Hope là gì? Hope to v hay ving – Cấu trúc của hope trong tiếng Anh

Hope và wish là 2 cấu trúc người học dễ bị nhầm lẫn nhất. Một phần do chưa hiểu rõ ý nghĩa, một phần do không biết cấu trúc của chúng ra sao. Nếu bạn cũng thuộc số đó, theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về động từ hope, các cấu trúc của hope, giải đáp thắc mắc hope to v hay ving và cách phân biệt hope và wish trong tiếng Anh.

1. Hope là gì?

Hope là gì
Hope là gì

Hope /hoʊp/ nghĩa là hy vọng

Hope được dùng để thể hiện một tâm trạng tích cực và lạc quan về tương lai, và thường được sử dụng để diễn đạt sự kỳ vọng và mong muốn cho một kết quả tích cực.

Ví dụ:

  • I hope the weather will be sunny for our outdoor picnic tomorrow. (Ngày mai tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng cho buổi dã ngoại ngoài trời của chúng ta.)
  • I hope to see you at the party, but if you can’t make it, I understand. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn ở buổi tiệc, nhưng nếu bạn không thể tham gia, tôi hiểu.)

2. Cấu trúc của hope trong tiếng Anh

Cấu trúc của hope trong tiếng Anh
Cấu trúc của hope trong tiếng Anh

Hope to

Cấu trúc: Hope to do sth

Ý nghĩa: Ai đó hy vọng việc gì đó có thể xảy ra, sẽ trở thành sự thật.

Ví dụ:

  • She hopes to travel to Europe next summer. (Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
  • They hope to start a new business together. (Họ hy vọng sẽ bắt đầu một doanh nghiệp mới cùng nhau.)
  • I hope to learn how to play the piano one day. (Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ học cách chơi đàn piano.)

Hope that

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng trong hiện tại

Cấu trúc và ví dụ:

S + hope (that) + S + V(s/es)

  • She hopes (that) he passes the exam. (Cô ấy hy vọng anh ấy đỗ kỳ thi.)
  • I hope (that) it doesn’t rain tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai không mưa.)
  • They hope (that) the project goes smoothly. (Họ hy vọng dự án diễn ra một cách trôi chảy.)

S + hope (that) + S + be+ V-ing

  • She hopes (that) her friends are enjoying the party. (Cô ấy hy vọng bạn bè của cô ấy đang thưởng thức buổi tiệc.)
  • He hopes (that) his parents are supporting his decision. (Anh ấy hy vọng bố mẹ anh ấy đang ủng hộ quyết định của anh ấy.)
  • They hope (that) the team is performing well in the competition. (Họ hy vọng đội của họ đang biểu diễn tốt trong cuộc thi.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng trong tương lai

Cấu trúc và ví dụ:

S + hope (that) + S + V-ed

  • She hopes (that) he passed the exam. (Cô ấy hy vọng anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
  • We hope (that) they arrived safely at their destination. (Chúng tôi hy vọng họ đã đến nơi một cách an toàn.)
  • He hopes (that) she finished the project on time. (Anh ấy hy vọng cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

S + hope (that) + S + have VPP

  • I hope (that) you have enjoyed your vacation. (Tôi hy vọng bạn đã thưởng thức kỳ nghỉ của mình.)
  • They hope (that) she has made the right decision. (Họ hy vọng cô ấy đã đưa ra quyết định đúng.)
  • She hopes (that) he has recovered from his illness. (Cô ấy hy vọng anh ấy đã phục hồi sau căn bệnh của mình.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng trong quá khứ

Nếu sự việc được nói đến không rõ kết quả, hope chia ở thì hiện tại + mệnh đề thì quá khứ đơn: S + hope (that) + S + V-ed

  • I hope (that) she enjoyed the party last night. (Tôi hy vọng cô ấy đã thích buổi tiệc tối qua.)
  • They hope (that) he received their message. (Họ hy vọng anh ấy đã nhận được tin nhắn của họ.)
  • She hopes (that) he visited the museum during his trip. (Cô ấy hy vọng anh ấy đã thăm bảo tàng trong chuyến đi của mình.)

Nếu sự việc được nói đến bạn đã biết kết quả, hope chia ở thì quá khứ + mệnh đề thì quá khứ. Mẫu câu này có thể dùng để bày tỏ sự tiếc nuối: S + hoped  (that) + S + V-ed

  • She hoped (that) he passed the exam, but unfortunately, he didn’t. (Cô ấy đã hy vọng anh ấy đỗ kỳ thi, nhưng không may anh ấy không đỗ.)
  • We hoped (that) the weather would be good for the outdoor event, but it rained all day. (Chúng tôi đã hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho sự kiện ngoài trời, nhưng mưa cả ngày.)
  • He hoped (that) she enjoyed the surprise party, but she had to leave early. (Anh ấy đã hy vọng cô ấy đã thích buổi tiệc bất ngờ, nhưng cô ấy phải ra về sớm.)

