Các ngôi trong tiếng Anh luôn là “nỗi ám ảnh” của các newbie. Có lẽ vì vậy mà họ vẫn thường thắc mắc và không xác định được you là số ít hay số nhiều. Nếu bạn cũng thuộc số đó và đang tìm “mẹo” để nhớ thì theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning nhé!
1. Các ngôi trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi trong tiếng Anh, còn được gọi là đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô, hay đại từ chỉ ngôi, được sử dụng để thay thế, đại diện cho một người hoặc vật nào đó trong cả văn nói và văn viết. Chúng thường được áp dụng để tránh sự lặp lại hoặc để thay thế cho những danh từ đã được đề cập trước đó.
Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng, được chia thành 3 ngôi:
Đại từ | Ngôi/số/giống | Tạm dịch |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, tao, ta, tớ, mình |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng tớ, chúng tao, chúng mình, bọn tao |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, các bạn, đằng ấy, mày, bọn mày, tên kia, lũ, đám |
He | Ngôi thứ ba số ít | Anh ấy, cậu ấy, ông ấy, gã ấy, y, hắn, thằng |
She | Ngôi thứ ba số ít | Cô ấy, chị ấy, bà ấy, ả, thị, Cô, bà |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Chúng nó, Họ, bọn họ, bọn chúng |
Xem thêm:
2. Cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Đặc điểm | Cách chia | Cách dùng | Ví dụ | |
Ngôi thứ I | Số ít: ISố nhiều: We | Đại diện cho bản thân, người đang nói là chủ thể. | I + am (I’m)We + are | Dùng để đại diện cho bản thân người đang nói. | I am going to the store to buy groceries. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua thực phẩm.) We are planning a weekend getaway to the mountains. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần đến núi.) |
Ngôi thứ II | You (vừa là số ít vừa là số nhiều | Chỉ người đang được nói đến trong đoạn hội thoại. | are | Dùng trong khi câu bạn muốn nhắc đến người đang nói chuyện trong cuộc hội thoại. | You are responsible for completing the project on time. (Bạn chịu trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.) You, as a team, have the skills needed to succeed. (Các bạn, như một nhóm, có những kỹ năng cần thiết để thành công.) |
Ngôi thứ III | Số ít: He, She, ItSố nhiều: They | Chỉ người, sự vật được nhắc đến. | We, They, … + are /+ VHe, She, It + is/+ V(s, es) | Dùng chỉ những người không trực tiếp tham gia cuộc hội thoại nhưng lại được nhắc đến. | He is going to the gym to work out. (Anh ấy đang đến phòng tập để tập thể dục.) They are planning a family vacation for the summer. (Họ đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè.) The team is confident that they can win the championship. (Đội đang tự tin rằng họ có thể giành chức vô địch.) |
Xem thêm:
- Danh từ đếm được và không đếm được
- Bread là danh từ đếm được hay không đếm được
- Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được
3. You là số ít hay số nhiều?
Theo như các kiến thức trên, you là ngôi thứ hai số ít và số nhiều. Nghĩa là you vừa có thể được xem là danh từ số ít, vừa được dùng khi làm số nhiều.
Khi you làm danh từ số nhiều
- You are invited to join us for the celebration. (Bạn được mời tham gia cùng chúng tôi trong buổi kỷ niệm.
- You and your friends are welcome to attend the event. (Bạn và những người bạn của bạn đều được chào đón tham gia sự kiện.)
Khi you làm danh từ số ít
- One of you needs to volunteer for the presentation. (Một trong số các bạn cần tình nguyện tham gia trình bày.)
- Each of you should bring your own supplies to the workshop. (Mỗi người trong số các bạn nên mang theo vật dụng cá nhân cho buổi thực hành.)
- The success of the project depends on each of you understanding your role. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc mỗi người trong số các bạn hiểu rõ về vai trò của mình.)
