Fish là danh từ đếm được hay không đếm được?

Trong tiếng Anh, từ “fish” (cá) là một chủ đề thú vị để thảo luận, bởi nó đặt ra một câu hỏi thú vị: liệu fish là danh từ đếm được hay không đếm được? Trong tiếng Anh này, câu trả lời không đơn giản, vì “fish” có thể được sử dụng cả làm danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng IELTS Learning khám phá sự đa dạng của từ “fish” và cách nó được sử dụng trong tiếng Anh.

Fish nghĩa là gì?

Từ “fish” có nghĩa là “cá” trong tiếng Anh. Nó chỉ đến một nhóm động vật sống trong nước, có vú, da vảy, và hô hấp bằng mang. “Fish” là một từ rất phổ biến và đa dạng, bao gồm nhiều loài cá khác nhau như goldfish (cá vàng), salmon (cá hồi), trout (cá hồi), tuna (cá ngừ), và nhiều loại khác.

Fish nghĩa là gì
Fish nghĩa là gì

Ngoài nghĩa chung của “fish” là cá, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như “to fish” (câu cá), “fisherman” (người câu cá), và “fishery” (ngành thủy sản).

Vì “fish” là một từ cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, thực phẩm, và định danh học của các loài cá khác nhau trên khắp thế giới.

Eg:

  • We caught five fish. ( Chúng tôi đã bắt được 5 con cá.) –> Không phải là FISHES mà vẫn là FISH
  • Several large fish live in the pond 
  • Sanjay caught the biggest fish I’ve ever seen. 
  • They are my fish. (Đó là cá của tôi.)
  • No fish were sold in the market yesterday. (Hôm qua chợ không bán cá.)
  • Garnish the fish with some fresh parsley and a squeeze of lemon. 
  • They were happy because they had caught a lot of fish that day. 
  • They always serve fish and chips on friday. 
  • I don’t like fish (= don’t like to eat fish).
  • Trout are fresh water fish. 
  • The river is populated mainly by smaller species of fish.

Xem thêm:

Fish là danh từ đếm được hay không đếm được?

Từ “fish” (cá) là một danh từ có thể được sử dụng cả làm danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Fish là danh từ đếm được hay không đếm được
Fish là danh từ đếm được hay không đếm được

Khi “fish” được sử dụng như một danh từ không đếm được, nó chỉ tổng thể các loại cá hoặc cá như một loại đồ ăn. Ví dụ: “I enjoy eating fish” (Tôi thích ăn cá).

Khi “fish” được sử dụng như một danh từ đếm được, nó chỉ từng con cá riêng lẻ. Ví dụ: “I caught three fish today” (Tôi đã bắt được ba con cá hôm nay).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh hàng hóa, khi đếm các loại cá để bán, người ta thường sử dụng từ “fish” làm danh từ không đếm được. Ví dụ: “We have fresh fish for sale” (Chúng tôi có cá tươi để bán).

Do đó, “fish” có thể được sử dụng cả như danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Phân biệt Fish và Fishes

Với các kiến thức mà mình trình bày ở trên, người học cũng có thể thấy được sử khác nhau cơ bản giữa những từ vựng fish và fishes khi dùng chúng như những danh từ số nhiều: fish dùng để nói về những con cá cùng loại, trong khi fishes lại dùng để nói về các con cá khác loại.

Phân biệt Fish và Fishes
Phân biệt Fish và Fishes

Để hiểu rõ hơn và không gặp phải nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ vựng này, bạn có thể tham khảo ngay bảng sau:

Phân biệtFishFishes
Phiên âmUK /fɪʃ/US /fɪʃ/UK /fɪʃ/US /fɪʃ/UK /fɪʃɪz/US /fɪʃɪz/
Từ loạiDanh từ không đếm đượcDanh từ đếm được số ít hoặc số nhiềuDanh từ đếm được số nhiều
Ý nghĩaMón cáCon cá / Những con cá cùng loạiNhững con cá khác loại
Ví dụI love eating fish.This is the most beautiful fish I’ve ever seen in my life.
I’m going to catch a lot of fish today. Stay tuned, and don’t be too surprised.

Xem thêm:

Bài tập Fish là danh từ đếm được hay không đếm được

Dưới đây là một số bài tập để áp dụng việc sử dụng từ “fish” như danh từ đếm được hoặc không đếm được. Hãy điền từ “fish” vào mỗi câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Bài tập Fish là danh từ đếm được hay không đếm được
Bài tập Fish là danh từ đếm được hay không đếm được
  1. I bought two _______ at the fish market.
  2. She enjoys eating _______ for dinner.
  3. The restaurant serves a variety of fresh _______.
  4. He caught three _______ while fishing in the lake.
  5. We have a large _______ tank in our living room.

Đáp án:

  1. I bought two fish at the fish market. (danh từ đếm được)
  2. She enjoys eating fish for dinner. (danh từ không đếm được)
  3. The restaurant serves a variety of fresh fish. (danh từ không đếm được)
  4. He caught three fish while fishing in the lake. (danh từ đếm được)
  5. We have a large fish tank in our living room. (danh từ đếm được)

Hy vọng rằng bạn đã áp dụng từ “fish” vào các câu một cách chính xác. Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ, vui lòng cho tôi biết!


Như vậy, thông qua việc thảo luận về sự sử dụng của từ “fish” trong tiếng Anh, chúng ta cũng đã nhận thấy rằng nó có thể được sử dụng cả làm danh từ đếm được và không đếm được. Điều này đòi hỏi bạn cần phải quan tâm và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bài viết cũng đã giải thích được Fish là danh từ đếm được hay không đếm được? Nếu bạn có thắc mắc hãy để lại dưới phần comment nhé! Chúc bạn học tập tốt!

Leave a Comment