thì đây lại là một câu hỏi không “dễ ăn” chút nào. Với bài viết dưới đây, IELTS Learning sẽ cùng các bạn tham khảo bài mẫu topic Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 1, 2, 3 để có sự chuẩn bị tốt nhất cho chủ đề này nhé!
1. Cấu trúc bài nói Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 2

Cách đơn giản nhất và thường gặp nhất khi xây dựng cấu trúc bài nói cho IELTS Speaking part 2 đó là dựa theo phần “you should say” trong đề bài. Ta sẽ xây dựng nên cấu trúc phù hợp theo chủ đề Talk about your favorite sport. Bạn hãy lưu ý đến việc này nhé bởi có một cấu trúc bài nói chặt chẽ sẽ có ảnh hưởng rất nhiều đến điểm Coherence & Cohesion: 1 trong 4 tiêu chí chấm điểm phần IELTS Speaking của bạn.
Không chỉ nằm gọn trong “you should say”, nếu có khả năng kiểm soát tốt độ mạch lạc trong bài nói của mình, bạn hoàn toàn có thể mở rộng thêm bằng việc thêm ý tưởng vào bài nói.
Ví dụ, một bài nói Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 2 có thể gặp là:
Talk about your favorite sport. You should say:
What is it?
Môn thể thao đó là gì? Ở đây ta sẽ mô tả sơ qua về tên và cách chơi môn thể thao ấy. Phần từ vựng bên dưới sẽ cung cấp thêm cho bạn một số từ vựng hay về chủ đề này.
How did you first know about it?
Lần đầu bạn biết đến môn thể thao này là khi nào, ở đâu, làm thế nào bạn biết đến nó? Ở phần này nếu ta sẽ cố gắng nói ngắn gọn về “hoàn cảnh” khiến bạn biết tới và thích môn thể thao này, nên tránh dài dòng nhé vì ở phần IELTS Speaking part 2 bạn chỉ có khoảng 1 phút chuẩn bị và 2 phút để trình bày thôi!
How often do you practice?
Bạn có thường chơi môn thể thao này không? Ở phần này bạn sẽ nói về việc mình chơi môn thể thao này thường xuyên tới mức nào, có “đủ” để bạn thật sự thích nó hay không?
And explain why it is your favorite sport.
Cuối cùng, đề bài sẽ gợi ý cho bạn nêu cảm nhận về môn thể thao, ví dụ như vì sao bạn lại thích nó.
Xem thêm:
2. Từ vựng Talk about your favorite sport IELTS Speaking

2.1. Từ vựng về một số môn thể thao phổ biến
- Archery: Bắn cung
- Athletics: Điền kinh
- Badminton: Cầu lông
- Baseball: Bóng chày
- Basketball: Bóng rổ
- Boxing: Quyền Anh
- Cycling: Đạp xe
- Football/soccer: Bóng đá
- Golf: Gôn
- Gymnastics: Thể dục dụng cụ
- Horse racing: Đua ngựa
- Ice hockey: Khúc côn cầu
- Martial arts: Võ thuật
- Rugby: Bóng bầu dục
- Swimming: Bơi lội
- Synchronized swimming: Bơi nghệ thuật
- Table tennis: Bóng bàn
- Tennis: Quần vợt
- Volleyball: Bóng chuyền
- Wrestling: Vật
2.2. Từ vựng về một số dụng cụ thể thao
- Archery bow: Cung bắn cung
- Athletics shoes: Giày điền kinh
- Badminton racket: Vợt cầu lông
- Baseball bat: Gậy bóng chày
- Bicycle: Xe đạp
- Boxing gloves: Găng tay quyền Anh
- Diving board: Bảng nhảy cầu
- Golf club: Gậy gôn
- Gymnastics rings: Vòng thi đấu thể dục dụng cụ
- Horse saddle: Yên ngựa
- Ice skates: Giày trượt băng
- Martial arts uniform: Áo võ thuật
- Rugby ball: Bóng bầu dục
- Swimming goggles: Kính bơi
