Trong tiếng Anh, out of the question là một cụm từ mà chúng ta thường nghe khi muốn nói về điều gì đó mà chắc chắn là không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận được. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự phủ định mạnh mẽ đối với một ý kiến, đề xuất hay hành động nào đó.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về out of the question là gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.
1. Ý nghĩa out of the question là gì
Out of the question là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ rằng điều gì đó không thể hoặc không nên được thực hiện.
Ví dụ:
- Going on vacation next week is out of the question for me. (Việc đi nghỉ mát vào tuần sau là hoàn toàn không thể đối với tôi.)
- Asking for a raise right now is out of the question due to the company’s financial situation. (Việc yêu cầu tăng lương ngay bây giờ là không thể xảy ra do tình hình tài chính của công ty.)
- Is it out of the question to borrow your car for the weekend? (Có phải là không thể vay xe của bạn vào cuối tuần này không?)
- It’s out of the question to change the schedule at this late notice. (Không thể thay đổi lịch trình vào phút chót như vậy là không thể được chấp nhận.)
- Her proposal was immediately dismissed as out of the question by the board members. (Đề xuất của cô ấy ngay lập tức bị các thành viên hội đồng phản đối vì là điều không thể chấp nhận được.)
2. Nguồn gốc và cách dùng của out of the question
Thành ngữ out of the question xuất hiện từ đầu những năm 1700. Cụm từ out of the question ban đầu được sử dụng để mô tả một điều gì đó không thể xảy ra về mặt vật lý, chẳng hạn như một vật thể không thể di chuyển ra khỏi vị trí của nó.
Dần dần, thành ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ điều gì không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận được về mặt logic, đạo đức hoặc thực tế.
Cách dùng:
- Out of the question thường được sử dụng trong các câu khẳng định để thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ rằng điều gì đó không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận được. Ví dụ:
- Going to the party alone is out of the question. (Việc đi dự tiệc một mình là không thể.)
- I’m not going to do that, it’s out of the question. (Tôi sẽ không làm điều đó, không thể nào!)
- Asking for a raise right now is out of the question. (Việc yêu cầu tăng lương ngay bây giờ là không thể chấp nhận được.)
- Out of the question cũng có thể được sử dụng trong các câu phủ định với “not”. Ví dụ:
- It’s not out of the question that he might come. (Có thể anh ấy sẽ đến.)
- I’m not saying it’s out of the question, but it’s unlikely. (Tôi không nói rằng đó là không thể, nhưng nó không chắc chắn.)
Ngoài ra, out of the question còn có một số cách sử dụng khác, bao gồm:
- Nhấn mạnh sự không thể: Out of the question có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra. Ví dụ:
- Flying to the moon on a broomstick is out of the question. (Bay đến mặt trăng trên cây chổi là không thể.)
- Winning the lottery without buying a ticket is out of the question. (Trúng xổ số mà không mua vé là không thể.)
- Thể hiện sự phản đối: Out of the question có thể được sử dụng để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một ý tưởng hoặc đề xuất nào đó. Ví dụ:
- Building a new airport in the middle of the city is out of the question. (Việc xây dựng một sân bay mới ở trung tâm thành phố là không thể chấp nhận được.)
- I’m not going to do that for you, it’s out of the question. (Tôi sẽ không làm điều đó cho bạn, không thể nào!)
- Thể hiện sự nghi ngờ: Out of the question có thể được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ mạnh mẽ về tính khả thi của một điều gì đó. Ví dụ:
- I’m not sure if he’ll make it on time, it’s out of the question. (Tôi không chắc anh ấy sẽ đến đúng giờ, không chắc lắm.)
- I don’t think we’ll finish the project on time, it’s out of the question. (Tôi không nghĩ chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, không chắc lắm.)
Lưu ý:
- Out of the question là một thành ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ. Do đó, nên sử dụng nó một cách cẩn thận và tránh sử dụng nó quá thường xuyên.
- Out of the question tương tự như một số thành ngữ khác có nghĩa là không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận, chẳng hạn như impossible, unthinkable, và out of the picture.
Ví dụ:
- Going to the party alone is impossible. (Việc đi dự tiệc một mình là không thể.)
- The idea of building a new airport in the middle of the city is unthinkable. (Ý tưởng xây dựng một sân bay mới ở trung tâm thành phố là không thể tưởng tượng được.)
- My plans for the weekend are out of the picture now that I’m sick. (Kế hoạch cuối tuần của tôi giờ đã tan biến vì tôi bị ốm.)
Xem thêm:
3. Cụm từ đồng nghĩa out of the question
Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với out of the question và ý nghĩa của chúng:
- Impossible: Không thể xảy ra, không thể chấp nhận được.
- Not possible: Không có khả năng xảy ra, không thể thực hiện được.
- Infeasible: Không thể thực hiện được, không khả thi.
