Phrasal verbs common được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Nó giúp người nói thể hiện ý nghĩa phức tạp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Vậy, cách sử dụng phrasal verbs common như thế nào? Có những Phrasal verbs common nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
Phrasal verbs common là gì?
Phrasal verbs common là những cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, Bằng cách kết hợp một động từ với một giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), chúng tạo ra nhiều ý nghĩa và cấu trúc câu phong phú.

Ví dụ:
- Look up: Tra cứu – I’ll look up that word in the dictionary.
- Give in: Nhượng bộ, đầu hàng – After hours of negotiation, they finally gave in to our demands.
- Take off: Cởi ra, cất cánh (máy bay), thành công nhanh chóng – The plane took off smoothly. The company’s new product really took off in the market.
Cấu tạo của phrasal verb
Phrasal verb bao gồm một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc phó từ đi kèm để tạo ra một từ có nghĩa khác hoàn toàn với động từ gốc ban đầu, cụ thể như sau:
- Động từ + giới từ: Look at (Nhìn vào), Get on (Lên xe, tàu)
- Động từ + phó từ: Wake up (Thức dậy), Run out (Hết số lượng, hàng hóa)
- Động từ + giới từ + phó từ: Put off (Trì hoãn), Take off: Cởi ra, cất cánh (máy bay)
Một số phrasal verb common
Phrasal verb with Take
Take off: Cởi ra, cất cánh (máy bay)

- Example: The plane is scheduled to take off at 9 a.m. (Máy bay dự kiến cất cánh lúc 9 giờ sáng.)
Take on: Đảm nhận, nhận trách nhiệm
- Example: She took on the role of project manager. (Cô ấy đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
Take up: Bắt đầu học, tham gia
- Example: I decided to take up playing the guitar as a hobby. (Tôi quyết định bắt đầu chơi đàn guitar làm sở thích.)
Take out: Lấy ra, rút ra (một vật từ một nơi)
- Example: He took out his wallet to pay for the bill. (Anh ta lấy ví ra để thanh toán hóa đơn.)
Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
- Example: The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)
Take in: Hiểu, tiếp thu thông tin
- Example: It took me a while to take in all the information. (Tôi mất một thời gian để hiểu và tiếp thu hết thông tin.)
Take off: Nghỉ ngơi, nghỉ phép
- Example: I’m planning to take a few days off next week. (Tôi định nghỉ vài ngày vào tuần tới.)
Take down: Ghi chép, viết xuống
- Example: Please take down the important points from the meeting. (Vui lòng ghi chép các điểm quan trọng từ cuộc họp.)
Take away: Mang đi, cất đi, lấy đi
- Example: Can I take away the leftovers from dinner? (Tôi có thể mang đi thức ăn còn thừa từ bữa tối không?)
Take care of: Chăm sóc, quan tâm đến
- Example: She always takes care of her younger siblings. (Cô ấy luôn chăm sóc đến các em ruột nhỏ của mình.)
Xem thêm:
Describe a historical period you would like to know more IELTS Speaking part 2, 3
Phrasal verb with Look

Look up: Tra cứu
- Example: I need to look up the meaning of this word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu nghĩa của từ này trong từ điển.)
Look for: Tìm kiếm
- Example: She is looking for her lost keys. (Cô ấy đang tìm kiếm chìa khóa bị mất.)
Look after: Chăm sóc, trông nom
- Example: Can you look after my dog while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc chó của tôi trong lúc tôi vắng nhà không?)
Look out: Cẩn thận, coi chừng
- Example: Look out! There’s a car coming towards you. (Coi chừng! Có một chiếc ô tô đang tiến tới phía bạn.)
Look forward to: Mong đợi
- Example: I’m looking forward to my upcoming vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ sắp tới của mình.)
Look into: Khảo sát, điều tra
- Example: The company is looking into the issue to find a solution. (Công ty đang khảo sát vấn đề để tìm một giải pháp.)
Look down on: Coi thường
- Example: He looks down on people who don’t have a college degree. (Anh ta coi thường những người không có bằng đại học.)
Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng
- Example: I’ve always looked up to my older sister. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái của mình.)
Look through: Xem qua, duyệt qua
- Example: I need to look through these documents before the meeting. (Tôi cần xem qua những tài liệu này trước cuộc họp.)
Look back on: Nhìn lại, hồi tưởng về
- Example: She looks back on her childhood with fond memories. (Cô ấy hồi tưởng về tuổi thơ với những kỷ niệm đáng nhớ.)
Phrasal verb with Turn