- Table tennis paddle: Vợt bóng bàn
- Wrestling mat: Thảm vật
2.3. Từ vựng về một số địa điểm, khu vực chơi thể thao
- Arena: Đấu trường / sân thi đấu
- Bleachers: khán đài
- Complex: Khu liên hợp thể thao
- Course: Sân chơi
- Court: Sân/Đấu trường
- Field: Sân
- Golf course: Sân golf
- Gymnasium: Nhà thi đấu
- Park: Công viên
- Pitch: Sân cỏ
- Pool: Bể bơi
- Rink: Sân trượt
- Skating rink: Sân trượt băng
- Stadium seating: Ghế ngồi sân vận động
- Stadium: Sân vận động
- Swimming pool: Bể bơi
- Tennis court: Sân tennis
- Track and field: Điền kinh
- Track: Đường chạy
2.4. Từ vựng về chủ đề Sport
- Agile (adj): Nhanh nhẹn
- Arena (n): Đấu trường
- Athlete (n): Vận động viên
- Athletics (n): Điền kinh
- Championship (n): Chức vô địch
- Coach (n/v): Huấn luyện viên/huấn luyện
- Compete (v): Cạnh tranh
- Court (n): Sân/Đấu trường
- Defeat (n/v): Thất bại
- Discipline (n): Kỷ luật
- Doping (n): Sử dụng chất cấm
- Endurance (n): Sự bền chịu
- Equipment (n): Thiết bị
- Fair play (n): Trò chơi công bằng
- Field (n): Sân
- Fitness (n): Sức khỏe
- Injury (n): Chấn thương
- Medal (n): Huy chương
- Pitch (n): Sân cỏ
- Record (n/v): Kỷ lục/ghi lại
- Recovery (n): Phục hồi
- Referee (n): Trọng tài
- Rivalry (n): Sự cạnh tranh
- Score (n/v): Điểm số/ghi điểm
- Spectacle (n): Sự rực rỡ
- Spectator (n): Khán giả
- Sportsmanship (n): Tinh thần thể thao
- Stadium (n): Sân vận động
- Stamina (n): Sức bền
- Strategy (n): Chiến thuật
- Stretching (n): Tập duỗi cơ
- Teamwork (n): Làm việc nhóm
- Technique (n): Kỹ thuật
- Tournament (n): Giải đấu
- Track (n): Đường chạy
- Training (n): Huấn luyện
- Trophy (n): Cúp
- Uniform (n): Đồng phục
- Victory (n): Chiến thắng
- Warm-up (n): Làm nóng cơ thể trước khi tập thể thao, hoạt động mạnh
2.5. Idioms & Phrases chủ đề Sport IELTS Speaking
- Go the extra mile: Cố gắng hơn mức bình thường
- Hit it out of the park: Làm một việc gì đó vượt xa mong đợi
- Play ball: Bắt đầu một cuộc chơi hoặc dự án
- Level playing field: Sân chơi công bằng
- On the ropes: Trong tình huống khó khăn hoặc gặp rủi ro
- Get a second wind: Hồi phục sau một giai đoạn khó khăn
- Throw in the towel: Từ bỏ hoặc kết thúc
- Call the shots: Đưa ra quyết định
- In the home stretch: Trong giai đoạn cuối
- Play hardball: Đối mặt với một tình huống khó khăn một cách quyết liệt
- Keep your eye on the ball: Tập trung vào mục tiêu
- Run interference: Ngăn cản ai đó hoặc làm trở ngại
- Back to square one: Quay trở lại điểm xuất phát
- Kick off: Bắt đầu
- Catch someone off guard: Bắt ai đó một cách bất ngờ
- Leading from the front: Dẫn dắt bằng cách làm gương
- Stick to your guns: Kiên định với quan điểm của mình
- Blow the competition away: Vượt trội so với đối thủ
- Win by a landslide: Thắng đậm
- Neck and neck: Cạnh tranh quyết liệt
Xem thêm:
2.6. Một số cấu trúc câu hay với chủ đề Talk about your favorite sport
Introduction: Mở đầu
- One of my favorite sports is [sport name].
