Take a rest là gì? Phân biệt take a rest với get some rest

Take a rest là cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy take a rest là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Làm sao để phân biệt take a rest với các cấu trúc liên quan? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

1. Take a rest là gì?

Trong tiếng Anh take a rest nghĩa là nghỉ ngơi một lúc, từ này thường mang nghĩa tương đồng như “take a break” (nghỉ một lúc).

Take a rest là gì?
Take a rest là gì?

Take a rest dùng để nói đến việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một khoảng thời gian làm việc hoặc hoạt động mệt mỏi. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để nói về việc dừng lại và tái lấy năng lượng sau khi đã làm việc, tập thể dục, hoặc thực hiện các hoạt động khác trong thời gian dài.

Eg:

  • I’ve been studying for hours; I need to take a rest. (Tôi đã học suốt vài giờ; tôi cần nghỉ ngơi.)
  • After a long day at work, she likes to take a rest on the couch. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
  • Let’s take a rest and enjoy the beautiful scenery around us. (Hãy nghỉ ngơi và thưởng thức cảnh đẹp xung quanh chúng ta.)

2. Cách sử dụng take a rest

Cách sử dụng take a rest
Cách sử dụng take a rest

Cấu trúc:

  • (+): S + take a rest + O
  • (-): S + don’t/doesn’t + take a rest + O
  • (?): Do/does + take a rest + O hoặc Wh do/does + take a rest + O

Cách dùng: Chỉ việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một khoảng thời gian làm việc, hoạt động, hoặc cảm thấy mệt mỏi. 

Eg:

  • I need to take a rest. (Tôi cần nghỉ ngơi.)
  • Let’s take a rest and cool down. (Hãy nghỉ ngơi và làm nguội cơ thể.)
  • We should find a nice spot to sit and take a rest. (Chúng ta nên tìm một chỗ đẹp để ngồi và nghỉ ngơi.)
  • I’ve been cleaning the house all morning; I need to take a rest this afternoon. (Tôi đã dọn dẹp nhà cả buổi sáng; tôi cần nghỉ ngơi vào buổi chiều.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc tương tự take a rest

Take a break: Thể hiện việc dừng lại và nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian ngắn.

  • Eg: “I need to take a break from work and clear my mind.”

Get some relaxation: Diễn đạt việc tìm kiếm sự thư giãn hoặc giải tỏa căng thẳng.

  • Eg: “I like to get some relaxation by reading a book in the evening.”

Unwind for a while: Nghĩa tương tự như “take a rest,” thể hiện việc giảm căng thẳng hoặc nghỉ ngơi một thời gian.

  • Eg: “After a long day at work, I just want to unwind for a while.”

Relax and recharge: Khi bạn cần nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng.

  • Eg: “On the weekend, I like to relax and recharge for the upcoming week.”

Take it easy: Thể hiện việc thư giãn và không căng thẳng.

  • Eg: “Don’t stress about it too much; just take it easy.”

Rest up: Nghĩa là nghỉ ngơi để khôi phục sức khỏe hoặc năng lượng.

  • Eg: “I’m feeling a bit under the weather, so I need to rest up.”

Have a breather: Thể hiện việc dừng lại để thở một hơi và nghỉ ngơi.

  • Eg: “Let’s have a breather and then continue with our hike.”

Pause for a moment: Dừng lại trong một khoảnh khắc để thư giãn hoặc suy ngẫm.

  • Eg: “I paused for a moment to appreciate the beauty of the sunset.”

Take a timeout: Thể hiện việc dừng lại trong một khoảng thời gian để nghỉ ngơi hoặc tránh xa tình huống căng thẳng.

  • Eg: “When things get too stressful, it’s important to take a timeout.”

4. Các cụm từ trái nghĩa với take a rest

Các cụm từ trái nghĩa với take a rest
Các cụm từ trái nghĩa với take a rest

Continue: Tiếp tục

  • Eg: “We need to continue the journey; we can’t take a rest here.” (Chúng ta cần tiếp tục hành trình; chúng ta không thể nghỉ ngơi ở đây.)

Persist: Kiên trì

  • Eg: “In order to succeed, you must persist and not take a rest.” (Để thành công, bạn phải kiên trì và không nghỉ ngơi.)

Keep moving: (Tiếp tục di chuyển)

  • Eg: “We have a long way to go, so we need to keep moving and not take a rest.” (Chúng ta còn đường dài phải đi, vì vậy chúng ta cần tiếp tục di chuyển và không nghỉ ngơi.)

Carry on: Tiếp tục

  • Eg: “Don’t stop now; we have to carry on and finish the task.” (Đừng dừng lại bây giờ; chúng ta phải tiếp tục và hoàn thành công việc.)

