Trong tiếng Anh, want thường được dùng để nói đến sự mong muốn của mình với một điều gì đó. Tuy nhiên, ngoài cấu trúc want to phổ biến, want còn có nhiều cấu trúc câu khác. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí về các cấu trúc này cũng như giải đáp thắc mắc quá khứ của want là gì nhé!
1. Want là gì?
Want /wɒnt/ nghĩa là muốn
Want thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn, mong muốn, hoặc nhu cầu về một thứ gì đó. Want thường đi kèm với một danh động từ hoặc một mệnh đề để chỉ rõ điều mà người nói mong muốn.

Ví dụ:
- I want a cup of coffee. (Tôi muốn một ly cà phê.)
- She wants to travel to Paris next summer. (Cô ấy muốn đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)
- They want a better life for their children. (Họ muốn một cuộc sống tốt hơn cho con cái của họ.)
Ngoài ra, Want cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thiếu thốn hoặc nhu cầu cần đáp ứng:
- The plant wants more sunlight to grow properly. (Cây cần ánh nắng hơn để phát triển đúng cách.)
- The car wants a new set of tires. (Chiếc xe cần một bộ lốp mới.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc want trong tiếng Anh
Want to V
Cấu trúc: S + want + (sb) + to V
Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn chủ thể muốn làm gì.
Ví dụ:
- I want to travel the world and explore different cultures. (Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
- She wants to learn how to play the piano. (Cô ấy muốn học cách chơi đàn piano.)
- She wants her friend to join her for the movie tonight. (Cô ấy muốn bạn cùng cô xem phim tối nay.)
Want s.o + Ving
Cấu trúc: S + want + someone + V-ing
Ý nghĩa: Ai đó muốn người khác làm gì
Ví dụ:
- She wants her brother to come to her birthday party. (Cô ấy muốn anh trai của mình đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.)
- They want their parents to support their decision to study abroad. (Họ muốn bố mẹ họ ủng hộ quyết định học tập ở nước ngoài.)
- He wants his colleagues to help with organizing the event. (Anh ấy muốn đồng nghiệp của mình giúp đỡ tổ chức sự kiện.)
Want sth
Cấu trúc: S + want + something (as something)
Ý nghĩa: Ai đó muốn cái gì (như cái gì)
Ví dụ:
- She wants a dress. (Cô ấy muốn một chiếc váy được đẹp lộng lẫy.)
- He wants a car. (Anh ấy muốn một chiếc ô tô được nhanh chóng.)
- They want a house. (Họ muốn một ngôi nhà được rộng rãi.)
Want for sth
Cấu trúc: S + want + something + for + something
Ý nghĩa: Ai đó muốn cái gì cho dịp gì, cái gì
Ví dụ:
- She wants a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy muốn một bó hoa cho ngày sinh nhật của mình.)
- He wants a new camera for his upcoming trip. (Anh ấy muốn một máy ảnh mới cho chuyến đi sắp tới của mình.)
- They want a gift card for their anniversary. (Họ muốn một thẻ quà tặng cho kỷ niệm của họ.)
Want sb + adj
Cấu trúc: S + want + somebody/something + adj
Ý nghĩa: Ai đó muốn cái gì làm sao
Ví dụ:
- She wants her coffee hot. (Cô ấy muốn cà phê của cô ấy nóng.)
- He wants the music loud. (Anh ấy muốn âm nhạc ồn ào.)
- They want their steak well-done. (Họ muốn thịt bò của họ nướng chín đều.)
Want trong câu WH-question
Cấu trúc: Wh + trợ động từ + want …
Ý nghĩa: Hỏi mong muốn về điều gì đó

Ví dụ:
- What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì cho ngày sinh nhật của bạn?)
- Where does she want to go on vacation? (Cô ấy muốn đi đâu trong kỳ nghỉ?)
- When do they want to start the project? (Họ muốn bắt đầu dự án khi nào?)
Want trong câu If
Cấu trúc “want” trong câu điều kiện “if” thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống ảnh hưởng đến mong muốn hoặc hành động của người nói.
Ví dụ:
- If you want to succeed, you need to work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải làm việc chăm chỉ.)
- If she wants to pass the exam, she should study more. (Nếu cô ấy muốn đỗ kỳ thi, cô ấy nên học nhiều hơn.)
- If they want to catch the train, they have to leave now. (Nếu họ muốn kịp tàu, họ phải ra đi ngay bây giờ.)
Xem thêm:
3. Cách sử dụng cấu trúc Want
Want được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn tả mong muốn, ước muốn
- I want to travel around the world someday. (Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới một ngày nào đó.)
- She wants to learn how to cook Vietnamese cuisine. (Cô ấy muốn học cách nấu ẩm thực Việt Nam.)
Thể hiện sự cần thiết
- The plant wants more sunlight to grow properly. (Cây cần nhiều ánh nắng hơn để phát triển đúng cách.)
- The car wants regular maintenance to stay in good condition. (Chiếc xe cần bảo dưỡng đều đặn để giữ cho nó trong tình trạng tốt.)
Đưa lời cảnh báo, lời khuyên
- You want to be careful when crossing the street. (Bạn cần phải cẩn thận khi băng qua đường.)
- He wants to avoid eating too much junk food. (Anh ấy nên tránh ăn quá nhiều thức ăn vặt.)
4. Quá khứ của want là gì?
Vì want là một động từ có quy tắc nên quá khứ của want là wanted.

