Bỏ túi 100+ từ vựng chủ đề thời tiết hay nhất

Thời tiết là một trong những chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đây cũng là một chủ đề khá đa dạng và phong phú, có rất nhiều từ vựng và mẫu câu phải học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tần các từ vựng chủ đề thời tiết cùng các mẫu câu giao tiếp phổ biến hàng ngày trong chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn khi va chạm thực tế.

1. Từ vựng chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Windy: nhiều gió

  • Eg: The trees are swaying wildly in the windy weather. (Cây cối đang lay động mạnh mẽ trong thời tiết nhiều gió.)

Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

  • Eg: The haze from the scorching sun made it difficult to see the horizon. (Màn sương mỏng do ánh nắng chói gây ra làm cho việc nhìn thấy đường chân trời trở nên khó khăn.)

Breeze: gió nhẹ

  • Eg: We enjoyed a gentle breeze while sitting by the beach. (Chúng tôi thích thú với cơn gió nhẹ khi ngồi bên bãi biển.)

Gloomy: trời ảm đạm

  • Eg: The gloomy sky matched my mood on that rainy day. (Bầu trời âm u khớp với tâm trạng của tôi vào ngày mưa đó.)

Fine: không mưa, không mây

  • Eg: It’s a fine day for a picnic; the sky is clear, and there are no clouds in sight. (Đó là một ngày đẹp để đi picnic; bầu trời trong trẻo và không có mây nào.)

Cloudy: trời nhiều mây

  • Eg: The weather forecast predicts a mostly cloudy day with occasional sunshine. (Dự báo thời tiết cho biết một ngày nhiều mây với vài tia nắng từ thời gian này đến thời gian khác.)

Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

  • Eg: Tomorrow’s weather is expected to be partially cloudy, so we can expect a mix of sunshine and clouds. (Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây, vậy nên chúng ta có thể mong đợi có nắng và mây xen kẽ.)

Weather: thời tiết

  • Eg: The weather can change rapidly in this region, so it’s best to check the forecast regularly. (Thời tiết có thể thay đổi nhanh chóng trong khu vực này, vì vậy nên nên kiểm tra dự báo thường xuyên.)
Bỏ túi 100+ từ vựng chủ đề thời tiết hay nhất
Bỏ túi 100+ từ vựng chủ đề thời tiết hay nhất

Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây

  • Eg: Let’s go for a hike today; the sky is sunny, and it’s a perfect day for outdoor activities. (Chúng ta hãy đi bộ đường dài hôm nay; bầu trời đầy nắng, và đó là một ngày hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)

Foggy: có sương mù

  • Eg: The foggy conditions made it difficult to see more than a few meters ahead. (Điều kiện sương mù làm cho việc nhìn xa hơn vài mét trở nên khó khăn.)

Humid: ẩm

  • Eg: The humid weather in the summer can be quite uncomfortable, with all the sweating. (Thời tiết ẩm ướt vào mùa hè có thể gây không thoải mái, với tất cả sự ra mồ hôi.)

Bright: sáng mạnh

  • Eg: The bright sunlight flooded the room, making it feel warm and inviting. (Ánh nắng mặt trời sáng mạnh inondated phòng, khiến cho nó trở nên ấm áp và mời gọi.)

Wet: ướt sũng

  • Eg: After the heavy rain, the streets were wet, and we had to be careful while walking. (Sau cơn mưa lớn, đường phố trở nên ướt sũng, và chúng ta phải cẩn thận khi đi bộ.)

Dry: hanh khô

  • Eg: The dry desert climate makes it essential to stay hydrated and use sunscreen. (Khí hậu hanh khô của sa mạc khiến việc duy trì độ ẩm và sử dụng kem chống nắng trở nên quan trọng.)

Mild: ôn hòa, ấm áp

  • Eg: The mild winter allowed us to enjoy outdoor activities without the bitter cold. (Mùa đông ôn hòa cho phép chúng ta tham gia các hoạt động ngoài trời mà không bị lạnh buốt.)

