Sau help là gì? Help là một động từ không còn quá quá xa lạ với chúng ta. Chúng ta thường sử dụng help trong các tình huống cần sự giúp đỡ của người khác. Trong bài viết này, IELTS Learning sẽ giúp bạn tìm ra câu hỏi cho thắc mắc sau help là gì?
1. Help là gì?
Help trong tiếng Anh có nghĩa là giúp đỡ. Ngoài ra cấu trúc Help cũng có một số ý nghĩa khác. Help thường có vị trí đứng phía sau chủ ngữ hoặc đứng sau trạng từ nhằm bổ nghĩa cho câu.
Ví dụ:
- She helps her brother with his homework every evening. (Cô ấy giúp em trai cô ấy làm bài tập về nhà mỗi buổi tối.)
- He helps his colleagues when they have work-related issues. (Anh ấy giúp đỡ đồng nghiệp khi họ gặp vấn đề liên quan đến công việc.)
- The organization helps families in need by providing food and shelter. (Tổ chức giúp đỡ các gia đình gặp khó khăn bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc Help trong tiếng Anh
Sau help là gì? Cấu trúc Help mang nghĩa tự phục vụ
Cấu trúc:
S + help + oneself somebody + to + something |
Ở cấu trúc Help này, chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới trong câu.
Ví dụ:
- She helps herself and her colleagues to understand the new software. (Tự giúp bản thân và đồng nghiệp hiểu về phần mềm mới.)
- He helps himself and his team to accomplish the project ahead of schedule. (Tự giúp bản thân và nhóm hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Cấu trúc Help kết hợp với V, to V, V-ing
Cấu trúc:
S + help + sb + V/ to V/ V-ing |
Cấu trúc Help + to V = giúp ai đó làm gì: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động.
Ví dụ: She helps to clean the house every Saturday. (Cô ấy giúp dọn nhà mỗi thứ Bảy.)
Cấu trúc Help + V = giúp ai đó làm gì: Người giúp sẽ một mình làm hết mọi công việc cho người được giúp.
Ví dụ: She helped clean the house before the guests arrived. (Cô ấy giúp dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
Cấu trúc Help + V-ing = không thể tránh/không thể nhịn làm gì đó: Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc.
Ví dụ: She helped clean the house before the guests arrived. (Cô ấy giúp dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
Cấu trúc Help trong câu bị động
Cấu trúc:
S + help + O + V-inf…➔ S + to be + helped + to Vinf + … + (by O). |
Ví dụ: Câu gốc: She helps him to learn English. => Cấu trúc bị động: He is helped to learn English by her.
Cấu trúc Can’t help
Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + doing something |
Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc, mang nghĩa là “không thể ngừng làm gì”.
Ví dụ: She couldn’t help laughing at the funny movie. (Cô ấy không thể không cười khi xem bộ phim hài.)
Xem thêm:
3. Help đi với giới từ gì?
Help đi với giới từ off/ on
Cấu trúc:
S + Help + somebody + off (on) with something… |
Cấu trúc của Help đi kèm với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc thứ gì đó.
Ví dụ: She helped her friend off with her coat. (Cô ấy giúp bạn mình cởi áo.)
Help đi với giới từ Out
Cấu trúc:
S + Help + somebody + Out… |
Cấu trúc Help đi kèm với giới từ Out mang nghĩa giúp người nào đó thoát cảnh khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Can you help me out with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)
- She helped her friend out by lending her some money. (Cô ấy giúp bạn cô ấy bằng cách cho vay một số tiền.)
- They always help each other out in times of need. (Họ luôn giúp đỡ lẫn nhau khi cần.)
4. Help với vai trò là danh từ trong câu
Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp |
Ví dụ:
- She offered her help in organizing the event. (Cô ấy đề xuất sự giúp đỡ của mình trong việc tổ chức sự kiện.)
- His help was greatly appreciated during the difficult times. (Sự giúp đỡ của anh ấy đã được đánh giá cao trong những thời điểm khó khăn.)
Xem thêm:
5. Một số lưu ý khi dùng Help
Trường hợp tân ngữ của cấu trúc Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi sau nó.
