Serious được dùng với ý nghĩa là lo lắng, sợ hãi, nghiêm trọng. Vậy, bạn đã biết serious đi với giới từ gì? Cách ứng dụng serious vào các tình huống thực tế và bài tập như thế nào hay chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để hiểu rõ hơn nhé.
Serious nghĩa là gì?
Serious trong tiếng Anh nghĩa là nghiêm trọng, đáng sợ, không đùa giỡn hoặc không mang tính giải trí. Khi một tình huống hoặc một vấn đề được xem là serious thì nó yêu cầu sự chú ý và xử lý một cách cẩn thận, trách nhiệm.

Ví dụ minh hoạ:
- This is a serious matter that needs immediate attention. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.)
- She had a serious expression on her face. (Cô ấy có diện mạo nghiêm túc trên khuôn mặt.)
- He was involved in a serious car accident. (Anh ta bị tham gia vào một tai nạn giao thông nghiêm trọng.)
Xem thêm:
Serious đi với giới từ gì?
Serious đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Serious đi với giới từ about, with, in, on, for, of.
Serious đi với giới từ about
Khỏi phải nói thì about chính là giới từ tiếng Anh phổ biến nhất đi kèm với từ serious. Tỷ lệ này có thể hơn 70% trong giao tiếp cũng như bài viết hàng ngày.
Serious about mang ý nghĩa là đang nghiêm túc về một vấn đề nào đó, muốn làm một điều gì đó một cách chân thành và quyết tâm.

Ví dụ minh hoạ:
- I am serious about studying hard and getting good grades. (Tôi nghiêm túc trong việc học hành và muốn đạt điểm tốt.)
- John is serious about his health, so he exercises every day and eats healthy food. (John rất quan tâm đến sức khỏe của mình, vì vậy anh ta tập luyện và ăn đồ ăn lành mạnh mỗi ngày.)
Serious đi với giới từ with
“Serious with” có ý nghĩa là đang nghiêm túc với một người hoặc một việc gì đó.
Ví dụ minh hoạ:
- The teacher was very serious with the students who were not paying attention in class. (Cô giáo đã rất nghiêm túc với những học sinh không chú ý trong lớp học.)
- My parents are serious with me about doing my homework every day. (Bố mẹ tôi nghiêm túc với tôi về việc làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Serious đi với giới từ in
“Serious in” có ý nghĩa là đang nghiêm túc trong một lĩnh vực hoặc một môn học nào đó.
Ví dụ minh hoạ:
- Maria is serious in her study of mathematics and wants to become a mathematician (Maria nghiêm túc trong việc học toán học và muốn trở thành một nhà toán học.)
- Jack is serious in his training for the marathon and runs every day. (Jack nghiêm túc trong việc tập luyện cho cuộc đua marathon và chạy mỗi ngày.)
Serious đi với giới từ on
“Serious on” có ý nghĩa là đang nghiêm túc về một chủ đề hay một vấn đề cụ thể nào đó.
Ví dụ minh hoạ:
- The government is serious on the issue of climate change and is taking action to reduce greenhouse gas emissions. (Chính phủ đang nghiêm túc với vấn đề biến đổi khí hậu và đang hành động để giảm khí thải nhà kính.)
- The teacher is serious on the importance of punctuality and expects all students to arrive on time for class. (Cô giáo nghiêm túc với việc đến lớp đúng giờ và mong đợi tất cả học sinh đều đến đúng giờ.)
Serious đi với giới từ for
“Serious for” có ý nghĩa là đang nghiêm túc về một mục tiêu hay một kế hoạch cụ thể nào đó.
Ví dụ minh hoạ:
- Sarah is serious for her dream of becoming a doctor and is studying hard to achieve it. (Sarah nghiêm túc với giấc mơ trở thành bác sĩ và đang học hành chăm chỉ để đạt được nó.)
- Tom is serious for his plan to start his own business and is saving money to make it happen. (Tom nghiêm túc với kế hoạch mở công ty của mình và đang tiết kiệm tiền để thực hiện nó.)
Serious đi với giới từ of
Serious of được dùng trong một số trường hợp nhằm diễn tả tính chất của một đối tượng hoặc tình huống.
Ví dụ: Murder is the most serious of all crimes. (Giết người là tội ác nghiêm trọng nhất trong tất cả các tội ác.)
Như vậy, serious là một từ có thể đi kèm với rất nhiều giới từ tiếng Anh. Khi đó, chúng sẽ có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Xem thêm:
Các từ đồng nghĩa với serious, kèm ví cụ cụ thể
Phía bên dưới là một số từ đồng nghĩa với “Serious” trong tiếng Anh. IELTS Learning còn cung cấp ví dụ minh hoạ để bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.

- Grave (nghiêm trọng). Ví dụ: The company is facing a grave financial crisis.
- Severe (nghiêm trọng). Ví dụ: The patient is in a severe condition and needs immediate medical attention.
- Solemn (trang nghiêm). Ví dụ: The ceremony was conducted in a solemn manner.
- Earnest (chân thành, nghiêm túc). Ví dụ: She made an earnest effort to find a solution to the problem.
- Sincere (thật thà, chân thành). Ví dụ: I appreciate your sincere efforts to help.
- Weighty (quan trọng, nặng nề). Ví dụ: The decision has a weighty impact on the company’s future.
- Critical (chính trị, quan trọng). Ví dụ: The meeting discussed critical issues related to the economy.
- Drastic (mạnh mẽ, quyết liệt). Ví dụ: The government implemented drastic measures to combat pollution.
- Stern (nghiêm khắc). Ví dụ: The teacher gave a stern warning to the disruptive students.
- Intense (mạnh mẽ, mãnh liệt). Ví dụ: The players showed intense determination to win the championship.
- Profound (sâu sắc, uyên thâm). Ví dụ: The book had a profound impact on my thinking.
- Urgent (khẩn cấp). Ví dụ: We need to take urgent action to address the problem.
- Momentous (quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn). Ví dụ: The discovery of the new species was a momentous event in the scientific community.
- Substantial (đáng kể, đáng giá). Ví dụ: The company made a substantial investment in research and development.
- Dire (kinh khủng, khốc liệt). Ví dụ: The country is facing a dire economic situation.
Như vậy, có nhiều từ đồng nghĩa với “Serious” mà bạn có thể sử dụng để tránh sự lặp lại trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.
Vậy là bạn đã biết được serious đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Đây là kiến thức quan trọng mà các bạn cần phải biết để ứng dụng chính xác vào bài thi. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm những kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp. IELTS Learning chúc bạn học tốt.