Trên thế giới, có rất nhiều tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Những cái tên này không chỉ phổ biến ở nhiều quốc gia khác nhau mà còn mang theo những ý nghĩa và nguồn gốc đặc biệt. Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ cùng bạn tìm hiểu về một số tên tiếng Anh đặc trưng bắt đầu bằng chữ A và những thông tin liên quan đến chúng.
1. Cách đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Bước 1: Xác định giới tính cho tên bạn muốn đặt.
Trước khi bạn chọn tên bắt đầu bằng chữ A, hãy quyết định giới tính của tên mà bạn muốn đặt trước. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tạo ra một tên phù hợp với giới tính bạn định chọn.
Bước 2: Tìm hiểu về ý nghĩa và nguồn gốc của tên bắt đầu bằng chữ A.
Trước khi đặt tên, hãy nghiên cứu ý nghĩa và nguồn gốc của các tên bắt đầu bằng chữ A. Điều này sẽ giúp bạn chọn một tên có ý nghĩa phù hợp và đảm bảo nó phù hợp với văn hóa và ngữ cảnh mà bạn sẽ sử dụng tên đó.
Bước 3: Xác định phong cách và tình cảm mong muốn.
Khi đặt tên, hãy xem xét phong cách mà bạn muốn tên đó thể hiện. Bạn có thể muốn đặt tên mạnh mẽ, tươi sáng, dễ thương, hoặc tên mang tính chất truyền thống hay hiện đại. Hãy tìm hiểu các tên phổ biến bắt đầu bằng chữ A để cảm nhận được phong cách và cảm xúc phù hợp.
Bước 4: Xác định ngôn ngữ bạn muốn sử dụng.
Dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân, bạn có thể quyết định đặt tên tiếng Anh hoặc sử dụng một ngôn ngữ khác để tạo ra tên bắt đầu bằng chữ A. Điều này cũng phụ thuộc vào mục đích sử dụng tên và công cụ tìm kiếm tên phù hợp.
Bước 5: Tạo danh sách các tên bắt đầu bằng chữ A mà bạn thích.
Dựa trên các bước trước, hãy tạo danh sách gồm các tên bắt đầu bằng chữ A mà bạn thích và muốn đặt cho mình hoặc cho một người khác. Lưu ý rằng danh sách này có thể gồm nhiều tên và bạn có thể chọn tên cuối cùng sau khi xem xét và so sánh các tùy chọn.
Bước 6: So sánh các tên trên danh sách và chọn tên cuối cùng.
So sánh ý nghĩa, nguồn gốc, phong cách và cảm xúc của các tên trên danh sách của bạn. Đánh giá từng tên một và chọn tên tốt nhất, phù hợp nhất với bạn hoặc người mà bạn đặt tên. Hãy cân nhắc xem tên có phù hợp với văn hóa, tình cảnh và tiếng Anh không.
Bước 7: Ghi nhớ và áp dụng tên mới vào cuộc sống hàng ngày.
Sau khi bạn đã chọn tên cuối cùng từ danh sách của mình, hãy ghi nhớ và áp dụng tên mới vào cuộc sống hàng ngày. Hãy giới thiệu tên mới này cho gia đình, bạn bè và người thân để mọi người biết và sử dụng tên đúng cách.
