Only by là gì? Cách dùng cấu trúc only by trong tiếng Anh

Only by là một trong số những cấu trúc đảo ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy only by là gì? Cấu trúc only by được sử dụng ra sao? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Only by là gì?

Only by là gì
Only by là gì

Trong tiếng Anh only by nghĩa là chỉ bằng (cách nào đó).

Only by thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó chỉ có thể xảy ra hoặc được đạt được bằng cách nào đó. Cụm từ này thường đi kèm với một hành động hoặc điều kiện đặc biệt.

Eg:

  • Only by studying hard can you pass the exam. (Chỉ bằng cách học chăm chỉ bạn mới có thể đỗ kỳ thi.)
  • Only by saving money can you afford to buy a new car. (Chỉ bằng cách tiết kiệm tiền bạn mới có thể mua được chiếc xe mới.)
  • Only by being honest with each other can a relationship thrive. (Chỉ bằng cách thật thà với nhau mối quan hệ mới thăng hoa.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc only by trong tiếng Anh

Cấu trúc only by trong tiếng Anh
Cấu trúc only by trong tiếng Anh

Cấu trúc: Only by + V-ing + trợ động từ + S + V

Cách dùng: Nhấn mạnh rằng một điều gì đó chỉ có thể thực hiện hoặc đạt được bằng cách nào đó. 

Eg:

  • Only by practicing regularly can you become a skilled musician. (Chỉ bằng cách luyện tập thường xuyên bạn mới có thể trở thành một người chơi nhạc tài năng.)
  • Only by working together as a team can we complete this project on time. (Chỉ bằng cách làm việc cùng nhau như một đội bạn mới có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)
  • Only by saving money and budgeting wisely can you achieve financial stability. (Chỉ bằng cách tiết kiệm tiền và quản lý tài chính thông minh bạn mới có thể đạt được sự ổn định tài chính.)

3. Các cấu trúc đảo ngữ khác trong tiếng Anh

Các cấu trúc đảo ngữ khác trong tiếng Anh
Các cấu trúc đảo ngữ khác trong tiếng Anh

3.1. Câu đảo ngữ trạng từ chỉ tần suất

Cấu trúc: Hardly/Never/Seldom/Rarely/Little/… + trợ động từ + S + V

Eg:

  • Rarely do I eat fast food. (Hiếm khi tôi ăn đồ ăn nhanh.)
  • Seldom does she watch TV in the morning. (Hiếm khi cô ấy xem TV vào buổi sáng.)
  • Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy một bình minh đẹp như vậy.)
  • Little did he know that the surprise party was for him. (Ít khi anh ấy biết rằng bữa tiệc bất ngờ dành cho anh ấy.)

3.2. Câu đảo ngữ với No hoặc Not any

Cấu trúc: No … /Not any … + N (danh từ) + trợ động từ + S + V

Eg:

  • No food was left after the party. (Không còn thức ăn sau buổi tiệc.)
  • Not any mistakes were made in the report. (Không có lỗi nào được mắc trong báo cáo.)
  • No guests have arrived yet. (Chưa có khách mời nào đến.)
  • Not any money was found in the lost wallet. (Không tìm thấy tiền nào trong cái ví bị mất.)

3.3. Câu đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”

Cấu trúc: Cụm từ có NO + trợ động từ + S + V

Một số cụm từ có no phổ biến:

  • At no time: chưa từng bao giờ.
  • No where: không một nơi nào
  • In no way: không còn cách nào.
  • On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.
  • In/under no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.
  • On no condition: tuyệt đối không.
  • No longer: không còn nữa

Eg:

  • At no time did she complain about the workload. (Chưa từng một lần cô ấy phàn nàn về khối lượng công việc.)
  • No where have I seen such a beautiful sunset.(Chưa từng thấy một nơi nào có cảnh hoàng hôn đẹp như thế.)
  • In no way should you underestimate her intelligence. (Không còn cách nào khác, bạn không nên đánh giá thấp trí thông minh của cô ấy.)
  • On no account should you reveal the secret to anyone. (Không vì bất kỳ lý do gì, bạn không nên tiết lộ bí mật cho bất kỳ ai.)

