Sau would rather là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Thông thường, khi bạn muốn nói “Tôi thích/ muốn…” thì sẽ dùng cấu trúc câu “I like/ want…”. Đây là mẫu câu đơn giản. Ngoài ra, chúng ra còn một cấu trúc câu khác cũng để nói về mong muốn, sở thích đó là would rather.

Vậy sau would rather là gì? Cấu trúc would rather được sử dụng như thế nào? Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu chi tiết bên dưới.

1. Would rather là gì?

Cấu trúc would rather trong tiếng Anh được dùng nhằm diễn tả các mong ước và sở thích của bản thân.

Ví dụ:

  • I would rather stay home tonight than go out. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
  • She would rather have pizza for dinner. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay.)
  • They would rather travel by train than by bus. (Họ muốn đi du lịch bằng tàu hơn là bằng xe buýt.)

2. Sau would rather là gì?

Rất nhiều bạn thắc mắc rằng would rather + gì? Sau would rather là to V hay Ving? Câu trả lời là: Cấu trúc would rather sẽ kết hợp cùng với động từ ở dạng nguyên mẫu và có thể đi kèm với một danh từ.

Sau would rather là gì?
Sau would rather là gì?

Ví dụ:

  • I would rather go to the movies. (Tôi thích đi xem phim.)
  • I would rather a cup of tea. (Tôi thích một tách trà.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc would rather với 1 chủ ngữ

3.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc would rather được sử dụng khi muốn diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Cách dùng này thường thấy trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc trong văn viết.

Công thức:

(+): S + would rather (‘d rather) + V (nguyên thể)
(-): S + would rather (‘d rather) + not + V (nguyên thể)
(?): Would + S + rather + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • I would rather stay at home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay.)
  • She would rather not go to the party tonight. (Cô ấy không muốn đi dự tiệc tối nay.)
  • Would you rather go to the beach or stay at home? (Bạn muốn đi biển hay ở nhà?)
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

3.2. Cấu trúc would rather ở thì quá khứ

Cấu trúc would rather cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn, nuối tiếc của người nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Công thức:

(+): S + would rather + have + V3
(-): S + would rather (not) + have + V3
(?): Would + S + rather + have + V3?

Ví dụ:

  • She would rather have finished the project last week. (Cô ấy đã muốn hoàn thành dự án vào tuần trước.)
  • She would rather not have visited that place. (Cô ấy không muốn đã ghé thăm đó.)
  • Would you rather visit the museum or go to the park? (Bạn muốn ghé thăm bảo tàng hay đi công viên?)

3.3. Cấu trúc would rather … than

Would rather than trong tiếng Anh có nghĩa là thích cái gì hơn cái gì.

Thì hiện tạiThì quá khứWould rather that (mong làm gì)
Cấu trúcS + would rather (not) + N / V (nguyên thể) + than +…S + would rather (not) + have + V (PII) + than …S1 + would rather (that) + S2 + V (nguyên thể)…
Ví dụ– She would rather read a book than watch TV. (Cô ấy muốn đọc sách hơn là xem TV.)
– He would rather not eat fast food than compromise his health. (Anh ấy không muốn ăn đồ ăn nhanh hơn là làm tổn thương sức khỏe của mình.)
– I would rather stay at home than go out in this weather. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài trong thời tiết này.)
– She would rather have finished her work than go out. (Cô ấy muốn hoàn thành công việc của mình hơn là đi ra ngoài.)
– He would rather not have been late for the meeting than upset his boss. (Anh ấy không muốn đã đến muộn cho cuộc họp hơn là làm giận sếp của mình.)
– I would rather have stayed at home than traveled in such bad weather. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi du lịch trong thời tiết xấu như vậy.)
– She would rather that he leave early. (Cô ấy muốn anh ấy đi sớm.)
– He would rather that they not disturb him while he’s working. (Anh ấy muốn họ không làm phiền khi anh ấy đang làm việc.)
– I would rather that you arrive on time for the meeting. (Tôi muốn bạn đến đúng giờ cho cuộc họp.)

3.4. Cấu trúc would rather than và would rather or

Cúng ta có thể dùng would rather than và would rather or nhằm thể hiện sự ưu tiên, yêu thích một việc gì đó hơn một việc khác. Đây cũng là cách sử dụng khá phổ biến của cấu trúc would rather trong tiếng Anh.

Cấu trúc would rather than và would rather or
Cấu trúc would rather than và would rather or

Ví dụ:

  • I would rather go for a walk than watch TV. (Tôi thích đi dạo hơn là xem TV.)
  • She would rather read a book than play video games.” (Cô ấy thích đọc sách hơn là chơi game điện tử.)

Xem thêm:

4. Cấu trúc would rather với 2 chủ ngữ

4.1. Cấu trúc would rather that 1

 S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ)…

Động từ trong câu được chia ở thì quá khứ. Đặc biệt động từ to be luôn được chia là “were” ở tất cả các ngôi.

Ví dụ:

  • I would rather that he were here yesterday. (Tôi mong anh ấy đã ở đây hôm qua.)
  • She would rather that they were not so late. (Cô ấy muốn họ không muộn đến như vậy.)

4.2. Cấu trúc would rather that 2

 S1 + would rather (that) + S2 + had V(PII)…

Trong trường hợp này, động từ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • She would rather that he had finished the project before the deadline. (Cô ấy muốn anh ấy đã hoàn thành dự án trước hạn chót.)
  • I would rather that they had not taken that decision. (Tôi muốn họ không nên đưa ra quyết định đó.)

Chú ý: Trong giao tiếp thường ngày, bạn có thể sử dụng “wish” để thay thế cho “would rather that”.

5. So sánh cấu trúc would rather với would prefer và prefer

Would ratherPreferWould prefer

Cách dùng
– Diễn tả một mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
– Được dùng trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc trong văn viết.
“Prefer” là một từ đi được cả với to V và V-ing.
– “Prefer + to-V” được sử dụng khi muốn diễn tả thích làm cái gì hơn.
– “Prefer + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (lớn hơn cái khác).
– Cấu trúc “Would prefer” hoặc “‘d prefer” với “to V” hoặc danh từ nhằm nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lai.
– Được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng hơn là bối cảnh giao tiếp thường ngày.

Ví dụ
I would rather stay at home than go out tonight.– I would prefer to stay at home
– I would prefer that she not leave yet.
She prefers reading to watching TV.

Xem thêm:

6. Dạng viết tắt của Would Rather trong tiếng Anh

Thông thường, would rather sẽ được viết tắt (trừ trong những văn bản trang trọng). Cụ thể:

Dạng khẳng định:

  • He would rather = He’d rather 
  • She would rather = She’d rather 
  • We would rather = We’d rather 
  • They would rather = They’d rather 
  • It would rather = It’d rather 
  • You would rather = You’d rather 
  • I would rather = I’d rather 
Dạng viết tắt của Would Rather trong tiếng Anh
Dạng viết tắt của Would Rather trong tiếng Anh

Dạng phủ định:

  • He would rather not = He’d rather not
  • She would rather not = She’d rather not
  • They would rather not = They’d rather not
  • You would rather not = You’d rather not
  • It would rather not =It’d rather not
  • We would rather not = We’d rather not

Như vậy, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn sau would rather là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới nhé!

Leave a Comment