Take là động từ không quá xa lạ đối với chúng ta với ý nghĩa lấy. Bạn đang tìm kiếm V2 của take là gì trong tiếng Anh? Bài viết bên dưới sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức xoay quanh quá khứ của take. Theo dõi ngay bài viết để học bài và củng cố kiến thức ngữ pháp nhé.
1. Take nghĩa là gì?
Từ take trong tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Phía bên dưới là một số ý nghĩa chính và cách sử dụng thường gặp của động từ take:
Ý nghĩa chung: Take có nghĩa là lấy, nhận, hoặc chấp nhận một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She took the book from the shelf. (Cô ấy lấy cuốn sách từ kệ sách.)
- He took my advice. (Anh ấy chấp nhận lời khuyên của tôi.)
- They took the opportunity to travel. (Họ đã nhận cơ hội để đi du lịch.)
Ý nghĩa về thời gian: “Take” cũng là động từ dùng để ám chỉ thời gian cần để hoàn thành một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đến nơi làm việc.)
- Cooking dinner takes about an hour. (Việc nấu bữa tối mất khoảng một giờ.)
- How long will it take to finish the project? (Mất bao lâu để hoàn thành dự án?)
Ý nghĩa về tiến hành một hành động: Take ở đây được dùng ám chỉ việc thực hiện hoặc bắt đầu một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Please take a seat. (Xin vui lòng ngồi xuống.)
- Take a break and relax. (Nghỉ một chút và thư giãn.)
- She took up painting as a hobby. (Cô ấy bắt đầu sơn tranh làm sở thích.)
Ý nghĩa về hiệu quả hoặc tác động: Take cũng có thể thể hiện những tác động hoặc ảnh hưởng đối với một người hoặc một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- The news took everyone by surprise. (Thông tin đó làm cho mọi người bất ngờ.)
- The medicine will take effect in about 30 minutes. (Thuốc sẽ có tác dụng sau khoảng 30 phút.)
- His words took a toll on her emotions. (Lời nói của anh ấy ảnh hưởng đến tình cảm của cô ấy.)
Ý nghĩa về chấp hành hoặc tuân theo: Take được dùng khi muốn thể hiện việc tuân theo hoặc thực hiện một quy định, lệnh, hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- You should take my advice seriously. (Bạn nên nghiêm túc tuân theo lời khuyên của tôi.)
- The police will take action against the criminals. (Cảnh sát sẽ thực hiện biện pháp đối với tội phạm.)
- Don’t forget to take your medicine. (Đừng quên uống thuốc của bạn.)
Xem thêm:
2. V2 của take là gì?
V2 (Past Simple) của động từ take trong tiếng Anh đó là took.
Sử dụng động từ took khi diễn đạt về việc thực hiện một hành động trong quá khứ:
Ví dụ:
- She took a walk in the park yesterday. (Cô ấy đã đi dạo trong công viên hôm qua.)
- He took a taxi to the airport last night. (Anh ấy đã đi taxi đến sân bay tối qua.)
- They took their dog to the vet this morning. (Họ đã đưa con chó của họ đến bác sĩ thú y sáng nay.)
Sử dụng took khi muốn nói về việc chi phí thời gian hoặc cần thời gian bao lâu:
Ví dụ:
- It took me two hours to finish the project. (Tôi đã mất hai giờ để hoàn thành dự án.)
- The train took six hours to reach its destination. (Chuyến tàu đã mất sáu giờ để đến nơi.)
- The repair work on the house took several weeks. (Việc sửa chữa ngôi nhà đã mất vài tuần.)
