Appreciate là gì? Để thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hoặc một việc gì thì chúng ta sử dụng cấu trúc Appreciate. Phía bên dưới, IELTS Learning sẽ chia sẽ đến bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Appreciate. Cùng học bài ngay các bạn nhé.
Appreciate là gì?
Appreciate trong tiếng Anh là động từ, mang ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao, xem việc gì đó hoặc ai đó là quan trọng.
Bên cạnh đó, Appreciate còn có ý nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hay chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.

Một số ví dụ:
- He really appreciates his wife. Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.
- Your support is greatly appreciated. (Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao.)
Cấu trúc và cách sử dụng của Appreciate trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu appreciate là gì? Chúng ta hãy cùng học nhanh cấu trúc và cách dùng appreciate. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, chúng ta dùng “appreciate” theo một trong 5 cấu trúc bên dưới:
Cấu trúc Appreciate + danh từ/cụm danh từ
Cấu trúc đầu tiên này IELTS Learning muốn chia sẻ đó là Appreciate + danh từ/cụm danh từ. Cấu trúc này được dùng nhằm thể hiện ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao hoặc biết ơn ai đó vì điều gì hay hành động nào đó.
S + appreciate + Noun/ Pronoun |
Một số ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us. (Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.)
- I would appreciate it if you could let me know that information. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho tôi biết thông tin đó.)
Cấu trúc Appreciate V-ING
S + appreciate + (Somebody) + V_ing/ Gerund |

Một số ví dụ:
- I appreciate having the opportunity to work with you. (Tôi rất biết ơn vì có cơ hội làm việc với bạn.)
- They appreciate having a new contract. (Họ trân trọng việc có một hợp đồng mới.)
- We would appreciate you letting us know his new address. (Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn cho chúng tôi biết về địa chỉ mới của anh ấy.)
Cấu trúc Appreciate + THAT + mệnh đề
Với cấu trúc này, “appreciate” được dùng nhằm thể hiện ý nghĩa hiểu, thừa nhận hoặc nhận ra một điều gì hay một sự thật nào đó.
S + Appreciate + That + S + V + O |
Một số ví dụ:
- I really appreciated that you were honest with me about what happened in class. (Tôi hiểu là bạn đã thành thật với tôi về chuyện đã xảy ra trong lớp học.)
- We didn’t appreciate that he was in trouble. (Chúng tôi đã không nhận ra anh ấy đang gặp khó khăn.)
Cấu trúc Appreciate + WH-QUESTION
S + appreciate + Wh_question + S + V + O |
Một số ví dụ:
- I don’t think that you will appreciate how expensive it will be. (Tôi không nghĩ bạn biết nó đắt như thế nào.)
- He appreciates how beautiful she is. (Anh ấy biết cô ấy xinh đẹp thế nào.)
Cấu trúc đặc biệt: Appreciate + by/ agaisnt
“Appreciate” được dùng ở cấu trúc này nhằm thể hiện ý nghĩa gia tăng về giá trị hoặc giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua ở một thời gian nhất định.
S + Appreciate + By/ against + Something |
Một số ví dụ:
- This car has appreciated by 40 percent. (Chiếc xe này đã tăng lên 40%.)
- The pound has appreciated against the euro. (Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.)
Một số từ vựng liên quan đến Appreciate trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu appreciate là gì, IELTS Learning sẽ giới thiệu đến bạn một vài câu, cấu trúc có liên quan đến Appreciate tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo thêm qua bảng dưới để ứng dụng vào văn nói và viết của mình nhé.

Từ vựng | Nghĩa của từ |
I Appreciate that | Tôi biết ơn về điều đó |
Thank | Cảm ơn |
Thankful | Biết ơn |
Depreciate | Mất giá |
Greatly | Vô cùng |
Bài tập luyện tập appreciate là gì và cấu trúc
Sau khi đã nắm vững appreciate là gì và cấu truc của chúng, hãy cùng luyện tập một số bài tập để củng cố kiến thức nhé.
Bài tập appreciate là gì
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. I appreciate ______ time off work.
- A. have
- B. to have
- C. having
2. I really appreciate your ______.
- A. help
- B. to have
- C. helped
3. I appreciate ______ making the effort to come.
- A. you
- B. your
- C. yours
4. There’s no point buying him books – he ______ them.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. doesn’t appreciate
5. I appreciate ______ this is a difficult decision for you.
- A. so
- B. that
- C. for
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc Appreciate
- 1. I’m grateful for your kindness.
- 2. So much thanks to your help!
- 3. We were very glad of some extra support.
- 4. She is precious to me!
- 5. The price of my house increased by 15%!
Phần đáp án bài tập
Đáp án bài tập 1
1. C | 2. A | 3. B | 4.C | 5. B |
Đáp án bài tập 2
- 1. I appreciate your kindness.
- 2. I appreciate your help!
- 3. We appreciate some extra support.
- 4. I appreciate her!
- 5. The price of my house appreciated by 15%!
Phía bên trên, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn appreciate là gì và cách sử dụng cấu trúc appreciate tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học ngữ pháp.
Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của chuyên mục IELTS Grammar để học thêm kiến thức bổ ích các bạn nhé!