Don’t forget được dùng nhiều trong tiếng Anh đàm thoại hàng ngày. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc don’t forget là gì không? Cách sử dụng động từ này như thế nào? Don’t forget + gì. Cùng IELTS Learning tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa Forget nghĩa là gì?
Forget: Quên
Từ forget là một động từ trong tiếng Anh, được dùng để nói đến, không nhớ, hay mất kỷ niệm về một sự kiện, thông tin, hoặc điều gì đó. Khi bạn forget điều gì đó, bạn không còn nhớ hay không nhận thức được nó nữa.
Đây là một từ phổ biến và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Ví dụ:
- I forgot to buy milk at the grocery store. (Tôi đã quên mua sữa tại cửa hàng.)
- Don’t forget to send me the meeting agenda. ( Đừng quên gửi cho tôi agenda cuộc họp.)
- She forgot her keys at home and couldn’t get into the house.
2. Don’t forget là gì?
Don’t forget nghĩa là đừng quên, thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh. Don’t forget vừa có thể đi với ving, vừa có thể đi với to V.
Ví dụ:
- Don’t forget to pick up groceries on your way home. (Đừng quên đón đồ tại đường về nhà.)
- Don’t forget to attend the meeting at 2 PM. (Đừng quên tham dự cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)
- Don’t forget washing your hands before you eat.
- Đừng quên rửa tay trước khi ăn.
- Tthe weather forecast before planning the picnic.
- Đừng quên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch đi dã ngoại.
Xem thêm:
3. Don’t forget + gì? Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Cấu trúc Forget to V
Cấu trúc: S + forget + to V-inf
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó đã quên chưa làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- She forgot to lock the door before leaving the house. (Cô ấy đã quên khoá cửa trước khi rời khỏi nhà.)
- Don’t forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời phòng.)
- He forgot to bring his umbrella, so he got wet in the rain. (Anh ấy đã quên mang theo ô, nên anh ấy bị ướt trong mưa.)
Cấu trúc Forget Ving
S + forget + V-ing
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó quên đã từng làm một việc gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc: Don’t forget + to V-inf
- I forgot calling you yesterday. I’m sorry. (Tôi quên đã gọi cho bạn ngày hôm qua. Tôi xin lỗi.)
- She forgot sending the email, so her boss was waiting for it. *scussing this matter during the meeting. (Chúng tôi quên đã thảo luận về vấn đề này trong cuộc họp.)
Cấu trúc Don’t Forget
Cấu trúc Don’t Forget đừng dùng để nói đến việc đừng quên làm một điều gì đó.
Trường hợp forget + Ving
- Don’t forget bringing your passport to the airport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.)
- Don’t forget locking the door before you go to bed. (Đừng quên khoá cửa trước khi đi ngủ.)
- Don’t forget wearing a jacket; it’s cold outside. (Đừng quên mặc áo khoác; bên ngoài lạnh.)
Trường hợp forget + to V
- Don’t forget to buy groceries on your way home. (Đừng quên mua đồ tại đường về nhà.)
- Don’t forget to call your parents; they’re waiting for your call. (Đừng quên gọi điện cho bố mẹ; họ đang đợi cuộc gọi của bạn.)
- Don’t forget to turn off the oven before you leave the house. (Đừng quên tắt lò trước khi bạn rời khỏi nhà.)
Xem thêm:
Cấu trúc Forget About
Cấu trúc: S + forget + about + N/V-ing
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó quên mất về một người hoặc sự việc nào đó
Ví dụ:
- She forgot about her friend’s birthday and didn’t buy a gift.(Cô ấy đã quên về sinh nhật của bạn và không mua quà.)
- Don’t forget about the meeting tomorrow; it’s important. (Đừng quên về cuộc họp ngày mai; nó quan trọng.)
- He forgot about the deadline for submitting the report. (Anh ấy đã quên về hạn chót nộp báo cáo.)ScMột số thành ngữ đồng nghĩa với Forget
4. Forget đi với giới từ gì?
Như vậy, theo cấu trúc trên, forget có thể đi với to verb để diễn tả việc ai đó đã quên chưa làm một việc gì đó. Hoặc đi với about để diễn tả việc ai đó quên mất về một người hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I forgot to call my friend yesterday. (Tôi quên gọi điện cho bạn vào ngày hôm qua.)
- Don’t forget to submit your report by the end of the day. (Đừng quên gửi báo cáo của bạn trước khi kết thúc ngày.)
- She forgot about the meeting and missed it. (Cô ấy quên mất về cuộc họp và đã bỏ lỡ nó.)
- I’m sorry, I completely forgot about your birthday! (Xin lỗi, tôi hoàn toàn quên mất về ngày sinh nhật của bạn!)
5. Một số thành ngữ chứa forget
- And don’t (you) forget it: Bạn đừng có mà quên điều đó
- Forget it!: Quên nó đi! Bỏ qua đi! Đừng mơ!
- Forgive and forget: Tha thứ và quên đi
- Not forgetting…: Không ngoại trừ, bao gồm cả…
Xem thêm:
6. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret với Remember
Phân biệt cấu trúc Forget với Remember
Giống nhau: Cùng cấu trúc với nhau (+Ving và to V cho các online và hotline
Forget với Remember là 2 cụm từ trái nghĩa nhau hoàn toàn.