Xem thêm:
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nữ
Tên | Ý nghĩa | Nguồn gốc |
Amelia | Nghĩa là “làm một việc” hoặc “công việc” trong tiếng Đức. Ý nghĩa liên quan đến sự nỗ lực và thành tựu. | Đức |
Ava | Có nghĩa là “linh hồn” hoặc “nguyên thủy”. Đây là một tên có nguồn gốc từ tiếng Latin. | Latin |
Asher | Nghĩa là “hạnh phúc”, thường được liên kết với sự thành công và niềm vui. Nguyên gốc trong Kinh Thánh. | Hebrew |
Avery | Tên có ý nghĩa “người có tinh thần vô tư” hoặc “người có lòng tử tế”. Có nguồn gốc từ Anh Quốc. | Anh Quốc |
Aiden | Nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Liên quan đến sự sáng sủa, nhiệt huyết. | Ireland |
Aria | Có nghĩa là “giai điệu” hoặc “khúc nhạc”. Tên này thường biểu thị sự thanh nhã và dịu dàng. | Ý |
Abigail | Nghĩa là “nguồn của cha là niềm vui”. Đây là một tên có nguồn gốc từ Kinh Thánh. | Hebrew |
Aurora | Nghĩa là “bình minh”, biểu tượng cho sự tươi sáng và hy vọng. Có nguồn gốc từ thần thoại La Mã. | Latin |
Angel | Tên này đề cập đến “thiên thần”, thể hiện sự thiện lương, bảo vệ và hỗ trợ. | Latin |
Adrian | Nghĩa là “người đến từ biển”, thường được liên kết với sự mạnh mẽ và cuồng nhiệt. | Latin |
Addison | Có ý nghĩa “con của Adam”, biểu tượng cho sự gắn kết và nguồn gốc từ Kinh Thánh. | English |
Alice | Nghĩa là “cao quý”, thể hiện sự tinh tế và duyên dáng. | French |
Audrey | Có nghĩa là “quý tộc mạnh mẽ và thanh khiết”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch. | Old English |
Aaliyah | Nghĩa là “người cao quý” hoặc “người tinh tế”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập. | Ả Rập |
Autumn | Nghĩa là “mùa thu”, biểu tượng cho sự thay đổi và trưởng thành. | English |
Amari | Tên này có nghĩa là “sự tươi sáng” hoặc “người có năng lượng sống”. | African |
Aubrey | Nghĩa là “người cường tráng” hoặc “quý tộc”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp. | French |
Atlas | Tên này liên quan đến thần thoại, biểu tượng cho sự mạnh mẽ và chịu trách nhiệm. | Greek |
Athena | Tên này đề cập đến nữ thần Athena trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của trí tuệ, chiến đấu và sự khôn ngoan. | Greek |
Archer | Nghĩa là “người bắn cung”, tượng trưng cho sự chính xác và mục tiêu. | English |
Anna | Nghĩa là “người ân sủng” hoặc “đáng yêu”. Tên này thường biểu thị sự tình cảm và thân thiện. | Hebrew |
Ariana | Có nghĩa là “điềm đạm” hoặc “linh hoạt”. Tên này thể hiện tính cách sáng tạo và năng động. | Latin |
Adeline | Nghĩa là “phần thưởng” hoặc “hoa”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thể hiện sự quý phái. | French |
Ayla | Tên có nghĩa là “ánh sáng của mặt trời” hoặc “nguyên tắc”. Liên quan đến sự tươi sáng và tri thức. | Turkish |
Ashton | Nghĩa là “người sống ở làng tro”. Tên này thường liên kết với hình ảnh thiên nhiên và bình yên. | English |
Allison | Có nghĩa là “người tường thuật” hoặc “người gốc từ vùng cao nguyên”. | English |
Arya | Nghĩa là “cao quý” hoặc “quý tộc”. Tên này có nguồn gốc từ Ấn Độ và thể hiện tính cách quyết đoán. | Sanskrit |
Ayden | Tên này có nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Tượng trưng cho sự nhiệt huyết và lạc quan. | Ireland |
Alex | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường biểu thị tính cách mạnh mẽ và quyết tâm. | Greek |
Adalynn | Có nghĩa là “người quyến rũ” hoặc “người tạo ấn tượng”. Tên này thể hiện sự sáng tạo và thu hút. | English |
Alina | Nghĩa là “ánh sáng” hoặc “lấp lánh”. Tên này thường liên quan đến sự tinh tế và quý phái. | Slavic |
