Egg là danh từ đếm được hay không đếm được?

Trứng (egg) là một thành phần khá phổ biến trong ẩm thực và đóng vai trò khá quan trọng trong nhiều công thức nấu ăn. Mặc dù vậy, khi đối diện với từ “egg”, một câu hỏi thường được đặt ra là liệu nó có phải là một danh từ đếm được hay không đếm được?

Để giải đáp câu hỏi egg là danh từ đếm được hay không đếm được, chúng ta cần khám phá cách sử dụng và xem xét ngữ cảnh mà từ này xuất hiện. Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu chi tiết hơn về tính chất của từ “egg” và cách nó được sử dụng trong tiếng Anh.

Egg nghĩa là gì?

Egg là một từ tiếng Anh có nghĩa là “trứng”.

Egg nghĩa là gì
Egg nghĩa là gì

Danh từ (Noun): “egg” được dùng như một danh từ để chỉ một loại thực phẩm, sản phẩm sinh học của các loài động vật.

Ví dụ: “I had an egg for breakfast” (Tôi ăn một quả trứng vào bữa sáng).

Tính từ (Adjective): Dạng tính từ của “egg” là “eggy” để miêu tả một sự tương tự hoặc liên quan đến trứng.

Ví dụ: “This cake has an eggy taste” (Cái bánh này có một hương vị giống trứng).

Động từ (Verb): Từ “egg” cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là thúc đẩy hoặc kích thích ai đó để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, động từ này không phổ biến và ít được sử dụng.

Ví dụ: “He egged me on to try the bungee jump” (Anh ta thúc đẩy tôi thử nhảy bungee).

Egg là danh từ đếm được hay không đếm được?

Từ “egg” trong tiếng Anh thường được coi như là một danh từ đếm được. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng các từ số để đếm số lượng trứng, như “one egg” (một quả trứng), “two eggs” (hai quả trứng), “three eggs” (ba quả trứng), và cứ tiếp tục như vậy.

Egg là danh từ đếm được hay không đếm được?
Egg là danh từ đếm được hay không đếm được?

Mặc dù vậy, cũng có trường hợp khi “egg” được sử dụng như một khái niệm không đếm được. Ví dụ, khi nó được sử dụng để chỉ một lượng trứng không đếm được như một thành phần của một món ăn hoặc một nguyên liệu trong một công thức nấu ăn. Trong trường hợp này, ta có thể dùng từ “egg” như một danh từ không đếm được, ví dụ như “an egg” (một chút trứng), “some egg” (một ít trứng), hoặc “a lot of egg” (rất nhiều trứng).

Tóm lại, “egg” thường được xem là một danh từ đếm được, nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được trong một số trường hợp cụ thể.

Xem thêm:

Bài tập Egg là danh từ đếm được hay không đếm được

Dưới đây là một số bài tập về danh từ đếm được và không đếm được:

Bài tập Egg là danh từ đếm được hay không đếm được
Bài tập Egg là danh từ đếm được hay không đếm được

Bài tập 1: Đánh dấu danh từ là đếm được (C) hoặc không đếm được (UC).

  1. ___________ apple
  2. ___________ water
  3. ___________ chair
  4. ___________ music
  5. ___________ book
  6. ___________ happiness
  7. ___________ dog
  8. ___________ sugar
  9. ___________ milk
  10. ___________ pen

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

  1. Could you pass me _________ (a/an) glass of water, please?
  2. I need to buy _________ (some/a few) eggs from the grocery store.
  3. She gave me _________ (a piece of/some) advice on how to study effectively.
  4. I have _________ (a lot of/many) homework to do tonight.
  5. I bought _________ (a few/some) new furniture for my living room.
  6. Can you lend me _________ (a/an) umbrella? It’s raining outside.
  7. We need to buy _________ (some/any) milk for the recipe.
  8. He has _________ (a little/some) money in his wallet.
  9. She ate _________ (a slice of/some) cake at the party.
  10. We had _________ (a/an) interesting conversation about politics.

Bài tập 3: Chọn danh từ đếm được hoặc không đếm được để hoàn thành câu.

  1. Can you pass me _________ (some/one) butter, please?
  2. I bought _________ (a/an) new car last week.
  3. He needs _________ (a few/some) chairs for the event.
  4. _________ (Many/A lot of) people attended the concert.
  5. She gave me _________ (a/an) interesting book to read.
  6. We don’t have _________ (any/some) sugar left.
  7. They have _________ (a lot of/many) friends in this city.
  8. I want to buy _________ (a/an) orange from the market.
  9. He has _________ (a few/some) coins in his pocket.
  10. Can you give me _________ (a/some) information about the project?

Xem thêm:

Bài tập 4: Chuyển các câu sau từ danh từ đếm được sang danh từ không đếm được (hoặc ngược lại).

  1. I need to buy three bottles of water.
  2. He ate two slices of pizza for lunch.
  3. She gave me two pieces of advice.
  4. I have two books on the shelf.
  5. Can you pass me a cup of coffee?
  6. I have two pairs of shoes.
  7. They saw three birds in the park.
  8. She has three cats as pets.
  9. He bought two boxes of chocolates.
  10. I have three pens in my bag.

Đáp án

Bài tập 1

  1. C (apple)
  2. UC (water)
  3. C (chair)
  4. UC (music)
  5. C (book)
  6. UC (happiness)
  7. C (dog)
  8. UC (sugar)
  9. UC (milk)
  10. C (pen)

Bài tập 2

  1. a (glass of water)
  2. some (eggs)
  3. some (advice)
  4. a lot of (homework)
  5. some (furniture)
  6. an (umbrella)
  7. some (milk)
  8. some (money)
  9. a slice of (cake)
  10. an (interesting conversation)

Bài tập 3

  1. some (butter)
  2. a (new car)
  3. some (chairs)
  4. Many (people)
  5. an (interesting book)
  6. any (sugar)
  7. a lot of (friends)
  8. an (orange)
  9. a few (coins)
  10. some (information)

Bài tập 4:

  1. I need to buy some water.
  2. He ate two slices of pizza for lunch.
  3. She gave me some advice.
  4. I have two books on the shelf.
  5. Can you pass me a cup of coffee?
  6. I have two pairs of shoes.
  7. They saw some birds in the park.
  8. She has three cats as pets.
  9. He bought two boxes of chocolates.
  10. I have three pens in my bag.

Hy vọng với những chia sẻ về Egg là danh từ đếm được hay không đếm được? Và bài tập về danh từ đếm được và không đếm được đã giúp bạn nắm vững hơn về khái niệm này trong tiếng Anh.

Việc hiểu và sử dụng đúng các danh từ đếm được và không đếm được là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục rèn luyện và thực hành để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng các loại danh từ này. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy để cho IELTS Learning biết, mình sẽ sẵn lòng giúp đỡ. Chúc bạn thành công!

Leave a Comment