Find là một trong những động từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy vậy, nhưng rất nhiều người nhầm lẫn và không biết quá khứ của find là gì. Nếu bạn cũng thuộc số đó, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về động từ này cũng như cách chia thì của nó nhé!
1. Find là gì?
Find /faɪnd/ có nghĩa là tìm kiếm
Find được sử dụng khi bạn tìm kiếm hoặc thấy điều gì đó mà bạn đang cố gắng tìm hoặc nhận biết.
Ví dụ:
- I can’t find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
- She found a hidden treasure in the old chest. (Cô ấy tìm thấy một kho báu ẩn trong cái hòm cũ.)
- We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)
2. Quá khứ của động từ Find là gì?
Vì find là một động từ bất quy tắc nên quá khứ của find là found.
V1 của Find (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Find (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Find (Past participle – quá khứ phân từ) |
To find | found | found |
Ví dụ:
- I want to find a good book to read. (Tôi muốn tìm một cuốn sách hay để đọc.)
- She found her lost keys under the couch. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất dưới ghế sofa.)
- He has found a solution to the math problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp cho bài toán toán học.)
Xem thêm:
3. Cách chia động từ find
Cách chia động từ find trong các thì tiếng Anh
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | find | find | finds | find | find | find |
HT tiếp diễn | am finding | are finding | is finding | are finding | are finding | are finding |
HT hoàn thành | have found | have found | has found | have found | have found | have found |
HT HTTD | have been finding | have been finding | has been finding | have been finding | have been finding | have been finding |
QK đơn | found | found | found | found | found | found |
QK tiếp diễn | was finding | were finding | was finding | were finding | were finding | were finding |
QK hoàn thành | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
QK HTTD | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding |
TL đơn | will find | will find | will find | will find | will find | will find |
TL gần | am going to find | are going to find | is going to find | are going to find | are going to find | are going to find |
TL tiếp diễn | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding |
TL hoàn thành | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found |
TL HTTD | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding |
Cách chia động từ find trong cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | would find | would find | would find | would find | would find | would find |
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chính | would befinding | would befinding | would befinding | would befinding | would befinding | would befinding |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found |
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chính | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding |
Câu giả định – HT | find | find | find | find | find | find |
Câu giả định – QK | found | found | found | found | found | found |
Câu giả định – QKHT | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
Câu giả định – TL | Should find | Should find | Should find | Should find | Should find | Should find |
Cách chia động từ find theo dạng
To find (Nguyên thể có “to”): To find
- It’s urgent to find a new home for the cat. (Rất cần thiết phải tìm một ngôi nhà mới cho con mèo.)
Bare_V (Nguyên thể – không có “to”): find
- I couldn’t find my glasses. (Tôi không thể tìm thấy cặp kính của mình.)
Gerund (Danh động từ): finding
- Finding someone you love is not easy. (Tìm được người bạn yêu không dễ dàng.)
Past Participle (Phân từ II): found
- I’ve found a great new restaurant near the office. (Tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.)
Xem thêm:
4. Một số cấu trúc phổ biến của find
Find + Danh từ + Danh từ: Cảm thấy ai/ cái gì là một người/ một thứ ra sao.
- I found her a friend in need. (Tôi cảm thấy cô ấy là một người bạn đúng lúc.)
- They found the dog a loyal companion. (Họ cảm thấy con chó là một người bạn đồng hành trung thành.)
- She found the book a great source of inspiration. (Cô ấy cảm thấy cuốn sách là một nguồn cảm hứng tuyệt vời.)
Find + danh từ + tính từ: Nhận thấy ai/ cái gì đó như thế nào.
- He found the movie boring. (Anh ấy nhận thấy bộ phim nhạt nhẽo.)
- She found the city vibrant and exciting. (Cô ấy nhận thấy thành phố sôi động và thú vị.)
- They found the restaurant crowded and noisy. (Họ nhận thấy nhà hàng đông đúc và ồn ào.)
Find + it + tính từ + to V: Cảm thấy như thế nào khi làm việc gì.
- I find it difficult to concentrate in a noisy environment. (Tôi cảm thấy khó khăn khi tập trung trong một môi trường ồn ào.)
- She finds it challenging to meet deadlines at work. (Cô ấy cảm thấy thách thức khi đáp ứng thời hạn công việc.)
- They find it exciting to travel to new places and explore different cultures. (Họ cảm thấy phấn khích khi đi du lịch đến những nơi mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
Xem thêm:
5. Phrasal verbs của find
Ngoài ra, khi find kết hợp với các giới từ còn cho ra nhiều phrasal verb có nghĩa khác nhau:
Find out: tìm hiểu, xác định
- I need to find out the time of the meeting. (Tôi cần phải tìm hiểu thời gian của cuộc họp.)
Find fault: tìm lỗi, phê bình
- He always finds fault with my work, no matter what I do. (Anh ấy luôn tìm lỗi trong công việc của tôi, bất kể tôi làm gì.)
Find oneself: tự nhận ra bản thân
- During the trip, she found herself and discovered what truly mattered to her. (Trong chuyến đi, cô ấy tự nhận ra mình và khám phá ra điều gì thật sự quan trọng đối với cô.)
Find against: phán quyết chống lại
- The jury found against the defendant, declaring him guilty. (Ban giám khảo đã phán quyết chống lại bị cáo, tuyên bố anh ta bị kết án.)
Find it in one’s heart: Đủ rộng lượng để tha thứ
- After many years, she found it in her heart to forgive her old friend. (Sau nhiều năm, cô ấy đủ lòng khoan dung để tha thứ cho người bạn cũ.)
Find one’s bearings: hiểu rõ định hướng hành động
- After a period of confusion, he finally found his bearings and knew what to do next. (Sau một thời gian lúng túng, anh ấy cuối cùng đã hiểu rõ định hướng hành động và biết phải làm gì tiếp theo.)
Find true north: đi đúng hướng
- In the wilderness, a compass can help you find true north and navigate safely. (Trên nơi hoang dã, một cái la bàn có thể giúp bạn đi đúng hướng và di chuyển an toàn.)
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết được quá khứ của find là gì, cách chia động từ find trong các thì, các dạng câu, hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như các cấu trúc của find trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn vận dụng được các cấu trúc câu này vào thực tế nhé!