Ví dụ: She helped him to clean the house. (Cô ấy giúp anh ấy dọn dẹp nhà.)
Ngoài ra, people to có thể được lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa chung chung là “người ta”.
Ví dụ: Help to understand. (Giúp hiểu.)
6. Một số từ/ cụm từ đi kèm với Help trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ |
give/lend someone a helping hand | Nghĩa là “giúp đỡ ai đó”. | – When I was moving into my new apartment, my neighbors gave me a helping hand with carrying the heavy furniture. (Khi tôi đang chuyển đến căn hộ mới của mình, hàng xóm của tôi đã giúp tôi cất đi những món đồ nặng.) – She always lends a helping hand to anyone in need. (Cô ấy luôn luôn giúp đỡ bất kỳ ai cần sự hỗ trợ.) |
God help someone | Dịch nôm na là “Chúa giúp ai đó”, được dùng để nhấn mạnh về mức nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó. | – God help us in this difficult time. (Chúa ơi, xin giúp chúng ta trong thời điểm khó khăn này.) – God help him find strength to overcome his struggles. (Chúa ơi, xin giúp anh ấy tìm sức mạnh để vượt qua khó khăn của mình.) |
it can’t be helped | Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận. | – We missed the last train, it can’t be helped now. (Chúng ta đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng, bây giờ không thể làm gì được nữa.) – The rain ruined our picnic plans, but it can’t be helped. (Mưa đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng ta, nhưng không thể làm gì được.) |
so help me (God) | Được sử dụng để thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc. | – I will find the truth, so help me God. (Tôi sẽ tìm ra sự thật, Chúa ơi hãy giúp tôi.) – I will finish this project on time, so help me. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng thời hạn, hãy giúp tôi.) |
there’s no help for it | Nghĩa là “không có sự lựa chọn nào khác trong tình huống này”. | – I’ve tried everything to fix the computer, but there’s no help for it; I think it’s broken beyond repair. (Tôi đã thử mọi cách để sửa máy tính, nhưng không còn cách nào khác; Tôi nghĩ nó đã hỏng và không thể sửa được nữa.) – I know you’re disappointed, but there’s no help for it now. We missed the deadline. (Tôi biết bạn thất vọng, nhưng giờ không còn cách nào khác nữa. Chúng ta đã bỏ lỡ thời hạn.) |
help (someone) out | Giúp đỡ một phần nào đó trong công việc hoặc đầu tư tiền cho người cần giúp. | – Could you help me out with these boxes?(Bạn có thể giúp tôi với những hộp này không?) – She helped out her friend by babysitting her children. (Cô ấy đã giúp bạn mình bằng cách trông nom cho các em bé của cô ấy.) – I need someone to help me out with this problem. (Tôi cần một người giúp tôi với vấn đề này.) |
Xem thêm:
7. Các từ đồng nghĩa với help
Dưới đây là danh sách một số từ đồng nghĩa với help. Cùng tham khảo nhé.
Assist (hỗ trợ)
Giúp đỡ ai đó hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.
Ví dụ:
- The teacher assisted the students in their research projects. (Giáo viên đã hỗ trợ học sinh trong các dự án nghiên cứu của họ.)
- The software assists users in organizing their schedules. (Phần mềm này hỗ trợ người dùng tổ chức lịch trình của họ.)
- Volunteers assisted in distributing food to the homeless. (Các tình nguyện viên đã giúp phân phát thức ăn cho người vô gia cư.)
Aid (hỗ trợ)
Cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The government sent aid to the flood-affected regions. (Chính phủ gửi viện trợ đến các vùng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.)
- Humanitarian aid was provided to the refugees fleeing the conflict.” (Viện trợ nhân đạo được cung cấp cho các người tị nạn đang chạy trốn khỏi xung đột.)
Support (hỗ trợ)
Cung cấp hỗ trợ vật chất, tinh thần hoặc tài chính.
Ví dụ:
- She supports her friends during difficult times. (Cô ấy hỗ trợ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.)
