Want là gì? Want to v hay ving – Cách dùng chi tiết

Cấu trúc want là dạng câu thường gặp trong tiếng Anh. Vậy want là gì? Cách sử dụng cấu trúc want như thế nào? Want to v hay ving? Cùng IELTS Learning theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

1. Want là gì?

Want là gì
Want là gì

Want /wɒnt/ có nghĩa muốn, mong muốn

Want được dùng để thể hiện sự mong muốn hoặc nhu cầu về một thứ gì đó mà bạn không có hoặc không trải qua.

Ví dụ: 

  • I want to travel around the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • She wants a new phone for her birthday. (Cô ấy muốn có một chiếc điện thoại mới cho ngày sinh nhật của mình.)
  • They want to learn how to play the guitar. (Họ muốn học cách chơi đàn guitar.)

Xem thêm:

2. Want to v hay ving – Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Want

Want to v hay ving – Trong tiếng Anh want đi với cả to v và ving.

Want to v hay ving - Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Want
Want to v hay ving – Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Want

Dùng để diễn tả mong muốn

S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì

  • She wants her brother to help her with the cooking. (Cô ấy muốn anh trai cô giúp cô ấy nấu ăn.)
  • He wants his team to win the championship. (Anh ấy muốn đội của mình giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • They want their parents to come to their school performance. (Họ muốn bố mẹ họ đến xem buổi biểu diễn tại trường.)

S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì

  • I want to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi đàn piano.)
  • She wants to travel to Japan next year. (Cô ấy muốn đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
  • He wants to become a doctor and help people. (Anh ấy muốn trở thành bác sĩ và giúp đỡ mọi người.)

S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì

  • She wants a new bicycle for her birthday. (Cô ấy muốn có một chiếc xe đạp mới cho ngày sinh nhật của mình.)
  • He wants a cup of coffee to start his day. (Anh ấy muốn một ly cà phê để bắt đầu ngày của mình.)
  • They want a bigger house for their growing family. (Họ muốn một căn nhà lớn hơn cho gia đình đang ngày càng lớn.)

Thể hiện sự cần thiết

Cấu trúc: S + want + V-ing

Ý nghĩa: Diễn đạt một việc gì đó cần thiết và cần được làm 

Ví dụ:

  • I want someone checking the security cameras at all times. (Tôi muốn có người kiểm tra camera an ninh mọi lúc.)
  • She wants the project completed before the deadline. (Cô ấy muốn dự án hoàn thành trước hạn chót.)
  • They want the team practicing the routine until they get it right. (Họ muốn đội tập luyện vũ đạo cho đến khi họ thực hiện đúng.)

Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo

Trong một vài trường hợp, cấu trúc want cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc lời cảnh báo:

  • You want to be careful when crossing the street. (Bạn nên cẩn thận khi băng qua đường.)
  • He wants to double-check the calculations before submitting the report. (Anh ấy nên kiểm tra kép các phép tính trước khi nộp báo cáo.)
  • If you want to succeed in this project, you should communicate clearly with your team. (Nếu bạn muốn thành công trong dự án này, bạn nên giao tiếp rõ ràng với đội của mình.)

Sử dụng wh-question

Cấu trúc: S + V + Wh-question + S + Want (to)

  • You went to the party last night, didn’t you? I want to hear all about it. (Bạn đã đến buổi tiệc tối qua, phải không? Tôi muốn nghe tất cả về nó.)
  • She visited the museum last weekend, didn’t she? I want to visit it too. (Cô ấy đã thăm bảo tàng cuối tuần trước, phải không? Tôi muốn thăm nó nữa.)
  • They watched that movie, right? I want to watch it too. (Họ đã xem bộ phim đó, phải không? Tôi muốn xem nó nữa.)

Cấu trúc want với “if” 

Cấu trúc: S + V + O, If + S + Want (to)

  • She finished her homework, if you want to check it. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà, nếu bạn muốn kiểm tra nó.)
  • We can go to the park together, if you want to come with us. (Chúng ta có thể đi cùng nhau đến công viên, nếu bạn muốn đi cùng chúng tôi.)
  • He’s available for a meeting, if you want to discuss the project. (Anh ấy có thời gian cho cuộc họp, nếu bạn muốn thảo luận về dự án.)