- Unthinkable: Không thể nghĩ đến, không thể được coi là một lựa chọn.
- Out of consideration: Không được xem xét, không thể cân nhắc.
- Out of contention: Không thể cạnh tranh, không thể xem xét.
- Out of the running: Không thể tham gia, không thể xem xét.
- Out of contention: Không thể tranh đấu, không thể cạnh tranh.
- Out of the realm of possibility: Ngoài phạm vi của khả năng, không thể xảy ra.
- Out of bounds: Vượt quá giới hạn, không được phép.
- Not in the cards: Không trong danh sách lựa chọn, không thể xảy ra.
- Beyond consideration: Ngoài khả năng xem xét, không thể cân nhắc.
- Unattainable: Không thể đạt được, không thể thu được.
- Inconceivable: Không thể tưởng tượng được, không thể được xem xét.
- Unviable: Không thể sinh lời, không thể thực hiện được.
- Not on: Không thể thực hiện, không thể chấp nhận.
- Not on the cards: Không trong danh sách, không thể xảy ra.
- Inadmissible: Không thể chấp nhận được, không thể xảy ra.
- Off the table: Ngoài tầm tay, không thể xem xét.
- Beyond the pale: Ngoài phạm vi của sự chấp nhận, không thể được chấp nhận.
4. Cụm từ trái nghĩa out of the question
Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với out of the question, cùng với ý nghĩa của chúng:
- Feasible: Có thể thực hiện được
- Up for consideration: Có thể xem xét
- Possible: Có thể có khả năng
- Within reach: Trong tầm tay
- On the table: Trên bàn đàm phán
- Open to discussion: Mở để thảo luận
- Under consideration: Đang được xem xét
- An option: Một lựa chọn
- Conceivable: Có thể tưởng tượng được
- Doable: Có thể làm được
- Within the realm of possibility: Trong phạm vi khả thi
Xem thêm:
5. Mẫu hội thoại out of the question trong thực tế
Hội thoại out of the question thường được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra hoặc không thể được xem xét. Ví dụ, khi bạn muốn từ chối một yêu cầu hoặc đề xuất một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Ví dụ:
Person A: “I was thinking we could take a few days off next week for a team retreat. What do you think?”
Person B: “That sounds like a great idea, but unfortunately, it’s out of the question right now. We have several deadlines coming up, and everyone needs to stay focused on their tasks.”
Person A: “Oh, I didn’t realize it was such a busy time. Could we possibly reschedule it for the following month?”
Person B: “Even then, it might still be out of the question. Our budget for off-site activities is limited, and we’re already planning for another important event.”
Person A: “I see. Well, perhaps we can brainstorm some alternatives that won’t strain our resources too much.”
Person B: “That sounds like a sensible approach. Let’s discuss it further in our next team meeting.”
Dịch nghĩa:
Người A: “Tôi nghĩ chúng ta có thể nghỉ vài ngày vào tuần sau để tổ chức một buổi nghỉ dưỡng nhóm. Bạn nghĩ sao?”
Người B: “Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời, nhưng tiếc là hiện tại điều đó là không thể. Chúng ta có nhiều deadline sắp tới và mọi người cần tập trung vào công việc của họ.”
Người A: “Ồ, tôi không nhận ra là bây giờ là thời điểm bận rộn như vậy. Liệu chúng ta có thể dời lại vào tháng sau được không?”
Người B: “Thậm chí vào thời điểm đó cũng có thể là không thể. Ngân sách của chúng ta cho các hoạt động ngoài trời hạn chế và chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện quan trọng khác.”
Người A: “Tôi hiểu rồi. Có lẽ chúng ta có thể nghĩ ra một số phương án thay thế không tốn nhiều tài nguyên của chúng ta.”
Người B: “Đó nghe có vẻ là một hướng tiếp cận hợp lý. Hãy thảo luận thêm trong cuộc họp nhóm kế tiếp nhé.”
6. Các thành ngữ khác với out of
Dưới đây là các thành ngữ khác sử dụng out of với ý nghĩa khác nhau:
- Out of control: không kiểm soát được, hoang dã.
- Out of sight: ngoài tầm nhìn, không thấy được.
- Out of reach: ngoài tầm với, không thể đạt được.
- Out of order: không hoạt động, hỏng.
- Out of the blue: bất ngờ, đột ngột.
- Out of date: lỗi thời, không còn phù hợp.
- Out of breath: hết hơi, mệt mỏi.
- Out of character: không đúng với tính cách thường ngày.
- Out of commission: ngừng hoạt động, vô hiệu.
- Out of sorts: không cảm thấy khỏe, không có tinh thần tốt.
- Out of the loop: không biết được, không được thông báo.
- Out of touch: mất liên lạc, không cập nhật thông tin.
- Out of luck: không may, không may mắn.
- Out of service: ngừng phục vụ, không hoạt động.
- Out of bounds: vượt quá giới hạn, không được phép.
