Thức ăn vẫn luôn là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp, dù là tiếng Anh hay tiếng Việt. Vậy bạn đã biết các từ vựng chuyên sâu khi muốn nói về thức ăn hay đồ uống chưa? Nếu chưa hãy cùng IELST Learning theo dõi ngay bài viết dưới đây để bỏ túi ngay 100+ từ vựng chủ đề food & drink phổ biến nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Food (Thức ăn)
Từ vựng về trái cây
Apple (n): Táo
- I have an apple on my desk. (Tôi có một quả táo trên bàn làm việc của tôi.)
Banana (n): Chuối
- She ate a banana for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả chuối cho bữa sáng.)
Orange (n): Cam
- Please pass me an orange from the fruit bowl. (Xin bạn đưa cho tôi một quả cam từ bát trái cây.)
Strawberry (n): Dâu tây
- Strawberries go well with whipped cream. (Dâu tây kết hợp ngon với kem tươi.)
Pineapple (n): Dứa
- I like to have pineapple in my fruit salad. (Tôi thích có dứa trong món trái cây hấp.)
Mango (n): Xoài
- Mangoes are delicious when they are ripe. (Xoài thật ngon khi chúng chín.)
Watermelon (n): Dưa hấu
- We enjoyed a juicy watermelon at the picnic. (Chúng tôi đã thưởng thức dưa hấu mọng nước trong buổi dã ngoại.)

Grapefruit (n): Bưởi
- Grapefruits are known for their tangy taste. (Bưởi nổi tiếng với hương vị chua chua của nó.)
Kiwi (n): Kiwi
- Kiwi is a small green fruit with tiny black seeds. (Kiwi là một loại trái cây xanh nhỏ có hạt màu đen nhỏ.)
Peach (n): Đào
- She made a delicious pie with fresh peaches. (Cô ấy đã làm một cái bánh ngon bằng đào tươi.)
Từ vựng về Rau củ
Broccoli: Bông cải xanh
- Eg: Broccoli is a nutritious vegetable that I like to steam and serve as a side dish. (Bông cải xanh là một loại rau giàu dinh dưỡng mà tôi thích hấp và dùng làm món phụ.)
Cucumber: Dưa leo
- Eg: I put some sliced cucumber in my salad for extra crunch. (Tôi cho một ít dưa leo thái lát vào món salad của mình để có độ giòn.)
Green pepper: Tiêu xanh
- Eg: Green peppers add a nice kick of flavor to stir-fry dishes. (Tiêu xanh thêm hương vị đặc biệt vào các món xào.)
Celery: Cần tây
- Eg: I like to dip celery sticks in peanut butter for a healthy snack. (Tôi thích nhúng que cần tây vào bơ đậu phộng để ăn vặt lành mạnh.)
Sweet potato: Khoai lang
- Eg: Sweet potatoes are a favorite Thanksgiving side dish, often prepared as a casserole with marshmallows on top. (Khoai lang thường được làm món phụ ngon mắt trong bữa tối Lễ Tạ Ơn, thường được chuẩn bị như món nướng với kẹo dẻo phía trên.)
Spinach: Rau chân vịt
- Eg: Spinach is a leafy green that’s rich in iron and great for salads or sautéing. (Rau chân vịt là một loại rau xanh giàu sắt và tuyệt cho món salad hoặc xào.)
Tomato: Cà chua
- Eg: Tomatoes are a key ingredient in many Italian pasta sauces. (Cà chua là thành phần quan trọng trong nhiều loại sốt mì Ý.)
Radish: Củ cải
- Eg: I like to add sliced radish to my garden salad for a peppery bite. (Tôi thích thêm lát củ cải vào món salad tự trồng của mình để có hương vị cay cay.)
Từ vựng về Thức ăn nhanh
Hamburger: Bánh mì ham-bơ-gơ
- Eg: I ordered a delicious hamburger with extra cheese and bacon for lunch. (Tôi đã đặt một chiếc bánh mì ham-bơ-gơ ngon với thêm phô mai và ba rọi cho bữa trưa.)