Clear: trời trong trẻo, quang đãng

  • Eg: The clear night sky was perfect for stargazing, and we could see countless stars. (Bầu trời đêm trong trẻo hoàn hảo để ngắm sao, và chúng ta có thể thấy hàng ngàn ngôi sao.)

Climate: khí hậu

  • Eg: The tropical climate of this region means that it’s warm and humid throughout the year. (Khí hậu nhiệt đới của khu vực này có nghĩa là nó ấm áp và ẩm ướt suốt cả năm.)

Overcast: âm u

  • Eg: The sky is overcast, and it looks like it might rain any minute. (Bầu trời âm u, và có vẻ như mưa có thể đổ bất kỳ lúc nào.)

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Baking hot: nóng như thiêu

  • Eg:In the middle of the desert, it can get baking hot, with temperatures soaring above 120 degrees Fahrenheit. (Ở giữa sa mạc, thời tiết có thể trở nên nóng như thiêu, với nhiệt độ vượt quá 120 độ Fahrenheit.

Degree: độ

  • Eg:The degree of heat today is 35 degrees Celsius, making it a scorching day. (Độ nhiệt độ hôm nay là 35 độ Celsius, làm cho ngày hôm nay trở nên rất nóng.)

Frosty: đầy sương giá

  • Eg:On the frosty winter morning, everything was covered in a thick layer of frost. (Vào buổi sáng mùa đông đầy sương giá, mọi thứ đều được phủ bởi một lớp sương giá dày đặc.)

Hot: nóng

  • Eg:During the summer, it can get extremely hot, with temperatures soaring above 100 degrees Fahrenheit. (Trong mùa hè, thời tiết có thể trở nên cực kỳ nóng, với nhiệt độ vượt quá 100 độ Fahrenheit.)
Từ vựng về hiện tượng thời tiết
Từ vựng về hiện tượng thời tiết

Chilly: lạnh thấu xương

  • Eg:The chilly breeze in the mountains made us reach for our warm jackets. (Gió lạnh thấu xương ở núi khiến chúng tôi phải lấy áo khoác ấm.)

Thermometer: nhiệt kế

  • Eg:The thermometer outside the window showed a temperature of 25 degrees Celsius. (Bộ nhiệt kế ở ngoài cửa sổ cho thấy nhiệt độ là 25 độ Celsius.)

Freeze: đóng băng

  • Eg:When the temperature drops below freezing, water can freeze and turn into ice. (Khi nhiệt độ xuống dưới điểm đông, nước có thể đóng băng và trở thành băng.)

Temperature: nhiệt độ

  • Eg:It’s important to check the temperature before going outside to dress appropriately for the weather. (Rất quan trọng kiểm tra nhiệt độ trước khi ra ngoài để mặc phù hợp với thời tiết.)

Fahrenheit: độ F

  • Eg:In the United States, temperatures are often measured in Fahrenheit, with 32 degrees Fahrenheit being the freezing point of water. (Ở Hoa Kỳ, nhiệt độ thường được đo bằng độ Fahrenheit, với 32 độ Fahrenheit là điểm đóng băng của nước.)

Celsius: độ C

  • Eg:Most countries around the world use the Celsius scale to measure temperature, where 0 degrees Celsius is the freezing point of water. (Hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng tỷ lệ độ Celsius để đo nhiệt độ, trong đó 0 độ Celsius là điểm đóng băng của nước.)

Cold: lạnh

  • Eg:The cold winter nights require extra blankets to keep warm. (Các đêm mùa đông lạnh cần thêm chăn để giữ ấm.)

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo lượng mưa

Downpour: mưa lớn

  • Eg: The sudden downpour caught us by surprise, and we got completely drenched within minutes. (Cơn mưa lớn đột ngột đã làm chúng tôi bất ngờ, và chỉ trong vài phút chúng tôi đã bị ướt sũng.)

