Give a hand là gì? Give a hand đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Chắc hẳn các bạn đã từng bắt gặp give a hand trong bài tập tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết được give a hand là gì? Give a hand đi với giới từ gì hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để hiểu rõ hơn về chủ điểm này nhé.

1. Give a hand là gì?

Trước khi tìm hiểu về give a hand đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá xem Give a hand có ý nghĩa gì nhé.

  • Ý nghĩa 1: “Giúp một tay” nghĩa là khi các bạn nhìn thấy ai đó gặp khó khăn và bạn đã ra tay giúp đỡ họ.

Ví dụ: He is always ready to give a hand to others. (Ngài luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác)

Give a hand là gì?
Give a hand là gì?
  • Ý nghĩa 2: Give a hand with something có nghĩa Đưa tay với lấy một cái gì đó

Ví dụ:

  • If you two ever need a hand with something, come find me. (Nếu có cái gì phải giúp một tay, bạn cứ tới tìm tôi.)
  • Martinez here could use a hand with something. (Martinez đây có thể cần giúp một tay.)
  • Ý nghĩa 3: Giúp tôi một tay nghĩa là bạn yêu cầu một ai đó giúp đỡ cho mình

Ví dụ: Would you please give me a hand? (Vui lòng giúp tôi một tay được không?)

Xem thêm:

2. Give a hand đi với giới từ gì?

Khi đã nắm được ý nghĩa của give a hand, chúng ta hãy cùng xem cụm này đi với giới từ gì nhé. Cụm từ Give a hand thường đi kèm với những giới từ to và with.

Give a hand to someone: Cung cấp giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó

Give a hand to someone: Cung cấp giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó
Give a hand to someone: Cung cấp giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó

Ví dụ:

  • Can you give a hand to your friend with their homework? (Bạn có thể giúp đỡ bạn bè với bài tập về nhà không?)
  • John was struggling to move the heavy furniture by himself, so I gave a hand to him. (John đang gặp khó khăn khi di chuyển đồ đạc nặng một mình, vì vậy tôi đã giúp đỡ anh ấy.)
  • The new student was feeling lost on their first day at school, and I offered to give a hand to show them around. (Học sinh mới cảm thấy lạc lối vào ngày đầu tiên đến trường, và tôi đã đề nghị giúp họ đi dạo để họ hiểu rõ hơn về trường.)
  • When my friend’s car broke down on the highway, I quickly stopped to give a hand and called for roadside assistance. (Khi xe ô tô của bạn tôi hỏng hóc trên xa lộ, tôi nhanh chóng dừng lại để giúp đỡ và gọi dịch vụ hỗ trợ tại chỗ.)
  • The charity organization always gives a hand to the less fortunate in the community by providing food and shelter. (Tổ chức từ thiện luôn giúp đỡ những người kém may mắn trong cộng đồng bằng cách cung cấp thức ăn và chỗ ở.)
  • After the heavy rainfall, the neighbors gave a hand to clean up the debris and fallen branches from the street. (Sau cơn mưa lớn, hàng xóm đã giúp đỡ nhau dọn dẹp mảnh vỡ và những cành cây đổ từ đường phố.)

Give a hand with something: Hỗ trợ hoặc giúp đỡ một ai đó trong việc gì đó

Give a hand with something: Hỗ trợ hoặc giúp đỡ một ai đó trong việc gì đó
Give a hand with something: Hỗ trợ hoặc giúp đỡ một ai đó trong việc gì đó

Ví dụ:

  • I’ll give a hand with organizing the party decorations. (Tôi sẽ giúp cùng tổ chức trang trí buổi tiệc.)
  • The event organizer asked me to give a hand with setting up the sound system for the concert. (Người tổ chức sự kiện yêu cầu tôi giúp đỡ cài đặt hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc.)
  • Can you give a hand with preparing the presentation slides for tomorrow’s meeting? (Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị các slide trình bày cho cuộc họp ngày mai không?)
  • Sarah gave a hand with baking cookies for the school’s bake sale fundraiser. (Sarah đã giúp đỡ làm bánh quy cho buổi bán bánh của trường để gây quỹ.)
  • The team members always give a hand with each other’s projects to ensure timely completion. (Các thành viên trong đội luôn hỗ trợ lẫn nhau với các dự án của nhau để đảm bảo hoàn thành đúng hạn.)
  • When my friend moved into a new apartment, I offered to give a hand with unpacking and organizing her belongings. (Khi bạn tôi chuyển vào căn hộ mới, tôi đã đề nghị giúp đỡ cô ấy giải các hộp và sắp xếp đồ đạc.)

Bên cạnh đó, Give a hand còn đi với một số giới từ khác như on, in, at, for, ….

Xem thêm:

3. Lend me a hand with là gì?

Lend me a hand with trong tiếng Anh có nghĩa là giúp tôi một tay với hoặc đỡ đầu tôi với.

Ví dụ: Can you lend me a hand with carrying these boxes upstairs? (Bạn có thể giúp tôi một tay với việc mang những hộp này lên tầng trên không?)

4. Can you give me a hand?

Can you give me a hand là một cách lịch sự để bạn yêu cầu một ai đó giúp đỡ bạn trong một công việc nào đó. Câu này có ý nghĩa tương tự với “Lend me a hand” mà chúng ta đã đề cập ở trên.

Ví dụ: I’m struggling to move this heavy furniture. Can you give me a hand? (Tôi gặp khó khăn khi di chuyển bộ nội thất nặng này. Bạn có thể giúp tôi không?)

5. Các cụm từ đồng nghĩa với Give me a hand trong tiếng Anh

Phía bên dưới là những cụm từ đồng nghĩa với Give me a hand mà các bạn có thể tham khảo:

  1. Can you help: Bạn có thể giúp
  2. Can you help me: bạn có thể giúp tôi dược không
  3. Come help me: Đến giúp tôi
  4. Could you give me a hand: Bạn có thể giúp tôi một tay không
  5. Could you help: Bạn có thể giúp không
  6. Give me a hand: Giúp tôi một tay
  7. Giving me a hand: Giúp tôi một tay
  8. Help me: giúp tôi

Trên đây, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn give a hand đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học tiếng Anh và các tình huống thực tế.

Đừng quên học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục Grammar để nâng cao điểm số nhé.

Leave a Comment