Chicken nugget: Gà không xương
- Eg: My kids love to eat chicken nuggets with ketchup as a quick and tasty snack. (Con tôi thích ăn gà không xương với nước sốt cà chua như món ăn vặt nhanh và ngon.)
Onion ring: Hành tây chiên
- Eg: I always order a side of onion rings when I go to the burger joint—they’re so crispy and flavorful. (Tôi luôn đặt thêm món hành tây chiên khi đến quán bánh mì hamburger – chúng rất giòn và thơm ngon.)
French fries: Khoai tây chiên
- Eg: A classic combo with a burger is French fries on the side. (Một bữa ăn kết hợp cổ điển với bánh mì hamburger là có khoai tây chiên bên cạnh.)
Toast: Bánh mì nướng
- Eg: I like my toast with butter and jam for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng với bơ và mứt cho bữa sáng.)

Sandwich: Bánh mì kẹp
- Eg: I made a turkey and cheese sandwich for my lunch today. (Tôi đã làm một chiếc bánh mì kẹp gà và phô mai cho bữa trưa hôm nay.)
Sausage: Xúc xích
- Eg: We grilled some delicious sausages at the barbecue last weekend. (Chúng tôi đã nướng một số xúc xích ngon tại buổi tiệc nướng cuối tuần qua.)
Xem thêm:
Từ vựng về các món ăn chính
Noodles: Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)
- Eg: I’m craving some noodles for dinner, so I think I’ll make a bowl of hot pho. (Tôi đang thèm ăn bún cho bữa tối, vì vậy tôi nghĩ tôi sẽ nấu một bát phở nóng.)
Dumplings: Bánh bao, há cảo
- Eg: I love the taste of steamed dumplings, especially the ones filled with pork and vegetables. (Tôi thích hương vị của bánh bao hấp, đặc biệt là những chiếc được nhân với thịt lợn và rau.)
Sticky rice: Xôi
- Eg: In some Asian cultures, sticky rice is a common side dish served with various toppings and sauces. (Trong một số văn hóa Á, xôi là món ăn phụ phổ biến được thêm các loại nguyên liệu và sốt.)
Spaghetti: Mỳ Ý
- Eg: My favorite Italian dish is spaghetti with homemade tomato sauce and meatballs. (Món ăn Ý yêu thích của tôi là mỳ Ý với sốt cà chua tự nấu và viên thịt viên.)
Chicken drumstick: Đùi gà
- Eg: I grilled some chicken drumsticks for the barbecue, and they turned out deliciously juicy. (Tôi đã nướng một số đùi gà cho buổi tiệc nướng và chúng trở nên thật ngon và mềm.)
Spare ribs: Sườn non
- Eg: I marinated the spare ribs overnight and then slow-cooked them until they were tender and flavorful. (Tôi ướp sườn non qua đêm rồi nấu chậm cho đến khi chúng mềm và thơm ngon.)
Beefsteak: Bít tết thịt bò
- Eg: I like my beefsteak cooked medium-rare and served with a side of garlic mashed potatoes. (Tôi thích bít tết thịt bò của mình nướng vừa tới chín và thường kèm theo một bên khoai tây nghiền tỏi.)
Mixed grill: Món nướng thập cẩm
- Eg: The mixed grill platter at the restaurant includes a variety of grilled meats like chicken, lamb, and sausages. (Món nướng thập cẩm ở nhà hàng bao gồm nhiều loại thịt nướng như gà, cừu và xúc xích.)
Từ vựng về các món tráng miệng
Brownies: Bánh sô-cô-la
- Eg: I baked a batch of brownies for the bake sale, and they sold out in no time. (Tôi đã nướng một lô bánh sô-cô-la cho buổi bán bánh, và chúng đã bán hết ngay lập tức.)
Yogurt: Sữa chua
- Eg: I like to have a bowl of yogurt with fresh berries and honey for breakfast. (Tôi thích ăn một bát sữa chua kèm quả mâm xôi tươi và mật ong cho bữa sáng.)