- I’m really passionate about [sport name].
Describing the sport: Miêu tả môn thể thao
- [Sport name] is a [type of sport] that involves [description of the sport].
- It’s a [competitive/individual/team] sport that requires [physical skills/strategy/coordination].
Reasons for liking the sport: Lý do yêu thích môn thể thao
- I enjoy [sport name] because it provides a great workout and helps me stay fit.
- What I love about [sport name] is the adrenaline rush it gives me during the game.
Personal experiences: Trải nghiệm cá nhân
- I have been playing [sport name] for [number of years] and it has become an integral part of my life.
- I have had the opportunity to compete in various [local/regional/national] tournaments in [sport name].
Benefits of the sport: Lợi ích môn thể thao mang lại
- [Sport name] has taught me important values such as discipline, teamwork, and perseverance.
- Playing [sport name] has helped me improve my focus and concentration skills.
Future aspirations: Mong muốn trong tương lai
- In the future, I hope to continue playing [sport name] and maybe even participate in international competitions.
- I plan to join a local [sport name] club to further enhance my skills and meet other passionate players.
Xem thêm:
3. Bài mẫu Topic Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 1, 2, 3

3.1. Bài mẫu Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 1
Do you like to watch sports on TV?
No, as I’m not a sporty person, I find that watching sports for an extended period of time can be quite time-consuming, and I would rather invest my time in other hobbies or pursuits that align more closely with my interests.
- Sporty person (n): người thích thể thao
- Extended (adj): kéo dài
- Time-consuming (adj): tiêu tốn thời gian
- Invest (v): đầu tư, dùng
- Pursuit (n): theo đuổi
- Align (v): phù hợp
Bản dịch: Không, vì tôi không phải là người thích thể thao, tôi thấy rằng việc xem thể thao trong một thời gian dài có thể khá tốn thời gian và tôi muốn đầu tư thời gian của mình vào những sở thích hoặc hoạt động theo đuổi khác phù hợp hơn với sở thích của mình.
Do you play any sports?
Yes, although I wouldn’t consider myself a sports fanatic, I enjoy engaging in physical activities to stay active and maintain a healthy lifestyle. One of my favourite activities is jogging. I find it refreshing to go for a run in the morning, as it allows me to clear my mind, boost my energy levels, and keep fit. I think it’s a simple yet effective way for me to stay active and enjoy the outdoors.
- Fanatic (n): Người cuồng nhiệt
- Engaging (adj): Gây hứng thú, hấp dẫn
- Physical (adj): Vật lý, liên quan đến cơ thể
- Maintain (v): Duy trì
- Lifestyle (n): Lối sống
- Clear (v): Làm sạch
- Mind (n): Tâm trí
- Refreshing (adj): Sảng khoái, làm mới
- Boost (v): Tăng cường
- Energy levels (n): Mức độ năng lượng
- Fit (adj): Khỏe mạnh, phù hợp
- Effective (adj): Hiệu quả
- Outdoors (n): Ngoài trời
Bản dịch: Vâng, mặc dù tôi không coi mình là một người đam mê thể thao, nhưng tôi thích tham gia các hoạt động thể chất để luôn năng động và duy trì lối sống lành mạnh. Một trong những hoạt động yêu thích của tôi là chạy bộ. Tôi thấy thật sảng khoái khi chạy bộ vào buổi sáng vì nó giúp tôi giải tỏa tâm trí, tăng mức năng lượng và giữ dáng. Tôi nghĩ đó là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để tôi duy trì hoạt động và tận hưởng các hoạt động ngoài trời.
