Lưu ngay các công thức tiếng Anh lớp 7 cơ bản, chi tiết nhất

Các kiến thức lớp 7 rất quan trọng vì nó là nền tảng cơ bản để học lên các kiến thức chuyên sâu sau này. Do đó, việc nắm vững các các công thức tiếng Anh lớp 7 là hoàn toàn cần thiết. Dưới đây là những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7, bạn có thể tham khảo và lưu lại sau này nhé!

1. Các thì trong tiếng Anh chi tiết – Các công thức tiếng Anh lớp 7

Các thì trong tiếng Anh chi tiết
Các thì trong tiếng Anh chi tiết

1.1. Thì hiện tại đơn-  Present simple

Cấu trúc và ví dụ

Đối với động từ thườngĐối với động từ tobe
Cấu trúc(+): S + V(s/es) + O(-): S + do/does not + V-inf(?): Do/Does + S + V-inf?(+): S + am/is/are + O(-): S + am/is/are  not + O(?): Am/is/are + S + O?
Ví dụI go to the gym every day. (Tôi đi tập thể dục mỗi ngày).I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay).Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)I am a student. (Tôi là một học sinh).I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ).Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)

Cách dùng

Diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ở thời điểm hiện tại:

  • I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi sáng).
  • She reads books in the evening. (Cô ấy đọc sách vào buổi tối).

Diễn tả sự thật hiển nhiên:

  • The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời).
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông).

Diễn tả thói quen:

  • I often play tennis on weekends. (Tôi thường chơi tennis vào cuối tuần).
  • She doesn’t like horror movies. (Cô ấy không thích phim kinh dị).

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…

1.2. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Cấu trúc và ví dụ

Đối với động từ thườngĐối với động từ tobe
Cấu trúc(+): S + V2/ed + O(-): S + did not + V_inf + O(?): Did + S + V_inf + O ?(+): S + was/were + O(-): S + were/was not + O(?): Was/were + S + O?
Ví dụI studied English last night. (Tôi đã học tiếng Anh tối qua).They didn’t go to the party. (Họ không đến bữa tiệc).Did you travel to Europe last summer? (Bạn đã đi du lịch đến châu Âu mùa hè qua chưa?)I was at home yesterday. (Tôi ở nhà ngày hôm qua).She wasn’t at work yesterday. (Cô ấy không ở công ty ngày hôm qua).Was she in the park this morning? (Cô ấy có ở công viên sáng nay không?)

Cách dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ:

  • I traveled to Paris last summer. (Tôi đã đi du lịch đến Paris mùa hè qua).
  • They watched a movie yesterday. (Họ đã xem một bộ phim hôm qua).

Diễn tả thời gian cố định trong quá khứ:

  • My birthday was on April 10th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 4).
  • She graduated from college in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2010).

Diễn tả chuỗi sự kiện trong quá khứ:

  • I woke up, brushed my teeth, and had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng, và ăn sáng).
  • After leaving work, she went to the gym. (Sau khi rời khỏi nơi làm việc, cô ấy đã đến phòng tập thể dục).

Diễn đạt 1 hành động xen vào 1 hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ 

  • She was reading a book when the phone rang. (Cô ấy đang đọc sách khi điện thoại reo).
  • While she was watching TV at 7 PM, her friend called her. (Trong khi cô ấy đang xem TV lúc 7 giờ tối, người bạn của cô ấy gọi điện thoại cho cô).

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…

Xem thêm:

1.3. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Cấu trúc và ví dụ

  • (+): S + am/is/are + V_ing
  • (-): S + am/is/are not + V_ing
  • (?): Am/Is/Are + S + V_ing?

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách).
  • We aren’t eating dinner right now. (Chúng tôi không đang ăn tối ngay bây giờ).
  • Is she cooking dinner tonight? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)

Cách dùng

Diễn tả 1 hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại:

  • She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc này).
  • They are playing a game in the garden. (Họ đang chơi một trò chơi trong vườn).

Diễn tả những dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước:

  • We are flying to Paris next week. (Chúng tôi sẽ bay đến Paris tuần tới).
  • He is attending a conference in October. (Anh ấy sẽ tham dự một hội nghị vào tháng 10).

Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, thường dùng với “Always”:

  • She is always interrupting me when I’m talking. (Cô ấy luôn làm phiền tôi khi tôi đang nói chuyện).
  • He is constantly forgetting his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa).