Cheesecake: Bánh phô mai
- Eg: New York-style cheesecake is my all-time favorite dessert. (Bánh phô mai kiểu New York là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
Coconut jelly: Thạch dừa
- Eg: I enjoy the refreshing taste of coconut jelly on a hot summer day. (Tôi thích hương vị sảng khoái của thạch dừa trong một ngày hè nóng bức.)
Doughnut: Bánh rán
- Eg: I can’t resist the temptation of a freshly glazed doughnut with a cup of coffee. (Tôi không thể cưỡng lại sự kích thích từ một chiếc bánh rán vừa được lớp đường sô-cô-la kèm với một tách cà phê.)
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drinks (Thức uống)
Beer: Bia
- Eg: I enjoy having a cold beer with friends at the local pub on weekends. (Tôi thích uống bia lạnh cùng bạn bè tại quán bar địa phương vào cuối tuần.)
Coffee: Cà phê
- Eg: I start my day with a strong cup of black coffee to wake up. (Tôi bắt đầu ngày bằng một ly cà phê đen mạnh để tỉnh táo.)

Orange juice: Nước ép cam
- Eg: Freshly squeezed orange juice is a great source of vitamin C. (Nước cam ép tươi ngon là một nguồn tốt của vitamin C.)
Smoothie: Sinh tố
- Eg: I like to make a smoothie with banana, yogurt, and berries for a healthy snack. (Tôi thích làm một ly sinh tố với chuối, sữa chua và quả mâm xôi cho món ăn vặt lành mạnh.)
Wine: Rượu vang
- Eg: A glass of red wine pairs beautifully with a steak dinner. (Một ly rượu vang đỏ kết hợp tuyệt vời với bữa tối bít tết.)
Soft drink: Nước ngọt
- Eg: I prefer to have water or juice instead of soft drinks to stay hydrated. (Tôi thích uống nước hoặc nước ép thay vì nước ngọt để duy trì lượng nước cơ thể.)
Champagne: Rượu sâm banh
- Eg: We celebrated the special occasion with a bottle of chilled champagne. (Chúng tôi đã kỷ niệm dịp đặc biệt bằng một chai rượu sâm banh lạnh.)
Bubble milk tea: Trà sữa trân châu
- Eg: Bubble milk tea with tapioca pearls is a popular beverage in many Asian countries. (Trà sữa trân châu với viên bọt sữa là một đồ uống phổ biến tại nhiều nước châu Á.)
Herbal tea: Trà thảo mộc
- Eg: I enjoy sipping on a cup of soothing herbal tea before bedtime. (Tôi thích nhâm nhi một tách trà thảo mộc dịu nhẹ trước khi đi ngủ.)
Mineral water: Nước khoáng
- Eg: I always carry a bottle of mineral water with me to stay hydrated throughout the day. (Tôi luôn mang theo một chai nước khoáng để duy trì lượng nước trong cả ngày.)
Xem thêm:
3. Từ vựng về đồ ăn Việt Nam
Broken rice: Cơm tấm
- Eg: I love the taste of grilled pork with broken rice and fish sauce. (Tôi thích hương vị của thịt nướng với cơm tấm và nước mắm.)
Crab rice noodles: Bún cua, bánh canh cua
- Eg: Crab rice noodles are a specialty in coastal Vietnamese cuisine. (Bún cua và bánh canh cua là món đặc sản trong ẩm thực ven biển của Việt Nam.)
Clam rice: Cơm hến
- Eg: When I visited Hue, I tried the delicious clam rice at a local eatery. (Khi tôi đến Huế, tôi thử cơm hến ngon tại một quán ăn địa phương.)
Hue style beef noodles: Bún bò Huế
- Eg: Hue style beef noodles are known for their spicy and flavorful broth. (Bún bò Huế nổi tiếng với nước dùng cay và đầy hương vị.)