Turn on: Bật (đèn, thiết bị)
- Example: Please turn on the lights in the room. (Hãy bật đèn trong phòng.)
Turn off: Tắt (đèn, thiết bị)
- Example: Don’t forget to turn off the TV before you go to bed. (Đừng quên tắt TV trước khi đi ngủ.)
Turn up: Tăng âm lượng hoặc xuất hiện
- Example: Can you turn up the music a little bit? (Bạn có thể tăng âm lượng nhạc một chút không?)
Turn down: Giảm âm lượng hoặc từ chối
- Example: Please turn down the volume, it’s too loud. (Hãy giảm âm lượng, nó quá ồn.)
Turn in: Nộp (bài tập, đơn xin)
- Example: Make sure to turn in your assignment by tomorrow. (Hãy đảm bảo nộp bài tập vào ngày mai.)
Turn over: Lật qua, chuyển giao
- Example: Can you turn over the page? We’re on the next chapter. (Bạn có thể lật qua trang không? Chúng ta đã đến chương kế tiếp.)
Turn out: Kết quả là, hóa ra
- Example: It turned out that he was telling the truth. (Hóa ra anh ta đang nói sự thật.)
Turn away: Từ chối, không cho vào
- Example: The bouncer turned away anyone without a valid ID. (Người an ninh từ chối mọi người không có CMND hợp lệ.)
Turn back: Quay lại, rút lui
- Example: We had to turn back because of the heavy rain. (Chúng ta phải quay lại vì mưa lớn.)
Turn to: Nhờ vả, tham khảo
- Example: When in doubt, you can always turn to your friends for advice. (Khi bối rối, bạn luôn có thể nhờ vả bạn bè để được tư vấn.)
Phrasal verb with Go

Go ahead: Tiến hành, làm điều gì đó
- Can I go ahead and book the tickets? (Tôi có thể tiến hành đặt vé không?)
Go back: Quay trở lại nơi đã từng có
- I want to go back to my hometown next month. (Tôi muốn quay trở lại quê nhà vào tháng sau.)
Go off: Kêu sấp mặt, bật đèn/chuông
- The alarm clock went off at 6 a.m. (Đồng hồ báo thức kêu vào lúc 6 giờ sáng.)
Go on: Tiếp tục
- Please go on with your presentation. (Xin tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
Go out: Đi ra ngoài, đi chơi
- Let’s go out for dinner tonight. (Chúng ta đi ra ngoài ăn tối tối nay nhé.)
Go over: Xem xét, xem lại, kiểm tra
- We need to go over the details of the contract. (Chúng ta cần xem xét lại các chi tiết trong hợp đồng.)
Go through: Trải qua, trải nghiệm
- She went through a difficult period after losing her job. (Cô ấy trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi mất việc.)
Go up: Tăng lên, tăng giá
- The price of gasoline has gone up significantly. (Giá xăng đã tăng lên đáng kể.)
Go down: Giảm xuống
- The temperature is going down rapidly. (Nhiệt độ đang giảm nhanh chóng.)
Go with: Đồng ý, phù hợp
- The red dress goes well with your complexion. (Chiếc váy màu đỏ phù hợp với làn da của bạn.)
Xem thêm:
Sau like là to v hay ving? Cách dùng và cấu trúc like
299+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học dễ học nhất
Appreciate là gì? Cấu trúc và cách dùng Appreciate trong tiếng Anh
Phrasal verb with Fall

Fall down: Ngã, té ngã
- She slipped on the ice and fell down. (Cô ấy trượt trên băng và té ngã.)
Fall apart: Tan rã, vỡ vụn
- The old house is falling apart and needs repairs. (Ngôi nhà cũ đang tan rã và cần được sửa chữa.)
Fall for: Tin vào, tin tưởng một điều không đúng
- Don’t fall for his lies. He’s not trustworthy. (Đừng tin vào những lời dối trá của anh ta. Anh ta không đáng tin cậy.)
Fall in love: Yêu, phải lòng
- They met in college and fell in love with each other. (Họ gặp nhau ở trường đại học và yêu nhau.)
Fall off: Rơi ra, rụng ra
- The leaves are starting to fall off the trees in autumn. (Lá đang bắt đầu rụng khỏi cây vào mùa thu.)
Fall out: Xảy ra xung đột, cãi nhau
- They fell out over a misunderstanding. (Họ xảy ra xung đột vì một sự hiểu lầm.)
Fall through: Thất bại, không thành công
- Our plans to go on vacation fell through due to bad weather. (Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi thất bại do thời tiết xấu.)
Fall behind: Lạc hậu, tụt hậu, bị chậm trễ
- I need to work harder to catch up because I’m falling behind in my studies. (Tôi cần làm việc chăm chỉ hơn để bắt kịp vì tôi đang tụt hậu trong việc học.)
Fall to: Đến lượt ai đó làm việc gì
- It falls to me to organize the event this year. (Đến lượt tôi tổ chức sự kiện năm nay.)
Fall in: Rơi vào, đồng ý
- The roof collapsed and the debris fell in the room. (Mái nhà sập và mảnh vụn rơi vào trong phòng.)
Phrasal verb with Make