3. Cách chia động từ take theo dạng
Chia động từ take theo dạng là chia theo các hình thức khác nhau của take. Động từ take sẽ được chia ở 4 dạng như sau:
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_VNguyên thể có “to” | to take | He needs his parents to take care of him |
Bare_VNguyên thể (không có “to”) | take | I can take care of myself |
GerundDanh động từ | taking | She likes taking care of her children |
Past ParticiplePhân từ II | taken | He’s always taken care of her |
Xem thêm:
4. Cách chia động từ take trong các thì tiếng Anh
Phía bên dưới là bảng tổng hợp cách chia động từ take với 13 thì tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ take đứng ngay phía sau chủ từ thì chúng ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
- HT: thì hiện tại
- QK: thì quá khứ
- TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | take | take | takes | take | take | take |
HT tiếp diễn | am taking | are taking | is taking | are taking | are taking | are taking |
HT hoàn thành | have taken | have taken | has taken | have taken | have taken | have taken |
HT HTTD | have beentaking | have beentaking | has beentaking | have beentaking | have beentaking | have beentaking |
QK đơn | took | took | took | took | satook | took |
QK tiếp diễn | was taking | were taking | was taking | were taking | were taking | were taking |
QK hoàn thành | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
QK HTTD | had beentaking | had beentaking | had beentaking | had beentaking | had beentaking | had beentaking |
TL đơn | will take | will take | will take | will take | will take | will take |
TL gần | am goingto take | are goingto take | is goingto take | are goingto take | are goingto take | are goingto take |
TL tiếp diễn | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking |
TL hoàn thành | will havetaken | will havetaken | will havetaken | will havetaken | will havetaken | will havetaken |
TL HTTD | will havebeen taking | will havebeen taking | will havebeen taking | will havebeen taking | will havebeen taking | will havebeen taking |
5. Cách chia động từ take trong cấu trúc câu đặc biệt
Ở một số trường hợp đặc biệt, chúng ta cũng cần lưu ý đến cách chia động từ take:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | would take | would take | would take | would take | would take | would take |
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chính | would betaking | would betaking | would betaking | would betaking | would betaking | would betaking |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | would havetaken | would havetaken | would havetaken | would havetaken | would havetaken | would havetaken |
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chính | would havebeen taking | would havebeen taking | would havebeen taking | would havebeen taking | would havebeen taking | would havebeen taking |
Câu giả định – HT | take | take | take | take | take | take |
Câu giả định – QK | took | took | took | took | took | took |
Câu giả định – QKHT | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
Câu giả định – TL | Should take | Should take | Should take | Should take | Should take | Should take |
Xem thêm:
- Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được
- Cake là danh từ đếm được hay không đếm được
- Equipment là danh từ đếm được hay không đếm được
6. Lưu ý khi chia quá khứ của take
Khi chia V2 và V3 của take, các bạn cần phải lưu ý một số vấn đề bên dưới để đảm bảo đúng ngữ pháp tiếng Anh. Cụ thể:
1. Chia take theo động từ bất quy tắc
Take là động từ bất quy tắc. Chính vì vậy, dạng quá khứ đơn của take (V2 của take) sẽ là took và dạng quá khứ phân từ của take (V3 của take) sẽ là taken. Bạn đừng mắc phải sai lầm chia take theo quy tắc thông thường (có nghĩa là thêm -ed vào cuối).
2. Biết khi nào sử dụng những dạng quá khứ của take
Sử dụng took (V2 của take) khi các bạn muốn chỉ ra một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Sử dụng taken (V3 của take) khi bạn muốn chỉ ra một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc dùng trong câu bị động.
3. Các cụm động từ chứa take cũng thay đổi theo thì quá khứ
Khi take được dùng trong cụm động từ tiếng Anh như: take off, take care of, take over… thì take cũng phải chuyển thành took hoặc taken tùy thuộc vào thì quá khứ đơn hay quá khứ phân từ.
4. Take trong những thì hoàn thành và thể bị động
Trong thì hoàn thành, sử dụng taken phía sau trợ động từ have, has, had. Trong câu bị động, taken được dùng sau các động từ to be.
Xem thêm:
7. Cách ghi nhớ quá khứ của động từ take
Ghi nhớ quá khứ của động từ “take” (Past Simple) là một phần quan trọng để bạn ứng dụng chính xác. Bạn có thể tham khảo một số cách sau:
Học qua các ví dụ cụ thể
Học cách dùng “took” thông qua những ví dụ cụ thể. Điều này cho bạn liên kết từ vựng với ngữ cảnh một cách cụ thể, làm cho nó dễ nhớ hơn.
Ví dụ:
- She took a picture of the sunset.
- I took a nap in the afternoon.
- They took the train to the city.
Sử dụng flashcards
Tạo flashcard với những từ “take” ở mặt trước và “took” ở mặt sau. Luyện tập bằng cách xem từ mặt trước và cố gắng nêu ra quá khứ của nó trước khi xem ở mặt sau. Điều này giúp cho bạn củng cố việc ghi nhớ.
Học qua trò chơi và hoạt động thú vị
Dùng những trò chơi ngôn ngữ hoặc hoạt động thú vị để ghi nhớ “took.” Ví dụ, các bạn có thể tạo câu chuyện ngắn dùng từ “took” và kể chuyện cho bạn bè hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh với các trò chơi tương tác.
Luyện tập hàng ngày
Luyện tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Hãy thử viết câu với “took” hàng ngày hoặc nói ra các câu sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Tạo câu với từ mới
Khi các bạn học từ mới như “took,” hãy cố gắng tạo ra càng nhiều câu khác nhau sử dụng từ này nhằm mở rộng kiến thức và cách sử dụng của bạn.
Học qua âm nhạc và phim ảnh
Nghe nhạc và xem phim bằng tiếng Anh cũng có thể giúp bạn nghe và thấy từ “took” được dùng trong ngữ cảnh thực tế. Các bạn hãy cố gắng lặp lại câu chuyện hoặc lời bài hát và ghi nhớ cách “took” được áp dụng.
Nhớ rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình, và sự kiên nhẫn và luyện tập đều quan trọng. Hãy thực hiện các bí quyết này một cách đều đặn để cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ “took” một cách tự tin.
Trên đây là bài viết chia sẻ kiến thức về V2 của take trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm quan trọng mà các bạn cần phải nắm để củng cố kiến thức Ngữ Pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết để IELTS Learning giải đáp nhé.