Steamed pork loaf: Chả lụa
- Eg: Steamed pork loaf is a popular ingredient in Vietnamese sandwiches known as “bánh mì.” (Chả lụa là một nguyên liệu phổ biến trong bánh mì Việt Nam.)
Stuffed pancake: Bánh cuốn
- Eg: I enjoy having stuffed pancakes for breakfast with a side of fish sauce. (Tôi thích ăn bánh cuốn vào bữa sáng kèm với nước mắm.)
Mixed rice paper salad: Bánh tráng trộn
- Eg: Mixed rice paper salad is a refreshing and crunchy snack popular in Vietnamese street food. (Bánh tráng trộn là món ăn nhẹ mát lạnh và giòn ngon phổ biến trong ẩm thực đường phố Việt Nam.)
Pia cake: Bánh pía
- Eg: Pia cake is a famous pastry from Soc Trang, Vietnam, known for its sweet filling. (Bánh pía là một loại bánh ngọt nổi tiếng từ Sóc Trăng, Việt Nam, được biết đến với nhân ngọt.)
Toasted coconut cake: Bánh dừa nướng
- Eg: I like to have a slice of toasted coconut cake with a cup of hot tea in the afternoon. (Tôi thích ăn một lát bánh dừa nướng kèm với một tách trà nóng vào buổi chiều.)
Curry with baguette: Bánh mì thịt
- Eg: I love dipping a warm baguette into a bowl of spicy curry. (Tôi thích ngâm một cái bánh mì ấm vào một bát cà ri đầy cay.)
Vietnamese noodle soup: Phở
- Eg: Vietnamese noodle soup or “phở” is a popular dish with aromatic broth and tender beef or chicken. (Mì phở Việt Nam nổi tiếng với nước dùng thơm nồng và thịt bò hoặc gà mềm.)
Fried rice cake: Bột chiên
- Eg: Fried rice cake is a popular street food snack in Vietnam, often served with a savory soy sauce.
Mini shrimp pancakes: Bánh khọt
- Eg: I love the crispy texture of mini shrimp pancakes served with fresh herbs and dipping sauce.
Beef stew with baguette: Bánh mì bò kho
- Eg: Beef stew with baguette is a comforting and hearty Vietnamese dish.
Tet sticky rice cakes: Bánh chưng
- Eg: Making Tet sticky rice cakes is a traditional practice during the Lunar New Year in Vietnam.
4. Từ vựng chuyên sâu về chủ đề Food & Drinks
GM food: Thực phẩm biến đổi gen
- Eg: Some people are concerned about the long-term effects of consuming GM foods. (Một số người quan ngại về tác động dài hạn của việc tiêu thụ thực phẩm biến đổi gen.)
Pre-packaged meal: Bữa ăn đóng gói sẵn
- Eg: I don’t have time to cook tonight, so I’ll grab a pre-packaged meal from the store. (Tôi không có thời gian nấu ăn tối nay, vì vậy tôi sẽ mua một bữa ăn đóng gói sẵn từ cửa hàng.)

Fast food chain: Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
- Eg: There are many fast food chains around the world, serving burgers, fries, and other quick meals. (Có nhiều chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh trên khắp thế giới, phục vụ hamburger, khoai tây chiên và các món ăn nhanh khác.)
Culinary skills: Kỹ năng nấu ăn
- Eg: Developing your culinary skills can help you prepare delicious homemade meals. (Phát triển kỹ năng nấu ăn của bạn có thể giúp bạn chuẩn bị những bữa ăn ngon tại nhà.)
Food poisoning: Ngộ độc thức ăn
- Eg: I got food poisoning from eating at that restaurant last night, and now I feel terrible. (Tôi bị ngộ độc thức ăn sau khi ăn tại nhà hàng đó vào tối qua và bây giờ tôi cảm thấy khủng khiếp.)
Local delicacies: Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền
- Eg: When traveling, I always try the local delicacies to experience the culture through food. (Khi du lịch, tôi luôn thử những món ngon địa phương để trải nghiệm văn hóa qua thực phẩm.)
