Mention là dạng câu gặp khá nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng của cấu trúc câu này. Vậy mention nghĩa là gì? Mention to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
1. Mention là gì?
- Mention (v) /ˈmenʃn/ nhắc đến, nói đến, đề cập đến, kể ra
- Mention (n) /ˈmenʃn/ sự kể ra, sự đề cập, hành động nhắc tới điều gì đó
Mention vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Mention nghĩa là nói đến việc nhắc đến ai đó hoặc cái gì đó trong một văn bản, bài viết, hoặc cuộc trò chuyện. Khi là danh từ, mention nói đến sự đề cập, sự kể ra.

Ví dụ:
- She didn’t hesitate when I mentioned organizing a meeting in the near future. (Cô ấy không do dự khi tôi nhắc đến việc tổ chức một cuộc họp trong tương lai gần.)
- In his presentation, he mentioned the significant challenges that the industry is currently facing. (Trong bài thuyết trình của anh ấy, anh ấy đã đề cập đến những thách thức quan trọng mà ngành công nghiệp đang đối mặt.)
- The mention of the team’s achievements caught the attention of the media. (Sự kể ra về những thành tựu của đội đã thu hút sự chú ý của truyền thông.)
- I didn’t hear any mention of this issue in today’s morning meeting. (Tôi không nghe thấy bất kỳ sự đề cập nào về vấn đề này trong cuộc họp sáng nay.)
Ngoài ra, trong một vài trường hợp, mention còn được dùng để nói đến sự tuyên dương, ghi nhận đóng góp của ai đó.
- During the awards ceremony, they mentioned her outstanding dedication to the project. (Trong buổi lễ trao giải, họ đã nhắc đến sự cống hiến xuất sắc của cô ấy đối với dự án.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc Mention
Mention + Ving
Cấu trúc: S + mention + V-ing
Ý nghĩa: Dùng để nhắc đến một hành động đang diễn ra, đang được xem xét, dự kiến trong tương lai hoặc thường xuyên thực hiện.

Ví dụ:
- She mentioned starting a new project next month. (Cô ấy đã nhắc đến việc bắt đầu một dự án mới vào tháng sau.)
- They mentioned going on a vacation during the summer break. (Họ đã nhắc đến việc đi nghỉ trong kì nghỉ mùa hè.)
- He mentioned trying out a new recipe for dinner tonight. (Anh ấy đã nhắc đến việc thử một công thức mới cho bữa tối hôm nay.)
Mention + mệnh đề
Cấu trúc: S + mention + that + S +V
Ý nghĩa: Dùng để trích dẫn hoặc truyền đạt những thông tin, ý kiến hoặc sự nhắc lại từ một nguồn khác.
Ví dụ:
- She mentioned that she would be arriving late to the meeting. (Cô ấy đã nhắc đến rằng cô ấy sẽ đến muộn trong cuộc họp.)
- He mentioned that the new project would require additional resources. (Anh ấy đã nhắc đến rằng dự án mới sẽ đòi hỏi thêm tài nguyên.)
- They mentioned that the event had been postponed due to bad weather. (Họ đã nhắc đến rằng sự kiện đã bị hoãn do thời tiết xấu.)
Mention trong câu yes/no question
Cấu trúc Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?
Ý nghĩa: Dùng để hỏi về một thông tin cụ thể mà người nghe hoặc người được đề cập có thể cung cấp.
Ví dụ:
- Did she mention where the meeting will be held? (Cô ấy đã nhắc đến nơi cuộc họp sẽ được tổ chức chưa?)
- Have they mentioned whether the event is open to the public? (Họ đã nhắc đến việc sự kiện có dành cho công chúng tham gia chưa?)
- Did he mention how much time the project would take? (Anh ấy đã nhắc đến thời gian cần thiết cho dự án mất bao lâu chưa?)
3. Mention to v hay ving
Theo cấu trúc trên, bạn thấy được mention đi với Ving để nhắc đến một hành động đang diễn ra. Ví dụ:

