Có lẽ bạn đã biết clever được sử dụng ở 2 dạng là thêm đuôi er sau tính từ và more ở trước tính từ là cleverer và more clever. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh hơn của clever mời các bạn cùng IELTS Learning tìm hiểu nhé!
1. Clever nghĩa là gì?
Trong từ điển Cambright, Clever có nghĩa là: having the ability to learn and understand things quickly and easily (có khả năng học và hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng).
Ví dụ:
- She is very clever at physics (Cô ấy thông minh về mặt vật lý)
- Nam has a clever idea for environment (Nam có ý tưởng hay về môi trường)
- We had a very clever idea about our upcoming business trip. (Chúng tôi đã lên ý tưởng rất thông minh về chuyến đi công tác sắp tới)
- His environmental protection project plan is very clever. (Kế hoạch về dự án bảo vệ môi trường của anh ấy rất thông minh)
Xem thêm:
2. So sánh hơn của clever
Trong so sánh hơn có một số các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Và clever là một tính từ như thế.
Thông thường ta thấy những từ có 2 âm tiết như clever trong câu so sánh ta phải thêm more ở trước. Tuy nhiên, clever được sử dụng ở 2 dạng sau: thêm đuôi er sau tính từ là cleverer và more clever đều được.
Ví dụ về so sánh hơn clever:
- She is more cleverer than her sister. (Cô ấy thông minh hơn chị của cô ấy)
- You needn’t speak ill of him because he is cleverer than you (Bạn không được nói xấu anh về anh ấy bởi vì anh ấy thông minh hơn bạn)
- He is cleverer than you might think (Anh ấy thông minh hơn bạn nghĩ)
3. Một số tính từ được sử dụng ở 2 tính từ ngắn và tính từ dài
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
clever (thông thái) | cleverer | cleverest |
clever | more clever | most clever |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler | gentlest |
gentle | more gentle | most gentle |
friendly (thân thiện) | friendlier | friendliest |
friendly | more friendly | most friendly |
quiet (im lặng) | quieter | quietest |
quiet | more quiet | most quiet |
simple | simpler | simplest |
simple | more simple | most simple |
Xem thêm:
4. Cách phân biệt clever, smart và intelligent
Intelligent
Intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, nó được dùng để chỉ người có trí tuệ, tư dạy nhạy bén, suy nghĩ lô-gíc ,là kết quả của quá trình suy nghĩ của bản thân.
Ví dụ:
- She is very intelligent (Cô ấy là người rất thông minh)
- Her answer shows that the girl is intelligent. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là người thông minh
Smart
Khác với intelligent và clever thì smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình về diễn biến đang xảy ra.
Ví dụ:
- He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp tuyệt vời về vấn đề này).
- Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư thông minh có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).
- That was a smart career move. (Đó là một quyết định di chuyển rất sáng suốt)
- Students who are good at math are smarter than other students (Những học sinh giỏi toán trội hơn những học sinh khác)
Với trường hợp khác thì smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị và điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb.
Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.
Ví dụ:
- He look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh trai lắm.)
- They are having lunch in a smart resort. (Họ đang ăn trưa ở một resort sang trọng).
Clever
- Clever có nghĩa là lanh lợi hoặc khôn ngoan.
Ví dụ: Since childhood, she has been clever. (Từ nhỏ, cô ấy đã lanh lợi)
- Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa khéo léo, giỏi giang.
Ví dụ: She is clever with her hands. (Anh ấy rất khéo tay).
Xem thêm:
5. Bài tập về so sánh hơn của clever
Hoàn thành câu dưới đây để trở thành câu hoàn chỉnh
- There are those who are lucky or… enough to possess dollars.
- She is… than her mother
- You shouldn’t speak ill of him because he’s …than you
- Sometimes, he’s … than you might think
- Sarah is …than her classmates
- This solution is …than the previous one.
Đáp án
- clever
- more clever
- cleverer
- cleverer
- more clever
- cleverer
Trên đây IELTS Learning đã tổng hợp tất cả lý thuyết về so sánh hơn của clever trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!