4. Các loại đại từ khác
Trong tiếng Anh, ngoài các đại từ nhân xưng ra, trong câu cũng thường xuất hiện các đại từ khác như tân ngữ, đại từ tân ngữ, đại từ phản thân, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu. Vậy chúng khác đại từ nhân xưng như thế nào? Cùng tìm hiểu kỹ hơn nhé!
4.1. Đại từ tân ngữ là gì?
Đại từ tân ngữ là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, đại diện cho người, vật, hoặc ý tưởng mà động từ của câu đang tác động đến.
Ví dụ
- I bought a new book. I am going to read it tonight. (Tôi đã mua một quyển sách mới. Tôi sẽ đọc nó vào tối nay.)
- They watched a movie. They enjoyed it a lot. (Họ đã xem một bộ phim. Họ rất thích nó.)
- She baked cookies. She shared them with her friends. (Cô ấy đã nướng bánh quy. Cô ấy đã chia sẻ chúng với bạn bè của mình.)
4.2. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân (reflexive pronoun) là một dạng đại từ được sử dụng khi đối tượng của hành động là chính người thực hiện hành động đó. Các đại từ phản thân thường được tạo bằng cách thêm hậu tố “-self” sau đại từ nhân xưng tương ứng.
Ví dụ:
- I hurt myself while gardening. (Tôi làm tổn thương bản thân khi làm vườn.)
- Make sure to take care of yourself. (Hãy đảm bảo chăm sóc bản thân.)
- He hurt himself playing soccer. (Anh ấy làm tổn thương bản thân khi chơi bóng đá.)
Xem thêm:
4.3. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu là nhóm các từ chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một số người đối với một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa người nói và một đối tượng cụ thể. Tùy thuộc vào ngôi và số của danh từ mà tính từ sở hữu có thể thay đổi.
Ví dụ:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- Is this your backpack? (Có phải là cặp xách của bạn không?)
- We are redecorating our house. (Chúng tôi đang trang trí lại ngôi nhà của chúng tôi.)
4.4. Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một số người đối với một đối tượng nào đó. Đại từ sở hữu thường thay thế cho tính từ sở hữu và không cần đi với danh từ.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- She lost her keys. (Cô ấy đã đánh mất chìa khóa của mình.)
- The dog wagged its tail. (Con chó lắc đuôi của nó.)
4.5. Các loại đại từ khác
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | me (là tôi) | myself (chính tôi) | my (của tôi) | mine(là của tôi/thuộc về tôi) |
you (bạn) | you (là bạn) | yourself, yourselves(chính bạn/các bạn) | your(của bạn/các bạn) | yours(là của bạn/các bạn/thuộc về các bạn) |
he, she, it(anh/cô ta, nó) | him, her, it(là anh/cô ấy, nó) | himself, herself, itself(chính anh/cô ấy, nó) | his, her, its(của anh/cô ấy, nó | his, hers , its(là của anh/cô ấy/nó) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our(của chúng tôi/chúng ta) | ours(là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | them (là chúng nó) | themselves(chính chúng nó) | their(của chúng) | theirs(là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
5. Những lưu ý khi chia ngôi
- Đại từ tân ngữ không dùng cho chủ ngữ
- Các đại từ ngôi thứ nhất (you, we, they) có thể sử dụng kèm với từ both/all. Trong những câu có động từ đơn thì chúng có thể đi liền luôn với nhau
- Trong trường hợp đại từ đi với “all” hoặc “both” trong câu có trợ động từ, “all” hoặc “both” thường đứng sau trợ động từ.
- Với câu có động từ “to be,” “all” và “both” thường đứng sau “to be” và trước tính từ:
- Đại từ ngôi thứ ba (she/he có thể được sử dụng để chỉ đến các loài vật nuôi, đồ dùng nếu người nói xem chúng có tính cách, tình cảm hoặc thông minh.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã được giải đáp thắc mắc You là số ít hay số nhiều, cách sử dụng và chia các ngôi trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức IELTS Learning chia sẻ, bạn có thể hiểu và sử dụng các cấu trúc một cách chính xác nhất.