Keen đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi khá phổ biến của người học tiếng Anh. Nếu bạn cũng nằm trong số đó thì theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để cùng tìm hiểu rõ hơn về keen và các cấu trúc câu của từ này nhé!
1. Keen là gì?

Keen /kiːn/
Keen là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là rất quan tâm, háo hức hoặc muốn làm điều gì đó rất là nhiều.
Keen được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:
Keen có nghĩa là nhiệt tình, sẵn sàng:
Ví dụ:
- She is very keen to learn how to play the piano. (Cô ấy rất nhiệt tình muốn học cách chơi piano.)
- He’s keen on volunteering for community service. (Anh ấy nhiệt tình tham gia làm tình nguyện cho cộng đồng.)
Keen có nghĩa là rõ ràng, sắc sảo:
Ví dụ:
- He has a keen sense of observation. (Anh ấy có khả năng quan sát rất rõ ràng.)
- The detective’s keen eye helped solve the mystery. (Ánh mắt sắc sảo của thám tử đã giúp giải quyết bí ẩn.)
Keen có nghĩa là sắc bén, nhạy bén:
Ví dụ:
- The dog’s keen sense of smell helped it find the missing person. (Khả năng mũi nhạy bén của chó đã giúp nó tìm thấy người mất tích.)
- Her keen intellect allowed her to excel in challenging subjects. (Trí tuệ sắc bén của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong các môn học khó khăn.)
Keen có nghĩa là háo hức:
Ví dụ:
- The children were keen to open their presents on Christmas morning. (Các em nhỏ háo hức mở quà vào buổi sáng Giáng Sinh.)
- She’s keen to explore new opportunities in her career. (Cô ấy háo hức khám phá cơ hội mới trong sự nghiệp của mình.)
Xem thêm:
- Include là gì? Include đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Would rather to v hay ving
- Cuối thư nên viết gì? Lưu ý khi viết email bằng tiếng Anh
2. Cấu trúc keen trong tiếng Anh

Cấu trúc:
- Keen on + N
- Keen on + Ving
Cách dùng: Dùng để thể hiện sự quan tâm hay hứng thú về một điều gì đó
Ví dụ:
- She’s quite keen on photography and spends a lot of her free time taking pictures. (Cô ấy khá quan tâm đến nhiếp ảnh và dành nhiều thời gian rảnh rỗi để chụp ảnh.)
- Mark is really keen on soccer; he never misses a match of his favorite team. (Mark thực sự quan tâm đến bóng đá; anh ấy không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu của đội bóng yêu thích.)
- I’m keen on learning to play the guitar, so I’ve started taking lessons. (Tôi quan tâm học chơi đàn guitar, nên tôi đã bắt đầu học bài học.)
- She’s always been keen on traveling, so she’s planning a trip to Europe next summer. (Cô ấy luôn quan tâm đến việc du lịch, nên cô ấy đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
Lưu ý: Không dùng keen on trong ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng.
3. Keen đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh Keen đi với giới từ on, to.