Ready-made food: Thức ăn làm sẵn
- Eg: I keep a few ready-made foods in the freezer for days when I don’t have time to cook. (Tôi giữ một vài loại thức ăn làm sẵn trong tủ đá để dùng trong những ngày tôi không có thời gian nấu ăn.)
Nutritious food: Thực phẩm tốt cho sức khỏe
- Eg: It’s important to include plenty of nutritious foods in your diet to stay healthy. (Việc bao gồm nhiều thực phẩm tốt cho sức khỏe trong chế độ ăn của bạn là quan trọng để duy trì sức khỏe.)
Canned food: Thực phẩm đóng hộp
- Eg: Canned foods like beans and vegetables are convenient for quick meals. (Thực phẩm đóng hộp như đậu và rau cải rất tiện lợi cho các bữa ăn nhanh.)
Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- Eg: Many people prefer to buy organic foods because they are grown without synthetic pesticides or fertilizers. (Nhiều người thích mua thực phẩm hữu cơ vì chúng được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu hoá học hoặc phân bón.)
Food culture: Văn hóa ẩm thực
- Eg: Exploring the food culture of a new country can be a delightful part of traveling. (Khám phá văn hóa ẩm thực của một quốc gia mới có thể là một phần thú vị trong việc du lịch.)
Food deprivation: Khan hiếm thực phẩm
- Eg: Food deprivation is a serious issue in some parts of the world, and efforts are being made to address it. (Vấn đề khan hiếm thực phẩm là một vấn đề nghiêm trọng ở một số khu vực trên thế giới, và đã có sự nỗ lực để giải quyết nó.)
Food consumption: Sự tiêu thụ thực phẩm
- Eg: The government tracks food consumption trends to better understand the dietary habits of the population. (Chính phủ theo dõi xu hướng sự tiêu thụ thực phẩm để hiểu rõ hơn về thói quen dinh dưỡng của dân số.)
Food allergy: Dị ứng thức ăn
- Eg: My friend has a severe food allergy to peanuts, so we have to be careful about what we eat around him. (Bạn tôi bị dị ứng thức ăn nghiêm trọng với lạc, vì vậy chúng tôi phải cẩn thận với những gì chúng tôi ăn khi ở gần anh ấy.)
Food intake: Lượng thức ăn đưa vào cơ thể
- Eg: Monitoring your food intake can help you maintain a healthy weight and lifestyle. (Theo dõi lượng thức ăn đưa vào cơ thể của bạn có thể giúp bạn duy trì trọng lượng và lối sống lành mạnh.)
Xem thêm:
- Describe an interesting old person you met
- Describe a historical period
- Describe one of your family members
5. Từ vựng về cách chế biến thức ăn và đồ uống
Từ vựng về cách chế biến thức ăn
Barbecue /ˈbɑːrbɪˌkjuː/: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
- Eg: We’re planning to barbecue some burgers and hot dogs for the picnic. (Chúng tôi định nướng một số bánh mì burger và xúc xích cho bữa dã ngoại.)
Boil /bɔɪl/: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).
- Eg: You need to boil the pasta in salted water until it’s tender. (Bạn cần đun sôi mì ăn liền trong nước muối cho đến khi nó mềm.)
Bake /beɪk/: nướng (bằng lò), đút lò.
- Eg: I’m going to bake a chocolate cake for my friend’s birthday. (Tôi sẽ nướng một cái bánh sô-cô-la cho sinh nhật của bạn tôi.)
Stir fry /stɜːr fraɪ/: xào, đảo nhanh trên dầu nóng.
- Eg: To make a delicious stir-fry, you need to stir fry the vegetables quickly over high heat. (Để làm món xào ngon, bạn cần xào rau nhanh chóng trên lửa cao.)
Microwave /ˈmaɪkrəʊˌweɪv/: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
- Eg: You can microwave the leftovers for a quick meal. (Bạn có thể làm nóng thức ăn còn lại bằng lò vi sóng để có bữa ăn nhanh chóng.)