- We should mention visiting the art museum when we’re in the city. (Chúng ta nên nhắc đến việc thăm bảo tàng nghệ thuật khi chúng ta ở trong thành phố.)
- She mentioned working on improving her communication skills. (Cô ấy đã nhắc đến việc làm việc để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với mention
- Refer to: Đề cập đến một vấn đề, tên người hoặc sự việc một cách ngắn gọn.
- Bring up: Đề cập đến một vấn đề hoặc bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể.
- Note: Ghi chú, nhắc đến hoặc đề cập một cách ngắn gọn.
- Cite: Trích dẫn, đưa ra bằng chứng hoặc tài liệu để chứng minh điều gì đó.
- Comment on: Bình luận, phát biểu ý kiến hoặc quan điểm về điều gì đó.
- State: Nêu rõ, diễn đạt một cách rõ ràng thông tin hoặc ý kiến.
- Touch on: Động vào, đề cập đến một chủ đề nhưng không đi sâu vào.
- Allude to: Ám chỉ, gợi ý một cách gián tiếp đến một vấn đề hoặc ý.
- Indicate: Cho thấy, biểu thị một cách rõ ràng hoặc ngụ ý.
- Introduce: Giới thiệu, đưa ra thông tin mới một cách độc lập hoặc trong bối cảnh cụ thể.
5. Một số cụm từ với Mention trong tiếng Anh
Get a mention = Be mention
Ý nghĩa: Dùng để chỉ điều gì hay ai đó được nhắc đến. Thường xuất hiện với nghĩa bị động.
- He got a mention in the newspaper for his remarkable achievements in the field. (Anh ấy được nhắc đến trong báo vì những thành tựu đáng kinh ngạc trong lĩnh vực đó.)
- Her work was mentioned at the conference as an example of innovative design. (Công việc của cô ấy đã được nhắc đến tại hội nghị như một ví dụ về thiết kế sáng tạo.)
No mention of
Ý nghĩa: Diễn tả việc điều gì hay ai đó không được đề cập đến.
- There was no mention of the new policy during the staff meeting. (Không có việc đề cập đến chính sách mới trong cuộc họp nhân viên.)
- He was disappointed to find no mention of his contributions in the official report.(Anh ấy thất vọng khi không thấy đề cập đến những đóng góp của mình trong báo cáo chính thức.)
Make mention of
Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc đề cập, đề xuất một vấn đề, thông tin hoặc sự kiện nào đó.
- During his speech, the CEO made mention of the upcoming changes in the company’s structure. (Trong bài diễn thuyết của mình, CEO đã đề cập đến những thay đổi sắp tới trong cấu trúc công ty.)
- She made mention of the need for more funding to support the research project. (Cô ấy đã đề cập đến nhu cầu về nguồn kinh phí để hỗ trợ dự án nghiên cứu.)
Xem thêm:
6. Bài tập mention to v hay ving
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống đáp án thích hợp.
Changing, mentioned, recruiting, mention, mention, what, taking, where
- The movie got a special —- on TV for its popularity.
- The guard mentioned —- the key to the vault.
- She —- that the regulation would be altered one more time.
- She mentioned —- her brother to the hospital to have a check.
- He did not make any —- about the improvement of the facility.
- Did she mention —- she would place the new refrigerator?
- The director mentioned —- an additional assembly supervisor.
- Did mom mention —- to buy for the Halloween party?
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
1. mentioned / the / Barcelona / other / he / having / to / day / trip / a.
→ __________________________________________________________________
2. autobiography / her / refers / school days / she / her / unhappy / in / to.
→ __________________________________________________________________
3. raise / he / board / issue / us / productivity / he / to / low / would / the / told / the / that.
→ __________________________________________________________________
4. issue / broached / yet / he / funding / sponsors / the / hasn’t / the / with.
→ __________________________________________________________________
5. bring up / health / to / she / make an excuse / conditions / her / to / started.
→ __________________________________________________________________
Đáp án bài tập 1
- The movie got a special mention on TV for its popularity.
- The guard mentioned changing the key to the vault.
- She mentioned that the regulation would be altered one more time.
- She mentioned taking her brother to the hospital to have a check.
- He did not make any mention about the improve of the facility.
- Did she mention where she would place the new refrigerator?
- The director mentioned recruiting an additional assembly supervisor.
- Did mom mention what to buy for the Halloween party?
Đáp án bài tập 2
- He mentioned having a trip to Barcelona the other day.
- She refers to her unhappy school days in her autobiography.
- He told us that he would raise the low productivity issue to the board.
- He hasn’t broached the funding issue with the sponsors yet.
- She started to bring up her health conditions to make an excuse.
Như vậy, bài viết trên tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc câu mention. Hy vọng những nội dung mà IELTS Learning chia sẻ trên đây về mention to v hay ving có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng câu này cũng như biết cách ứng dụng vào thực tế nhé!