Tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh

Cut là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ Cut? IELTS Vietop mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Cut là gì?

Cut /kʌt/ là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, với nghĩa chính là “cắt” hoặc “dừng lại”. 

E.g.: Amy is cutting the vegetables. (Amy đang cắt rau củ)

Khi ở trong phrasal verb, Cut sẽ có nhiều nghĩa khác nhau.

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh gồm một động từ và một hoặc nhiều phó từ (thường là giới từ) đi kèm với nó để tạo thành một ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn so với động từ gốc ban đầu. 

Phrasal verb là gì
Phrasal verb là gì

E.g.: get up (thức dậy), look after (chăm sóc), put off (hoãn lại), break down (hỏng), take off (cất cánh), run out (hết), come across (tình cờ gặp), etc.

Phrasal verb thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu văn học, và là một phần quan trọng của tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng phrasal verb là một kỹ năng quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh

Cut back: cắt giảm, thu hẹp

E.g.: The company had to cut back on staff due to budget cuts. (Công ty phải cắt giảm nhân viên do ngân sách bị cắt giảm.)

Cut in on: chen vào, cướp lời

E.g.: He cut in on their conversation to ask a question. (Anh ấy chen vào cuộc trò chuyện của họ để đặt câu hỏi.)

Cut away: cắt bỏ, loại bỏ

E.g.: The surgeon had to cut away the damaged tissue. (Bác sĩ phẫu thuật phải cắt bỏ mô bị tổn thương.)

Cut loose: thả lỏng, giải tỏa

E.g.: They cut loose and had a great time at the party. (Họ thả lỏng và có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)

Cut to: chuyển đến, cắt sang

E.g.: The film cut to a scene of the city at night. (Bộ phim chuyển đến cảnh phố đêm.)

Cut across: cắt ngang qua, đi qua

E.g.: We can cut across the park to get to the other side of town. (Chúng ta có thể đi ngang qua công viên để đến bên kia thành phố.)

Cut up rough: trở nên giận dữ, hung dữ

E.g.: He cut up rough when he heard the news. (Anh ấy trở nên giận dữ khi nghe tin tức.)

Cut and dried: rõ ràng, không có gì phức tạp

E.g.: The decision was cut and dried, and there was no room for negotiation. (Quyết định đã rõ ràng, không có chỗ cho đàm phán.)

Cut corners: cắt giảm chi phí, làm việc không đúng quy trình

E.g.: They cut corners to finish the project on time. (Họ cắt giảm chi phí để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Cut a deal: đàm phán, thỏa thuận

E.g.: They cut a deal to split the profits. (Họ đàm phán để chia sẻ lợi nhuận.)

Cut off: cắt ngắt, tách rời

E.g.: The storm cut off power to the entire town. (Cơn bão cắt ngắt điện cho toàn bộ thành phố.)

Cut down: chặt cây, giảm thiểu

E.g.: We need to cut down on our expenses to save money. (Chúng ta cần giảm thiểu chi tiêu để tiết kiệm tiền.)

Cut out: cắt ra, cắt bỏ, dừng làm gì đó

E.g.: She cut out sugar from her diet to improve her health. (Cô ấy cắt bỏ đường trong chế độ ăn để cải thiện sức khỏe.)

Cut in: cắt lời, chen vào

E.g.: He cut in during the conversation to make a point. (Anh ấy cắt lời trong cuộc trò chuyện để làm rõ một điểm.)

Cut up: cắt thành miếng nhỏ

E.g.: She cut up the vegetables for the salad. (Cô ấy cắt rau củ thành miếng nhỏ cho món salad.)

Bài tập phrasal verb with cut

Bài tập phrasal verb with cut
Bài tập phrasal verb with cut

Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Cut

  1. Can you ____ the noise? I’m trying to concentrate.
  2. I need to ____ on my spending to save money.
  3. She ____ our conversation to ask a question.
  4. The company had to ____ on staff due to budget cuts.
  5. He ____ the crowd to get to the front of the line.
  6. I had to ____ ties with my old friends because they were a bad influence.
  7. She ____ the vegetables for the salad.
  8. The power was ____ due to a storm.
  9. He ____ the lawn, leaving footprints in the grass.
  10. She ____ and danced all night at the party.
  11. They had to ____ the tree branches to make way for the new road.
  12. The surgeon had to ____ the patient’s chest to perform the procedure.
  13. She ____ her vacation to return home early.
  14. 14. He ____ the dance and asked her to be his partner.
  15. The government has promised to ____ pollution to protect the environment.

Đáp án

  1. Cut out
  2. Cut back
  3. Cut in
  4. Cut down
  5. Cut through
  6. Cut off
  7. Cut up
  8. Cut off
  9. Cut across
  10. Cut loose
  11. Cut away
  12. Cut into
  13. Cut short
  14. Cut in on
  15. Cut down on

Trên đây là bài tổng hợp 15 phrasal verb with cut thông dụng trong tiếng Anh. IELTS Learning hy vọng đã có thể giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được kiến thức về cụm động từ này để ứng dụng tốt hơn vào đời sống. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Leave a Comment