Work through: Làm việc qua

  • Eg: “I had to work through the night to meet the deadline.” (Tôi phải làm việc suốt đêm để đáp ứng thời hạn.)

Persevere: Kiên nhẫn

  • Eg: “In the face of challenges, it’s important to persevere and not take a rest.” (Trước những khó khăn, điều quan trọng là kiên nhẫn và không nghỉ ngơi.)

Forge ahead: Tiến lên

  • Eg: “We must forge ahead with our plans and not take a rest now.” (Chúng ta phải tiến lên với kế hoạch của mình và không nghỉ ngơi bây giờ.)

Continue on: Tiếp tục

  • Eg: “The journey is not over; we need to continue on and reach our destination.” (Hành trình chưa kết thúc; chúng ta cần tiếp tục và đến được đích đến.)

Keep going forward: Tiếp tục tiến lên phía trước

  • Eg: “Life is full of challenges, but we must keep going forward and not take a rest.” (Cuộc sống đầy khó khăn, nhưng chúng ta phải tiếp tục tiến lên phía trước và không nghỉ ngơi.)

Xem thêm:

5. Phân biệt take a rest với Get some rest/have a rest

Phân biệt take a rest với Get some resthave a rest
Phân biệt take a rest với Get some resthave a rest

Take a rest và get some rest đều được dùng với nghĩa nghỉ ngơi nhưng tình huống sử dụng của chúng khác nhau:

  • Take a rest: Dùng để nói đến việc bạn tự ý quyết định dừng lại và nghỉ ngơi. Bạn tự lựa chọn thời gian và cách bạn muốn nghỉ, thường là nghỉ trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Get some rest/have a rest : Dùng khi người khác khuyên bạn nên nghỉ ngơi hoặc khi bạn cần sự khuyến khích để thực hiện việc nghỉ ngơi.

Eg:

  • I’ve been working on this project all morning; I need to take a rest in the afternoon. (Tôi đã làm việc cho dự án này suốt buổi sáng; tôi cần nghỉ ngơi vào buổi chiều.)
  • You look exhausted; you should go home and get some rest. (Cậu trông mệt mỏi quá; cậu nên về nhà và nghỉ ngơi đi.)
  • You look tired; why don’t you have a rest for a while? (Cậu trông mệt mỏi; tại sao cậu không nghỉ ngơi một chút?)

Xem thêm:

6. Các thành ngữ nói về sự nghỉ ngơi

Ngoài cụm từ take a rest, bạn có thể sử dụng những thành ngữ dưới đây để nói đến sự nghỉ ngơi, thư giãn:

  • Catch some Z’s: Đi ngủ hoặc nghỉ ngơi.
  • Hit the sack: Đi ngủ hoặc chuẩn bị đi ngủ.
  • Take a breather: Dừng lại và thở ra sau một khoảng thời gian làm việc.
  • Chill out: Thư giãn hoặc nghỉ ngơi, thường trong tình hình không căng thẳng.
  • Unplug: Ngừng sử dụng điện thoại di động, máy tính hoặc thiết bị điện tử để nghỉ ngơi.
  • Recharge your batteries: Nghĩa đen: Sạc lại pin của thiết bị. Nghĩa bóng: Nghỉ ngơi để khôi phục năng lượng và tinh thần.
  • Take it easy: Thư giãn và không làm việc quá căng thẳng hoặc phức tạp.
  • Put your feet up: Ngồi thư giãn, thường là với đôi chân đặt lên để nghỉ ngơi.
  • Kick back and relax: Thư giãn và nghỉ ngơi.
  • Rest and relaxation (R&R): Sự nghỉ ngơi và thư giãn, thường là sau một thời gian làm việc căng thẳng.
  • Take a load off: Tạm dừng và giải phóng áp lực hoặc trách nhiệm.
  • Put your hair down: Thư giãn và nghỉ ngơi sau thời gian làm việc hay nhiệm vụ căng thẳng.
  • Get away from it all: Trốn thoát khỏi cuộc sống bình thường để thư giãn và nghỉ ngơi.
  • Rest up: Nghỉ ngơi để khôi phục sức khỏe và năng lượng.
  • Take a vacation: Đi nghỉ mát hoặc du lịch để thư giãn và nghỉ ngơi.
  • Recharge your soul: Nghĩa bóng: Nghỉ ngơi để làm sạch tinh thần và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.
  • Relax and unwind: Thư giãn và làm dịu tâm hồn sau một thời gian căng thẳng.
  • Idle away the hours: Dành thời gian không làm gì, thường để nghỉ ngơi hoặc giải trí.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ take a rest là gì trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ và hướng dẫn của IELTS Learning có thể giúp bạn vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn học thêm từ vựng hoặc thành ngữ mới, hãy tham khảo ngay website của IELTS Learning để mở rộng kiến thức nhé!

Leave a Comment