Spend là gì? Giải đáp spend to v hay ving

Spend là cấu trúc được dùng để nói đến việc tiêu xài thứ gì đó. Tuy nhiên, với mỗi cấu trúc, nó lại có nghĩa khác nhau. Vì vậy, người học vẫn thường nhầm lẫn các cấu trúc này. Vậy spend được sử dụng như thế nào? Spend to V hay Ving? Cùng IELTS Learning theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Spend là gì?

Spend /spɛnd/ có nghĩa là tiêu xài, trải qua.

Spend là gì
Spend là gì

Spend được sử dụng để diễn đạt việc sử dụng tài nguyên (thời gian hoặc tiền) cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • She spends a lot of time studying for her exams. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian học cho các kỳ thi của mình.)
  • They spent their vacation traveling to different countries. (Họ đã dành kỳ nghỉ của họ để du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
  • He spends too much money on eating out at restaurants. (Anh ấy tiêu quá nhiều tiền để ăn tại nhà hàng.)

2. Cấu trúc spend trong tiếng Anh

Cấu trúc spend trong tiếng Anh
Cấu trúc spend trong tiếng Anh

S + spend/ spends/ spent + V-ing

Ý nghĩa: Dành bao nhiêu thời gian/tiền bạc vào việc gì

Ví dụ:

  • She spends hours reading books every weekend. (Cô ấy dành hàng giờ để đọc sách mỗi cuối tuần.)
  • They spend a lot of money renovating their house. (Họ dành rất nhiều tiền để sửa sang ngôi nhà của họ.)
  • He spent the entire afternoon playing video games. (Anh ấy dành cả buổi chiều để chơi trò chơi điện tử.)

Xem thêm:

Spend something on something

Ý nghĩa: Tiêu xài/ sử dụng cái gì cho cái gì

Ví dụ:

  • She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu nhiều tiền cho quần áo.)
  • They spent their savings on a vacation. (Họ tiêu hết tiết kiệm của họ cho một kỳ nghỉ.)
  • He spends his time on social media. (Anh ấy dành thời gian của mình trên mạng xã hội.

Spend itself = stop

Ý nghĩa: Dừng lại để làm gì đó

Ví dụ:

  • The clock’s pendulum spent itself, and the chime stopped. (Cơ cấu lò xo của đồng hồ dừng lại và tiếng chuông ngừng reo.)
  • The car’s engine spent itself after running for hours. (Động cơ của chiếc xe đã dừng hoạt động sau khi chạy trong nhiều giờ.)
  • The battery spent itself, and the flashlight no longer worked. (Pin đã hết, và đèn pin không còn hoạt động.)

Spend something doing something

Ý nghĩa: Sử dụng thời gian cho việc gì đó

Ví dụ:

  • She spends hours reading novels. (Cô ấy dành hàng giờ để đọc tiểu thuyết.)
  • They spent the whole weekend hiking in the mountains. (Họ dành cả cuối tuần để leo núi.)
  • He spends a lot of his evenings playing the guitar. (Anh ấy dành rất nhiều buổi tối của mình để chơi đàn guitar.)

Spend something in doing something

Ý nghĩa: Sử dụng thời gian cho một hoạt động, mục tiêu cụ thể

Ví dụ:

  • She spent years in studying medicine. (Cô ấy dành nhiều năm để học y.)
  • He spent months in planning the event. (Anh ấy dành nhiều tháng để lên kế hoạch cho sự kiện.)
  • They spent a week in preparing for the presentation. (Họ dành một tuần để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)

Spend something with/at/in + O

Ý nghĩa: Sử dụng cái gì đó cùng/ở đâu đó

Ví dụ:

  • She spends her weekends with her family. (Cô ấy dành cuối tuần cùng gia đình.)
  • They spent their vacation at the beach. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.)
  • He spends his lunch break in the park. (Anh ấy dành thời gian giải lao trưa của mình ở công viên.)

Xem thêm:

3. Giải đáp Spend to v hay ving

Spend to v hay ving
Spend to v hay ving

Qua các cấu trúc trên, ta thấy được spend đi với Ving để diễn tả việc dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc vào việc gì.