Who is your favorite sports star?
As I mentioned earlier, I’m not particularly interested in watching sports, so I haven’t followed any specific athletes or sports stars. While I understand that many people have their idols in the sports world, it’s just not an area that captures my attention or fascination, so I tend to focus on other interests and hobbies that are closer to my personal preferences. However, I do appreciate the dedication and skills that athletes possess and their hard work.
- Particularly (adv): Đặc biệt, riêng biệt
- Specific (adj): Cụ thể, đặc biệt
- Athletes (n): Vận động viên
- Stars (n): Ngôi sao
- Captures (v): Thu hút, nắm bắt được
- Fascination (n): Sự mê hoặc, sự quyến rũ
- Preferences (n): Sở thích, ưu tiên
- Appreciate (v): Đánh giá cao
- Dedication (n): Sự cống hiến
- Hard work (n): Làm việc chăm chỉ
Bản dịch: Như đã đề cập trước đó, tôi không đặc biệt thích xem thể thao, vì vậy tôi không theo dõi bất kỳ vận động viên hay ngôi sao thể thao cụ thể nào. Mặc dù tôi hiểu rằng nhiều người có thần tượng trong thế giới thể thao, nhưng đó không phải là lĩnh vực thu hút sự chú ý hay đam mê của tôi, vì vậy tôi có xu hướng tập trung vào những sở thích và sở thích khác gần với sở thích cá nhân của mình hơn. Tuy nhiên, tôi đánh giá cao sự cống hiến và kỹ năng mà các vận động viên sở hữu và sự chăm chỉ của họ.
What kind of sports would you like to try in the future?
I believe swimming is not only a great way to stay fit but also a valuable life skill, so I’m thinking of trying that sport. It’s a low-impact exercise that works out the entire body, strengthening muscles and improving cardiovascular health. Besides, being in the water has a calming effect on the mind, helping me to reduce stress and promote relaxation.
- Fit (adj): Phù hợp, khỏe mạnh
- Valuable (adj): Có giá trị, quý giá
- Life skill (n): Kỹ năng sống
- Low-impact (adj): Tác động nhẹ
- Work out (phrasal v): Luyện tập, tập luyện
- Entire (adj): Toàn bộ, toàn thể
- Strengthen (v): Tăng cường, làm mạnh mẽ hơn
- Muscles (n): Cơ bắp
- Cardiovascular health (n phrase): Sức khỏe tim mạch
- Calming (adj): Làm dịu, làm dễ chịu
Bản dịch: Tôi tin rằng bơi lội không chỉ là một cách tuyệt vời để giữ dáng mà còn là một kỹ năng sống quý giá, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc thử sức với môn thể thao đó. Đây là một bài tập nhẹ nhàng lên toàn bộ cơ thể, tăng cường cơ bắp và cải thiện sức khỏe tim mạch. Bên cạnh đó, ở trong nước có tác dụng làm dịu tâm trí, giúp tôi giảm căng thẳng và thư giãn nhiều hơn.
Xem thêm:
3.2. Bài mẫu topic Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 2
Talk about your favorite sport. You should say:
- What is it?
- How did you first know about it?
- How often do you practice?
- And explain why it is your favorite sport.
Badminton is my favorite sport, and I first discovered it during my 7th-grade P.E. class. Our teacher organized a badminton tournament, sparking my interest in the sport. All you need is a racket, a shuttlecock, and a small playing area. It can be played in various settings, whether it’s in your backyard, at a park, or even indoors, allowing me to enjoy the game whenever I have the opportunity.
Back then, I used to practice badminton regularly in the morning, playing twice a week at a park near my home. However, due to my current busy work schedule now, I haven’t been able to allocate as much time to it as before.
What I like about playing badminton is the fast-paced nature of the game requires agility, quick reflexes, and constant movement, providing an excellent cardiovascular workout. These features have helped me improve my stamina, flexibility, and overall fitness.