Alaia | Tên này có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “vui vẻ”. Tên này thể hiện tính cách lạc quan và hạnh phúc. | Basque |
Amara | Nghĩa là “đẹp đẽ” hoặc “thiên đàng”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự tinh tế và hoàn hảo. | Igbo |
Ashley | Nghĩa là “rừng tro” hoặc “rừng sồi”. Tên này thường biểu thị mối quan hệ với thiên nhiên và động lực. | English |
Andrea | Tên này có nghĩa là “nam tính” hoặc “dũng cảm”. Biểu thị tính cách quyết đoán và mạnh mẽ. | Greek |
Ariel | Có nghĩa là “thần biển” hoặc “người tạo ra nơi tụ họp”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự độc lập và năng động. | Hebrew |
Anastasia | Nghĩa là “sự hồi sinh” hoặc “tái sinh”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thể hiện sự phục hồi và trở lại. | Greek |
Ari | Tên này có nghĩa là “người tùy ý” hoặc “người tự do”. Tên này thường thể hiện tính cách độc lập và quyết đoán. | Hebrew |
Aspen | Nghĩa là “cây phong”. Tên này thường liên kết với hình ảnh của thiên nhiên và sự mạnh mẽ. | English |
Amaya | Nghĩa là “điềm đạm” hoặc “đêm mưa”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Nhật và thể hiện tính cách sâu lắng. | Japanese |
Alani | Nghĩa là “hoàng hôn” hoặc “cam quýt”. | Hawaiian |
Arianna | Có nghĩa là “thần nữ” hoặc “nguyên tắc”. | Latin |
Adalyn | Nghĩa là “người quý tộc” hoặc “bảo vệ”. | English |
Ada | Nghĩa là “đầy đặn” hoặc “quyền năng”. | Germanic |
Ariella | Có nghĩa là “nguyên tắc của Thiên Chúa”. | Hebrew |
Alexandra | Nghĩa là “người bảo vệ của người đàn ông”. | Greek |
Alexis | Nghĩa là “người bảo vệ của nhân loại”. | Greek |
Armani | Nghĩa là “người quyền quý” hoặc “tinh thần tự do”. | Italian |
Alaina | Có nghĩa là “người gốc nobility”. | Irish |
Alana | Nghĩa là “rock” hoặc “ngọn núi”. | Irish |
Annie | Nghĩa là “người đầy nhiệt huyết” hoặc “người tốt lành”. | Hebrew |
Amy | Có nghĩa là “người yêu” hoặc “điềm đạm”. | Latin |
Ana | Nghĩa là “người nhận” hoặc “đứa con”. | Hebrew |
Amira | Nghĩa là “công chúa” hoặc “người thừa kế”. | Arabic |
Angela | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “thiên thần”. | Greek |
Arabella | Có nghĩa là “công chúa Ai Cập” hoặc “nhân phẩm dòng họ”. | Latin |
Aliyah | Nghĩa là “nâng cao” hoặc “lên trời”. | Hebrew |
Aubree | Nghĩa là “người quyền cao” hoặc “nguyên tắc”. | French |
Adaline | Nghĩa là “người quyến rũ” hoặc “nguyên tắc”. | French |
Alora | Nghĩa là “thiên đàng” hoặc “hạnh phúc”. | Italian |
Xem thêm:
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam
Tên | Ý Nghĩa và Giải Thích | Nguồn Gốc |
Alexander | Nghĩa là “người bảo vệ của nhân loại”. Tên này thường biểu thị sự quyền lực và tầm quan trọng. | Greek |
Asher | Nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “thành công”. Tên này thể hiện tính cách lạc quan và niềm vui. | Hebrew |
Avery | Có nghĩa là “người có lòng tử tế” hoặc “người có tinh thần vô tư”. Tên này thể hiện tính cách nhân ái. | Old English |
Aiden | Nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Tên này thường biểu thị sự nhiệt huyết và sự sống động. | Ireland |
Anthony | Nghĩa là “người bên kia” hoặc “người có sự thỏa mãn”. Tên này thể hiện tính cách sáng tạo và linh hoạt. | Latin |
Aria | Có nghĩa là “giai điệu” hoặc “khúc nhạc”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự duyên dáng và thanh nhã. | Ý |
Angel | Nghĩa là “thiên thần” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thể hiện tính cách quả cảm và lòng nhân ái. | Greek |
Andrew | Có nghĩa là “nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường liên quan đến tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. | Greek |
