Expected + gì? Excited đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Excited đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng như thế nào trong câu cho phù hợp? Việc nắm bắt được những cấu trúc động từ tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong công việc và học tập. Với bài viết dưới đây, IELTS Learning sẽ cùng các bạn giải đáp những thắc mắc trên để củng cố kiến thức nhé!

Excited là gì?

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ là tính từ chỉ cảm xúc vui mừng, háo hức, hồi hộp hoặc mong chờ điều gì đó đặc biệt. Theo từ điển Cambridge Dictionary, Excited được định nghĩa là “feeling very happy and enthusiastic.”

Excited là gì
Excited là gì

Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực khi có một sự kiện hoặc trải nghiệm đáng mong đợi sắp xảy ra. 

E.g.:

  • An excited crowd waited for the singer to arrive. (Một đám đông hào hứng chờ đợi ca sĩ đến.)
  • Are you getting excited about your holiday? (Bạn có hào hứng với kỳ nghỉ của mình không?)

Động từ: To excite

Danh từ: Excitement

Trạng từ: Excitedly

Expected + gì? Excited đi với giới từ gì

Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, “excited” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với “excited” thường thấy.

Expected + gì Excited đi với giới từ gì
Expected + gì Excited đi với giới từ gì

Excited about

Excited about dùng để diễn tả sự phấn khích vì điều gì đó đang sắp xảy ra hoặc đã xảy ra. Đi phía sau giới từ “about” có thể là danh từ hoặc động từ đuôi -ing.

E.g.:

  • I’m so excited about my upcoming vacation to Hawaii! (Tôi rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới của mình đến Hawaii!)
  • He felt very excited about going to the party. (Anh ấy cảm thấy rất hào hứng về việc đi dự tiệc.)

Xem thêm:

Danh từ đếm được và không đếm được lớp 6

Hours là danh từ đếm được hay không đếm được

Sách giải bài tập Mai Lan Hương lớp 9 tập 1

Excited for

Excited for được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, hồi hộp hoặc háo hức chờ đợi cho một sự kiện, trải nghiệm hoặc cơ hội trong tương lai. Đây là cách sử dụng gần gũi, không trang trọng, bình dân hơn là excited about.

E.g.:

  • I’m so excited for my graduation ceremony next week! (Tôi rất háo hức chờ đợi lễ tốt nghiệp của mình vào tuần sau!)
  • We’re all excited for the concert tonight. (Chúng tôi đều háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc tối nay.)

Excited by

Excited by có nghĩa là cảm thấy hào hứng hoặc bị kích thích bởi một điều gì đó. Nó có thể ám chỉ một cảm giác háo hức hoặc mong đợi đối với một vật hoặc tình huống cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau, bao gồm công việc, giải trí, du lịch, học tập và nhiều hơn nữa. 

E.g.:

  • I am excited by the idea of traveling to a new country. (Tôi hào hứng với ý tưởng đi du lịch đến một đất nước mới.)
  • They were excited by the plan to go on a road trip. (Họ rất hào hứng với kế hoạch đi du lịch bằng xe hơi.)

Excited to

Excited to dùng để diễn tả sự mong đợi và sẵn sàng làm điều gì đó trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện một trạng thái cảm xúc tích cực khi có một cơ hội hoặc trải nghiệm mới sắp tới.

E.g.:

  • I’m excited to start my new job next week. (Tôi háo hức bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.)
  • She is excited to meet her pen pal in person for the first time. (Cô ấy háo hức gặp gỡ bạn qua thư của mình lần đầu tiên.)

Excited at

Excited at sử dụng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích hoặc bị kích thích bởi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

E.g.:

  • The students were excited at the prospect of going on a field trip to the zoo. (Học sinh rất hào hứng với cơ hội đi tham quan sở thú.)
  • She was excited at the idea of starting her own business. (Cô ấy hào hứng với ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)

Excited over

Excited over diễn tả sự kích thích và hào hứng về một điều gì đó, thường là một sự kiện hoặc thành tựu. Cụm từ “excited over” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thành công, chiến thắng hoặc tài năng của một người hoặc một nhóm người.

Nó có thể diễn tả sự phấn khích về một chiến thắng của đội bóng đá, một giải thưởng nghệ thuật hay một thành tích cá nhân trong công việc.

E.g.:

  • The fans were excited over their team’s victory in the championship game. (Các cổ động viên phấn khích trước chiến thắng của đội tuyển trong trận tranh chức vô địch.)
  • She was excited over the news of her promotion at work. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được tin bổ nhiệm lên chức trong công việc.)

Excited that

Cấu trúc Excited that thường được sử dụng khi muốn diễn tả cảm xúc của một người về một sự kiện, tin tức, hoặc điều gì đó mà họ mong đợi hoặc quan tâm đến.

E.g.:

  • I am so excited that I got accepted into my dream university. (Tôi rất phấn khích vì đã được nhận vào trường đại học mơ ước của tôi.)
  • She was excited that she would finally be able to travel to Europe. (Cô ấy rất hào hứng vì cuối cùng cô ấy sẽ có thể đi du lịch châu Âu.)

Cấu trúc “excited that” cũng có thể được sử dụng với những từ đứng trước như “so”, “very”, “really” để tăng cường cảm xúc phấn khích của người nói.

