Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án là chủ điểm tiếp theo mà các bạn cần phải nắm. Chủ điểm này giúp bạn ghi điểm trong các bài thi ngữ pháp trên lớp đấy nhé. Hãy cùng IELTS Learning làm bài thôi nào.
1. Lý thuyết về các thì trong tiếng Anh lớp 9
Lý thuyết về các thì trong tiếng Anh lớp 9 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức mà mình đã học.

1.1. Thì hiện tại đơn
Cấu trúc
Thể khẳng định | S + V(s,es) + O |
Thể phủ định | S + do not/ does not + V + O |
Thể nghi vấn (Yes/No question) | Do/ does + S + V + O? |
Cách dùng
Thì hiện tại đơn sử dụng nhằm diễn tả:
- Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại, xảy ra thường xuyên
Ví dụ: I often wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.)
- Một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hiện tượng thời tiết
Ví dụ: The earth moves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt Trời.)
- Lịch trình tàu, xe chạy, thời gian biểu
Ví dụ: This train leaves at 8 pm. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 8 giờ tối.)
- Năng lực của con người
Ví dụ: My best friend is good at playing football. (Bạn thân của tôi chơi bóng rổ rất cừ.)
Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có xuất hiện các từ sau: every (every day, every week, every month,…).
- Các trạng từ tần suất xuất hiện: Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.
Xem thêm:
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc
Thể khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
Thể phủ định | S + am/is/are + not + V-ing |
Nghi vấn (Yes/ No question) | Am/is/are + S + V-ing? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại hiện tại
Ví dụ: My kids are playing football. (Những đứa trẻ đang chơi bóng đá.)
- Diễn tả một hành động theo sau mệnh đề chỉ mệnh lệnh
Ví dụ: Be quite! My baby is sleeping. (Im lặng nào! Em bé đang ngủ.)
- Diễn tả một sự phàn nàn về một hành động thường xuyên xảy ra (đi kèm với đó là “always”)
Ví dụ: She is always going to class lately. (Cô ấy luôn luôn đến lớp muộn.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Ví dụ: My dad is coming tomorrow. (Ngày mai bố tôi sẽ đến.)
Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các từ: Now, right now, at present, at the moment,
- Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, …
1.3. Thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc
Thể khẳng định | S + have/has + PII + O |
Thể phủ định | S + have/has + not + PII + O |
Thể nghi vấn (Yes/No question) | Have/has + S + PII + O? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, vẫn đang diễn ra ở thời điểm hiện tại (và có thể kéo dài đến tương lai).
Ví dụ: My boyfriend and I have worked in same company for 5 years. (Tôi và bạn trai làm việc chung trong công ty đã 5 năm.)
- Diễn tả một kinh nghiệm của bản thân (thường sử dụng với “ever”).
Ví dụ: He is the best girl I have ever met. (Cậu ấy là người con gái tốt nhất tôi từng gặp.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại hoàn thành thường có các từ sau: Already, yet, just, ever, never, since, for, recently, …
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới.
- ever: đã từng.
- already: rồi.
- for + khoảng thời gian (for a year, for a long time, …).
- since + mốc/điểm thời gian(since 1992, since June, …).
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi).
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.
Xem thêm:
1.4. Thì quá khứ đơn
Cấu trúc
Thể khẳng định | S + V-ed + O |
Thể phủ định | S + did + not + V + O |
Thể nghi vấn (Yes/No question) | Did + S + V +O? |
Cách dùng
Diễn tả những hành động diễn ra và kết thúc tại một mốc thời gian nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: We went to shopping 3 weeks ago. (Chúng tôi đã đi mua sắm vào 3 tuần trước.)
Dấu hiệu nhận biết
Các từ thường xuất hiện trong câu đó là: Yesterday (hôm qua), last (night/ week/ month/ year), ago (cách đây), …
1.5. Thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc
Thể khẳng định | S + was/were + V-ing + O |
Thể phủ định | S + was/were + not + V-ing + O |
Thể nghi vấn (Yes/No question) | Was/were + S + V-ing + O? |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: I was listening music at 11 pm last night. (Tôi đang nghe nhạc lúc 11 giờ tối qua.)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
Ví dụ: While I was walking, I met my friends. (Tôi gặp bạn mình khi đang đi bộ.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như sau: While, when, as, at 10:00 (giờ) last night, …
Ví dụ:
- It happened at five the afternoon while he was watching the news on TV.
- She was doing her homework in his bedroom when the burglar came into the house.
1.6. Thì tương lai đơn
Cấu trúc
Thể khẳng định | S + will + V + O |
Thể phủ định | S + will + not + V + O |
Thể nghi vấn (Yes/No question) | Will + S + V + O? |
Cách dùng
- Sử dụng nhằm diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.
Ví dụ: Are you going to the super market? I will go with you. (Bạn muốn đi siêu thị không không? Mình sẽ đi cùng bạn.)
- Nói về một dự đoán dựa trên kinh nghiệm có được trong quá khứ.
Ví dụ: I think it’ll be extremely hot there. (Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất nóng đó.)
- Khi người nói muốn đưa ra ý kiến, đề nghị.
