Bad là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có một số người học không biết trạng từ của bad là gì và cách sử dụng ra sao. Để được giải đáp những thắc mắc đó, theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning nhé!
1. Bad là gì?

Bad /bæd/ có nghĩa là buồn, tồi tệ.
Trong tiếng Anh, bad vừa có thể làm tính từ, vừa làm danh từ và cũng có thể được dùng để làm trạng từ.
Bad là tính từ
Dùng để nói đến những thứ gì gây khó chịu, ảnh hưởng tiêu cực tới sự vật, hiện tượng khác, bạn cũng có thể sử dụng tính từ “bad”.
- The weather was so bad that our outdoor picnic got canceled. (Thời tiết quá tệ đến mức buổi dã ngoại ngoài trời của chúng ta đã bị hủy.)
Dùng để chỉ chất lượng của sản phẩm, hiện tượng ở mức thấp, không chấp nhận được.
- The movie received bad reviews from critics due to its weak storyline. (Bộ phim nhận được những đánh giá tệ từ những nhà phê bình vì cốt truyện yếu.)
Dùng để chỉ người, động vật, hành động mang đặc tính xấu xa hoặc không thể chấp nhận được.
- He’s a bad person who often lies and cheats others. (Anh ấy là người xấu xa thường hay nói dối và lừa dối người khác.)
Dùng để nói đến sự dở tệ.
- The outcome of the experiment was bad, and the results were inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm rất dở tệ, và các kết quả không rõ ràng.)
Bad là danh từ
Khi đóng vai trò là một danh từ, bad được xem là danh từ không đếm được, dùng để nói đến một sự vật hoặc hiện tượng sai trái, không đúng với lẽ thường.
Ví dụ:
- The bad in this situation is that we’re running out of time to complete the project. (Vấn đề xấu trong tình huống này là chúng ta đang hết thời gian để hoàn thành dự án.)
- Despite the difficulties, there’s always some bad that comes with the good. (Bất chấp những khó khăn, luôn có một ít xấu đi kèm với điều tốt.)
- The manager focused on fixing the bad rather than just celebrating the successes. (Quản lý tập trung vào việc sửa những điều xấu thay vì chỉ đơn giản là chúc mừng những thành công.)
Bad là trạng từ
Khi là trạng từ, bad được dùng với nghĩa là rất nhiều, tương đương với “very much”. Ngoài ra, bad còn sử dụng “bad” để nhấn mạnh mức độ của hành động hoặc trạng thái của sự vật.
Ví dụ:
- The weather is looking really bad; I think we should cancel the outdoor event. (Thời tiết trông thực sự xấu; tôi nghĩ chúng ta nên hủy sự kiện ngoài trời.)
- She wanted it so bad that she was willing to do whatever it took to succeed. (Cô ấy muốn điều đó rất nhiều đến mức cô ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để thành công.)
- The injury hurt bad, but with time, it started to heal. (Vết thương đau rất nhiều, nhưng theo thời gian, nó bắt đầu lành dần.)
Xem thêm:
2. Trạng từ của bad là gì? Phân biệt Bad Và Badly

Cả bad và badly đều là trạng từ của bad. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong 2 trường hợp khác nhau.
- Badly dùng để nói đến hành động gây tổn hại nghiêm trọng đến mức không thể chấp nhận được. Mặt khác, bad dùng để nói đến một điều gì đó chưa tốt.
- Bad có thể được sử dụng với vai trò tính từ, còn badly thì không.
Ví dụ:
- The food at the restaurant was really bad. (Đồ ăn ở nhà hàng thực sự tệ.)
- He was injured and needed medical attention badly. (Anh ấy bị thương và cần chăm sóc y tế gấp.)
3. Bad trong các cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh của bad
So sánh hơn của bad với tính từ ngắn sẽ là “worse”
- The traffic today is worse than it was yesterday. (Giao thông hôm nay xấu hơn so với hôm qua.)
- Her grades this semester are worse than her grades last semester. (Điểm số của cô ấy học kỳ này xấu hơn so với học kỳ trước.)
