So sánh nhất của friendly là dạng so sánh xuất hiện rất nhiều trong bài thi và tình huống thực tế. Do đó, các bạn cần phải nắm vững cách dùng chính xác nhất. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về dạng so sánh nhất của friendly và bài tập so sánh với friendly.
1. Friendly là gì trong tiếng Anh
Friendly trong tiếng Anh là một tính từ. Friendly có nghĩa là thân thiện, bạn bè hoặc miêu tả sự dễ thương khi tương tác với người khác.

Bạn cũng có thể bắt gặp friendly được dùng nhằm miêu tả những người có thái độ thoải mái, mở cửa và dễ dàng tiếp xúc. Tính từ friendly có thể được áp dụng trong rất nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả giao tiếp cá nhân, môi trường làm việc, tương tác xã hội, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ về cách sử dụng friendly tiếng Anh qua các tình huống cụ thể:
- Thân thiện trong giao tiếp: She has a friendly personality and is always eager to strike up a conversation with new people. (Cô ấy có tính cách thân thiện và luôn sẵn sàng tạo cuộc trò chuyện với những người mới.)
- Môi trường làm việc thân thiện: The company promotes a friendly work environment where employees support each other and collaborate. (Công ty khuyến khích môi trường làm việc thân thiện, nơi nhân viên hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau hợp tác.)
- Mối quan hệ bạn bè: We’ve been friends for years; she’s one of the most friendly and loyal people I know. (Chúng tôi đã là bạn bè suốt nhiều năm; cô ấy là một trong những người thân thiện và trung thành nhất mà tôi biết.)
- Khách sạn thân thiện: The hotel staff were very friendly and made our stay enjoyable. (Nhân viên khách sạn rất thân thiện và đã khiến chuyến lưu trú của chúng tôi trở nên thú vị.)
- Sản phẩm thân thiện với môi trường: This brand is known for producing eco-friendly products that are good for the planet. (Thương hiệu này nổi tiếng vì sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường, có lợi cho hành tinh.)
Xem thêm:
2. So sánh nhất của friendly là gì?
So sánh nhất của friendly là friendliest. Tính từ so sánh nhất này được dùng nhằm miêu tả một người, một nơi hoặc một tình huống mà có tính chất thân thiện nhất trong một nhóm so sánh.

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng so sánh nhất của friendly:
- She is the friendliest person I’ve ever met. (Cô ấy là người thân thiện nhất mà tôi từng gặp.)
- This restaurant has the friendliest staff in town. (Nhà hàng này có đội ngũ nhân viên thân thiện nhất trong thành phố.)
- The friendliest dog in the neighborhood always greets me with a wagging tail. (Chú chó thân thiện nhất trong khu phố luôn chào đón tôi bằng việc vẫy đuôi.)
- The friendliest feature of this software is its user interface. (Tính năng thân thiện nhất của phần mềm này là giao diện người dùng của nó.)
- We had the friendliest neighbors in our previous apartment building. (Chúng tôi có hàng xóm thân thiện nhất ở tòa nhà chung cư trước đó.)
3. Friendliest và các từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với friendliest trong tiếng Anh mà bạn có thể tìm hiểu thêm:
- Most welcoming: Mở cửa và chào đón mọi người một cách thân thiện.
- Most amiable: Dễ gần, dễ thương và thân mật trong cách giao tiếp.
- Most affable: Thân thiện và dễ thương trong cách xử sự với người khác.
- Most sociable: Thân thiện và có khả năng tương tác tốt với người khác.
- Most cordial: Nồng nhiệt và chào đón mọi người một cách thân mật.
- Most genial: Tốt bụng và thân mật trong cách tương tác.
- Most approachable: Dễ tiếp cận và thân thiện khi tiếp xúc.
- Most hospitable: Hồi hướng và thân thiện trong việc tiếp đãi khách.
Những từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính chất thân thiện và dễ gần của một người, một nơi hoặc một tình huống.
Xem thêm:
4. Bài tập so sánh nhất của friendly
Hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức về so sánh nhất của friendly tiếng Anh. Bài tập có sẵn đáp án để bạn dò lại luôn nhé.

Bài tập 1: Sử dụng tính từ so sánh nhất hoặc so sánh hơn để hoàn thành câu
- She is………than her sister and always greets everyone with a smile.
- Among all the team members, he is………and most approachable.
- This new restaurant has………staff compared to the one we visited last week.
- John has become………since he started practicing mindfulness and meditation.
- The atmosphere at the community center is ……… after the recent renovations.
- The receptionist at the hotel is ……… I’ve encountered during my travels.
- Her dog is ……… than it looks and loves to play with children.
- The school’s environment is ……… to introverted students now due to new initiatives.
- My neighbor’s cat is ……… I’ve ever met; it always comes to greet me.
- After taking a communication workshop, she became ……… in her interactions with colleagues.
Đáp án:
1. friendlier | 2. the friendliest | 3. friendlier | 4. more friendly | 5. much friendlier |
6. the friendliest person | 7. friendlier | 8. far friendlier | 9. the friendliest cat | 10. more friendly |
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
- The atmosphere at the party was so ………
- He has a ……… smile that can brighten anyone’s day.
- Out of all my coworkers, she is the ………
Đáp án:
1. friendly | 2. friendlier | 3. friendliest |
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn miêu tả một người thân thiện bằng cách sử dụng các từ so sánh
Đáp án:
Emma is undoubtedly the friendliest person I’ve had the pleasure of knowing. Her warm smile and genuine interest in others make her stand out in any crowd. Unlike many, she is always eager to lend a helping hand and listen attentively to what you have to say. Her approachable and welcoming nature has a way of making even strangers feel like old friends.
Phía bên trên là kiến thức về so sánh nhất của friendly trong tiếng Anh. Đây là kiến thức quan trọng mà bạn cần phải nắm để hoàn thành tốt các bài tập. Nếu còn vướng mắc ở chủ điểm nào, hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp mà IELTS Learning đã tổng hợp nhé.