Grill /ɡrɪl/: nướng nguyên liệu bằng vỉ.
- Eg: We like to grill chicken and vegetables on the barbecue in the summer. (Chúng tôi thích nướng thịt gà và rau trên vỉ lò nướng vào mùa hè.)
Melt /mɛlt/: làm chảy nguyên liệu.
- Eg: Melt some butter in the pan before adding the onions. (Làm chảy một ít bơ trong chảo trước khi thêm hành vào.)

Sauté: áp chảo, xào qua.
- Eg: First, sauté the garlic and onions until they are translucent. (Trước hết, hãy xào tỏi và hành cho đến khi chúng trong suốt.)
Roast /roʊst/: quay.
- Eg: We’re going to roast a whole chicken for Sunday dinner. (Chúng tôi sẽ quay một con gà nguyên con cho bữa tối Chúa Nhật.)
Steam /stiːm/: hấp cách thủy.
- Eg: The best way to cook vegetables and preserve their nutrients is to steam them. (Cách tốt nhất để nấu rau và bảo quản chất dinh dưỡng của chúng là hấp.)
Từ vựng về cách làm đồ uống
Pour /pɔːr/: đổ/rót, chuyển chất lỏng từ nơi này sang nơi khác.
- Eg: Pour the sauce over the pasta and toss to coat. (Hãy đổ sốt lên mì và trộn đều.)
Beat /biːt/: đánh (trứng), trộn nhanh và liên tục.
- Eg: Beat the eggs until they are well mixed. (Hãy đánh trứng cho đến khi chúng trở nên đồng nhất.)
Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
- Eg: Combine the dry ingredients with the wet ingredients to make the batter. (Hãy kết hợp các nguyên liệu khô với các nguyên liệu lỏng để làm bột.)
Grate /ɡreɪt/: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…).
- Eg: Grate some cheese to sprinkle on top of the pasta. (Hãy bào một ít phô mai để rắc lên mì.)
Mix /mɪks/: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.
- Eg: Mix the flour and water to make the dough. (Hãy trộn lẫn bột và nước để làm bột.)
Xem thêm:
6. Từ vựng đồ dùng để chế biến thức ăn và đồ uống
Toaster /ˈtoʊstər/: Máy nướng bánh mỳ
- Eg: I use the toaster to make toast for breakfast. (Tôi sử dụng máy nướng bánh mỳ để làm bánh mỳ nướng cho bữa sáng.)
Juicer /ˈdʒuːsər/: Máy ép hoa quả
- Eg: I love using the juicer to make fresh fruit juice. (Tôi thích sử dụng máy ép hoa quả để làm nước ép trái cây tươi ngon.)
Microwave /ˈmaɪkrəʊˌweɪv/: Lò vi sóng
- Eg: You can quickly heat up leftovers in the microwave. (Bạn có thể nhanh chóng hâm nóng thức ăn còn lại trong lò vi sóng.)
Garlic press /ˈɡɑːrlɪk pres/: Máy xay tỏi
- Eg: A garlic press is a handy tool for mincing garlic. (Máy xay tỏi là một công cụ hữu ích để băm tỏi.)
Oven /ˈʌvn/: Lò nướng
- Eg: I’m baking a cake in the oven right now. (Tôi đang nướng bánh trong lò nướng.)
Kettle /ˈkɛtəl/: Ấm đun nước
- Eg: The kettle is whistling; the water is boiling. (Ấm đang kêu xiêu; nước đã sôi.)
Stove /stoʊv/: Bếp nấu
- Eg: I’ll cook dinner on the stove tonight. (Tối nay, tôi sẽ nấu bữa tối trên bếp.)
Blender /ˈblendər/: Máy xay sinh tố
- Eg: I use the blender to make smoothies in the morning. (Tôi sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố vào buổi sáng.)
Pressure /ˈprɛʃər/: Nồi áp suất
- Eg: A pressure cooker can significantly reduce cooking time. (Nồi áp suất có thể giảm đáng kể thời gian nấu ăn.)