E.g.: They were so excited that their favorite band was coming to town. (Họ rất phấn khích khi ban nhạc yêu thích của họ sẽ đến thành phố.)

Cụm nothing to get excited about

Cụm nothing to get excited about thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, một sự kiện hoặc một vật phẩm không đáng chú ý hoặc không có gì đặc sắc để gây hứng thú hoặc sự phấn khích đến đối tượng nào đó.

E.g.:

  • I heard the new restaurant that just opened is nothing to get excited about. (Tôi nghe nói nhà hàng mới mở không có gì đặc biệt để phấn khích.)
  • The fashion show was nothing to get excited about. The designs were boring and unoriginal. (Chương trình thời trang không có gì đặc sắc để phấn khích. Các thiết kế rất nhàm chán và thiếu sáng tạo.)

Phân biệt excited và exciting

Excited và exciting có nghĩa khác nhau, ta nên chú ý khi sử dụng để tránh bị nhầm lẫn.

Từ excited (tính từ) được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy hào hứng, phấn khích hoặc kích động về một điều gì đó. 

Phân biệt excited và exciting
Phân biệt excited và exciting

E.g.: I am very excited about the upcoming trip to Europe. (Tôi rất hào hứng với chuyến đi châu Âu sắp tới.)

Từ “exciting” (tính từ) được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó khiến người ta cảm thấy hào hứng, thú vị hoặc kích thích. 

E.g.: The new movie is very exciting, with lots of action and adventure. (Bộ phim mới rất thú vị, với nhiều pha hành động và phiêu lưu.)

Một cách để phân biệt giữa hai từ này là “excited” là tính từ để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người, trong khi “exciting” là tính từ để miêu tả tính chất của một sự việc, một vật hay một tình huống.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp khi từ “exciting” được sử dụng như một động từ để diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy hào hứng hay kích thích. 

E.g.: The roller coaster ride was so exciting that it made her scream with joy. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thú vị đến mức khiến cô ấy phải hét lên vì hào hứng.)

Xem thêm:

Diagram completion IELTS Listening

Describe an interesting old person you met

Describe one of your family members

Thành ngữ với Excited

All keyed up: Cảm thấy rất phấn khích hoặc hồi hộp về một sự kiện hoặc tình huống. 

E.g.: She was all keyed up for her first day of work.

Chomping at the bit: Khao khát hoặc háo hức muốn làm gì đó, thường là một điều gì đó quan trọng hoặc thú vị. 

E.g.: The team was chomping at the bit to start the game.

Like a kid in a candy store: Cảm thấy rất phấn khích và hào hứng về một điều gì đó, giống như một đứa trẻ trong cửa hàng kẹo. 

E.g.: She was like a kid in a candy store when she saw the new collection of shoes.

Butterflies in the stomach: Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp trước một sự kiện quan trọng hoặc đáng lo ngại. 

E.g.: He had butterflies in his stomach before his big presentation.

On pins and needles: Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp về một sự kiện hoặc tình huống. 

E.g.: She was on pins and needles waiting to hear the results of her interview.

In seventh heaven: Cảm thấy rất hạnh phúc và phấn khích về một điều gì đó. 

E.g.: She was in seventh heaven after she received the news that she won the lottery.

Bài tập expected + gì? Excited đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Bài tập expected + gì Excited đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Bài tập expected + gì Excited đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Bài 1: Choose the correct answer

1. I am __________ the upcoming concert.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

2. She was __________ her new job.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

3. The fans were __________ their team’s victory.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

4. He was __________ the idea of going on a trip.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

5. They were __________ the news of their friend’s wedding.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

6. The children were __________ the prospect of going to the amusement park.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

7. She was __________ the opportunity to study abroad.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

8. The audience was __________ the performance of the orchestra.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

9. He was __________ the news of his promotion.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

10. We are __________ the prospect of starting a new business.

  • a) excited about
  • b) excited with
  • c) excited for
  • d) excited to

Bài 2: Fill in the blank with “excited” or “exciting”

  1. I am __________ to start my new job next week.
  2. The fireworks display was very __________.
  3. The children are __________ about going to the amusement park.
  4. The __________ news of her acceptance to the university made her smile.
  5. The __________ music at the concert had the audience dancing.
  6. He was __________ to try the new restaurant in town.
  7. The __________ book kept me reading late into the night.
  8. The __________ atmosphere of the party made everyone feel happy.
  9. She was __________ to hear that she had won the award.
  10. The __________ roller coaster ride was the highlight of the theme park.

Đáp án

Bài 1

  1. a) excited about
  2. a) excited about
  3. a) excited about
  4. a) excited about
  5. c) excited for
  6. a) excited about
  7. d) excited to
  8. b) excited with
  9. a) excited about
  10. a) excited about

Bài 2

  1. Excited
  2. Exciting
  3. Excited
  4. Exciting
  5. Exciting
  6. Excited
  7. Exciting
  8. Exciting
  9. Excited
  10. Exciting

Trên đây là bài viết giải đáp câu hỏi excited đi với giới từ gì, hy vọng IELTS Learning đã có thể giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức về những giới từ đi cùng excited, cũng như cách phân biệt excited và exciting hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Leave a Comment