- The condition of the old house is worse than we expected. (Tình trạng của căn nhà cũ tệ hơn những gì chúng ta dự tính.)
So sánh nhất của bad với tính từ ngắn sẽ là “worst”
- This is the worst day of my life. (Đây là ngày tệ nhất trong cuộc đời tôi.)
- The movie I watched yesterday was the worst I’ve ever seen. (Bộ phim tôi xem hôm qua là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
- The weather during our camping trip was the worst imaginable. (Thời tiết trong chuyến cắm trại của chúng ta là thời tiết tệ nhất có thể tưởng tượng.)
So sánh hơn của badly là more badly hoặc worse
- She hurt her leg more badly than we initially thought. (Cô ấy làm đau chân cô ấy nhiều hơn so với những gì chúng ta ban đầu nghĩ.)
- The patient’s condition is getting worse after the surgery. (Tình trạng của bệnh nhân đang trở nên xấu hơn sau ca phẫu thuật.)
- Despite practicing, he played the piano even worse at the recital. (Mặc dù tập luyện, anh ấy chơi đàn piano còn tệ hơn trong buổi biểu diễn.)
So sánh nhất của badly là most badly hoặc worst
- Among all the contestants, he performed the most badly in the singing competition. (Trong số tất cả các thí sinh, anh ấy biểu diễn tệ nhất trong cuộc thi hát.)
- She felt that she had done her homework the worst in the class. (Cô ấy cảm thấy mình đã làm bài tập về nhà tệ nhất trong lớp.)
- The storm hit the coastal town the worst, causing extensive damage. (Cơn bão tấn công thị trấn ven biển tệ nhất, gây ra thiệt hại nặng nề.)
Xem thêm:
Lưu ý và cách sử dụng so sánh hơn của bad
So sánh mức độ xấu xa, tồi tệ giữa hai tình huống/sự việc sẽ dùng worse thay cho bad.
- The weather during the storm was worse than the forecasted bad weather. (Thời tiết trong cơn bão xấu hơn so với thời tiết xấu được dự báo.)
So sánh tính chất của một đối tượng cụ thể, dùng bad thay vì worse.
- The movie had a bad plot, but the acting was impressive. (Bộ phim có cốt truyện tệ, nhưng diễn xuất thì ấn tượng.)
Sử dụng as bad as để so sánh bằng.
- The traffic in this city is as bad as I’ve heard. (Giao thông trong thành phố này tệ như tôi đã nghe nói.)
Sử dụng the worst để so sánh nhất.
- That was the worst meal I’ve ever had at a restaurant. (Đó là bữa ăn tệ nhất mà tôi từng có tại một nhà hàng.)
“Worse” được phát âm là /wɜːrs/ với âm tiết “wurst”, không phải “words”.
- Sai: Her performance in the second round was more bad than in the first round. (Biểu diễn của cô ấy trong vòng thứ hai tệ hơn so với vòng thứ nhất.)
- Đúng: Her performance in the second round was worse than in the first round. (Biểu diễn của cô ấy trong vòng thứ hai tệ hơn so với vòng thứ nhất.)
Không sử dụng “more worse” vì “worse” đã là so sánh hơn của “bad”.
- Sai: The situation has gotten more worse over time. (Tình hình đã trở nên tệ hơn hơn theo thời gian.)
- Đúng: The situation has gotten worse over time. (Tình hình đã trở nên tệ hơn theo thời gian.)
Có thể dùng “much” hoặc “far” để nhấn mạnh ý nghĩa hơn cho câu so sánh hơn của tính từ bad.
- This semester’s grades are much worse than last semester’s. (Điểm số học kỳ này tệ hơn rất nhiều so với học kỳ trước.)
Tóm lại, bài viết trên đây của IELTS Learning đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ của bad cũng như phân biệt bad và badly trong câu. Hy vọng những kiến thức và thông tin bài viết cung cấp có thể giúp bạn biết cách ứng dụng các dạng từ này vào thực tế nhé!