As I am not a sporty person, it is completely a huge exception. Plus, badminton is a social sport that I can enjoy with family and friends. The laughter and excitement that accompany our matches create unforgettable moments, all while keeping us physically active.
Despite my busy schedule, I still cherish the moments I can spend playing badminton as it keeps me fit and allows me to create lasting memories with the people I care about.
- Spark (v): Kích thích, khơi dậy
- Racket (n): Vợt
- Shuttlecock (n): Cầu lông
- Playing area (n): Khu vực chơi
- Backyard (n): Sân sau nhà, sân sau
- Opportunity (n): Cơ hội, dịp
- Allocate (v): Phân chia, phân bổ
- Fast-paced (adj): Tốc độ nhanh
- Nature (n): Bản chất, tính chất
- Agility (n): Sự nhanh nhẹn, linh hoạt
- Reflexes (n): Phản ứng, phản xạ
- Constant (adj): Liên tục, không ngừng
- Cardiovascular (adj): Về tim mạch
- Stamina (n): Sức bền, khả năng chịu đựng
- Flexibility (n): Sự linh hoạt, mềm dẻo
- Exception (n): Ngoại lệ, trường hợp đặc biệt
- Accompany (v): Đi kèm, theo sau
- Matches (n): Trận đấu, trận đấu thể thao
- Cherish (v): Trân trọng, yêu quý
- Lasting (adj): Lâu dài, kéo dài
Bản dịch: Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi và lần đầu tiên tôi phát hiện ra nó là khi tôi học lớp 7, môn thể dục. Giáo viên của chúng tôi đã tổ chức một giải đấu cầu lông, khơi dậy niềm yêu thích của tôi đối với môn thể thao này.
Tất cả những gì bạn cần là một cây vợt, một quả cầu lông và một khu vực chơi nhỏ. Cầu lông có thể được chơi ở nhiều bối cảnh khác nhau, cho dù đó là ở sân sau của bạn, ở công viên hay thậm chí là trong nhà, cho phép tôi tận hưởng trò chơi bất cứ khi nào có cơ hội.
Hồi đó, tôi thường tập cầu lông đều đặn vào buổi sáng, chơi hai lần một tuần ở công viên gần nhà. Tuy nhiên, hiện tại do công việc bận rộn nên tôi không thể phân bổ thời gian cho nó nhiều như trước.
Điều tôi thích khi chơi cầu lông là tính chất nhịp độ nhanh của trò chơi đòi hỏi sự nhanh nhẹn, phản xạ nhanh và chuyển động liên tục, mang lại một bài tập tim mạch tuyệt vời. Những tính năng này đã giúp tôi cải thiện sức chịu đựng, tính linh hoạt và thể lực tổng thể của mình. Vì tôi không phải là người thích thể thao nên đó hoàn toàn là một ngoại lệ lớn.
Ngoài ra, cầu lông là một môn thể thao xã hội mà tôi có thể thưởng thức cùng gia đình và bạn bè. Tiếng cười và sự phấn khích đi kèm với các trận đấu của chúng tôi tạo ra những khoảnh khắc khó quên, đồng thời giúp chúng tôi hoạt động thể chất.
Bất chấp lịch trình bận rộn của mình, tôi vẫn trân trọng những khoảnh khắc có thể chơi cầu lông vì nó giúp tôi khỏe mạnh và để tôi tạo ra những kỷ niệm lâu dài với những người tôi quan tâm.
Xem thêm:
- How would you describe yourself
- Describe an interesting old person you met
- Describe a historical period
- Describe one of your family members
- Describe yourself
3.3. Bài mẫu Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 3
What are the most popular sports in your country?
In Vietnam, soccer, or football, is undoubtedly one of the most popular sports. Based on my experience, it has a massive following and captures the hearts of people from all walks of life. The success of the Vietnamese national football team has further boosted its popularity. Besides, soccer is accessible and could be played in various settings, from organized leagues to casual street games.