Ví dụ: Don’t worry, I’ll let everyone know. (Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có xuất hiện các từ: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian, probably, perhaps, …
Xem thêm:
1.7. Thì tương lai gần
Cấu trúc
Thể khẳng định | S + is/ am/ are + going to + V |
Thể phủ định | S + is/ am/ are + not + going to + V |
Thể nghi vấn | Is/ Am/ Are + S + going to + V? |
Cách dùng
- Sử dụng nhằm diễn tả một kế hoạch, một dự định trong tương lai gần.
Ví dụ: Tony is going to get married this year. (Tony dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
- Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ.
Ví dụ: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (Có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)
Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có chứa những từ: tomorrow, next day, next Monday, next month, next year,…
- in + khoảng thời gian gần. Ví dụ: in 5 minutes. => trong 5 phút nữa.
2. Tổng hợp bài tập về các thì trong tiếng anh lớp 9 có đáp án
Phía bên dưới là phần tổng hợp bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án. Bạn hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức đã học nhé.
2.1. Phần bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
- She usually (go) __________ to the gym in the morning.
- They (study) __________ English every day.
- My parents (work) __________ in a hospital.
- He (like) __________ to play the guitar in his free time.
- The sun (rise) __________ in the east.
- We (have) __________ a picnic on Sunday.
- It (rain) __________ a lot in the rainy season.
- Cats (like) __________ to chase mice.
- John often (watch) __________ movies on Friday nights.
- She (read) __________ a book right now.
- She (play) __________ tennis every Saturday.
- The cat (sleep) __________ on the sofa right now.
- My brother (not / eat) __________ meat because he’s a vegetarian.
- They (visit) __________ their grandparents next week.
- The train (arrive) __________ at 5 PM.
- He usually (take) __________ the bus to work.
- Dogs (bark) __________ when they see strangers.
- Jane (go) __________ to the gym after school.
- It (get) __________ dark early in the winter.
- My friends (come) __________ to my house for a party tonight.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- She (read) a book right now.
- They (play) soccer at the park this afternoon.
- I’m sorry, but I can’t talk. I (work) on a project.
- Look! The children (swim) in the pool.
- He usually (watch) TV in the evening.
- We (have) a picnic in the park this Saturday.
- Why is he all wet? He (run) in the rain.
- Listen! The birds (sing) outside.
- She (study) for her exams these days.
- Right now, I (write) an email to my friend.
Bài tập 3: Kết hợp thì hiện tại đơn kết hợp hiện tại tiếp diễn
- She (read) a book every night, but tonight she (watch) a movie.
- I (usually go) to the gym, but today I (stay) home and rest.
- They (cook) dinner right now because they always (have) dinner at 7 PM.
- He (listen) to music now, which is something he often (do) in the evenings.
- We (work) on a project this week. Normally, we (work) on individual tasks.
- The train (arrive) at 6:30 PM, so we can’t wait. We (need) to leave now.
- She (study) for her exam at the moment. She (study) hard for every test.
- He (talk) to his friend on the phone right now. He (talk) to her every evening.
- I (read) a novel this month. I usually (read) non-fiction books.
- They (play) tennis today, but usually, they (play) basketball.
Bài tập 4: Chia dạng đúng của từ ở thì hiện tại hoàn thành
- She (visit) three countries in the last year.
- We (not finish) our homework yet.
- He (eat) at that restaurant many times.
- They (just arrive) home from their vacation.
- I (read) that book already.
- She (never try) sushi before.
- He (live) in this city since 2010.
- We (travel) to Europe twice in the past.
- They (see) that movie before, so they don’t want to watch it again.
Xem thêm:
Bài tập 5: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc thì quá khứ đơn
- She __(go) to the store yesterday.
- We __(have) a great time at the party last night.
- He __(read) an interesting book last week.
- They __(watch) a movie on Friday.
- I __(eat) pizza for dinner yesterday.
- She __(write) a letter to her friend last month.
- He __(play) soccer with his friends yesterday.
- They __(meet) each other at the park.
- Mary __(buy) a new car last year.
- The cat __(jump) onto the table.
2.2. Đáp án bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án
Đáp án bài tập 1
1. goes | 2. study | 3. work | 4. likes | 5. rises | 6. are having | 7. rains | 8. like | 9. watches | 10. is reading |
11. plays | 12. is sleeping | 13. doesn’t eat | 14. will visit | 15. arrives | 16. takes | 17. bark | 18. goes | 19. gets | 20. are coming |
Đáp án bài tập 2
1. is reading | 2. are playing | 3. am working | 4. are swimming | 5. watches |
6. are having | 7. is running | 8. are singing | 9. is studying | 10. am writing |
Đáp án bài tập 3
1. reads, is watching | 2. usually go, am staying | 3. are cooking, have | 4. is listening, does | 5. are working, work |
6. arrives, need | 7. is studying, studies | 8. is talking, talks | 9. am reading, read | 10. are playing, play |
Đáp án bài tập 4
1. has visited | 2. have not finished | 3. has eaten | 4. have just arrived | 5. have read |
6. has never tried | 7. has lived | 8. have traveled | 9. have seen | 10. has not met |
Đáp án bài tập 5
1. went | 2. had | 3. read | 4. watched | 5. ate |
6. wrote | 7. played | 8. met | 9. bought | 10. jumped |
Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì mà mình đã học. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ghi điểm trong bài thi sắp tới.
Nếu vẫn phân vân ở những chủ điểm khác, bạn hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp của IELTS Learning nhé.