Quá khứ của cook là gì? Tất tần tật về động từ cook

Cook là động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, dùng để nói đến việc nấu nướng. Vậy cook được sử dụng như thế nào? Quá khứ của cook là gì? Cách chia động từ cook trong tiếng Anh ra sao? Cùng IELTS Learning theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

1. Cook là gì?

Cook /kʊk/ nghĩa là nấu ăn.

Cook vừa là danh từ, vừa là động từ, được dùng để nói đến việc nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt độ hoặc các phương pháp khác để tạo ra món ăn hoặc thay đổi cấu trúc của nguyên liệu để làm chúng trở thành thức ăn. 

Ví dụ:

  • She loves to cook Italian cuisine on weekends. (Cô ấy thích nấu ẩm thực Ý vào các ngày cuối tuần.)
  • The cook at the restaurant specializes in preparing seafood dishes. (Người đầu bếp tại nhà hàng chuyên về việc chuẩn bị các món hải sản.)
  • He decided to cook a hearty stew for his family on a chilly winter evening. (Anh ấy quyết định nấu một nồi súp bổ dưỡng cho gia đình vào một buổi tối lạnh giá của mùa đông.)

2. Quá khứ của cook

Cook là động từ có quy tắc nên quá khứ của nó là cooked.

Quá khứ của cook
Quá khứ của cook
Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to cookcookingcooked

Ví dụ:

  •  I want to learn how to cook a traditional lasagna. (Tôi muốn học cách nấu một chiếc bánh lasagna truyền thống.)
  •  I want to learn how to cook a traditional lasagna. (Tôi muốn học cách nấu một chiếc bánh lasagna truyền thống.)
  •  The chicken was perfectly cooked and tender. (Thịt gà đã được nấu hoàn hảo và mềm.)

Xem thêm:

3. Cách chia động từ cook

Đối với các thì

Trong các thì, động từ cook được chia như sau:

NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơncookcookcookscookcookcook
Hiện tại tiếp diễnam cookingare cookingis cookingare cookingare cookingare cooking
Quá khứ đơncookedcookedcookedcookedcookedcooked
Quá khứ tiếp diễnwas cookingwere cookingwas cookingwere cookingwere cookingwere cooking
Hiện tại hoàn thànhhave cookedhave cookedhas cookedhave cookedhave cookedhave cooked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been cookinghave been cookinghas been cookinghave been cookinghave been cookinghave been cooking
Quá khứ hoàn thànhhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cooked
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been cookinghad been cookinghad been cookinghad been cookinghad been cookinghad been cooking
Tương Laiwill cookwill cookwill cookwill cookwill cookwill cook
TL Tiếp Diễnwill be cookingwill be cookingwill be cookingwill be cookingwill be cookingwill be cooking
Tương Lai hoàn thànhwill have cookedwill have cookedwill have cookedwill have cookedwill have cookedwill have cooked
TL HT Tiếp Diễnwill have been cookingwill have been cookingwill have been cookingwill have been cookingwill have been cookingwill have been cooking
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould cookwould cookwould cookwould cookwould cookwould cook
Conditional Perfectwould have cookedwould have cookedwould have cookedwould have cookedwould have cookedwould have cooked
Conditional Present Progressivewould be cookingwould be cookingwould be cookingwould be cookingwould be cookingwould be cooking
Conditional Perfect Progressivewould have been cookingwould have been cookingwould have been cookingwould have been cookingwould have been cookingwould have been cooking
Present Subjunctivecookcookcookcookcookcook
Past Subjunctivecookedcookedcookedcookedcookedcooked
Past Perfect Subjunctivehad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cooked
ImperativecookLet′s cookcook

Xem thêm:

Đối với các mẫu câu

Trong các mẫu câu, động từ cook được chia như sau:

IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould cookwould cookwould cookwould cookwould cookwould cook
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chínhwould becookingwould becookingwould becookingwould becookingwould becookingwould becooking
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhwould havecookedwould havecookedwould havecookedwould havecookedwould havecookedwould havecooked
Câu ĐK loại 3
Biến thế của mệnh đề chính
would havebeen cookingwould havebeen cookingwould havebeen cookingwould havebeen cookingwould havebeen cookingwould havebeen cooking
Câu giả định – HTcookcookcookcookcookcook
Câu giả định – QKcookedcookedcookedcookedcookedcooked
Câu giả định – QKHThad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cookedhad cooked
Câu giả định – TLShould cookShould cookShould cookShould cookShould cookShould cook

Xem thêm:

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cook

Từ đồng nghĩa

Prepare (v): Chuẩn bị thực phẩm để nấu ăn.

  • She knows how to prepare a three-course meal for special occasions. (Cô ấy biết cách chuẩn bị một bữa ăn ba món cho những dịp đặc biệt.)

Chef (n): Người chuyên nghiệp trong việc nấu ăn, đầu bếp.

  • The restaurant’s head chef creates innovative dishes using fresh, local ingredients. (Đầu bếp trưởng của nhà hàng tạo ra những món ăn độc đáo bằng cách sử dụng nguyên liệu tươi và địa phương.)

Culinary (adj): Liên quan đến nghệ thuật ẩm thực.

