Khi chúng ta nhắc đến từ “meat” (thịt) trong tiếng Anh, nảy sinh một câu hỏi thú vị: liệu meat là danh từ đếm được hay không đếm được? Điều này đòi hỏi chúng ta khám phá và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Cùng IELTS Learning tìm hiểu ngay câu trả lời nhé!
Meat nghĩa là gì?
Từ “meat” trong tiếng Anh có nghĩa là “thịt”. Nó thường được sử dụng để chỉ những phần thịt từ động vật, bao gồm cả thịt gia cầm, thịt bò, thịt heo, thịt cừu, và các loại thịt khác.

“Meat” là một nguồn cung cấp chất đạm quan trọng trong chế độ ăn uống của con người, và nó thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống và hiện đại trên khắp thế giới.
Ngoài ra, “meat” cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, ví dụ như “meat products” (sản phẩm từ thịt), “processed meat” (thịt chế biến), và “meat industry” (ngành công nghiệp thịt).
Tóm lại, “meat” có nghĩa là thịt và nó liên quan đến các loại thịt từ động vật được sử dụng làm thực phẩm.
Xem thêm:
- Fish là danh từ đếm được hay không đếm được
- Work là danh từ đếm được hay không đếm được
- News là danh từ đếm được hay không đếm được
Meat là danh từ đếm được hay không đếm được?
Từ “meat” (thịt) là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Nó không được sử dụng với các từ số để chỉ ra số lượng cụ thể của thịt. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ khác như “piece of meat” (một miếng thịt) hoặc “slice of meat” (một lát thịt) để đếm các miếng thịt riêng lẻ.

Ví dụ:
- I bought some meat at the grocery store. (Tôi đã mua một số thịt ở cửa hàng tạp hóa.)
- She doesn’t eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)
- Can you please cook a piece of meat for me? (Bạn có thể nấu một miếng thịt cho tôi không?)
Vì vậy, “meat” là một danh từ không đếm được và không đi kèm với từ số.
Danh từ đếm được trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ đếm được
Danh từ đếm được (Countable nouns) là các danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… tồn tại một cách độc lập riêng lẻ. Chúng có thể đếm được và thường đi kèm với các số đếm dùng để chỉ số lượng cụ thể.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- A cat (một con mèo) → Three cats (3 con mèo)
- A table (một cái bàn) → Two tables (2 cái bàn)
Xem thêm:
- Cheese là danh từ đếm được hay không đếm được
- Vegetable là danh từ đếm được hay không đếm được
- Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được
2. Phân loại
Danh từ đếm được sẽ có hai loại, là danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Danh từ số ít (Singular Nouns) | – Là danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được → Số đếm là MỘT. – Thường đứng sau “one” hoặc mạo từ “a/an”. | – One shirt (1 cái áo) – A picture (1 bức tranh) – An apple (1 quả táo) |
Danh từ số nhiều (Plural Nouns). | – Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đếm được → Số đếm từ 2 trở lên. | – Two shirts (2 cái áo) – Six dogs (6 con chó) |
3. Lưu ý cần nắm về danh từ đếm được
Để có thể chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều → thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ.
Eg:
- An orange (một quả cam) → 2 oranges (2 quả cam)
- A book (một quyển sách) → Books (những quyển sách)
Các quy tắc chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều với “s, es” ngay bên dưới:
Quy tắc | Danh từ số ít (Singular Nouns) | Danh từ số nhiều (Plural Nouns) |
---|---|---|
Danh từ tận cùng là “CH, SH, S, X, O” → Thêm “es” | – A watch (1 cái đồng hồ) – Class (lớp học) | – 2 watches (2 cái đồng hồ) – Classes (những lớp học) |
Danh từ tận cùng là “F, FE, FF” → Đổi thành “ves” | – A knife (một con dao) – A wolf (một con sói) | – Knives (nhiều con dao) – 2 wolves (2 con sói) |
Danh từ kết thúc bằng “y” → Đổi “y” thành “i” và thêm “es” | – Party (bữa tiệc) – One family (một gia đình) | – Parties (những bữa tiệc) – Two families (2 gia đình) |
Xem thêm:
- Time là danh từ đếm được hay không đếm được
- Homework là danh từ đếm được hay không đếm được
- Food là danh từ đếm được hay không đếm được
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là các danh từ chỉ sự vật hiện tượng… không thể dùng với số đếm.
Danh từ không đến được thông thường là những khái niệm trừu tượng, chất lỏng, chất khí hoặc những sự vật được xem như 1 thể thống nhất không thể tách rời.
Eg: Water (nước), tea (trà), air (không khí),…
2. Phân loại
Danh từ không đếm được được chia ra thành 5 nhóm như sau:
Nhóm danh từ không đếm được | Ví dụ |
---|---|
Đồ ăn | Food (đồ ăn) Meat (thịt) Rice (gạo) Sugar (đường) |
Khái niệm trừu tượng | Advice (lời khuyên) Love (tình yêu) Patience (sự kiên nhẫn) Information (thông tin) |
Lĩnh vực, môn học | Literature ( môn ngữ văn) English ( môn tiếng Anh) Tennis (quần vợt) Music (âm nhạc) |
Hiện tượng tự nhiên | Thunder (sấm) Snow (tuyết) Fog (sương mù) Light (ánh sáng) |
Danh từ chỉ hoạt động | Swimming (bơi) Sleeping (ngủ) Walking (đi bộ) Reading (đọc) |
Trong tiếng Anh, câu hỏi về meat là danh từ đếm được hay không đếm được đã gây ra nhiều sự thảo luận và tìm hiểu thêm về từ vựng trong ngôn ngữ. Qua những chia sẻ của IELTS Learning, chúng ta có thể nhận thấy rằng “meat” là một danh từ không đếm được và không được sử dụng với từ số để chỉ ra số lượng cụ thể của thịt.
Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại dưới phần comment nhé!