Ví dụ:
- She wanted to travel the world since she was a child. (Cô ấy muốn du lịch khắp thế giới từ khi còn nhỏ.)
- They wanted to buy a new house, but couldn’t find one within their budget. (Họ muốn mua một căn nhà mới, nhưng không thể tìm thấy một căn phù hợp với ngân sách của họ.)
- He wanted to become a doctor and help people with their health issues. (Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ và giúp đỡ mọi người về vấn đề sức khỏe của họ.)
Xem thêm:
5. Want đi với giới từ gì?
Want for:
- Nghĩa: Cần cái gì để thực hiện hoặc để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: She wants a good camera for her photography hobby. (Cô ấy cần một máy ảnh tốt cho sở thích chụp ảnh của cô ấy.)
Want in/ out:
- Nghĩa: Muốn tham gia hoặc rời khỏi một tình huống hoặc sự kiện.
- Ví dụ: They want out of the contract due to unfavorable terms. (Họ muốn rời khỏi hợp đồng do các điều khoản không thuận lợi.)
Want into/ in:
- Nghĩa: Muốn gia nhập hoặc tham gia vào một tổ chức, nhóm, hoạt động.
- Ví dụ: He wants in on the new project at work. (Anh ấy muốn tham gia vào dự án mới tại nơi làm việc.)
Want out of:
- Nghĩa: Muốn thoát ra khỏi tình huống không mong muốn hoặc không thoả mãn.
- Ví dụ: He wants out of the relationship as he’s no longer happy. (Anh ấy muốn chấm dứt mối quan hệ vì anh ấy không còn hạnh phúc nữa.)
Want from:
- Nghĩa: Muốn nhận hoặc có điều gì đó từ người khác hoặc nguồn khác.
- Ví dụ: They want help from their colleagues to complete the project. (Họ muốn sự giúp đỡ từ đồng nghiệp để hoàn thành dự án.)
In want of:
- Nghĩa: Thiếu cái gì đó hoặc trong tình trạng thiếu thốn.
- Ví dụ: The company is in want of financial stability. (Công ty đang thiếu sự ổn định tài chính.)
Xem thêm:
6. Các thành ngữ/ cụm động từ với want
Not/never want for anything: Có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt
- Ví dụ: Growing up in a loving family, she never wanted for anything.
Want it both ways: Muốn cả hai mặt của thứ gì đó (thường là không thể xảy ra)
- Ví dụ: You can’t expect to always get your way; you can’t want it both ways.
Want none of something: Từ chối điều gì đó
- Ví dụ: She wanted none of the drama and decided to stay out of the argument.
All you could ever want: Tất cả những gì bạn có thể mong muốn.
- Ví dụ: This luxurious resort has all you could ever want.
Be wanted for: Được tìm kiếm để phục vụ cho mục đích gì đó.
- Ví dụ: He is wanted for questioning by the police.
Want it badly: Mong muốn điều gì đó rất nhiều.
- Ví dụ: She wants that scholarship badly.
Want for nothing: Không thiếu gì, có đủ mọi thứ.
- Ví dụ: Growing up in a wealthy family, she wanted for nothing.
Want someone’s blood: Muốn trừng phạt hoặc trả thù ai đó.
- Ví dụ: After what he did, I want his blood.
Want something out of someone: Muốn lợi ích hoặc thông tin từ ai đó.
- Ví dụ: He wants something out of his employees without giving much in return.
Want the moon: Muốn điều gì không thể có hoặc khó khăn.
- Ví dụ: She expects everything from her partner, like wanting the moon.
Want the best of both worlds: Muốn tận hưởng lợi ích của hai điều hoặc tình huống khác nhau.
- Ví dụ: She wants to have a successful career and a happy family, wanting the best of both worlds.
Want something like a hole in the head: Muốn điều gì đó rất ít hoặc không muốn chịu.
- Ví dụ: I want more stress like I want a hole in the head.
Want the earth: Muốn nhiều thứ và mong muốn điều gì đó quá nhiều.
- Ví dụ: He wants the earth, but is not willing to put in the effort.
7. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh
Để tránh mất điểm oan, khi sử dụng cấu trúc want, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- “Want” là một động từ chỉ cảm giác nên không dùng động từ này với các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
- Không dùng cấu trúc want khi trong câu có mệnh đề “that”.
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc want và các dạng quá khứ của want. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể hữu ích và giúp bạn cải thiện môn tiếng Anh của mình tốt hơn.