Adrian | Nghĩa là “người đến từ biển” hoặc “người sống trên biển”. Tên này thể hiện sự khám phá và sự độc lập. | Latin |
Aaron | Có nghĩa là “người loạn xạ” hoặc “người thợ rèn”. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ và sự phát triển. | Hebrew |
Axel | Nghĩa là “người cha của tôi là phúc lợi” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thể hiện sự quyền lực và bảo vệ. | Old Norse |
Addison | Có nghĩa là “người con của Adam” hoặc “người tạo thêm”. Tên này thể hiện sự kết nối và sáng tạo. | English |
August | Nghĩa là “người lớn lên” hoặc “tháng Tám”. Tên này liên quan đến sự trưởng thành và sự thay đổi. | Latin |
Adam | Nghĩa là “người đất” hoặc “người đầu tiên”. Tên này liên quan đến tính cách sáng tạo và độc đáo. | Hebrew |
Austin | Có nghĩa là “vùng thịnh vượng” hoặc “người tin tưởng”. Tên này thể hiện sự thịnh vượng và lòng tin. | English |
Amir | Nghĩa là “người có sự phát triển” hoặc “người tốt lành”. Tên này thường biểu thị tính cách lạc quan. | Arabic |
Amari | Có nghĩa là “người vui vẻ” hoặc “người tốt lành”. Tên này thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. | African |
Aubrey | Nghĩa là “người cường tráng” hoặc “quý tộc”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thể hiện tính cách mạnh mẽ. | French |
Atlas | Nghĩa là “đại dương” hoặc “người chịu trách nhiệm”. Tên này thể hiện sự quyết đoán và mạnh mẽ. | Greek |
Archer | Nghĩa là “người bắn cung” hoặc “người đi săn”. Tên này thường liên quan đến sự mục tiêu và sự chính xác. | English |
Adriel | Nghĩa là “người vị thành niên của Thiên Chúa” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. | Hebrew |
Ashton | Nghĩa là “người sống tại làng tro” hoặc “người sống tại làng tro bên sông”. | English |
Allison | Có nghĩa là “người con trai của quyền lực” hoặc “người con của người quyền cao”. | Old German |
Arthur | Nghĩa là “người có đức hạnh cao quý” hoặc “người quý tộc”. | Celtic |
Ace | Nghĩa là “người xuất sắc” hoặc “người giỏi”. Tên này thường biểu thị sự tài năng và thành tựu. | English |
Arya | Có nghĩa là “người quý tộc” hoặc “người phát triển”. | Sanskrit |
Arlo | Nghĩa là “người sống ở đồng cỏ” hoặc “người làm cho sự tĩnh lặng”. | Old English |
Ayden | Nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Tên này thể hiện sự nhiệt huyết và sự sáng sủa. | Ireland |
Alex | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường biểu thị tính cách quyết đoán và mạnh mẽ. | Greek |
Antonio | Nghĩa là “người quý tộc không ai có thể thắng được” hoặc “người tốt lành”. | Latin |
Alaia | Có nghĩa là “đẹp đẽ” hoặc “thanh khiết”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự tinh tế và hoàn hảo. | Basque |
Alan | Nghĩa là “người có năng lực” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thể hiện sự mạnh mẽ và quyền lực. | Irish |
Alejandro | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người giữ vững”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và tượng trưng cho sự quyết đoán. | Spanish |
Ashley | Nghĩa là “rừng tro” hoặc “rừng sồi”. Tên này thường biểu thị mối liên hệ với thiên nhiên và động lực. | English |
Andrea | Có nghĩa là “nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và mạnh mẽ. | Greek |
Andres | Nghĩa là “người đàn ông” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. | Spanish |
Abraham | Nghĩa là “người cha của mọi dân tộc” hoặc “người quyền quý”. Tên này thường liên quan đến sự tôn thờ và vị thế cao quý. | Hebrew |
Ariel | Nghĩa là “người sở hữu bởi Thiên Chúa” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này thể hiện sự tôn thờ và linh thiêng. | Hebrew |