- Undoubtedly (adv) – Chắc chắn, không thể phủ nhận
- Based on (phrase) – Dựa trên, căn cứ vào
- Following (n) – Người theo dõi, người hâm mộ
- Capture the heart (v) – Thu hút, chiếm được trái tim (sự chú ý, yêu thích)
- Walks of life (idiom) – Mọi tầng lớp xã hội
- Boost (v) – Tăng cường, thúc đẩy
- Accessible (n) – dễ dàng truy cập
- Organized (adj) – Tổ chức, có kế hoạch
- Leagues (n) – Giải đấu, hệ thống liên đoàn
- Casual (adj) – Tự do, không chính thức
- Street games (n) – Trò chơi đường phố
Bản dịch: Ở Việt Nam, bóng đá chắc chắn là một trong những môn thể thao phổ biến nhất. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, nó có một lượng lớn người theo dõi và chiếm được cảm tình của mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.
Thành công của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam càng làm tăng thêm sự nổi tiếng của đội tuyển này. Bên cạnh đó, bóng đá có thể dễ dàng tiếp cận được và có thể chơi ở nhiều môi trường khác nhau, từ các giải đấu có tổ chức đến các trò chơi đường phố thông thường.
What are the benefits of playing a sport?
I think playing a sport brings numerous benefits to individuals. It promotes physical fitness and helps maintain a healthy lifestyle and foster discipline, teamwork, and leadership skills. Through participating in team sports, individuals learn to collaborate, communicate effectively, and develop a sense of responsibility. Moreover, sports provide stress relief and promote mental well-being, which means engaging in sports would help reduce anxiety, improve mood, and boost self-confidence.
- Promotes (v): Thúc đẩy, khuyến khích
- Physical fitness (n): Thể chất, sức khỏe
- Foster (v): Nuôi dưỡng, phát triển
- Discipline (n): Kỷ luật, kỷ cương
- Teamwork (n): Làm việc nhóm
- Leadership skills (n): Kỹ năng lãnh đạo
- Collaborate (v): Cộng tác, hợp tác
- Stress relief (n): Giảm căng thẳng, xả stress
- Mental well-being (n): Sức khỏe tinh thần
- Anxiety (n): Lo lắng, căng thẳng
- Mood (n): Tâm trạng
- Boost (v): Tăng cường, đẩy mạnh
- Self-confidence (n): Tự tin, tự tin vào bản thân
Bản dịch: Tôi nghĩ rằng chơi một môn thể thao mang lại nhiều lợi ích cho các cá nhân. Nó thúc đẩy thể dục thể chất và giúp duy trì lối sống lành mạnh và thúc đẩy kỷ luật, tinh thần đồng đội và kỹ năng lãnh đạo.
Thông qua việc tham gia các môn thể thao đồng đội, các cá nhân học cách hợp tác, giao tiếp hiệu quả và phát triển tinh thần trách nhiệm. Hơn nữa, thể thao giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần, có nghĩa là tham gia vào các môn thể thao sẽ giúp giảm lo lắng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tự tin.
How can sports bring people from different countries closer together?
To my mind, international sporting events provide a platform for athletes and spectators to interact and appreciate each other’s cultures, which fosters a sense of unity and camaraderie among nations. Besides, sports break down language barriers as the universal language of athleticism and competition transcends linguistic limitations. Sports also create opportunities for cultural exchange and understanding, as athletes and fans from diverse backgrounds come together to celebrate their shared passion for the game.