Xem thêm:

3.4. Câu đảo ngữ với Only

Cấu trúc: Cụm từ chứa Only + trợ động từ + S + V

Một số cụm từ chứa only

  • Only then: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
  • Only in this/that way: Chỉ bằng cách này hoặc cách khác.
  • Only by: Chỉ bằng cách hoặc điều kiện này, thường để nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp cần thiết.
  • Only with: Chỉ với điều gì đó, thường để nhấn mạnh điều kiện.
  • Only in: Chỉ trong trường hợp cụ thể hoặc trong môi trường cụ thể.
  • Only after: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra.
  • Only when: Chỉ khi điều kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra.

Eg:

  • Only after completing the training will you be allowed to use the equipment. (Chỉ sau khi hoàn thành đào tạo, bạn mới được phép sử dụng thiết bị.)
  • Only then did she realize the gravity of the situation. (Chỉ sau đó cô ấy mới nhận ra tình hình nghiêm trọng.)
  • Only in this way can we achieve our goals. (Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu của mình.)
  • Only when the sun sets does the beauty of the beach truly shine. (Chỉ khi mặt trời lặn, vẻ đẹp của bãi biển mới thực sự tỏa sáng.)

3.5. Câu đảo ngữ với So và Such

Cấu trúc: 

  • Such + adj + N + that + …
  • So + adj/adv + trợ động từ + N + that + …

Eg:

  • Such was his talent that he was offered a scholarship. (Tài năng của anh ấy đến nỗi anh ấy được cấp học bổng.)
  • So tired was she that she couldn’t stay awake any longer. (Cô ấy mệt đến nỗi cô ấy không thể thức thâu nữa.)
  • Such was the noise that it woke up the entire neighborhood. (Tiếng ồn đến nỗi nó đánh thức cả khu phố.)

3.6. Câu đảo ngữ với Not until

Cấu trúc: Not until (till) + clause/thời gian + trợ động từ + S + V

Eg:

  • Not until he finished his homework could he go out to play. (Chỉ khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà thì anh ấy mới được đi chơi.)
  • Not until they arrived at the airport did they realize they had forgotten their passports. (Chỉ khi họ đến sân bay, họ mới nhận ra họ đã quên hộ chiếu.)
  • Not until the rain stopped did I leave the house. (Chỉ khi mưa ngừng tôi mới ra khỏi nhà.)

3.7. Câu đảo ngữ với not only – but also

Cấu trúc: Not only + trợ động từ + S + V + but S also V

Eg:

  • Not only did she complete her project on time, but she also exceeded all expectations. (Cô ấy không chỉ hoàn thành dự án đúng thời hạn, mà còn vượt xa tất cả các kỳ vọng.)
  • Not only does he speak fluent French, but he also writes beautifully in the language. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Pháp lưu loát, mà còn viết đẹp bằng ngôn ngữ này.)
  • Not only was it raining heavily, but it was also very windy. (Không chỉ mưa to mà còn có gió mạnh.)

Xem thêm:

3.8. Câu đảo ngữ với trạng từ

Cấu trúc: Adv + trợ động từ + S + V

Eg:

  • Fluently does he speak English. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát.)
  • Beautifully does she sing. (Cô ấy hát rất hay)
  • Diligently do they work. (Họ làm việc một cách cần cù.)

3.9. Câu đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1,2,3

Câu điều kiện loại 1: 

  • Should + S + (not) + V + S + will/can/may/… + V
  • Should + S + (not) + be + S + will/can/may/… + V

Câu điều kiện loại 2: 

  • Were + S + (not) + S + would/could/… + V
  • Were + S + (not) + to V + S + would/could/… + V

Câu điều kiện loại 3: Had + S + (not) + been + S + would/could/… + have + P2

Eg:

  • If he should not come to the party, I will be disappointed. (Nếu anh ta không đến buổi tiệc, tôi sẽ thất vọng.)
  • Should you be feeling unwell, you can take the day off. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn có thể nghỉ một ngày.)
  • If I were not so busy, I would help you with your project. (Nếu tôi không bận rộn, tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
  • Were you to arrive early, you could catch the first train. (Nếu bạn đến sớm, bạn có thể bắt được chuyến tàu đầu tiên.)
  • If she had not been so tired, she would have attended the meeting. (Nếu cô ấy không mệt mỏi như vậy, cô ấy đã tham dự cuộc họp.)

Tóm lại, bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cấu trúc only by là gì và được sử dụng ra sao, tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ khác được sử dụng trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức IELTS Learning cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và viết cách úng dụng cấu trúc này nhé!

Leave a Comment