Gluing là gì? Gluing đi với giới từ gì? Cấu trúc gluing trong tiếng Anh

Trong bài viết này, website dạy tiếng Anh IELTS Learning sẽ giới thiệu chi tiết về từ gluing trong tiếng Anh, bao gồm gluing đi với giới từ gì, định nghĩa, cách sử dụng với giới từ, ví dụ minh họa và phân biệt với từ adhesive.

1. Gluing là gì?

Phiên âm: /ˈɡluːɪŋ/

Gluing là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động dán hoặc gắn chặt hai vật lại với nhau bằng keo.

Gluing là gì
Gluing là gì

Ví dụ:

  • She is gluing the pieces of the broken vase together. (Cô ấy đang dán các mảnh vỡ của chiếc bình lại với nhau.)
  • The children are gluing pictures into their scrapbooks. (Những đứa trẻ đang dán hình ảnh vào sổ lưu niệm của chúng.)
  • He spent the afternoon gluing the wallpaper to the walls. (Anh ấy đã dành buổi chiều để dán giấy dán tường lên tường.)

2. Gluing đi với giới từ gì?

Khi sử dụng gluing, việc kết hợp với giới từ là rất quan trọng để câu văn rõ ràng và chính xác.

Gluing là gì? Gluing đi với giới từ gì? Cấu trúc gluing trong tiếng Anh
Gluing là gì? Gluing đi với giới từ gì? Cấu trúc gluing trong tiếng Anh

Gluing to: Dùng để chỉ việc dán vật này vào vật khác.

Ví dụ:

  • She is gluing the photo to the album. (Cô ấy đang dán bức ảnh vào album.)
  • He is gluing the label to the jar. (Anh ấy đang dán nhãn vào lọ.)
  • They are gluing the fabric to the frame. (Họ đang dán vải vào khung.)

Gluing on: Dùng để chỉ việc dán lên bề mặt của một vật.

Ví dụ:

  • The artist is gluing the mosaic tiles on the wall. (Nghệ sĩ đang dán các viên gạch mosaic lên tường.)
  • She is gluing the sticker on the notebook. (Cô ấy đang dán nhãn dán lên vở.)
  • He is gluing the decoration on the gift box. (Anh ấy đang dán đồ trang trí lên hộp quà.)

Gluing together: Dùng để chỉ việc dán các vật lại với nhau.

Ví dụ:

She is gluing the pieces of the puzzle together. (Cô ấy đang dán các mảnh ghép lại với nhau.)

He is gluing the pages of the book together. (Anh ấy đang dán các trang sách lại với nhau.)

They are gluing the parts of the model together. (Họ đang dán các phần của mô hình lại với nhau.)

Tóm lại, gluing thường đi với các giới từ to, on và together để chỉ các hành động dán khác nhau trong tiếng Anh.

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với gluing

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng sử dụng gluing trong câu tiếng Anh.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be busy gluingĐang bận dánShe is busy gluing decorations. (Cô ấy đang bận dán đồ trang trí.)
Keep gluingTiếp tục dánKeep gluing the parts together until they hold. (Tiếp tục dán các phần lại với nhau cho đến khi chúng dính lại.)
Start gluingBắt đầu dánStart gluing the pictures on the board. (Bắt đầu dán các bức tranh lên bảng.)
Finish gluingHoàn thành việc dánHe finished gluing the model. (Anh ấy đã hoàn thành việc dán mô hình.)
Enjoy gluingThích dánThe kids enjoy gluing their art projects. (Trẻ em thích dán các dự án nghệ thuật của chúng.)
Spend time gluingDành thời gian dánHe spent time gluing the broken vase. (Anh ấy đã dành thời gian để dán chiếc bình bị vỡ.)
Need gluingCần được dánThe book pages need gluing. (Các trang sách cần được dán lại.)
Begin gluingBắt đầu dánShe began gluing the pieces together. (Cô ấy bắt đầu dán các mảnh lại với nhau.)
Continue gluingTiếp tục dánThey continued gluing the wallpaper. (Họ tiếp tục dán giấy dán tường.)
Stop gluingDừng dánHe stopped gluing to take a break. (Anh ấy dừng việc dán để nghỉ ngơi.)
Practice gluingLuyện tập dánThe students practiced gluing in art class. (Học sinh luyện tập dán trong lớp học nghệ thuật.)
Be good at gluingGiỏi dánShe is good at gluing intricate designs. (Cô ấy giỏi dán các thiết kế phức tạp.)