- Platform (n): Nền tảng, sân chơi
- Spectators (n): Người xem, khán giả
- Interact (v): Tương tác, giao tiếp
- Fosters (v): Nuôi dưỡng, tạo ra
- Unity (n): Sự đoàn kết, sự thống nhất
- Camaraderie (n): Tình đoàn kết, tình bạn
- Break down (phrasal v): Phá vỡ, đập tan
- Language barriers (n): Rào cản ngôn ngữ
- Universal (adj): Phổ biến, toàn cầu
- Language of athleticism (n): Ngôn ngữ thể thao
- Transcends (v): Vượt qua, vượt lên
- Linguistic limitations (n): Hạn chế ngôn ngữ
- Cultural exchange (n): Trao đổi văn hóa
- Diverse (adj): Đa dạng
- Backgrounds (n): Nền tảng, hoàn cảnh
- Come together (phrase): Gặp gỡ, tụ họp
- Shared passion (n): Niềm đam mê chung
Bản dịch: Theo tôi, các sự kiện thể thao quốc tế cung cấp một nền tảng để các vận động viên và khán giả tương tác và đánh giá cao nền văn hóa của nhau, điều này thúc đẩy tinh thần đoàn kết và tình bạn giữa các quốc gia.
Bên cạnh đó, thể thao phá vỡ rào cản ngôn ngữ vì ngôn ngữ chung của thể thao và thi đấu vượt qua giới hạn ngôn ngữ. Họ cũng tạo cơ hội trao đổi và hiểu biết về văn hóa, khi các vận động viên và người hâm mộ đến từ nhiều nguồn gốc khác nhau cùng nhau ăn mừng niềm đam mê chung của họ đối với môn thể thao này.
Do you think the types of sports that are popular will change in the future?
As society progresses and new technologies emerge, I’d say that people’s interests and preferences may shift. Traditional sports may face competition from emerging sports or virtual reality-based activities. Plus, as awareness of environmental issues grows, there could be a greater emphasis on eco-friendly sports and outdoor adventures. Despite all possible enhancements, I think the popularity of sports will continue to adapt and reflect the evolving interests and trends of future generations.
- Progresses (v): Tiến bộ, tiến triển
- Emerge (v): Nổi lên, xuất hiện
- Shift (v): Chuyển đổi, thay đổi
- Face (v): Đối mặt, đương đầu
- Competition (n): Sự cạnh tranh, cuộc thi đấu
- Emerging (adj): Nổi lên, mới nổi
- Virtual reality-based (adj): Dựa trên thực tế ảo
- Eco-friendly (adj): Thân thiện với môi trường
- Enhancements (n): Cải tiến
- Adapt (v): Thích ứng, thích nghi
- Reflect (v): Phản ánh, phản chiếu
- Evolving (adj): Đang tiến hóa, đang phát triển
- Future generations (n): Thế hệ tương lai
Bản dịch: Khi xã hội phát triển và công nghệ mới xuất hiện, tôi muốn nói rằng mối quan tâm và sở thích của mọi người có thể thay đổi. Các môn thể thao truyền thống có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các môn thể thao mới nổi hoặc các hoạt động dựa trên thực tế ảo.
Ngoài ra, khi nhận thức về các vấn đề môi trường tăng lên, có thể có sự nhấn mạnh nhiều hơn vào các môn thể thao thân thiện với môi trường và các cuộc phiêu lưu ngoài trời. Bất chấp mọi cải tiến có thể xảy ra, tôi nghĩ rằng sự phổ biến của thể thao sẽ tiếp tục thích ứng và phản ánh những sở thích và xu hướng đang phát triển của các thế hệ tương lai
Trên đây là bài mẫu Topic Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 1, 2, 3 từ IELTS Learning. Chủ đề thể thao không quá dễ tuy nhiên cũng không quá khó, điều quan trọng là ta nên cố gắng chuẩn bị đầy đủ cho mọi tình huống mà giám khảo nêu ra để có thể “xử lý” một cách suông sẻ. Chúc các bạn học IELTS tốt và đừng quên comment nếu có góp ý hoặc đóng góp thêm câu trả lời cho những câu hỏi IELTS bên trên nhé!