- Forget: Quên
- Remember: Nhớ
Ví dụ:
- She forgot to lock the door before leaving the house. (Cô ấy quên khoá cửa trước khi rời nhà.)
- I forgot calling you yesterday. I’m sorry. (Tôi quên đã gọi cho bạn ngày hôm qua. Tôi xin lỗi.)
- Don’t forget to remember to turn off the lights before leaving. (Đừng quên nhớ tắt đèn trước khi rời đi.)
- She remembered visiting that place when she was a child. (Cô ấy nhớ đã đến thăm nơi đó khi còn là trẻ.
Phân biệt cấu trúc Forget với Regret
Cấu trúc Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì.
Trong trường hợp này, regret được dùng với nghĩa ý nghĩa lấy làm tiếc vì phải thông báo một việc nào đó. Khi ở cấu trúc này, theo sau Regret thường là các động từ inform, announce, tell, say…
Ví dụ:
- I forgot to call my mom on her birthday. (Tôi quên gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
- She regrets not studying harder for the exam. (Cô ấy hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Xem thêm:
7. Một số động từ khác có cách chia tương tự như Forget
Ngoài forget ra, một số động từ dưới đây cũng có thể được sử dụng don’t forget nhưng lưu ý, chúng sẽ khác nhau về nghĩa.
Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì
- He stopped to ask for directions. (Anh ấy dừng lại để hỏi đường.)
- She stopped to buy some snacks at the store. (Cô ấy dừng lại để mua đồ ăn nhẹ tại cửa hàng.)
- They stopped to take pictures of the beautiful scenery. (Họ dừng lại để chụp hình cho khung cảnh đẹp.)
Stop + Ving: Dừng hẳn việc gì đó
- The teacher stopped teaching and listened to the students’ questions. (Giáo viên dừng giảng và lắng nghe câu hỏi của học sinh.)
- He stopped smoking for the sake of his health. (Anh ấy dừng hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
- She stopped dancing when the music suddenly went off. (Cô ấy dừng khi đột nhiên âm nhạc tắt.)
Try + to V: Cố gắng làm gì
- She tried to solve the puzzle, but it was too difficult. (âu đố, nhưng nó quá khó.)
- He tried to learn a new language during the summer break. (Anh ấy cố gắng học một ngôn ngữ mới trong kỳ nghỉ hè.)
- They tried to fix the broken computer on their own. (Họ cố gắng sửa chiếc máy tính hỏng mà không cần sự trợ giúp.)
Try + Ving: Thử làm gì
- She tried baking a cake for the first time. (Cô ấy thử nghiệm việc làm bánh lần đầu tiên.)
- He tried learning to play the guitar, but it wasn’t his thing. (Anh ấy thử học chơi guitar, nhưng đó không phải là sở thích của anh ấy.)
- They tried fixing the car engine, but it was beyond repair. ( Họ thử sửa động cơ xe, nhưng nó không thể sửa chữa được.)
Xem thêm:
- Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án
- Bài tập về passive voice thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 7
8. Bài tập và đáp án về cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia đúng dạng động từ trong ngoặc trong các câu dưới đây
- It’s very cold outside and I forgot …. (bring) my coach, so can I borrow yours?
- Don’t forget … (wash) your hands before having the meal!
- I’m afraid that we must forget about … (have) a picnic – the weather is really terrible.
- I forget … (ask) what her name was.
- Don’t forget … (drink) enough water everyday!
- My sister is always forgetting … (water) her plants.
- When Tom was a child, she often … (forget) about the way home.
- forgot … (buy) that book last week and just bought a new one.
- Forget about … (argue) and … (make up) with each other right now!
- will never …. (forget) about that day.
Bài tập 2: Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng
1. Lan must have forgotten about ______ me ____.
- A. picking – up
- B. to pick – up
- C. pick – up
- D. to picking – up
2. I’ll never forget about ____.
- A. he helps me
- B. he helped me
- C. his help
- D. he helping me
3. Don’t forget ______ your teeth twice a day!
- A. brushing
- B. brush
- C. having brushed
- D. to brush
4. We don’t forget _____ my grandmother each day.
- A. visiting
- B. to visit
- C. having visited
- D. to visiting
5. Sorry, I forgot ______ the contract yesterday.
- A. sending
- B. to send
- C. have to send
- D. sent
Đáp án bài tập 1
- It’s very cold outside and I forgot to bring my coach, so can I borrow yours?
- Don’t forget to wash your hands before having the meal!
- I’m afraid that we must forget about having a picnic – the weather is really terrible.
- I forgot to ask what her name was.
- Don’t forget to drink enough water everyday!
- My sister is always forgetting to water her plants.
- When Tom was a child, she often forgot about the way home.
- I forgot to buy that book last week and just bought a new one.
- Forget about arguing and making up with each other right now!
- I will never forget about that day.
Đáp án bài tập 2
- 1. A. picking – up
- 2. C. his help
- 3. D. to brush
- 4. B. to visit
- 5. B. to send
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc don’t forget + gì, cách phân biệt các từ Forget, Regret với Remember. Hy vọng những chia sẻ của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tốt cấu trúc này vào thực tế.