- The organization provides support to homeless people. (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư.)
- Financial support was offered to the victims of the natural disaster. (Hỗ trợ tài chính đã được cung cấp cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.)
Facilitate (tạo điều kiện, tạo điều kiện thuận lợi)
Làm cho việc gì đó trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- The new software was designed to facilitate communication among team members. (Phần mềm mới được thiết kế để tạo điều kiện giao tiếp giữa các thành viên nhóm.)
- The government aims to facilitate trade by reducing tariffs. (Chính phủ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại bằng cách giảm thuế quan.)
- The training program was created to facilitate learning for employees. (Chương trình đào tạo được tạo ra để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập cho nhân viên.)
Serve (phục vụ)
Được sử dụng để diễn đạt việc giúp đỡ, phục vụ một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- The waiter served us dinner at the restaurant. (Người phục vụ đã phục vụ bữa tối cho chúng tôi tại nhà hàng.)
- She served the community by volunteering at the local shelter. (Cô ấy đã phục vụ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.)
- The organization aims to serve those in need. (Tổ chức nhằm phục vụ những người cần giúp đỡ.)
Lend a hand (góp tay, giúp đỡ)
Cung cấp sự giúp đỡ, thường là hỗ trợ tình nguyện khi cần thiết.
Ví dụ:
- Can you lend a hand with moving this furniture? (Bạn có thể góp tay giúp chuyển đồ đạc không?)
- I’m having trouble fixing my car, could you lend me a hand? (Tôi gặp khó khăn khi sửa xe, bạn có thể giúp tôi không?)
Back up (hỗ trợ, dự phòng)
Hỗ trợ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc cung cấp dự phòng.
Ví dụ:
- I’ll back you up during the meeting if you need support. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong cuộc họp nếu bạn cần.)
- Make sure to back up your important files regularly to prevent data loss. (Đảm bảo sao lưu các tệp quan trọng của bạn thường xuyên để tránh mất dữ liệu.)
Guide (hướng dẫn, chỉ dẫn)
Cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn để giúp ai đó hoàn thành một nhiệm vụ.
Ví dụ:
- The tour guide explained the history of the ancient ruins. (Hướng dẫn viên du lịch giải thích lịch sử của các tàn tích cổ.)
- He will guide you through the steps to set up the new software. (Anh ấy sẽ hướng dẫn bạn qua các bước để cài đặt phần mềm mới.)
- Parents guide their children as they grow up. (Phụ huynh hướng dẫn con cái của họ khi chúng lớn lên.)
Contribute (đóng góp)
Đóng góp vào một cái gì đó để giúp cải thiện hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- She contributes regularly to charity organizations. (Cô ấy thường xuyên đóng góp cho các tổ chức từ thiện.)
- His research work contributed significantly to the field of science. (Công việc nghiên cứu của anh ấy đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực khoa học.)
- Each employee’s effort contributes to the success of the company. (Nỗ lực của từng nhân viên đều đóng góp vào sự thành công của công ty.)
Xem thêm:
- Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án
- Bài tập về passive voice thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 7
8. Bài tập về help trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ trong cấu trúc help + V-infinitive
- She __________ me __________ (solve) the math problem.
- They __________ their friend __________ (study) for the exam.
- He __________ his brother __________ (fix) the bike.
- We __________ them __________ (clean) the house yesterday.
- I __________ my sister __________ (prepare) dinner.
Đáp án:
- helped – solve
- help – study
- helps – fix
- helped – clean
- help – prepare
Bài tập 2: Sử dụng đúng dạng của động từ “help” trong các câu sau
- She often __________ (help) her neighbors with gardening.
- They have __________ (help) us a lot during the move.
- He is __________ (help) his friend learn how to swim.
- We will __________ (help) them set up the event tomorrow.
- I usually __________ (help) my mom cook dinner in the evenings.
Đáp án:
1. helps | 2. helped | 3. helping | 4. help | 5. help |
Vậy là bạn đã biết được đáp án cho câu hỏi sau help là gì? IELTS Learning hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về chủ điểm ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.