4. Một số từ đồng nghĩa với gluing

Các từ đồng nghĩa với gluing có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Adhering/ədˈhɪərɪŋ/Dán, gắnShe is adhering the sticker to the book. (Cô ấy đang dán nhãn dán vào cuốn sách.)
Bonding/ˈbɒndɪŋ/Kết nối, dínhThe glue is bonding the parts together. (Keo đang dán các phần lại với nhau.)
Cementing/sɪˈmɛntɪŋ/Gắn chặtThey are cementing the bricks in place. (Họ đang gắn chặt các viên gạch vào chỗ.)
Fixing/ˈfɪksɪŋ/Sửa chữa, gắnHe is fixing the broken toy. (Anh ấy đang sửa chữa đồ chơi bị hỏng.)
Fastening/ˈfɑːsnɪŋ/Buộc chặtShe is fastening the necklace clasp. (Cô ấy đang buộc chặt móc khóa của chiếc vòng cổ.)
Pasting/ˈpeɪstɪŋ/DánThe children are pasting the cutouts onto the paper. (Những đứa trẻ đang dán các hình cắt lên giấy.)
Securing/sɪˈkjʊərɪŋ/Bảo đảm, cố địnhHe is securing the tent to the ground. (Anh ấy đang cố định chiếc lều xuống đất.)
Sticking/ˈstɪkɪŋ/DínhShe is sticking the poster on the wall. (Cô ấy đang dán áp phích lên tường.)
Affixing/əˈfɪksɪŋ/Gắn, dánHe is affixing the label to the box. (Anh ấy đang dán nhãn vào hộp.)
Attaching/əˈtætʃɪŋ/Đính kèm, dánShe is attaching the file to the email. (Cô ấy đang đính kèm tệp vào email.)
Gluing/ɡluːɪŋ/DánShe is gluing the pieces together. (Cô ấy đang dán các mảnh lại với nhau.)
Mending/ˈmɛndɪŋ/Sửa chữa, váHe is mending the torn shirt. (Anh ấy đang vá chiếc áo bị rách.)
Joining/ˈdʒɔɪnɪŋ/Kết nốiThey are joining the parts of the kit. (Họ đang kết nối các phần của bộ dụng cụ.)
Uniting/juːˈnaɪtɪŋ/Hợp nhấtThe artist is uniting different materials in his sculpture. (Nghệ sĩ đang hợp nhất các vật liệu khác nhau trong tác phẩm điêu khắc của mình.)
Welding/ˈwɛldɪŋ/Hàn, gắn chặtThe welder is welding the metal pieces together. (Thợ hàn đang gắn chặt các mảnh kim loại lại với nhau.)

5. Phân biệt gluing và adhesive

Gluing và adhesive đều liên quan đến việc dán, nhưng có một số khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ngữ nghĩa

TừÝ nghĩaVí dụ
Gluing (Dán keo)Hành động sử dụng keo để kết nối hai hoặc nhiều vật liệu với nhau.Gluing the pieces of wood together. (Dán các mảnh gỗ lại với nhau bằng keo.)
Adhesive (Chất kết dính)Chất được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều vật liệu với nhau.The adhesive is strong enough to hold the pieces together. (Chất kết dính đủ mạnh để giữ các mảnh lại với nhau.)

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng gluing

Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ gluing trong các ngữ cảnh khác nhau.

Một số từ đồng nghĩa với gluing
Một số từ đồng nghĩa với gluing

6.1. Chọn thì phù hợp với gluing 

Điền thì đúng của động từ gluing vào chỗ trống trong các câu sau:

  • 1. She ____ (glue) the photo to the album right now.
  • 2. He ____ (glue) the pieces together yesterday.
  • 3. They ____ (glue) the decorations when I arrived.
  • 4. By this time tomorrow, she ____ (glue) the fabric to the frame.
  • 5. He ____ (always glue) things incorrectly.
  • 6. The kids ____ (glue) the cutouts all afternoon.
  • 7. I ____ (never glue) anything so precisely before.
  • 8. They ____ (already glue) the labels before we started.
  • 9. She ____ (glue) the pieces since this morning.
  • 10. He ____ (usually glue) the parts together carefully.

Đáp án:

  • 1. is gluing
  • 2. glued
  • 3. were gluing
  • 4. will be gluing
  • 5. always glues
  • 6. have been gluing
  • 7. have never glued
  • 8. had already glued
  • 9. has been gluing
  • 10. usually glues

6.2. Hoàn thành câu với gluing on hoặc gluing to 

Điền gluing on/to/together  vào chỗ trống trong các câu sau:

  • 1. She is ____ the photo ____ the album.
  • 2. He is ____ the label ____ the jar.
  • 3. They are ____ the fabric ____ the frame.
  • 4. The artist is ____ the mosaic tiles ____ the wall.
  • 5. She is ____ the sticker ____ the notebook.
  • 6. He is ____ the decoration ____ the gift box.
  • 7. She is ____ the pieces ____ the broken vase together.
  • 8. He is ____ the pages ____ the book together.
  • 9. They are ____ the parts ____ the model together.
  • 10. She is ____ the fabric ____ the wood.

Đáp án:

  • 1. gluing to
  • 2. gluing to
  • 3. gluing to
  • 4. gluing on
  • 5. gluing on
  • 6. gluing on
  • 7. gluing together
  • 8. gluing together
  • 9. gluing together
  • 10. gluing to

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

  • 1. She is ____ (glueing/gluing) the photo to the album.
  • 2. He is ____ (glue/gluing) the label to the jar.
  • 3. They are ____ (gluing/glue) the fabric to the frame.
  • 4. The artist is ____ (glue/gluing) the mosaic tiles on the wall.
  • 5. She is ____ (gluing/glue) the sticker on the notebook.
  • 6. He is ____ (glueing/gluing) the decoration on the gift box.
  • 7. She is ____ (gluing/glue) the pieces of the broken vase together.
  • 8. He is ____ (glueing/gluing) the pages of the book together.
  • 9. They are ____ (glue/gluing) the parts of the model together.
  • 10. She is ____ (glue/gluing) the fabric to the wood.

Đáp án:

  • 1. gluing
  • 2. gluing
  • 3. gluing
  • 4. gluing
  • 5. gluing
  • 6. gluing
  • 7. gluing
  • 8. gluing
  • 9. gluing
  • 10. gluing

7. Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng từ gluing đi với giới từ gì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết lách. Từ gluing có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như to, on, together và có nhiều từ đồng nghĩa hữu ích như adhering, bonding, cementing.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ gluing cũng như nhiều kiến thức ngữ pháp khác, bạn hãy tham khảo thêm tại danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning.

Leave a Comment