Rainfall: lượng mưa

  • Eg: The rainfall in this region is highest during the monsoon season, with an average of 60 inches of rain per year. (Lượng mưa trong khu vực này cao nhất trong mùa mưa, với trung bình 60 inch mưa mỗi năm.)

Torrential rain: mưa như thác đổ

  • Eg: The torrential rain flooded the streets, causing traffic chaos and waterlogged buildings. (Mưa như thác đổ làm ngập lụt đường phố, gây ra tình trạng giao thông hỗn loạn và những tòa nhà bị ngập nước.)

Drizzle: mưa phùn

  • Eg: The light drizzle continued throughout the day, creating a damp and gloomy atmosphere. (Mưa phùn nhẹ nhàng kéo dài suốt cả ngày, tạo ra không khí ẩm ướt và ảm đạm.)

Showers: mưa rào

  • Eg: There were occasional showers in the afternoon, but they didn’t last long. (Vào buổi chiều có mưa rào thỉnh thoảng, nhưng chúng không kéo dài lâu.)

Sleet: mưa tuyết nhẹ

  • Eg: The sleet mixed with rain made the roads slippery and treacherous to drive on. (Mưa tuyết nhẹ kết hợp với mưa làm cho đường trơn trượt và nguy hiểm khi lái xe.)

Mist: sương mù nhẹ

  • Eg: The mist enveloped the forest, creating an eerie and mysterious ambiance. (Sương mù nhẹ bao trùm khu rừng, tạo ra một không gian kỳ bí và đáng sợ.)

Hail: mưa đá

  • Eg: During the severe thunderstorm, large pieces of hail fell from the sky, causing damage to cars and buildings. (Trong cơn bão có sấm sét mạnh, những viên mưa đá lớn rơi từ trên trời, gây hỏng hóc cho xe hơi và tòa nhà.)

Từ vựng thời tiết theo nhiệt độ

Lightning: tia chớp

  • Eg: The lightning lit up the night sky with brilliant flashes of light during the storm. (Tia chớp chiếu sáng bầu trời đêm bằng những tia sáng rực rỡ trong cơn bão.)

Snow: tuyết

  • Eg: The children were excited to wake up to a world covered in fresh snow. (Các em bé hào hứng thức dậy và thấy cả thế giới phủ đầy tuyết tươi.)

Drizzle: mưa phùn

  • Eg: The light drizzle made the streets glisten with tiny water droplets. (Mưa phùn nhẹ làm cho các con đường lấp lánh với những giọt nước nhỏ.)

Hail: mưa đá

  • Eg: The sudden hail storm damaged the crops and cars in the area. (Cơn bão mưa đá đột ngột đã làm hỏng mùa màng và các xe hơi trong khu vực.)

Thunderstorm: bão tố có sấm sét, cơn giông

  • Eg: The loud thunderstorm rattled the windows and kept us awake at night. (Cơn bão tố có sấm sét ồn ào làm rung chuyển cửa sổ và khiến chúng tôi thức suốt đêm.)
Từ vựng về nhiệt độ thời tiết
Từ vựng về nhiệt độ thời tiết

Snowflake: bông hoa tuyết

  • Eg: Each snowflake is unique and has its own intricate pattern. (Mỗi bông hoa tuyết đều độc đáo và có mẫu hoa tuyết phức tạp riêng của nó.)

Snowstorm: bão tuyết

  • Eg: The fierce snowstorm closed schools and disrupted travel across the region. (Bão tuyết mạnh đã đóng cửa các trường học và gây gián đoạn giao thông trong khu vực.)

Weather forecast: dự báo thời tiết

  • Eg: I always check the weather forecast before planning outdoor activities. (Tôi luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)

Blizzard: cơn bão tuyết

  • Eg: The blizzard brought heavy snow and strong winds, making visibility almost zero. (Cơn bão tuyết mang theo tuyết nặng và gió mạnh, làm cho tầm nhìn gần như bằng không.)

Damp: ẩm thấp, ẩm ướt

  • Eg: The damp air in the basement caused mold to grow on the walls. (Không khí ẩm ướt trong hầm làm cho nấm mốc phát triển trên tường.)