Make up: Bịa đặt, tạo ra
- He made up a story to explain his absence. (Anh ta bịa đặt một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.)
Make out: Hiểu, nhận ra
- It was dark, but I could make out her silhouette. (Trời tối, nhưng tôi có thể nhận ra hình dáng của cô ấy.)
Make up for: Bù đắp, đền bù
- He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ta mua hoa để đền bù vì đã quên sinh nhật cô ấy.)
Make off: Trốn đi, chạy trốn
- The thief made off with the valuable jewelry. (Kẻ trộm đã chạy trốn với những món đồ trang sức quý giá.)
Make over: Thay đổi, cải biến
- They made over the old house into a modern living space. (Họ đã cải biến ngôi nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.)
Make for: Đi đến, hướng đến
- Let’s make for the nearest exit. (Chúng ta hãy đi đến lối thoát gần nhất.)
Make up with: Hòa giải, làm lành
- They had a disagreement, but they made up with each other. (Họ đã có một sự bất đồng, nhưng họ đã làm lành với nhau.)
Make up to: Bồi thường, đền bù
- He tried to make up to her by buying her a gift. (Anh ta cố gắng đền bù cho cô ấy bằng cách mua quà tặng.)
Make off with: Cuỗm, lấy trộm
- The thieves made off with the cash from the register. (Những tên trộm đã cuỗm tiền mặt từ ngăn kéo thu ngân.)
Make out: Tiến triển, hiểu được
- The project is making out well so far. (Dự án đang tiến triển tốt cho đến nay.)
Phrasal verb with Bring

Bring up: Nuôi dạy, đề cập đến
- My parents brought me up to be polite and respectful. (Bố mẹ tôi đã nuôi dạy tôi biết lịch sự và tôn trọng.)
Bring about: Gây ra, mang lại
- The new policy brought about significant changes in the company. (Chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)
Bring along: Mang theo
- Don’t forget to bring your passport along when you travel. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch.)
Bring down: Làm giảm, đánh đổ
- The government’s actions brought down the prices of goods. (Các biện pháp của chính phủ đã làm giảm giá cả hàng hóa.)
Bring out: Đưa ra, làm cho nổi bật
- The company is bringing out a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau.)
Bring in: Kiếm tiền, mang vào
- The new marketing strategy brought in more customers. (Chiến lược tiếp thị mới đã thu hút được nhiều khách hàng hơn.)
Bring to: Đánh thức ai đó từ trạng thái mất ý thức
- We tried to bring the injured hiker to, but he remained unconscious. (Chúng tôi đã cố gắng đánh thức người đi bộ bị thương, nhưng anh ta vẫn không tỉnh táo.)
Bring off: Thành công trong việc khó khăn hoặc rủi ro
- Despite the challenges, they managed to bring off the project. (Bất chấp những khó khăn, họ đã thành công trong dự án đó.)
Bring together: Kết hợp, tụ họp
- The conference aims to bring together experts from various fields. (Hội nghị nhằm mục đích kết hợp các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.)
Bring to light: Đưa ra ánh sáng, phơi bày
- The investigation brought to light evidence of corruption within the organization. (Cuộc điều tra đã đưa ra ánh sáng bằng chứng về sự tham nhũng trong tổ chức.)
Phrasal verb with Break

Break down: hỏng, gặp sự cố
- My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng giữa đường đi làm.)
Break up: chia tay
- They decided to break up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.)
Break out: thoát ra, trốn thoát
- The prisoners managed to break out of jail. (Tù nhân đã thành công trong việc trốn khỏi nhà tù.)
Break in: mòn, làm mềm (vật mới), đột nhập
- I need to break in these new shoes before wearing them for a long walk. (Tôi cần làm mềm đôi giày mới này trước khi đi bộ lâu.)
Break through: đột phá, xuyên qua
- After years of hard work, she finally broke through and got her dream job. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đột phá và đạt được công việc mơ ước.)
Break off: chấm dứt, cắt đứt
- They decided to break off their engagement. (Họ quyết định chấm dứt đám cưới.)
Phrasal verbs common là những phrasal verbs phổ biến, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Hiểu và biết cách sử dụng các phrasal verb này sẽ giúp câu văn của bạn thêm trôi chảy và “thuận tai” hơn. Hy vọng những thông tin và kiến thức bài viết chia sẻ có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
Thêm vào đó, nếu bạn là học sinh, sinh viên, người đi làm, cần trau dồi tiếng Anh để thi IELTS hay du học, thì đừng ngần ngại và truy cập ngay vào chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning để nhận được nhiều ưu đãi nhé!