Fancy là gì? Chắc hẳn rất nhiều bạn cảm thấy Fancy vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Đúng vậy, từ vựng này xuất hiện rất nhiều trong cả văn viết và nói luô nhé. Tuy nhiên, bạn đã biết được cấu trúc và cách sử dụng Fancy là gì? Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về Fancy các bạn nhé.
Fancy là gì?
Khái niệm Fancy là gì?
Fancy là một trong những thuật ngữ tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu là danh từ, Fancy có nghĩa là sự tưởng tượng, sự mê thích nhất thời, thị hiếu; và mang cả nghĩa là người hâm mộ. Nếu là một động từ, Fancy mang ý nghĩa là tưởng tượng, cho rằng, mong muốn, bị thu hút hay mến, thích.
Fancy được phát âm: [ ˈfænsi]

Một số khái niệm khác
Take a fancy to là gì?
“Take a fancy to (someone or something)” trong tiếng Anh có nghĩa là say mê, thích thú điều gì.
Fancy dress là gì?
Một trong những khái niệm liên quan đến Fancy hay đó là Fancy dress. Từ này có nghĩa là quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh.
Catches the fancy of là gì?
Catches the fancy trong tiếng Anh có nghĩa là Nắm bắt sự ưa thích của một ai đó, một cái gì đó.
Xem thêm:
- Sau like là to v hay ving? Cách dùng và cấu trúc like
- Appreciate là gì? Cấu trúc và cách dùng Appreciate trong tiếng Anh
- Câu cầu khiến là gì? Những điều cần biết về Imperative Sentence trong tiếng Anh
Cấu trúc Fancy và cách sử dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Fancy vừa là danh từ, động từ hay tính từ. Tùy thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh của người nói mà từ Fancy được dùng với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và phù hợp.
Fancy là danh từ
Với vai trò là danh từ, Fancy dùng nhằm thể hiện một cái gì đó mà các bạn rất thích trong một thời gian ngắn hay nếu điều gì đó làm bạn thích, bạn thích nó và muốn có hoặc làm điều đó. Hay trong những tình huống bắt đầu thích một cái gì đó hoặc một người nào đó rất nhiều:
take + a fancy + to + something/somebody |
Ví dụ: She’s taken a fancy to Korea food. (Cô ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc)
Fancy là tính từ
Khi là tính từ, Fancy được sử dụng diễn tả hàm ý trang trí hoặc phức tạp, rất nhiều màu sắc, cầu kỳ hoặc thể hiện sự đắt tiền.
Ví dụ: She wants a simple coat, nothing fancy. (Cô ấy muốn một chiếc áo khoác đơn giản, không quá cầu kỳ)

Fancy là động từ
Với động từ, Fancy sử dụng khi tưởng tượng hay nghĩ rằng một cái gì đó là như vậy hoặc thể hiện thích, mong muốn.
Ví dụ: There are two things she fancies: clothes and bags (Có hai điều cô ấy ưa thích: quần áo và túi xách).
Ví dụ Fancy trong tiếng Anh
IELTS Learning sẽ giúp những bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của Fancy là gì với những ví dụ cụ thể:
- She actually knew he fancy her, but she had always wanted to keep this friendship. (Cô ấy thực sự biết anh thích cô ấy, nhưng cô ấy đã luôn muốn giữ tình bạn này.)
- I feel the decor in this room is a bit too fancy for my taste and I am not used to these colors. (Tôi cảm thấy trang trí trong phòng này hơi quá lạ mắt so với sở thích của tôi và tôi không quen với những màu sắc này.)
- I’ve reviewed and visited a lot of shoe stores but nothing really fancy me. (Tôi đã xem xét và ghé thăm rất nhiều cửa hàng giày nhưng không có gì thực sự khiến tôi thích thú.)
- She is a very casual person and I want to choose for her a fancy dress that is simple but equally luxurious. (Cô ấy là một người rất giản dị và tôi muốn chọn cho cô ấy một chiếc váy lạ mắt, đơn giản nhưng không kém phần sang trọng.)

- She can make her own clothes, copy any fashion brand she fancy. (Cô ấy có thể tự may quần áo, sao chép bất kỳ nhãn hiệu thời trang nào mà cô ấy yêu thích.)
- Tonight’s party will gather a lot of people, they will have fancy outfits and colorful masks. (Bữa tiệc tối nay sẽ quy tụ rất nhiều người, họ sẽ có những bộ trang phục lạ mắt và những chiếc mặt nạ sặc sỡ.)
- I have always liked dresses that are simple in color, nothing fancy, because they are easy to combine. (Tôi luôn thích những chiếc váy có màu sắc đơn giản, không quá cầu kỳ, vì chúng rất dễ kết hợp.)
- I accidentally saw her on the pedestrian street and when I looked into her eyes I caught her fancy. (Tôi vô tình nhìn thấy cô ấy trên phố đi bộ và khi tôi nhìn vào mắt cô ấy, tôi đã bắt gặp sự yêu thích của cô.)
- Whenever she goes to an event, she always appears in a fancy car. (Mỗi khi đi sự kiện, cô luôn xuất hiện trên chiếc xe sang chảnh.)
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến fancy
- Fancy a drink: thích một loại đồ uống
- Fancy yourself: ưa thích bản thân bạn
- Fancy cakes: bánh ngọt
- Fancy hotel: khách sạn sang trọng
- Passing fancy: một cái gì đó mà bạn rất thích trong một thời gian ngắn
- Take a fancy,/ take your fancy: Nếu bạn thích điều gì đó và muốn có hoặc làm điều đó
- Nothing fancy: không quá cầu kỳ
- Fancy disproportionately: ưa thích không cân xứng
- Fancy handwriting: chữ viết tay lạ mắt
- Fancy clothes: quần áo ưa thích
- Fancy bags: túi lạ mắt
- Fancy immediately: ưa thích ngay lập tức
- Fancy diving: ưa thích lặn
- Fancy plastic: ưa thích nhựa
- Fancy car: xe hơi ưa thích
Trên đây, IELTS Learning đã tổng hợp đến các bạn những kiến thức cơ bản về Fancy trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn có thể hiểu được Fancy là gì và cách sử dụng từ trong câu.
Các bạn đừng quên theo dõi chuyên muc IELTS Grammar mỗi ngày để học thêm những kiến thức bổ ích và nâng cao trình độ của mình nhé.