Có lẽ bạn đã biết good được sử dụng ở dạng so nhất nhất là best và so sánh hơn là better. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh nhất của good mời các bạn cùng IELTS Learning tìm hiểu nhé!
1. Good nghĩa là gì?
Trong từ điển Campbright, good có nghĩa là: successful, able to do something well (thành công, có thể làm tốt điều gì đó).
Ví dụ:
- Lan is a good cook
- She is very good with my family
- We have a good relationship
2. Good morning, good night nghĩa là gì?
Good morning có nghĩa là chào buổi sáng. Đây là lời chúc ai đó vào buổi sáng để chúc họ một ngày đầy năng lượng, vui vẻ,thành công nhất.
Ví dụ:
- Good morning my love!
- Hey, good morning, and full of energy.
- Have a good morning Dad.
- Good morning and have a wonderful day, my brother.
Good night có nghĩa là chúc ngủ ngon. Good night được sử dụng để nói lời tạm biệt với ai đó vào buổi tối, hoặc là trước khi bạn đi ngủ. Đây là một trong những cách đơn giản nhất có ý nghĩa thể hiện tình cảm của bạn dành cho những người thân yêu của mình.
Ví dụ:
- Good night baby and have good dreams!!
- Good night my little love!
- Let’s go to bed, bye, good night!
Xem thêm:
3. So sánh nhất của good là gì?
So nhất nhất của good là : best (tốt nhất)
Ví dụ về so sánh nhất của good:
- This restaurant has the best food in Viet Nam. ( Nhà hàng này đồ ăn tốt nhất ở Việt Nam).
- This is the best book in my school.( Quyển sách này hay nhất ở trường)
- My mother is the best cook in my home.( Mẹ tôi nấu ăn ngon nhất nhà)
- She is the best tall in the class.( Cô ấy là người cao nhất lớp)
- He make the best in the math ( Anh ấy là người làm tốt nhất môn toán)
4. So sánh hơn của good là gì
So sánh hơn của good là: better (tốt hơn)
Ví dụ về so sánh hơn của good:
- My laptop new is better than my old one. (Máy tính mới của tôi tốt hơn máy tính cũ)
- The weather today is better than yesterday.(Thời tiết ngày hôm nay tốt hơn hôm qua)
- Lan playing badminton better than Mai (Lan chơi cầu lông tốt hơn Mai)
- Nam performed my math better than Ha. (Nam làm toán tốt hơn Ha)
5. Best có nghĩa là gì?
Đóng vai trò là so sánh nhất của good thì best có nghĩa: tốt nhất, giỏi nhất, đẹp nhất và hay nhất.
Ví dụ:
- This computer is the best I have ever used. (Máy tính này tốt nhất mà tôi đã từng dùng)
- That is best for you (Điều đó tốt nhất cho bạn)
Xem thêm:
6. Các trường hợp lưu ý khi sử dụng best
6.1. Best sử dụng làm danh từ
Khi đóng vai trò là một danh từ thì best được hiểu là cái tốt nhất, cái đẹp nhất, cái cố gắng tốt .Thực tế thì best được sử dụng như một danh từ là thường xuyên hơn.
Ví dụ: We had best go home now.
6.2. Phó từ, cấp so sánh cao nhất của well
Trường hợp này best cũng có nghĩa là: tốt nhất, hay nhất hoặc hơn nhất.
Ví dụ: He works best in the morning (Anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng).
7. Bài tập về so sánh nhất của good và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- He is the __________ student in the class.
- A. good
- B. better
- C. best
- This is the __________ book I have ever read.
- A. good
- B. better
- C. best
- She is the __________ singer in the competition.
- A. good
- B. better
- C. best
- This restaurant serves the __________ food in town.
- A. good
- B. better
- C. best
- They are the __________ friends I have ever had.
- A. good
- B. better
- C. best
Đáp án:
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- That was the __________ movie I have seen this year.
- A. good
- B. better
- C. best
- She received the __________ score in the test.
- A. good
- B. better
- C. best
- This is the __________ solution to the problem.
- A. good
- B. better
- C. best
- He is the __________ player on the team.
- A. good
- B. better
- C. best
- This bakery makes the __________ cakes in the city.
- A. good
- B. better
- C. best
Đáp án
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- She gave the __________ presentation at the conference.
- A. good
- B. better
- C. best
- This is the __________ vacation we have ever had.
- A. good
- B. better
- C. best
- He is the __________ chef in the restaurant.
- A. good
- B. better
- C. best
- That was the __________ decision we could make.
- A. good
- B. better
- C. best
- This school has the __________ teachers in the area.
- A. good
- B. better
- C. best
Bài tập 3:
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
- C. best
Trên đây IELTS Learning đã tổng hợp tất cả lý thuyết về so sánh nhất của good trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!