Heavy nghĩa là gì? So sánh nhất của heavy là gì trong tiếng Anh

So sánh nhất của heavy là gì? Tính từ so sánh nhất có nghĩa là gì? Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về chủ điểm so sánh nhất. Bên cạnh đó, bạn còn được làm các bài tập tự luyện về so sánh nhất của heavy để củng cố kiến thức đã học.

1. Heavy nghĩa là gì trong tiếng Anh

Từ heavy trong tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Phía bên dưới là một số ý nghĩa chính và ví dụ về cách sử dụng heavy:

Heavy nghĩa là gì trong tiếng Anh
Heavy nghĩa là gì trong tiếng Anh

Trọng lượng lớn, nặng: Đây là ý nghĩa cơ bản của heavy. Khi đó, nó sẽ ám chỉ sự có trọng lượng cao hoặc khối lượng lớn.

Ví dụ:

  • The box was too heavy for me to lift. (Cái hộp quá nặng để tôi nâng lên.)
  • She struggles to carry heavy bags after shopping. (Cô ấy gặp khó khăn khi mang các túi nặng sau khi mua sắm.)

Nặng nề, đáng gánh chịu: Ám chỉ sự mệt mỏi hoặc một khó khăn tinh thần.

Ví dụ:

  • He felt heavy-hearted after hearing the sad news. (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau khi nghe tin buồn.)
  • The atmosphere in the room was heavy with tension. (Bầu không khí trong căn phòng nặng nề với sự căng thẳng.)

Dày, đậm đặc: Mô tả sự tập trung hoặc một mức độ của một chất lỏng hoặc một vật.

Ví dụ:

  • The heavy rain caused flooding in the streets. (Mưa lớn đã gây lũ lụt trên đường phố.)
  • She likes her coffee with heavy cream and lots of sugar. (Cô ấy thích uống cà phê với kem đặc và nhiều đường.)

Có ảnh hưởng lớn, quan trọng: Đặc biệt trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc lĩnh vực tài chính.

Ví dụ:

  • The company made a heavy investment in new technology. (Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới.)
  • His decision had a heavy impact on the team’s performance. (Quyết định của anh ấy ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của đội.)

Xem thêm:

2. So sánh nhất của heavy là gì?

Dạng so sánh nhất của heavy đó là heaviest. Trong tiếng Anh, những tính từ có thể được biến đổi nhằm so sánh với nhau, tùy thuộc vào số lượng và mức độ.

So sánh nhất của heavy là gì?
So sánh nhất của heavy là gì?

Một số trường hợp so sánh khác của heavy:

  • So sánh hơn: heavier
  • So sánh bằng: heaviest

Ví dụ:

  • That box is heavier than the other one. (Cái hộp đó nặng hơn cái kia.)
  • The heaviest box is difficult to lift. (Cái hộp nặng nhất khó nâng lên.)

Dưới đây là một số ví dụ về so sánh nhất của heavy:

  • The elephant is one of the heaviest land animals on the planet. (Con voi là một trong những động vật trên cạn nặng nhất trên hành tinh.)
  • The suitcase containing books was the heaviest of all, making it difficult to carry. (Chiếc va li chứa sách là cái nặng nhất trong số tất cả, khiến việc mang nó trở nên khó khăn.)
  • During the storm, the rain was at its heaviest, causing flooding in low-lying areas.(Trong cơn bão, mưa rơi mạnh nhất, gây lũ lụt ở các khu vực thấp.)
  • The heaviest traffic occurs during the morning and evening rush hours. (Giao thông nặng nhất diễn ra vào giờ cao điểm buổi sáng và buổi tối.)
  • She was struggling to lift the heaviest dumbbell at the gym. (Cô ấy đang cố gắng nâng chiếc tạ nặng nhất ở phòng tập thể dục.)
  • The heaviest snowfall in years blanketed the city overnight. (Lượng tuyết rơi nặng nhất trong nhiều năm đã phủ kín thành phố qua đêm.)
  • The anchor on the ship is the heaviest piece of equipment on board. (Giá ngựa trên tàu là thiết bị nặng nhất trên tàu.)
  • The heaviest workload usually falls on the team leader, as they coordinate all tasks. (Khối lượng công việc nặng nhất thường rơi vào người đứng đầu nhóm, vì họ phải phối hợp tất cả các nhiệm vụ.)
  • The heaviest rain during the year is expected in the monsoon season. (Lượng mưa nặng nhất trong năm dự kiến ​​sẽ xảy ra trong mùa mưa.)
  • The sumo wrestler was easily the heaviest participant in the competition. (Vận động viên sumo dễ dàng là người tham gia cuộc thi nặng nhất.)

Xem thêm:

3. Bài tập về so sánh nhất của heavy + đáp án

Phía bên dưới là một số bài tập so sánh nhất của heavy có đáp án. Bài tập có đầy đủ đáp án, bạn hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập về các dạng so sánh của heavy đáp án
Bài tập về so sánh nhất của heavy đáp án

Bài tập 1: Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The suitcase she brought is __________ (heavy) than the one I saw earlier.
  2. The grocery bag was __________ (heavy) after she added the bottles.
  3. The rainstorm made the umbrella feel __________ (heavy) as I walked.
  4. The load was so __________ that they needed a forklift to move it. (heavy)
  5. She bought the __________ laptop model because it has better specifications. (heavy)

Đáp án:

1. heavier2. heavier3. heavy4. heavy5. heavier

Bài tập 2: Đặt câu theo yêu cầu

  1. Sử dụng “heavier” để so sánh
  2. Sử dụng “heaviest” để so sánh nhất
  3. Sử dụng “heavy” trong một câu phủ định:
  4. Sử dụng “heavy” trong một câu khẳng định:

Đáp án:

  1. This box is heavier than the one I carried yesterday.
  2. The elephant is one of the heaviest land animals on Earth.
  3. Despite its size, the book isn’t too heavy to carry.
  4. The rain became heavy as the storm approached.

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau

  1. His car is the more expensive of the two.
  2. She is the most tall girl in her class.
  3. This restaurant is the most good in the city.
  4. That movie was the more boring I’ve ever seen.
  5. The new phone is the less useful than my old one.

Đáp án:

  1. His car is the more expensive one of the two.
  2. She is the tallest girl in her class.
  3. This restaurant is the best in the city.
  4. That movie was the most boring I’ve ever seen.
  5. The new phone is less useful than my old one.

Như vậy bạn đã biết được dạng so sánh nhất của heavy trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc làm bài tập hằng ngày của mình. Ngoài ra, bạn còn có thể học thêm các kiến thức bổ ích tại chuyên mục Ngữ Pháp mà IELTS Learning đã chia sẻ nhé.

Leave a Comment