It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn

  • Eg: We had to postpone the picnic because it’s raining cats and dogs outside. (Chúng tôi đã phải hoãn cuộc dã ngoại vì mưa lớn như trút nước bên ngoài.)

Thunder: sấm sét

  • Eg: The loud thunder echoed through the valley after the lightning struck. (Sấm sét ầm ĩ vang qua thung lũng sau khi tia chớp đánh xuống.)

Rain: mưa

  • Eg: We decided to stay indoors when the heavy rain started to pour down. (Chúng tôi quyết định ở trong nhà khi mưa lớn bắt đầu đổ xuống.)

Shower: mưa rào

  • Eg: A brief shower passed through, but the sun quickly returned afterward. (Một cơn mưa rào ngắn gọn đi qua, nhưng sau đó mặt trời nhanh chóng trở lại.)

Rain: mưa từng giọt

  • Eg: The gentle rain from last night helped nourish the plants in the garden. (Mưa từng giọt nhẹ nhàng từ đêm qua đã giúp tưới dưỡng cây cỏ trong vườn.)

Rainstorm: mưa bão

  • Eg: The sudden rainstorm caused street flooding and traffic jams. (Cơn mưa bão đột ngột gây ngập đường và tắc đường.)

Flood: lũ lụt

  • Eg: The heavy rainfall led to a significant flood in the low-lying areas. (Lượng mưa lớn gây ra một lũ lụt đáng kể ở các khu vực thấp.)

Gale: gió giật

  • Eg: The strong gale made it difficult to walk along the beach, with sand blowing in every direction. (Gió giật mạnh làm cho việc đi dọc bãi biển trở nên khó khăn, với cát bay theo mọi hướng.)

Tornado: lốc xoáy

  • Eg: The tornado touched down in the countryside, causing widespread destruction. (Lốc xoáy đổ xuống ở nông thôn, gây ra sự tàn phá rộng rãi.)

Typhoon: bão lớn

  • Eg: The approaching typhoon forced residents to evacuate coastal areas to seek safety. (Bão lớn đang tiến đến đã buộc cư dân phải sơ tán khỏi các khu vực ven biển

Xem thêm:

2. Thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Under the weather: Cảm thấy không khỏe trong người

  • Eg: I won’t be able to make it to the party tonight; I’m feeling a bit under the weather. (Tôi sẽ không thể tham gia buổi tiệc tối nay; tôi cảm thấy hơi không khỏe trong người.)

It’s raining cats and dogs: Mưa rất lớn

  • Eg: We had to cancel our outdoor picnic because it’s raining cats and dogs. (Chúng tôi đã phải hủy cuộc dã ngoại ngoài trời vì mưa rất lớn.)

Something in the wind: Lời đồn thổi

  • Eg: I heard there’s something in the wind about layoffs at the company, but it’s just a rumor for now. (Tôi nghe nói có lời đồn thổi về việc sa thải ở công ty, nhưng hiện tại đó chỉ là tin đồn.)

Break the ice: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới làm quen ai đó

  • Eg: He told a funny joke to break the ice at the party, and everyone started laughing. (Anh ấy kể một câu chuyện vui để phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng tại buổi tiệc, và mọi người bắt đầu cười.)
Thành ngữ chủ đề thời tiết
Thành ngữ chủ đề thời tiết

Come rain or shine: Dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa

  • Eg: I’ll be at the soccer game come rain or shine; nothing will keep me away. (Tôi sẽ có mặt tại trận bóng đá dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa; không gì có thể ngăn tôi điều đó.)

As cold as ice: Chỉ ai đó lạnh như băng, xa cách

  • Eg: Her words were as cold as ice, and it felt like she didn’t care at all. (Lời nói của cô ấy lạnh như băng, và cảm giác như cô ấy không quan tâm chút nào.)