Dùng để mệnh lệnh cảnh báo hoặc đề nghị:

  • You are driving too close to the car in front of you. (Bạn đang lái xe quá gần xe phía trước).
  • Be quiet, the baby is sleeping. (Hãy im lặng, đứa bé đang ngủ).

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian: Now, at the moment, right, look, listen, be quiet, at present, …

1.4. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Cấu trúc và ví dụ

  • (+): S + shall/will + V(infinitive) + O
  • (-): S + shall/will + not + V(infinitive) + O
  • (?): Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai).
  • She won’t come to the party tonight. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay).
  • Shall we start the meeting now? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ không?)

Cách dùng

Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ xác định.

  • I think it will rain later. (Tôi nghĩ sẽ có mưa sau đây.)
  • She’ll probably arrive soon. (Cô ấy có thể sẽ đến sớm.)

Diễn tả những dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

  • I’ll call you back in a minute. (Tôi sẽ gọi lại bạn trong một phút.)
  • I just realized I’ll be late for the meeting. (Tôi vừa nhận ra rằng tôi sẽ đến muộn cho cuộc họp.)

Diễn tả những lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

  • I’ll help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)
  • If you don’t stop, I’ll tell the teacher. (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ báo cho thầy cô.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ chỉ tương lai như: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…

Xem thêm:

2. Cách phát âm ed trong tiếng Anh

Cách phát âm ed trong tiếng Anh
Cách phát âm ed trong tiếng Anh
  • Âm “id” (/’ɪd/): Khi động từ ở thì quá khứ đơn kết thúc bằng “t” hoặc “d” trong âm tiết cuối, chúng ta thường thêm “id” khi phát âm. Ví dụ: “wanted” (/ˈwɒntɪd/), “needed” (/ˈniːdɪd/).
  • Âm “t” (/’t/): Khi động từ ở thì quá khứ đơn kết thúc bằng âm tiết không phải “t” hoặc “d,” chúng ta thường phát âm “ed” là /t/. Ví dụ: “walked” (/wɔːkt/), “laughed” (/læft/).
  • Âm “d” (/’d/): Khi động từ ở thì quá khứ đơn kết thúc bằng âm tiết “t” hoặc “d” trong âm tiết cuối, chúng ta thường phát âm “ed” là /d/. Ví dụ: “lived” (/lɪvd/), “visited” (/ˈvɪzɪtɪd/).

3. Các loại câu trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Các loại câu trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Các loại câu trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

3.1. Câu so sánh

So sánh hơn

Cấu trúc

  • Tính từ ngắn vần: S + V (+not) + adv/adj –er + than + N
  • Tính từ dài vần: S + V + more + adv/adj + than + N

Ví dụ:

  • He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn em trai của mình).
  • This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước).

So sánh bằng

Cấu trúc: S + V + as + adv/adj + as + N

Ví dụ:

  • The car is as fast as the motorcycle. (Chiếc xe ô tô nhanh bằng chiếc xe máy).
  • He works as diligently as his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như các đồng nghiệp của mình).

So sánh nhất

  • Tính từ ngắn vần: S + V (+not) + the + adv/adj – est + N
  • Tính từ dài vần: S + V + the most + adv/adj + N

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp).
  • This is the most delicious cake I’ve ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng nếm).

3.2. Câu mệnh lệnh, đề nghị

Câu mệnh lệnh: V + O

  • Close the door. (Đóng cửa).
  • Please pass me the salt. (Làm ơn đưa tôi muối).
  • Study hard for the exam. (Học chăm chỉ cho kỳ thi).

Câu đề nghị, lời mời: Let’s, Should we, Would you like to,…

  • Let’s go to the movies tonight. (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé).
  • Should we have dinner together? (Chúng ta ăn tối cùng nhau nhé?)
  • Would you like to join us for a cup of coffee? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi uống một ly cà phê không?)

3.3. Câu cảm thán

Cấu trúc: What + a/an + adj + N!

Ví dụ:

  • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp!)
  • What a surprise party! (Buổi tiệc bất ngờ thế!)
  • What an amazing performance! (Màn trình diễn tuyệt vời!)

Xem thêm:

4. Các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh lớp 7

Các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh lớp 7
Các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh lớp 7

4.1. Lời hướng dẫn (chỉ đường)

Cấu trúc câu hỏi: 

  • Could you please show me/tell me the way to the…, please
  • Could you tell me how to get the…?
  • Excuse me. How do I get to the…?
  • Excuse me. What’s the best way to get to…?
  • Sorry to bother you, but would you mind showing me the way to…?
  • May I ask where the … is?
  • Excuse me. Could you please help to find …?

