Through là gì? Các cấu trúc thông dụng với through

Through là một giới từ được dùng nhiều trong tiếng Anh. Khi kết hợp với mỗi động từ, nó sẽ có nghĩa khác nhau. Vậy nghĩa chính xác của through là gì? Giới từ này thường đi với những động từ nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để được giải đáp tất tần tật nhé!

1. Through là gì?

Through có nghĩa là qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối.

Trong tiếng Anh, through được xem là một phó từ, dùng với các nghĩa sau:

Through nghĩa là qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối.

  • The river flows through the valley, creating a beautiful landsca. (Dòng sông chảy qua thung lũng, tạo nên một cảnh đẹp tuyệt vời.)
  • I read the book through the night until the early morning hours.(Tôi đọc sách suốt đêm đến sáng sớm.)

Through nghĩa là đến cùng, hết.

  • We’ll stay through the end of the concert to hear the encore. (Chúng tôi sẽ ở đến hết buổi hòa nhạc để nghe phần thêm.)
  • He supported her through the difficult times and celebrated with her through the good times. (Anh ấy đã ủng hộ cô ấy suốt thời kỳ khó khăn và ăn mừng cùng cô ấy suốt thời kỳ tốt đẹp.)

Through nghĩa là hoàn toàn.

  • She is through with her studies and is ready to start her career. (Cô ấy đã hoàn toàn hoàn thành việc học của mình và sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp.)
  • After hours of practice, he was through with the performance, and it went flawlessly. (Sau nhiều giờ tập luyện, anh ấy đã hoàn toàn chuẩn bị cho buổi biểu diễn, và nó diễn ra một cách hoàn hảo.
Through là gì
Through là gì

Through nghĩa là đã nói chuyện được (qua dây nói)

  • I couldn’t get through to the customer service line due to high call volume. (Tôi không thể nói chuyện được với đường dây chăm sóc khách hàng vì số lượng cuộc gọi lớn.)
  • She finally got through to him after multiple attempts to reach him by phone. (Cô ấy cuối cùng đã liên lạc được với anh ấy sau nhiều lần thử gọi điện thoại.)

Xem thêm:

2. Cách dùng through trong tiếng Anh

Dùng để chỉ từ đầu này hoặc mặt khác của vật gì đó sang đầu kia.

  • The river flows through the mountains, providing a scenic view. (Dòng sông chảy qua núi, tạo nên một cảnh đẹp.)
  • We hiked through the forest to reach the other side of the island. (Chúng tôi leo núi qua khu rừng để đến bên kia của hòn đảo.)
  • I can see the sunrise through the window. (Tôi có thể nhìn thấy bình minh qua cửa sổ.)

Dùng để chỉ sự từ đầu đến cuối trong một khoảng thời gian.

  • They worked through the night to finish the project on time. (Họ làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We studied through the entire weekend for the exams. (Chúng tôi học suốt cả cuối tuần để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • She practiced piano through the afternoon until the sun went down. (Cô ấy tập piano suốt buổi chiều cho đến khi mặt trời lặn.)

Dùng để chỉ kết quả của một cái gì đó.

  • She worked hard and succeeded through sheer determination. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và thành công với sự quyết tâm kiên cường.)
  • They persevered through challenges and achieved their goals. (Họ kiên trì vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu của mình.)
  • The team made it through the competition with exceptional teamwork. (Đội đã vượt qua cuộc thi với sự hợp tác đặc biệt của mình.)

Dùng với nghĩa “bởi”

  • She succeeded through hard work and dedication. (Cô ấy thành công bởi sự làm việc chăm chỉ và tận tụy.)
  • The issue was resolved through effective communication. (Vấn đề được giải quyết bởi giao tiếp hiệu quả.)
  • The project was completed through the collaborative efforts of the team. (Dự án được hoàn thành bởi sự cộng tác của đội ngũ.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thông dụng với through

Cụm động từ

Break through: buộc bản thân vượt qua điều gì đó đang kìm hãm bạn

  • After months of hard work, she finally managed to break through the barriers in her career and get the promotion she deserved. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã thành công buộc bản thân vượt qua những rào cản trong sự nghiệp và đạt được sự thăng quan đã xứng đáng.)
  • The young artist struggled to break through the competitive art scene, but her unique style eventually gained recognition. (Nghệ sĩ trẻ đấu tranh để vượt qua sự cạnh tranh trong cảnh nghệ thuật, nhưng phong cách độc đáo của cô ấy cuối cùng được công nhận.)

Get through (+to): thành công khi nói chuyện với ai đó trên điện thoại

  • I tried calling my friend several times, but I couldn’t get through to her because her phone was off. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn mấy lần, nhưng tôi không thể nói chuyện được với cô ấy vì điện thoại của cô ấy đã tắt.)
  • It took a while, but eventually, I got through to the customer service representative and got the issue resolved. (Mất một chút thời gian, nhưng cuối cùng, tôi đã nói chuyện được với đại diện dịch vụ khách hàng và giải quyết được vấn đề.)
Các cấu trúc thông dụng với through
Các cấu trúc thông dụng với through

Get through: vượt qua, hoàn thành

  • Despite facing numerous challenges, they managed to get through the project on time and deliver impressive results. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, họ đã thành công vượt qua dự án đúng hạn và đạt được kết quả ấn tượng.)
  • The marathon was tough, but she was determined to get through it and cross the finish line. (Cuộc marathon khó khăn, nhưng cô ấy quyết tâm vượt qua nó và vượt qua đường đua.)