Rice cooker /raɪs ˈkʊkər/: Nồi cơm điện
- Eg: I always use a rice cooker to make perfect rice. (Tôi luôn sử dụng nồi cơm điện để nấu cơm hoàn hảo.)
Mixer /ˈmɪksər/: Máy trộn
- Eg: I need the mixer to make the cake batter. (Tôi cần máy trộn để làm bột bánh.)
Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa bát
- Eg: The dishwasher makes cleaning up after dinner much easier. (Máy rửa bát giúp việc dọn dẹp sau bữa tối dễ dàng hơn nhiều.)
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/: Máy pha cafe
- Eg: I can’t start my day without using the coffee maker. (Tôi không thể bắt đầu ngày mà không sử dụng máy pha cafe.)
Sink /sɪŋk/: Bồn rửa
- Eg: I need to wash these dishes in the sink. (Tôi cần rửa bát đĩa này trong bồn rửa.)
Oven glove /ˈʌvn ɡlʌv/: Găng tay dùng cho lò sưởi
- Eg: Don’t forget to put on your oven gloves when taking the hot tray out of the oven. (Đừng quên đeo găng tay lò nướng khi lấy khay nhiệt ra khỏi lò.)
Chopping block /ˈtʃɒpɪŋ blɒk/: Thớt
- Eg: I use a wooden chopping block to cut vegetables. (Tôi sử dụng một chiếc thớt gỗ để cắt rau.)
Grater /ˈɡreɪtər/: Cái nạo
- Eg: Use a grater to shred the cheese for the pasta. (Sử dụng cái nạo để băm phô mai cho mì ống.)
Grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng
- Eg: The grill is perfect for cooking steaks. (Vỉ nướng rất phù hợp để nướng thịt bò.)
7. Idioms hay về Food
A piece of cake: Dễ như ăn kẹo
- Eg: Passing that test was a piece of cake for her; she had studied hard.
Sell like hot cake: Được nhiều người mua
- Eg: The new iPhone model is selling like hot cakes because of its popular features.
Cup of tea: Sở trường
- Eg: I enjoy hiking, but dancing is not really my cup of tea.
Spice things up: Việc thêm gia vị vào các món ăn cho hấp dẫn
- Eg: Let’s spice things up by trying some new recipes for dinner tonight.
Eat like a bird: Ăn rất ít
- Eg: My cousin is a picky eater and tends to eat like a bird during family gatherings.
Eat like a horse: Ăn rất nhiều
- Eg: After his soccer game, he can eat like a horse and still be hungry for more.
8. Các mẫu câu ví dụ về Food
Tham khảo ngay một số mẫu câu ví dụ về từ vựng chủ để food nhé!
- I enjoy trying new foods from different cultures when I travel. (Tôi thích thử các loại thực phẩm mới từ các nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch.)
- My favorite food is sushi, especially salmon sashimi. (Món ẩm thực yêu thích của tôi là sushi, đặc biệt là món sashimi cá hồi.)
- We’re going to a Mexican restaurant tonight to have some delicious tacos. (Chúng tôi sẽ đến một nhà hàng Mexico tối nay để thưởng thức một số tacos ngon.)
- Can you pass me the salt and pepper, please? (Bạn có thể đưa cho tôi muối và hạt tiêu không?)
- I’m on a diet, so I’m trying to eat more fruits and vegetables. (Tôi đang ăn kiêng, vì vậy tôi đang cố gắng ăn nhiều hơn là các loại trái cây và rau cải.)
- Grandma’s homemade apple pie is the best dessert I’ve ever had. (Bánh táo tự làm của bà là món tráng miệng ngon nhất mà tôi từng thử.)
- The barbecue was a success; everyone loved the grilled chicken. (Bữa tiệc nướng đã thành công; mọi người đều yêu thích thịt gà nướng.)