- Out of sync: không đồng bộ.
- Out of harm’s way: trong vùng an toàn.
- Out of wedlock: ngoài giá thú, không phải là vợ chồng.
- Out of the frying pan into the fire: từ tình thế tồi tệ này sang tình thế tồi tệ khác.
- Out of the closet: công khai, không còn giữ bí mật.
Xem thêm:
7. Bài tập out of the question
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- The children were __________ when they saw the magician perform tricks they’d never seen before.
- We can’t go hiking this weekend; the weather is __________.
- After the accident, the car was __________ and needed extensive repairs.
- His sudden resignation came __________; nobody expected him to leave the company.
- The old computer is __________ and no longer meets our needs.
- She ran so fast that she was __________ by the time she reached the finish line.
- The new manager’s decision to change our working hours seemed __________ with his usual flexible approach.
- The bookshop has some great titles, but unfortunately, the one I wanted was __________.
- After climbing for hours, they finally reached a point where the trail was __________ and dangerous.
- He forgot to charge his phone last night and now it’s __________.
- The team’s performance was __________ today; they seemed disorganized and unmotivated.
- Being __________, she hadn’t heard the news about the project being canceled.
- The artist’s work is __________; it’s so unique and different from anything I’ve seen before.
- He’s been feeling __________ lately, probably due to the stress at work.
- She felt __________ at the meeting because she hadn’t read the latest reports.
- The old radio is __________; it hasn’t been used for years.
- They were __________ when their flight was delayed for the third time that day.
- The new policy seems __________ with the company’s commitment to sustainability.
- The cat was __________ and chased after the mouse across the yard.
- The actor’s career took a surprising turn __________ when he was cast in the lead role.
Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh
- (It / to / is / leave / out of the question / early / for / us).
- (his / her / was / him / of / marrying / out of the question / for / parents).
- (to / it / out of the question / was / afford / them / move / to).
- (out of the question / to / it / him / marry / was).
- (out of the question / it / to / was / the / be / for / game / played).
- (to / out of the question / it / her / to / lend / was).
- (go / it / her / was / for / parents / him / out of the question / let / for / out).
- (it / out of the question / was / him / to / the / persuade / boss).
- (out of the question / to / her / it / was / for / leave / take).
- (the / out of the question / was / to / travel / him / alone).
- (him / out of the question / was / to / it / lend / money).
- (out of the question / to / it / was / sell / the / family / heirloom).
- (her / out of the question / was / to / the / attend / conference).
- (his / out of the question / was / to / move / it / the / to / deadline).
- (the / out of the question / for / them / was / to / afford / it).
- (out of the question / to / was / it / fire / him /.
- (the / out of the question / to / it / was / delay / the / project).
- (him / to / it / out of the question / was / forgive).
- (her / out of the question / was / to / it / loan / was).
- (out of the question / to / it / was / for / them / raise / the / prices).
- (the / out of the question / was / to / it / for / travel / them).
- (out of the question / to / it / was / for / them / get / a / loan).
- (her / out of the question / was / for / it / leave / to / early).
- (to / out of the question / it / was / to / him / for / persuade / the / boss).
- (to / out of the question / it / was / for / her / leave / take).
Đáp án bài tập
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- out of breath
- out of order
- out of sync
- out of the blue
- out of date
- out of character
- out of stock
- out of touch
- out of bounds
- out of power
- out of sorts
- out of the loop
- out of this world
- out of sorts
- out of the loop
- out of commission
- out of luck
- out of sync
- out of breath
- out of the blue
Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh
- It is out of the question for us to leave early.
- Marrying him was out of the question for her parents.
- It was out of the question for them to afford to move to a new city.
- It was out of the question for him to marry her.
- It was out of the question for the game to be played.
- It was out of the question for her to lend it to him.
- It was out of the question for her parents to let him go out.
- It was out of the question to persuade him.
- It was out of the question for her to take leave.
- It was out of the question for him to travel alone.
- It was out of the question for him to lend him money.
- It was out of the question to sell the family heirloom.
- It was out of the question for her to attend the conference.
- It was out of the question for him to move the deadline.
- It was out of the question for them to afford it.
- It was out of the question to fire him.
- It was out of the question to delay the project.
- It was out of the question for him to forgive it.
- It was out of the question for her to loan it.
- It was out of the question for them to raise the prices.
- It was out of the question for them to travel.
- It was out of the question for them to get a loan.
- It was out of the question for her to leave early.
- It was out of the question for him to persuade the boss.
- It was out of the question for her to take leave.
8. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về out of the question, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với out of the question, cũng như biết cách áp dụng chính xác cấu trúc out of the question là gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ kiến thức này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Out of the question: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/out-of-the-question
- Out of the question: https://www.merriam-webster.com/dictionary/out%20of%20the%20question
- Out of the question: https://www.vocabulary.com/dictionary/out%20of%20the%20question