(To) be a breeze: Vô cùng dễ dàng

  • Eg: The math test was a breeze for him; he finished it in half the time. (Bài kiểm tra toán đối với anh ấy là vô cùng dễ dàng; anh ấy hoàn thành nó trong nửa thời gian.)

The calm before the storm: Sự yên tĩnh trước khi có một sự biến động, thay đổi lớn

  • Eg: The office was unusually quiet today; it felt like the calm before the storm before the big project deadline. (Văn phòng hôm nay bất thường yên tĩnh; có cảm giác như sự yên tĩnh trước khi có sự biến động lớn trước thời hạn dự án lớn.)

Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may

  • Eg: Losing my job was tough, but I found a new opportunity shortly after. It’s true what they say, every cloud has a silver lining. (Việc mất việc là một thử thách, nhưng tôi nhanh chóng tìm được cơ hội mới. Đúng như họ nói, trong cái rủi có cái may.)

Have one’s head in the clouds: Đầu óc để trên mây, thiếu thực tế

  • Eg: She’s always dreaming and seems to have her head in the clouds; she rarely pays attention to practical matters. (Cô ấy luôn mơ mộng và có vẻ để đầu óc trên mây, cô ấy hiếm khi chú ý đến những vấn đề thực tế.)

Xem thêm:

3. Một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  • Is it going to rain tomorrow? (Ngày mai có mưa không?)
  • What’s the temperature right now? (Nhiệt độ hiện tại là bao nhiêu?)
  • Are we expecting any storms this week? (Tuần này có dự đoán có cơn bão nào không?)
  • How windy is it outside? (Ngoài trời có gió mạnh không?)
  • Is there a chance of snow in the forecast? (Dự báo có khả năng có tuyết không?)
  • What’s the humidity level today? (Mức độ độ ẩm hôm nay là bao nhiêu?)
  • Will it be sunny this weekend? (Cuối tuần này có nắng không?)
  • Is there a heatwave expected in the coming days? (Có dự đoán sẽ có đợt nhiệt đới trong những ngày tới không?)
  • Are there any weather warnings or advisories in effect? (Có bất kỳ cảnh báo thời tiết nào đang có hiệu lực không?)
  • What’s the UV index today? (Chỉ số tia cực tím hôm nay là bao nhiêu?)
  • Can you tell me the forecast for the week ahead? (Bạn có thể cho tôi biết dự báo cho tuần tới không?)
  • How is the weather affecting travel conditions in the region? (Thời tiết đang ảnh hưởng đến điều kiện giao thông trong khu vực thế nào?)
  • What’s the likelihood of a thunderstorm this afternoon? (Khả năng có cơn giông vào buổi chiều là bao nhiêu?)
  • Is the weather going to be clear for the outdoor event this evening? (Thời tiết có sáng trong cho sự kiện ngoại trời tối nay không?)
  • Do I need to bring an umbrella with me today? (Hôm nay tôi có cần mang ô không?)
  • How is the weather expected to change over the next few hours? (Dự đoán thời tiết sẽ thay đổi như thế nào trong vài giờ tới?)
  • Is there any chance of a cold front moving in this weekend? (Có khả năng đợt khí lạnh sẽ tiến vào cuối tuần này không?)
  • What’s the sunrise and sunset time today? (Thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay là bao nhiêu?)
  • Can you provide a weather update for the upcoming holiday? (Bạn có thể cung cấp thông tin thời tiết cho kỳ nghỉ sắp tới không?)

Mẫu câu trả lời về thời tiết

Có 3 cách phổ biến để trả lời các câu hỏi về thời tiết như sau:

It + be + adj +…

  • It is cold outside. (Ngoài trời lạnh.)
  • It was dark in the room. (Trong phòng tối.)
  • It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời nắng.)

The weather + be + adj +…

  • The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay nắng.)
  • The weather was cloudy yesterday. (Thời tiết hôm qua mây đen.)
  • The weather can be unpredictable in the spring. (Thời tiết có thể thay đổi khó đoán vào mùa xuân.)