Abel | Nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “tốt lành”. Tên này thường thể hiện tính cách lạc quan và niềm vui. | Hebrew |
Ari | Nghĩa là “người tùy ý” hoặc “người tự do”. Tên này thể hiện tính cách độc lập và quyết đoán. | Hebrew |
Aspen | Nghĩa là “cây phong” hoặc “cây thông”. Tên này thường liên quan đến thiên nhiên và sự mạnh mẽ. | English |
Adonis | Nghĩa là “chàng trai đẹp trai” hoặc “người đẹp trai”. Tên này thường thể hiện sự nhanh nhẹn và thu hút. | Greek |
Alexis | Nghĩa là “người bảo vệ của nhân loại” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường biểu thị tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. | Greek |
Armani | Nghĩa là “người quyền quý” hoặc “người tốt lành”. Tên này thể hiện sự sang trọng và quyền lực. | Italian |
Atticus | Có nghĩa là “người tấn công” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thường thể hiện sự quyết đoán và kiên nhẫn. | Latin |
Aziel | Nghĩa là “người tôn thờ Thiên Chúa” hoặc “người đến từ Thiên Chúa”. | Hebrew |
Ali | Nghĩa là “cao thượng” hoặc “quý tộc”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và tôn thờ. | Arabic |
Aidan | Nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Tên này thể hiện sự nhiệt huyết và sáng sủa. | Ireland |
Andre | Nghĩa là “nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường liên quan đến tính cách quyết đoán và mạnh mẽ. | Greek |
Anderson | Nghĩa là “người con của người đàn ông” hoặc “người mạnh mẽ”. Tên này thể hiện sự quyền lực và độc lập. | English |
Angelo | Nghĩa là “thiên sứ” hoặc “người tốt lành”. Tên này thường liên quan đến sự thiêng liêng và tốt lành. | Greek |
Azariah | Nghĩa là “Thiên Chúa đã giúp” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này thể hiện sự tôn thờ và bảo vệ. | Hebrew |
Amiri | Nghĩa là “người quyền cao” hoặc “người quyền lực”. Tên này thường liên quan đến sự tầm quan trọng và mạnh mẽ. | African |
Archie | Có nghĩa là “người quyến rũ” hoặc “người tham vọng”. Tên này thể hiện sự lôi cuốn và lòng kiên nhẫn. | English |
Apollo | Nghĩa là “người phái trên” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thường liên quan đến sự quyền lực và tôn thờ. | Greek |
Asa | Nghĩa là “lão lưu” hoặc “người sống lâu”. Tên này thường thể hiện sự kiên nhẫn và sức sống. | Hebrew |
Andy | Nghĩa là “người nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường thể hiện tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. | Greek |
Adan | Nghĩa là “người có nguồn gốc từ đất” hoặc “người nhân từ”. Tên này thường thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên. | Spanish |
Alison | Nghĩa là “người con của người quyền cao” hoặc “người tôn thờ cao quý”. Tên này thể hiện sự quyền lực và tôn thờ. | Old German |
Alijah | Nghĩa là “được tạo ra bởi Thiên Chúa” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này thể hiện sự tôn thờ và sự thiêng liêng. | Hebrew |
Ares | Nghĩa là “người nam tính” hoặc “người quyết đoán”. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ và tư duy quyết đoán. | Greek |
Xem thêm:
- How would you describe yourself
- Describe an interesting old person you met
- Describe a historical period
4. Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho cả nam và nữ
Tên | Ý Nghĩa và Giải Thích | Nguồn Gốc |
Addison | Nghĩa là “người con của Adam” hoặc “người tạo thêm”. Tên này thể hiện sự kết nối và sáng tạo. | English |
Aden | Nghĩa là “ngọn lửa” hoặc “ngọn đèn sáng”. Tên này thể hiện sự nhiệt huyết và sáng sủa. | Ireland |