  • He decided to pursue a career in the culinary arts to explore his passion for cooking. (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật ẩm thực để khám phá đam mê nấu ăn của mình.)

Cuisine (n): Phong cách nấu nướng hoặc ẩm thực cụ thể.

  • Italian cuisine is known for its use of fresh ingredients and rich flavors. (Ẩm thực Ý nổi tiếng với việc sử dụng nguyên liệu tươi và hương vị đậm đà.)
Từ đồng nghĩa với cook
Từ đồng nghĩa với cook

Bake (v): Nướng thực phẩm trong lò.

  • She loves to bake cookies on the weekends. (Cô ấy thích nướng bánh quy vào các ngày cuối tuần.)

Roast (v): Nướng thực phẩm trên lửa hoặc trong lò.

  • They decided to roast a whole chicken for the family gathering. (Họ quyết định nướng một con gà nguyên con cho buổi sum họp gia đình.)

Fry (v): Chiên thực phẩm trong dầu nóng.

  • You should fry the fish until it becomes golden brown. (Bạn nên chiên cá cho đến khi nó có màu vàng nâu.)

Grill (v): Nướng thực phẩm trên bếp hoặc lò nướng.

  • Let’s grill some vegetables for a healthy side dish. (Hãy nướng một ít rau củ cho món ăn kèm lành mạnh.)

Saute (v): Xào thực phẩm trong dầu nóng.

  • She sautéed the mushrooms with butter and garlic. (Cô ấy xào nấm bằng bơ và tỏi.)

Simmer (v): Ninh thực phẩm ở lửa nhỏ trong thời gian dài.

  • Allow the soup to simmer for at least an hour to develop its flavors. (Hãy để súp ninh ở lửa nhỏ ít nhất một giờ để phát triển hương vị.)

Xem thêm:

Từ trái nghĩa

Eating out: Đi ăn ngoài (thay vì tự nấu ăn).

  • They prefer eating out rather than cooking at home on weekdays. (Họ thích đi ăn ngoài thay vì nấu ăn tại nhà vào các ngày trong tuần.)

Ordering takeout: Đặt đồ ăn mang về (thay vì tự nấu ăn).

  • After a long day at work, she decided to order takeout instead of cooking dinner. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định đặt đồ ăn mang về thay vì nấu bữa tối.)

Dining out: Đi ăn tại nhà hàng (thay vì tự nấu ăn).

  • They enjoy dining out at fancy restaurants to experience different cuisines. (Họ thích đi ăn tại những nhà hàng sang trọng để trải nghiệm các loại ẩm thực khác nhau.)

Microwaving: Sử dụng lò vi sóng để nấu ăn nhanh chóng (thay vì nấu truyền thống).

  • On busy days, he often resorts to microwaving meals instead of cooking from scratch. (Trong những ngày bận rộn, anh ấy thường sử dụng lò vi sóng để nấu ăn thay vì nấu từ đầu.)

Grabbing fast food: Đi mua thức ăn nhanh (thay vì tự nấu ăn).

  • They were in a hurry, so they ended up grabbing fast food instead of cooking a proper meal. (Họ đang vội, nên họ đã quyết định mua thức ăn nhanh thay vì nấu một bữa ăn đúng mực.)

Ordering delivery: Gọi đồ ăn giao hàng (thay vì tự nấu ăn).

  • Due to the rain, they opted for ordering delivery rather than cooking dinner. (Vì trời mưa, họ đã chọn gọi đồ ăn giao hàng thay vì nấu bữa tối.)
Cook là gì? Từ trái nghĩa với cook
Cook là gì? Từ trái nghĩa với cook

Dining at a restaurant: Ăn tại nhà hàng (thay vì tự nấu ăn).

  • Sometimes, they prefer dining at a restaurant to enjoy a variety of dishes without cooking themselves. (Đôi khi, họ thích ăn tại nhà hàng để thưởng thức nhiều món ăn khác nhau mà không phải nấu.)

Using ready-made meals: Sử dụng thực phẩm sẵn có (thay vì nấu từ đầu).

  • On busy weekdays, they often resort to using ready-made meals instead of cooking elaborate dinners. (Trong những ngày trong tuần bận rộn, họ thường sử dụng thực phẩm sẵn có thay vì nấu bữa tối phức tạp.)

Eating pre-packaged food: Ăn thực phẩm đóng gói sẵn (thay vì tự nấu ăn).

  • During camping trips, they often end up eating pre-packaged food instead of cooking over a fire. (Trong các chuyến cắm trại, họ thường ăn thực phẩm đóng gói sẵn thay vì nấu bằng lửa trại.)

Feasting on takeaways: Ăn no trong các bữa mua mang về (thay vì tự nấu ăn).

  • After a long week, they decided to feast on takeaways for a relaxing evening instead of cooking. (Sau một tuần dài, họ quyết định ăn no bằng cách mua đồ ăn mang về để có một buổi tối thư giãn thay vì nấu.)

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết được quá khứ của cook là gì và cách chia động từ cook sao cho chính xác nhất. Hy vọng những kiến thức IELTS Learning chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như viết cách ứng dụng chúng vào thực tế nhé!

Leave a Comment