- I’m going to bake a batch of chocolate chip cookies for the bake sale. (Tôi sẽ nướng một loạt bánh quy sô-cô-la để bán.)
- The restaurant specializes in seafood, so we ordered a seafood platter. (Nhà hàng chuyên về hải sản, nên chúng tôi đã đặt một dĩa hải sản.)
- Would you like some coffee or tea with your dessert? (Bạn có muốn thêm cà phê hoặc trà với món tráng miệng không?)
- She’s a vegetarian, so she doesn’t eat any meat products. (Cô ấy là người ăn chay, vì vậy cô ấy không ăn bất kỳ sản phẩm thịt nào.)
- The chef is known for his culinary skills and creates exquisite dishes. (Đầu bếp nổi tiếng về kỹ năng ẩm thực và tạo ra các món ăn tinh xảo.)
- Food allergies can be severe, so it’s important to check ingredient labels. (Dị ứng thức ăn có thể rất nghiêm trọng, vì vậy quan trọng phải kiểm tra nhãn thành phần.)
- We went to the local market to buy some fresh produce for dinner. (Chúng tôi đến chợ địa phương để mua một số thực phẩm tươi sạch cho bữa tối.)
- The restaurant serves a variety of international cuisines from Italian to Thai. (Nhà hàng phục vụ nhiều ẩm thực quốc tế từ Ý đến Thái Lan.)
9. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Food
ưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề thức ăn:
- What’s your favorite type of cuisine? (Món ăn nào là món ăn yêu thích của bạn?)
- Do you enjoy cooking? What’s your signature dish? (Bạn thích nấu ăn không? Món ngon nhất của bạn là gì?)
- Have you ever tried [a specific type of food]? What did you think of it? (Bạn đã từng thử [một loại thức ăn cụ thể] chưa? Bạn nghĩ sao về nó?)
- What’s your go-to comfort food when you’re feeling down? (Món ăn làm bạn thấy thoải mái khi bạn buồn không?)
- Do you have any dietary restrictions or food allergies? (Bạn có bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống hoặc dị ứng thức ăn nào không?)
- What’s the weirdest or most exotic food you’ve ever tried? (Món ăn kỳ lạ hoặc kỳ cục nhất mà bạn từng thử là gì?)
- Are there any traditional dishes from your culture that you particularly enjoy? (Có món ăn truyền thống nào trong văn hóa của bạn mà bạn thích đặc biệt không?)
- Do you prefer eating out at restaurants or cooking at home? (Bạn thích ăn ở nhà hàng hay tự nấu ăn ở nhà?)
- What’s the most memorable meal you’ve ever had, and where did you have it? (Bữa ăn đáng nhớ nhất bạn từng có là bữa ăn gì, và bạn đã ăn ở đâu?)
- Can you recommend any must-try dishes or restaurants in your city or country? (Bạn có thể đề xuất các món ăn hoặc nhà hàng cần phải thử khi đến thành phố hoặc quốc gia của bạn không?)
- How do you like your steak cooked? Rare, medium-rare, medium, or well-done? (Bạn thích thịt bò nấu như thế nào? Mềm, nửa mềm, vừa, hay chín đều?)
- What’s your favorite dessert, and do you have a sweet tooth? (Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì, và bạn có thích đồ ngọt không?)
- Do you usually eat breakfast, and if so, what’s a typical breakfast for you? (Bạn thường ăn sáng không, và nếu có, bữa sáng điển hình của bạn là gì?)
- Are there any foods or dishes you dislike or can’t eat for any reason? (Có thực phẩm hoặc món ăn nào mà bạn không thích hoặc không thể ăn vì bất kỳ lý do gì không?)
- How do you feel about trying new or exotic foods when you travel? (Bạn cảm thấy thế nào khi thử món ăn mới hoặc kỳ lạ khi bạn du lịch?)
Như vậy, bài viết đã tổng hợp các từ vựng chủ đề food cùng với các cụm từ liên quan đến chủ đề thức ăn. Lưu ngay những từ vựng này lại để sử dụng khi cần nhé!