It + be + forecast + …

  • It is forecast to rain heavily tomorrow. (Dự báo sẽ mưa to vào ngày mai.)
  • It was forecasted that there would be thunderstorms in the afternoon. (Dự báo rằng sẽ có cơn bão vào buổi chiều.)
  • It is forecast to be a cold winter this year. (Dự báo năm nay sẽ là một mùa đông lạnh.)

Một số câu giao tiếp phổ biến về thời tiết

  • The weather is beautiful today, with clear skies and a gentle breeze. (Thời tiết hôm nay tuyệt đẹp, có bầu trời trong xanh và một làn gió nhẹ.)
  • I love it when it’s sunny because I can go for a walk in the park. (Tôi thích khi trời nắng vì tôi có thể đi dạo trong công viên.)
  • We had to cancel our beach trip due to the approaching hurricane. (Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi biển vì cơn siêu bão đang tiến đến.)
  • The children were excited to see the first snowflake of the season. (Các em bé rất phấn khích khi thấy bông tuyết đầu tiên của mùa.)
  • I forgot my umbrella, and now I’m stuck in this sudden downpour. (Tôi quên mất ô, và bây giờ tôi bị kẹt trong cơn mưa lớn đột ngột này.)
  • The weather forecast predicts a cold front moving in next week, so be prepared for chilly temperatures. (Dự báo thời tiết cho biết một đợt khí lạnh đang tiến vào tuần tới, vì vậy hãy chuẩn bị cho nhiệt độ lạnh.)
  • I hope the mist clears up soon so we can continue our hike in the mountains. (Tôi hy vọng sương mù sẽ tan sớm để chúng ta có thể tiếp tục cuộc leo núi của mình.)
  • The wind is so strong today that it’s blowing leaves and debris everywhere. (Gió hôm nay mạnh đến nỗi nó đang thổi lá và rác rưởi khắp nơi.)
  • After the rainstorm, there was a beautiful rainbow in the sky. (Sau cơn mưa bão, có một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời.)
  • It’s been foggy all morning, and I could barely see the road while driving to work. (Buổi sáng cả buổi đã có sương mù, và tôi gần như không thấy được đường khi lái xe đến nơi làm việc.)

4. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Đoạn hội thoại 1

  • Emily: Hey, Mark. Have you heard about the weather forecast for tomorrow’s picnic?
  • Mark: Hi, Emily. No, I haven’t. What’s the forecast saying?
  • Emily: Well, it’s not looking too promising. They’re predicting scattered showers and possibly some thunderstorms in the afternoon.
  • Mark: Oh, that’s not good news. We’ve been planning this picnic for weeks. What’s the chance of rain?
  • Emily: It’s about a 60% chance of rain, so it’s quite likely.
  • Mark: Hmm, we might need to reconsider our plans or have a backup indoor location.
  • Emily: I was thinking the same thing. We don’t want everyone to get wet.
  • Mark: Right. Let’s keep an eye on the weather updates and make a final decision tomorrow morning.
  • Emily: Agreed. We’ll send out a group message to let everyone know.

Đoạn hội thoại 2

  • Tom: Hi, Sarah. Do you know if it’s going to get colder this week?
  • Sarah: Hi, Tom. Yes, the weather is expected to change. They’re forecasting a cold front moving in, and temperatures will drop significantly.
  • Tom: How cold are we talking about?
  • Sarah: The highs will be in the low 50s Fahrenheit, and at night, it might even drop to freezing temperatures.
  • Tom: Wow, that’s quite a change from the warm weather we’ve been having.
  • Sarah: It is. You might want to dig out your winter coat and gloves.
  • Tom: Thanks for the heads-up, Sarah. I’ll make sure to bundle up.
  • Sarah: No problem, Tom. Stay warm!

Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng chủ đề thời tiết thường dùng trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến IELTS Learning chia sẻ trên đây có thể giúp bạn bổ sung vốn từ cho bản thân cũng như có thể vận dụng chúng vào thực tế nhé!

Leave a Comment