Câu trả lời:

  • Turn left/right
  • Go straight (ahead)
  • Take the first/second street
  • On the left/On the right of

4.2. Mẫu câu hỏi giờ

Cấu trúc câu hỏi giờ:

  • What time is it?
  • What’s the time?
  • Do you have the time?
  • Have you got the time?

Cách trả lời giờ đúng: It’s + giờ + o’clock

  • It’s 9 o’clock.
  • It’s 7 o’clock.

Cách trả lời giờ hơn (chưa vượt quá 30 phút): It’s giờ + phút hoặc It’s + phút + past + giờ

  • It’s ten past three
  • It’s three twenty-five

Cách trả lời giờ kém (vượt quá 30 phút): It’s giờ + phút hoặc  It’s + phút + to + giờ

  • It’s four forty-five.
  • It’s ten to five.

4.3. Mẫu câu hỏi và trả lời

Mấtt bao lâu để làm gì: How long does it take + (O) + to V => It takes + (O) + thời gian + to V…

  • How long does it take to get to the airport? (Mất bao lâu để đến sân bay?)
  • It takes about 30 minutes to drive there. (Mất khoảng 30 phút để lái xe đến đó.)

Hỏi về khoảng cách: How far is it from… to…? => It’s about + khoảng cách

  • How far is it from your house to the office? (Cách xa từ nhà bạn đến văn phòng là bao xa?)
  • It’s about 10 kilometers. (Khoảng cách là khoảng 10 km.)

Hỏi giá tiền: How much + is/are + S ? => S + is / are + giá tiền hoặc How much + do /does + S + cost ? => S + cost(s) + giá tiền

  • How much is this shirt? (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)
  • It’s $25. (Nó giá 25 đô la.)
  • How much does a movie ticket cost? (Một vé xem phim giá bao nhiêu?)
  • A movie ticket costs $12. (Một vé xem phim có giá 12 đô la.)

4.4. Cách nói ngày tháng

Cấu trúc: The + ngày + of + tháng

Ví dụ:

  • The 5th of May: Ngày 5 tháng 5.
  • The 1st of January: Ngày 1 tháng 1.
  • The 15th of December: Ngày 15 tháng 12.
  • The 22nd of June: Ngày 22 tháng 6.

5. Tính từ kép

Cấu trúc: Số + danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • A three-car garage: Một nhà để xe có 3 chỗ (chỉ rõ có 3 chỗ để xe).
  • A five-star restaurant: Nhà hàng 5 sao (chỉ rõ nhà hàng có 5 sao).
  • A two-hour movie: Bộ phim hai giờ (chỉ rõ bộ phim có độ dài là hai giờ).

Xem thêm:

6. Các cấu trúc used to, be/get used to

Các cấu trúc used to, beget used to
Các cấu trúc used to, beget used to

6.1. Cấu trúc used to

Cấu trúc: S + used to + Vo

Ý nghĩa: Đã từng làm việc gì đó

Ví dụ:

  • I used to play the piano when I was a child. (Tôi đã từng chơi piano khi tôi còn nhỏ).
  • She used to live in New York, but now she lives in Los Angeles. (Cô ấy đã từng sống ở New York, nhưng bây giờ cô ấy sống ở Los Angeles).

6.2. Cấu trúc be/get used to

Cấu trúc: S + be/get used to

Ý nghĩa: Quen với việc gì đó

Ví dụ:

  • I am used to the cold weather now. (Tôi đã quen với thời tiết lạnh).
  • She is getting used to her new job. (Cô ấy đang quen với công việc mới của mình).

7. Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

7.1. Với giới từ chỉ thời gian

In: Dùng với mùa, tháng, năm, chỉ thế kỷ, các buổi trong ngày

  • In the summer (trong mùa hè)
  • In September (trong tháng Chín)
  • In 2023 (trong năm 2023)
  • In the 21st century (trong thế kỷ 21)
  • In the morning (buổi sáng)

On: Dùng trước các thứ, ngày tháng, 1 ngày được xác định rõ hoặc một phần nào đó trong ngày

  • On Monday (vào thứ Hai)
  • On June 5th (vào ngày 5 tháng 6)
  • On New Year’s Day (vào ngày Tết Dương lịch)
  • On her birthday (vào ngày sinh nhật của cô ấy)

At: Dùng với các thời điểm trong ngày, giờ trong ngày

  • At 3 o’clock (lúc 3 giờ)
  • At noon (lúc trưa)
  • At sunset (lúc hoàng hôn)
  • At the moment (lúc này)

7.2. Với giới từ chỉ vị trí

In: Dùng với các địa điểm to, lớn.