Adrian | Nghĩa là “nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và mạnh mẽ. | Latin |
Akari | Có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “ánh lửa”. Tên này thường biểu thị sự tinh tế và sự chiếu sáng. | Japanese |
Alec | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và bảo vệ. | Greek |
Alex | Nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và bảo vệ. | Greek |
Alexis | Nghĩa là “người bảo vệ của nhân loại” hoặc “người giữ vững”. Tên này thường biểu thị tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. | Greek |
Ali | Nghĩa là “cao thượng” hoặc “quý tộc”. Tên này thường thể hiện tính cách quyết đoán và tôn thờ. | Arabic |
Allyn | Nghĩa là “người quang minh” hoặc “người tinh khiết”. Tên này thường biểu thị sự trong sạch và tươi sáng. | Celtic |
Aly | Nghĩa là “người có phẩm chất cao quý” hoặc “người quý tộc”. Tên này thể hiện tính cách quý phái và tôn thờ. | English |
Amari | Nghĩa là “người vui vẻ” hoặc “người tốt lành”. Tên này thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. | African |
Anderson | Nghĩa là “người con của người đàn ông” hoặc “người mạnh mẽ”. Tên này thể hiện sự quyền lực và độc lập. | English |
Andy | Nghĩa là “người nam tính” hoặc “dũng cảm”. Tên này thường thể hiện tính cách mạnh mẽ và quyết đoán. | Greek |
Angel | Nghĩa là “thiên thần” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thể hiện tính cách quả cảm và lòng nhân ái. | Greek |
Arden | Nghĩa là “nơi sống trong rừng” hoặc “người lạc quan”. Tên này thường liên quan đến sự tự do và niềm tin. | English |
Ariel | Nghĩa là “người sở hữu bởi Thiên Chúa” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này thể hiện sự tôn thờ và linh thiêng. | Hebrew |
Aries | Nghĩa là “chòm sao Bạch Dương” hoặc “người dũng cảm”. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ và quả cảm. | Greek |
Arlo | Nghĩa là “người sống ở đồng cỏ” hoặc “người làm cho sự tĩnh lặng”. Tên này thường biểu thị sự tĩnh lặng và thanh thản. | Old English |
Armani | Nghĩa là “người quyền quý” hoặc “người tốt lành”. Tên này thể hiện sự sang trọng và quyền lực. | Italian |
Artemis | Nghĩa là “nữ thần săn bắn” hoặc “người bảo vệ”. Tên này thường thể hiện sự mạnh mẽ và tinh thần bất khuất. | Greek |
Asher | Nghĩa là “người hạnh phúc” hoặc “người gặp may mắn”. Tên này thể hiện sự lạc quan và hạnh phúc. | Hebrew |
Ashley | Nghĩa là “rừng tro” hoặc “rừng sồi”. Tên này thường biểu thị mối liên hệ với thiên nhiên và động lực. | English |
Ashton | Nghĩa là “người sống tại làng tro” hoặc “người sống tại làng tro bên sông”. Tên này thể hiện sự liên kết với tự nhiên. | English |
Aspen | Nghĩa là “cây phong” hoặc “cây thông”. Tên này thường liên quan đến thiên nhiên và sự mạnh mẽ. | English |
Aster | Nghĩa là “hoa cúc” hoặc “hoa dại”. Tên này thường thể hiện sự vui vẻ và tươi sáng như hoa cúc. | Greek |
Astra | Nghĩa là “ngôi sao” hoặc “vũ trụ”. Tên này thường biểu thị sự toàn diện và tầm quan trọng. | Latin |
Aubrey | Nghĩa là “người quyền cao” hoặc “người quyền lực”. Tên này thường thể hiện sự tầm quan trọng và mạnh mẽ. | English |
Auden | Nghĩa là “người sáng túc” hoặc “người hạnh phúc”. Tên này thể hiện sự niềm vui và hạnh phúc. | English |
Audrey | Nghĩa là “người quý phái” hoặc “người tôn thờ”. Tên này thường biểu thị tính cách quý tộc và tôn thờ. | Old English |
August | Nghĩa là “tháng Tám” hoặc “người tôn thờ”. Tên này thường biểu thị sự tôn thờ và quyền lực. | Latin |
Austin | Nghĩa là “người tự tin” hoặc “người tôn thờ”. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ và lòng kiên nhẫn. | Latin |