Cấu trúc: S + V + O, If + S don’t/doesn’t + Want to

  • She will give a presentation, if they don’t want to do it. (Cô ấy sẽ thuyết trình, nếu họ không muốn làm việc đó.)
  • They will join the team, if she doesn’t want to participate. (Họ sẽ tham gia đội, nếu cô ấy không muốn tham gia.)
  • He’ll take on the responsibility, if you don’t want to handle it. (Anh ấy sẽ đảm nhiệm trách nhiệm đó, nếu bạn không muốn xử lý.)

Xem thêm:

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh

Để tránh bị nhầm lẫn hoặc sử dụng sai cách, khi dùng cấu trúc want, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • “Want” là một động từ chỉ cảm giác nên không dùng động từ này với các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  • Không dùng cấu trúc want khi trong câu có “that”.

4. Phân biệt Want, Would like và Wish

Phân biệt Want, Would like và Wish
Phân biệt Want, Would like và Wish

Want, Would like và Wish đều dùng để nói đến ước muốn nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau. Cụ thể như sau:

  • “Want” được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn hoặc nhu cầu của người nói. Nó thể hiện mong muốn về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc trở thành hiện thực.
  • “Would like” thường được sử dụng để diễn đạt lịch sự hơn về mong muốn hoặc yêu cầu. Nó thường dùng trong tình huống lịch sự hơn hoặc khi bạn yêu cầu điều gì đó một cách tế nhị và nhờ vả.
  • “Wish” được sử dụng để diễn đạt ước mơ hoặc mong muốn về một điều gì đó mà thường không thể xảy ra hoặc không xảy ra trong hiện thực. Nó thể hiện sự tiếc nuối về việc điều gì đó không diễn ra như mong muốn.

Ví dụ

  • I would like a cup of tea, please. (Tôi muốn một ly trà, xin vui lòng.)
  • I want to go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi biển cuối tuần này.)
  • I wish I could travel to the moon. (Tôi ước mình có thể du hành tới mặt trăng.)

Xem thêm:

5. Bài tập về sử dụng cấu trúc Want

Bài tập 1: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước

  1. My sister/want/celebrate/her birthday/Chinese restaurant.
  2. My parents/want/me/exercise regularly/stay healthy.
  3. Andy/want/new bike/his birthday.
  4. When/I/free/I/want/travel/where/I/want.
  5. Lyn’s bedroom/want/clean/it/messy

Bài tập 2: Điền Want, Would like, Wish vào trong các chỗ trống sau

  1. I _____________ to cook because eating out is very expensive.
  2. I__________ this kiwi cake, please.
  3. My teacher ___________ to apologize for grading our exams incorrectly.
  4. If the customer ___________  to terminate the contract, the company must be informed in advance.
  5. My aunt _________  to lose weight so that she can be healthier

Đáp án bài tập 1

  1. My sister wants to celebrate her birthday at a Chinese restaurant.
  2. My parents want me to exercise regularly to stay healthy.
  3. Andy wants a new bike for his birthday.
  4. When I have enough money, I want to travel to where I always want.
  5. Lyn’s bedroom wants cleaning because it is really messy.

Đáp án bài tập 2

  • 1. I want to cook because eating out is very expensive.
  • 2. I would like this kiwi cake, please.
  • 3. My teacher would like to apologize for grading our exams incorrectly.
  • 4. If the customer wishes to terminate the contract, the company must be informed in advance.
  • 5. My aunt wants to lose weight so that she can be healthier

Tóm lại, qua bài viết trên đây của IELTS Learning, bạn đã hiểu rõ hơn về want to v hay ving, cách dùng cũng như các cấu trúc của want. Hy vọng với những kiến thức trên đây, bạn có thể luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến nhé!

Leave a Comment