Go through: được chính thức chấp nhận hoặc chấp thuận

  • The new policy had to go through a series of approvals before it could be implemented across the company. (Chính sách mới phải trải qua một loạt các sự chấp thuận trước khi có thể được triển khai trên toàn công ty.)
  • The proposal went through several revisions before it was finally accepted by the board. (Đề xuất đã trải qua một số sửa đổi trước khi cuối cùng được Hội đồng chấp thuận.)

Go through with: kiên trì bền bỉ

  • Despite facing criticism and challenges, she decided to go through with her plan to start her own business. (Mặc dù phải đối mặt với sự phê phán và những thách thức, cô ấy quyết định kiên trì với kế hoạch của mình để bắt đầu doanh nghiệp riêng.)
  • He was unsure at first, but he went through with the decision to pursue a career change, and it turned out to be the right choice. (Ban đầu anh ấy không chắc chắn, nhưng anh ấy kiên trì với quyết định chuyển đổi sự nghiệp, và nó hóa ra là lựa chọn đúng đắn.)

Thành ngữ

Through and through: hoàn toàn

  • He’s a loyal friend through and through, always there when you need him. (Anh ấy là một người bạn trung thành hoàn toàn, luôn ở đó khi bạn cần.)
  • Her dedication to the project is through and through; she puts her heart and soul into every task. (Sự tận tụy của cô ấy đối với dự án là hoàn toàn; cô ấy đặt tâm huyết vào mỗi công việc.)

Through ball: trong bóng đá, một đường chuyền được thực hiện giữa các hậu vệ của đội đối phương

  • The midfielder executed a perfect through ball, sending the striker one-on-one with the goalkeeper. (Tiền vệ thực hiện một đường chuyền hoàn hảo, đưa tiền đạo vào tình huống một chọi một với thủ môn.)
  • The team’s strategy often involves quick and accurate through balls to break the opponent’s defense. (Chiến thuật của đội thường liên quan đến những đường chuyền nhanh và chính xác để phá vỡ phòng thủ của đối thủ.)

Through route: một con đường tránh trung tâm của một thị trấn hoặc thành phố

  • The through route was established to ease traffic congestion in the city center. (Con đường tránh được thiết lập để giảm ùn tắc giao thông tại trung tâm thành phố.)
  • Drivers often prefer taking the through route to avoid the busy downtown area. (Những người lái xe thường thích chọn con đường tránh để tránh khu vực trung tâm đông đúc.)

Through thick and thin: vẫn luôn ủng hộ hoặc ở bên họ, dù có khó khăn trở ngại.

  • I’ll be with you through thick and thin, no matter what challenges come our way. (Tôi sẽ ở bên bạn qua mọi khó khăn, không còn nghĩa là thách thức nào đến.)
  • Their friendship has endured through thick and thin; they’ve supported each other through good times and bad. (Mối quan hệ bạn bè của họ đã tồn tại qua mọi khó khăn; họ đã ủng hộ lẫn nhau qua những thời kỳ tốt và xấu.)

Xem thêm:

4. Dạng khác của through trong tiếng Anh

Không chỉ là một giới từ, trạng từ, through còn đóng vai trò là tính từ trong một vài hoàn cảnh. Ví dụ:

Dạng khác của “through”
Dạng khác của “through”

Dạng của through là tính từ:

  • The detective found a through route to solve the mystery. (Điều tra viên tìm ra một con đường qua để giải quyết bí ẩn.)
  • The hikers discovered a through path that led them to the summit. (Những người đi bộ phát hiện ra một đường đi qua dẫn họ lên đỉnh núi.)
  • The engineer designed a through line for efficient transportation. (Kỹ sư thiết kế một đường đi qua để đảm bảo vận chuyển hiệu quả.)

Dùng trong cấu trúc “be through with” để diễn đạt ý chấm dứt hoặc đã hoàn tất một sự kiện hoặc nhiệm vụ:

  • I’m through with the exams and can finally relax. (Tôi đã hoàn thành kỳ thi và cuối cùng có thể thư giãn.)
  • After hours of work, she was through with the presentation. (Sau nhiều giờ làm việc, cô ấy đã hoàn tất bài thuyết trình.)
  • He is through with his commitments and is now available for a break. (Anh ấy đã hoàn tất các cam kết của mình và bây giờ có thể nghỉ ngơi.)

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn cách sử dụng cũng như giải đáp được thắc mắc through là gì. Hy vọng những chia sẽ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cấu trúc này thật chính xác nhé!

Leave a Comment