Avery | Nghĩa là “người tư duy” hoặc “người vô danh”. Tên này thường thể hiện tính cách sáng tạo và độc lập. | Old English |
Azariah | Nghĩa là “Thiên Chúa đã giúp” hoặc “người tôn thờ Thiên Chúa”. Tên này thể hiện sự tôn thờ và bảo vệ. | Hebrew |
Azure | Nghĩa là “màu xanh da trời” hoặc “mây xanh”. Tên này thường biểu thị sự thanh khiết và tươi mới. | French |
Xem thêm:
5. Đặt tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ A
Tên | Người nổi tiếng |
Abraham | Abraham Lincoln (Tổng thống Hoa Kỳ thứ 16) |
Albert | Albert Einstein (Nhà khoa học vĩ đại) |
Alexander | Alexander the Great (Vua Macedonia và Đế chế Hy Lạp) |
Andy | Andy Warhol (Họa sĩ và nhà thiết kế nổi tiếng) |
Angelina | Angelina Jolie (Diễn viên và nhà từ thiện) |
Anthony | Anthony Hopkins (Diễn viên nổi tiếng) |
Audrey | Audrey Hepburn (Nữ diễn viên huyền thoại) |
Adele | Adele (Ca sĩ và nhạc sĩ danh tiếng) |
Andy | Andy Murray (Vận động viên tennis nổi tiếng) |
Alexander | Alexander Fleming (Nhà khoa học phát minh ra kháng sinh) |
Alicia | Alicia Keys (Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất) |
Arnold | Arnold Schwarzenegger (Diễn viên và chính trị gia) |
Adele | Adele (Ca sĩ và nhạc sĩ danh tiếng) |
Angelina | Angelina Jolie (Diễn viên và nhà từ thiện) |
Alexander | Alexander Hamilton (Nhà sáng lập Hoa Kỳ) |
Anthony | Anthony Bourdain (Đầu bếp và tác giả) |
Anne | Anne Hathaway (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Antonio | Antonio Banderas (Diễn viên và đạo diễn nổi tiếng) |
Alexander | Alexander the Great (Vua Macedonia và Đế chế Hy Lạp) |
Angelina | Angelina Jolie (Diễn viên và nhà từ thiện) |
Anthony | Anthony Hopkins (Diễn viên nổi tiếng) |
Audrey | Audrey Hepburn (Nữ diễn viên huyền thoại) |
Arnold | Arnold Schwarzenegger (Diễn viên và chính trị gia) |
Angelina | Angelina Jolie (Diễn viên và nhà từ thiện) |
Alexander | Alexander Hamilton (Nhà sáng lập Hoa Kỳ) |
Anthony | Anthony Bourdain (Đầu bếp và tác giả) |
Ariana | Ariana Grande (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Albert | Albert Einstein (Nhà khoa học vĩ đại) |
Alicia | Alicia Keys (Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất) |
Andy | Andy Warhol (Họa sĩ và nhà thiết kế nổi tiếng) |
Alexander | Alexander Fleming (Nhà khoa học phát minh ra kháng sinh) |
Anne | Anne Hathaway (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Anthony | Anthony Bourdain (Đầu bếp và tác giả) |
Andy | Andy Murray (Vận động viên tennis nổi tiếng) |
Alexander | Alexander the Great (Vua Macedonia và Đế chế Hy Lạp) |
Adele | Adele (Ca sĩ và nhạc sĩ danh tiếng) |
Angelina | Angelina Jolie (Diễn viên và nhà từ thiện) |
Alexander | Alexander Hamilton (Nhà sáng lập Hoa Kỳ) |
Anthony | Anthony Bourdain (Đầu bếp và tác giả) |
Ariana | Ariana Grande (Ca sĩ và nhạc sĩ) |
Albert | Albert Einstein (Nhà khoa học vĩ đại) |
Alicia | Alicia Keys (Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất) |
Andy | Andy Warhol (Họa sĩ và nhà thiết kế nổi tiếng) |
Alexander | Alexander Fleming (Nhà khoa học phát minh ra kháng sinh) |
Anne | Anne Hathaway (Nữ diễn viên nổi tiếng) |
Anthony | Anthony Bourdain (Đầu bếp và tác giả) |
Andy | Andy Murray (Vận động viên tennis nổi tiếng) |
Alexander | Alexander the Great (Vua Macedonia và Đế chế Hy Lạp) |
Adele | Adele (Ca sĩ và nhạc sĩ danh tiếng) |
Tổng kết lại, không thể phủ nhận rằng tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thực sự là một trong những tên phổ biến nhất trên thế giới. IELTS Learning hi vọng bạn đã có thể tìm thấy một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho riêng mình.