Ví dụ:

  • She spends her evenings gardening in her backyard. (Cô ấy dành những buổi tối để làm vườn trong sân sau nhà.)
  • They spend their weekends exploring new hiking trails. (Họ dành cuối tuần để khám phá các đường mòn leo núi mới.)
  • He spends his free time volunteering at the local animal shelter. (Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi để tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương.)

4. Cách viết lại câu với cấu trúc Spend

Viết lại câu từ Spend sang Waste

Cấu trúc: 

  • S + Spend + time/money + (on) + Ving/N…
  • → S + Waste + time/money + (on) + Ving/N…

Ví dụ:

  • She spends a lot of money on shopping for clothes. → She wastes a lot of money on shopping for clothes.
  • They spend their weekends playing video games. → They waste their weekends playing video games.
  • He spends his time watching TV instead of studying. → He wastes his time watching TV instead of studying.

Viết lại câu từ Spend sang It take

Cấu trúc:

  • S + Spend + time/money + Ving/N…
  • → It takes + somebody + time/money + to Vinf…

Ví dụ:

  • She spends a lot of time reading books every day. → It takes her a lot of time to read books every day.
  • They spend a considerable amount of money on travel each year. → It takes them a considerable amount of money to travel each year.
  • He spends his weekends practicing the piano. → It takes him his weekends to practice the piano.

5. Thành ngữ sử dụng với Spend

Spend the night with somebody: Dành cả đêm với ai đó

  • They decided to spend the night with their grandparents to celebrate their anniversary. (Họ quyết định dành cả đêm với ông bà để kỷ niệm ngày cưới của họ.)

Also spend the night together: Cùng qua đêm với nhau

  • After the concert, they decided to spend the night together in a cozy cabin in the mountains. (Sau buổi hòa nhạc, họ quyết định cùng qua đêm tại một căn nhà gỗ ấm cúng trên núi.)

To stay with someone for a night: Ở lại với ai đó trong một đêm.

  • She had missed the last train, so her friend offered to let her stay with them for the night. (Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng, vì vậy người bạn của cô ấy đề nghị để cô ấy ở lại với họ qua đêm.)

Xem thêm:

6. Bài tập sử dụng cấu trúc Spend

Bài tập sử dụng cấu trúc Spend
Bài tập sử dụng cấu trúc Spend

Bài tập 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng

1. My father often … 8 hours a day working in the factory.

  • A. Spends
  • B. Spent

2. You should not … The whole day on computer games.

  • A. To waste
  • B. Waste

3. Jim spends a little time … His homework.

  • A. On
  • B. In

4. Girls often waste hours … Buying one pair of shoes.

  • A. On
  • B. In

5. How long did you spend on …?

  • A. Doing your housework
  • B. To do your housework

6. My sister always … Money on clothes.

  • A. Waste
  • B. Wastes

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc phù hợp

  1. We often spend 30 minutes reviewing our lesson before class.
  2. I spend two hours doing my homework everyday.
  3. It takes Jess 30 minutes to remove her makeup everyday.
  4. I spent one hour and 40 minutes watching the “EXIT” movie in the cinema.
  5. They used to walk to school in half an hour.
  6. Son Naeun spent 5 days visiting Danang.
  7. She spends 20 minutes washing her dog every week.

Đáp án bài tập 1

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B

Đáp án bài tập 2

  1. It takes us 30 minutes to review our lesson before class.
  2. It takes me two hours each day to do my homework.
  3. Jess spends 30 minutes removing her makeup every day.
  4. It took me one hour and 40 minutes to watch the “EXIT” movie in the cinema.
  5. It took them half an hour to walk to school.
  6. It took Son Naeun 5 days to visit Danang.
  7. It took her 20 minutes to wash her dog every week.

Tóm lại, qua bài viết trên đây của IELS Learning, bạn đã hiểu rõ hơn về spend to v hay ving và cấu trúc spend cũng như cách dùng của nó. Đây là những cấu trúc khá phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Do đó, bạn cần phải biết cách sử dụng để ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS.

Leave a Comment