  • In the city (trong thành phố)
  • In a large park (trong một công viên lớn)
  • In the restaurant (trong nhà hàng)
  • In a big shopping mall (trong trung tâm mua sắm lớn)

On: Dùng với vùng tương đối rộng, dài như bãi biển, đường phố,…

  • On the beach (trên bãi biển)
  • On the street (trên đường phố)
  • On Main Street (trên đường Main)
  • On the island (trên hòn đảo)

At: Dùng với một địa chỉ xác định, 1 địa điểm nhỏ, một địa chỉ cụ thể.

  • At 123 Main Street (tại địa chỉ 123 Main)
  • At the corner of the block (tại góc phố)
  • At the bus stop (tại bến xe buýt)
  • At the airport (tại sân bay)

8. Từ chỉ số lượng

A lot of (lots of) + N đếm được và không đếm được 

  • There is a lot of traffic on the highway. (Có rất nhiều xe cộ trên cao tốc – không đếm được)
  • Lots of people attended the concert. (Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc – đếm được)

Many + N danh từ đếm được số nhiều 

  • Many students passed the exam. (Nhiều học sinh đã đỗ kỳ thi – đếm được)
  • I have many books on my shelf. (Tôi có rất nhiều sách trên kệ của mình – đếm được)

Much + N không đếm được

  • There is much confusion about the new policy. (Có rất nhiều sự rối loạn về chính sách mới – không đếm được)
  • She doesn’t have much patience. (Cô ấy không có nhiều lòng kiên nhẫn – không đếm được)

Xem thêm:

9. Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn
Whoaihỏi ngườiWho closed the window?
Whatgì/cái gìhỏi sự vật/sự việcWhat is your name?
Whereở đâuhỏi địa điểm/nơi chốnWhere do you come from?
Whenkhi nàohỏi thời điểm/thời gianWhen were you born?
Whosecủa aihỏi về chủ sở hữuWhose is this watch?
Whytại saohỏi lý doWhy did you do that?
What timemấy giờhỏi giờ/thời gian làm việc gì đóWhat time is it?
Whichcái nào/người nàohỏi lựa chọnWhich color do you like?
Hownhư thế nào/bằng cách nàohỏi về cách thức/trạng thái/hoàn cảnhHow does this work?
How manysố lượng bao nhiêusố lượng bao nhiêuHow many books are there?
Whomhỏi ngườilàm tân ngữWhom did you meet yesterday?
Why don’ttại sao khônggợi ýWhy don’t we go out tonight?
How farbao xahỏi khoảng cáchHow far is it?
How longbao lâuhỏi độ dài về thời gianHow long it will take to repair my bike?
How muchbao nhiêuhỏi số lượngHow much money do you have?
How oldbao nhiêu tuổihỏi tuổiHow old are you?

10. Số thứ tự

Số thứ tự
Số thứ tự
SốSố đếmSố thứ tựViết tắt
1OneFirstst
2TwoSecondnd
3ThreeThirdrd
4FourFourthth
5FiveFifthth
6SixSixthth
7SevenSeventhth
8EightEighthth
9NineNinthth
10TenTenthth
11ElevenEleventhth
12TwelveTwelfthth
13ThirteenThirteenthth
14FourteenFourteenthth
15FifteenFifteenthth
16SixteenSixteenthth
17SeventeenSeventeenthth
18EighteenEighteenthth
19NineteenNineteenthth
20TwentyTwentiethth
21Twenty-oneTwenty-firstst
22Twenty-twoTwenty-secondnd
23Twenty-threeTwenty-thirdrd
24Twenty-fourTwenty-fourthth
25Twenty-fiveTwenty-fifthth
30ThirtyThirtiethth
40FortyFortiethth
50FiftyFiftiethth
60SixtySixtiethth
70SeventySeventiethth
80EightyEightiethth
90NinetyNinetiethth
100One hundredOne hundredthth
1One thousandOne thousandthth
1 triệuOne millionOne millionthth
1 tỷOne billionOne billionthth

Tóm lại, bài viết đã giúp bạn tổng hợp tất cả các công thức tiếng Anh lớp 7. Hy vọng với những chia sẻ của IELTS Learning, bạn có thể nắm vững các cấu trúc này để làm nền tảng vững chắc chắc quá trình học sau này. Chúc bạn thành công nhé!

Leave a Comment