Keen on là gì
Ý nghĩa: Keen on thể hiện muốn làm điều gì đó một cách nhiệt tình, hăng hái.
Ví dụ:
- She’s keen on painting and spends hours in her studio creating beautiful artworks. (Cô ấy nhiệt tình với hội họa và dành nhiều giờ trong phòng làm việc để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)
- He’s keen on playing the guitar, and he practices every day to improve his skills. (Anh ấy rất say mê việc chơi đàn guitar, và anh ấy luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng.)
- They’re both keen on outdoor activities, so they often go hiking and camping on weekends. (Cả hai đều rất hăng hái với các hoạt động ngoài trời, vì vậy họ thường xuyên đi leo núi và cắm trại vào cuối tuần.)
Keen to là gì
Ý nghĩa: Keen to thể hiện điều rất muốn làm trong tương lai.
- She’s keen to learn a new language before her trip to France next summer. (Cô ấy rất muốn học một ngôn ngữ mới trước chuyến đi Pháp vào mùa hè tới.)
- He’s keen to get started on his new project and has already gathered all the necessary materials. (Anh ấy háo hức bắt đầu dự án mới của mình và đã thu thập đầy đủ tài liệu cần thiết.)
- They’re keen to explore the local cuisine during their vacation in Thailand and try different dishes. (Họ rất muốn khám phá ẩm thực địa phương trong kỳ nghỉ ở Thái Lan và thử nhiều món ăn khác nhau.)
Xem thêm:
- Appreciate là gì? Cấu trúc và cách dùng Appreciate trong tiếng Anh
- Tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh
- Sell là gì? Quá khứ của sell là gì? Cách dùng chi tiết
4. Các cụm từ tương đương với cấu trúc Keen on
Font of
Cấu trúc: Be + fond of + N/ V-ing
Ý nghĩa: Thích, hứng thú với điều gì
Ví dụ:
- She’s quite fond of gardening and spends hours taking care of her plants. (Cô ấy khá thích làm vườn và dành nhiều giờ để chăm sóc cây cỏ của mình.)
- He’s fond of playing chess and often challenges his friends to a game. (Anh ấy thích chơi cờ vua và thường thách đố bạn bè của mình một trận đấu.)
- They’re fond of exploring new hiking trails and discovering scenic viewpoints. (Họ thích khám phá các đường dẫn leo núi mới và khám phá các điểm nhìn đẹp.)
Attracted to
Cấu trúc: Be + attracted to + N/ V-ing
Ý nghĩa: Bị thu hút bởi điều gì
Ví dụ:
- She’s attracted to people who are passionate about art and creativity. (Cô ấy bị thu hút bởi những người đam mê nghệ thuật và sáng tạo.)
- He’s attracted to the idea of living in a bustling city with a vibrant nightlife. (Anh ấy bị thu hút bởi ý tưởng sống trong một thành phố sôi động với cuộc sống về đêm đầy sức sống.)
- They’re attracted to exploring remote and untouched natural landscapes during their travels. (Họ bị thu hút bởi việc khám phá những cảnh quan thiên nhiên hẻo lánh và không bị tác động trong các chuyến du lịch của họ.)
Interested in
Cấu trúc: Be + interested in + N/ V-ing
Ý nghĩa: Hứng thú với điều gì đó
Ví dụ:
- She’s always been interested in history and enjoys reading books about different time periods. (Cô ấy luôn hứng thú với lịch sử và thích đọc sách về các giai đoạn khác nhau.)
- He’s interested in learning to play the piano, so he’s been taking lessons for a few months. (Anh ấy muốn học chơi đàn piano, nên anh ấy đã tham gia học trong vài tháng.)
- I’m interested in trying new cuisines from around the world and exploring different flavors. (Tôi hứng thú thử các món ăn mới từ khắp nơi trên thế giới và khám phá các hương vị khác nhau.)
Crazy about
Cấu trúc: Be + attracted to + N/ V-ing
Ý nghĩa: Say mê, cuồng nhiệt
Ví dụ:
- She’s crazy about dogs; she has three of them at home and spends all her free time taking care of them. (Cô ấy cuồng nhiệt với chó; cô ấy có ba con ở nhà và dành hết thời gian rảnh rỗi để chăm sóc chúng.)
- He’s crazy about surfing, and he goes to the beach every weekend to catch the waves. (Anh ấy đam mê lướt sóng, và anh ấy đến bãi biển mỗi cuối tuần để bắt sóng.)
- My little sister is crazy about superhero movies; she can watch them all day long. (Em gái tôi mê phim siêu anh hùng; cô ấy có thể xem chúng suốt cả ngày.)
Taken with
Cấu trúc: Be + taken with + N/ V-ing
Ý nghĩa: Thích, hứng thú với điều gì
Ví dụ:
- She was taken with the beautiful garden and spent hours exploring it. (Cô ấy thích ngắm cảnh khu vườn đẹp và dành nhiều giờ khám phá nó.)
- He’s taken with the idea of traveling around the world and experiencing different cultures. (Anh ấy hứng thú với ý tưởng du lịch xung quanh thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
- The children were taken with the new toy and played with it all day. (Các em nhỏ thích món đồ chơi mới và chơi với nó cả ngày.)
Xem thêm:
- Direct object là gì? Phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
- Food là danh từ đếm được hay không đếm được?
- Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?
5. Bài tập Keen đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. There are plenty of opportunities for students who are keen ____ soccer.
- A. to
- B. at
- C. on
2. I was not very keen _____ buy it.
- A. to
- B. on
- C. at
3. I’m not really keen on ____ to the office today, but my boss made me to.
- A. to go
- B. going
- C. go
4. Peter’s keen ____ going on a date with Mary.
- A. at
- B. on
- C. to
5. Katie is keen on ________, and she got the perfect job in a public school.
- A. teaches
- B. teach
- C. teaching
Bài tập 2: Viết câu sử dụng các từ gợi ý
- Peter/keen/drive/fast/night
- Sarah/keen/cook/her family
- My parents/keen/gardening
- We/keen/cycle/weekend
- Adam/keen/take photos/his dogs
- They/keen/collect/old stamp
- Grandma/keen/knit/winter
- Brian/keen/learn/play guitar
Đáp án bài tập 1
- C
- A
- B
- B
- C
Đáp án bài tập 2
- Peter is keen on driving fast at night.
- Sarah is keen on cooking for her family.
- My parents are keen on gardening.
- We are keen on cycling at weekends.
- Adam is keen on taking photos of his dogs.
- They are keen on collecting old stamps.
- Grandma is keen on knitting in winter.
Tóm lại, qua bài viết này của IELTS Learning bạn đã hiểu rõ hơn về keen đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc câu keen on và các cụm từ liên quan của nó. Để có thể vận dụng tốt hơn cấu trúc câu này, bạn cần làm thêm nhiều bài tập cũng như thực hành nhiều hơn với các tình huống thực tế. Hy vọng những kiến thức IELTS Learning chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tốt cấu trúc câu này.