Xem thêm:

3. Hope to v hay ving

Hope to v hay ving
Hope to v hay ving

Theo cấu trúc trên, ta biết được hope đi với to V để diễn tả việc ai đó hy vọng việc gì đó có thể xảy ra, sẽ trở thành sự thật.

Ví dụ:

  • He hopes to improve his English skills before traveling abroad. (Anh ấy hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng tiếng Anh trước khi đi du học.)
  • We hope to meet you at the event tomorrow. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp bạn tại sự kiện vào ngày mai.)
  • She hopes to find a job that aligns with her passion. (Cô ấy hy vọng sẽ tìm được công việc phù hợp với niềm đam mê của mình.)

4. Phân biệt Hope và Wish

Phân biệt Hope và Wish
Phân biệt Hope và Wish

Hope và wish đều dùng để nói đến sự hy vọng nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau:

  • “Hope” được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc hy vọng về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường đi kèm với sự lạc quan và tin tưởng vào khả năng xảy ra của một sự việc.
  • “Wish” được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc ước mơ về điều gì đó mà thường không thể thực hiện hoặc không xảy ra trong thực tế.

Ví dụ:

  • I wish I could speak five languages. (Tôi ước mình có thể nói được năm ngôn ngữ.)
  • I hope you can make it to the party. (Tôi hy vọng bạn có thể tham gia buổi tiệc.)

Xem thêm:

5. Hope đi với giới từ gì?

Hope đi với giới từ gì
Hope đi với giới từ gì

Hope against: hy vọng hão huyền, kỳ vọng về điều không bao giờ xảy ra.

  • He still hopes against all odds that he will win the lottery someday. (Anh ấy vẫn hy vọng hão huyền rằng một ngày nào đó anh ấy sẽ trúng xổ số, dù mọi khả năng đều không ủng hộ.)

Hope for: thể hiện mong muốn cho điều gì.

  • I hope for good weather so we can have a picnic this weekend. (Tôi hy vọng có thời tiết đẹp để chúng ta có thể đi dã ngoại cuối tuần này.)

Hope of: thể hiện mong muốn làm được điều gì.

  • She has high hopes of becoming a successful entrepreneur in the future. (Cô ấy có niềm tin mãnh liệt vào việc trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.)

Xem thêm:

6. Bài tập về cấu trúc hope có kèm đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Annie has a lot of work to do today, she ______ that she ______ everything before 8 pm.

  • A. hope – finish
  • B. hopes – finish
  • C. hopes – finishes
  • D. hope – finishes

Câu 2: Mom _____ to stop my brother from ______ video games all day.

  • A. hope – play
  • B. hopes – plays
  • C. hopes – playing
  • D. hoping – plays

Câu 3: I really _____ that I ______ the lottery last week. But I got unlucky.

  • A. hope – win
  • B. hoped – win
  • C. hope – won
  • D. hoped – won

Câu 4: We _____ that Jane _____ her son. We haven’t heard anything from her yet.

  • A. hope – find
  • B. hope – found
  • C. hoped – find
  • D. hoped – found

Câu 5: James is hoping _______ good weather on Sunday.

  • A. for
  • B. that
  • C. have
  • D. has

Bài tập 2: Chọn hope hoặc wish và điền vào chỗ trống

  1. I painted my wall blue, but they look awful. I ________ I had painted them red.
  2. Martin failed his test. He ________ she had studied harder. He ________ he passes his next one.
  3. John was in a rush to the airport. His wife ________ he did not forget his passport.
  4. My dorm is too small. I ________ I had a bigger apartment. I ________ I didn’t rent this accommodation.
  5. Paul has a football match tomorrow. He ________ the team he plays for wins. The game might be canceled though if the weather is bad. He ________ it doesn’t rain.

Đáp án bài tập 1

  1. C
  2. A

Đáp án bài tập 2

  1. Wish
  2. Wishes – hopes
  3. Hoped
  4. Wish – wish
  5. Hopes – hopes

Như vậy, qua bài viết trên đây, IELTS Learning đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hope to v hay ving và cấu trúc câu hope và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể ghi nhớ và sử dụng chính xác cấu trúc câu này.

Leave a Comment