Động từ của strong trong tiếng Anh là gì? Xem ngay bài viết bên dưới của Tự học PTE để có câu trả lời chính xác nhất. Thêm vào đó, mình còn chia sử kiến thức về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cấu trúc đi với strong nữa. Cùng tìm hiểu bạn nhé.
1. Phiên âm và ý nghĩa của Strong
Strong là 1 tính từ trong tiếng Anh
Phiên âm:
Strong (a) – /strɒŋ/ (UK), /strɔːŋ/ (US)
Ý nghĩa:
Strong: Khỏe, mạnh, chắc chắn, bền, vững, giỏi,…
Từ này trong tiếng Anh có ý nghĩa liên quan đến sức mạnh, khả năng chịu đựng, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần, ý chí. Nó thường được sử dụng để miêu tả sức mạnh về cảm xúc, ý chí, hay khả năng vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Ví dụ:
- An athlete needs strong muscles to excel in sports. (Một vận động viên cần có cơ bắp mạnh để xuất sắc trong thể thao.)
- She showed strong determination to overcome her fears. (Cô ấy thể hiện ý chí mạnh mẽ để vượt qua nỗi sợ của mình.)
- He remained strong despite facing numerous challenges in his career. (Anh ấy vẫn mạnh mẽ dù phải đối mặt với nhiều thách thức trong sự nghiệp của mình.)
- Their strong friendship lasted for decades. (Mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ của họ đã kéo dài suốt nhiều thập kỷ.)
- She possesses a strong understanding of advanced mathematics. (Cô ấy có hiểu biết vững về toán học cao cấp.)
Xem thêm:
2. Động từ của strong trong tiếng Anh
Strengthen là động từ từ strong. Nó có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, cải thiện hoặc gia tăng sức mạnh, độ bền hoặc sự ổn định của một cái gì đó.
Ví dụ:
- She plans to strengthen her relationship with her colleagues by attending team-building activities regularly. (Cô ấy dự định củng cố mối quan hệ với đồng nghiệp bằng cách tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm thường xuyên.)
- The government aims to strengthen cybersecurity measures to protect against cyber threats. (Chính phủ nhằm mục tiêu củng cố các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng.)
- Regular practice will help strengthen your language skills. (Luyện tập thường xuyên sẽ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)
- The new laws are designed to strengthen consumer rights and protection. (Các luật mới được thiết kế để củng cố quyền lợi và bảo vệ người tiêu dùng.)
- The organization aims to strengthen its financial stability through strategic investments. (Tổ chức đặt mục tiêu củng cố sự ổn định tài chính thông qua các khoản đầu tư chiến lược.)
3. Từ đồng và trái nghĩa với động từ strong
Bên dưới là danh sách một số từ đồng và trái nghĩa với động từ strong trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng học thêm để vận dụng vào quá trình học của mình nhé.
3.1. Từ đồng nghĩa với động từ strong
- Enhance: Nâng cao, tăng cường
Ví dụ: They want to enhance their team’s productivity. (Họ muốn nâng cao năng suất của đội nhóm.)
- Reinforce: Củng cố, gia cố
Ví dụ: The reinforcements will strengthen the structure of the building. (Các sự gia cố sẽ củng cố cấu trúc của tòa nhà.)
- Fortify: Tăng cường, bảo vệ
Ví dụ: The new measures will fortify our defenses against cyber attacks. (Các biện pháp mới sẽ tăng cường phòng thủ chống lại các cuộc tấn công mạng.)
- Boost: Tăng cường, đẩy mạnh
Ví dụ: The advertising campaign aims to boost sales. (Chiến dịch quảng cáo nhằm mục tiêu tăng doanh số bán hàng.)
- Augment: Mở rộng, gia tăng
Ví dụ: They plan to augment their product line next year. (Họ dự định mở rộng dòng sản phẩm của họ vào năm tới.)
Xem thêm:
3.2. Từ trái nghĩa với động từ strong
Các từ trái nghĩa với động từ strengthen là các từ mô tả việc làm cho cái gì đó yếu đi hoặc giảm bớt sức mạnh. Dưới đây là một số từ trái nghĩa:
- Weaken: Làm cho cái gì đó trở nên yếu đi, mất đi sức mạnh hoặc hiệu quả.
Ví dụ: Bad habits can weaken your willpower. (Những thói quen xấu có thể làm suy yếu ý chí của bạn.)
- Diminish: Giảm bớt hoặc làm mất đi sự mạnh mẽ hoặc quan trọng.
Ví dụ: The company’s reputation diminished after the scandal. (Danh tiếng của công ty giảm đi sau vụ bê bối.)
- Reduce: Giảm bớt sức mạnh, kích thước hoặc hiệu suất của cái gì đó.
Ví dụ: Regular exercise can reduce the risk of certain diseases. (Tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc một số loại bệnh.)
- Erode: Làm suy giảm hoặc phá hủy từ từ sức mạnh hoặc giá trị của cái gì đó.
Ví dụ: Continuous neglect can erode trust in a relationship. (Việc lãng quên liên tục có thể làm suy giảm sự tin tưởng trong một mối quan hệ.)
- Undermine: Làm giảm đi sự tin cậy, ổn định hoặc sức mạnh của cái gì đó, thường thông qua việc làm tổn thương hoặc phá vỡ.
Ví dụ: Constant criticism can undermine someone’s confidence. (Sự phê phán liên tục có thể làm mất tự tin của ai đó.)
Xem thêm:
4. Cấu trúc câu với strong
Cấu trúc so sánh hơn với strong để so sánh mức độ mạnh mẽ hơn giữa hai thứ:
Be + stronger + than… |
Ví dụ:
- Her determination to succeed is stronger than anyone else’s in the class. (Sự quyết tâm của cô ấy để thành công mạnh mẽ hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
- This coffee is stronger than the one I had yesterday. (Cà phê này đậm đà hơn cái tôi uống ngày hôm qua.)
- The athlete’s performance was stronger than it had been in previous competitions. (Phần thi của vận động viên mạnh mẽ hơn so với các cuộc thi trước đây.)
- The company’s market presence is stronger than its competitors. (Sự hiện diện trên thị trường của công ty mạnh mẽ hơn so với đối thủ cạnh tranh.)
- The bond between them is stronger than any disagreement they might have. (Mối liên kết giữa họ mạnh mẽ hơn bất kỳ sự bất đồng nào có thể xảy ra.)
Cấu trúc so sánh nhất với strong diễn đạt sự mạnh mẽ nhất hoặc tốt nhất trong một nhóm.
Be + the + strongest + N… |
Ví dụ:
- Among all the competitors, she is the strongest. (Trong tất cả các đối thủ, cô ấy mạnh mẽ nhất.)
- This is the strongest coffee I’ve ever tasted. (Đây là loại cà phê mạnh nhất mà tôi từng thử.)
- The strongest argument in favor of this proposal is its cost-effectiveness. (Lập luận mạnh nhất ủng hộ đề xuất này là tính hiệu quả về chi phí của nó.)
Cấu trúc khác:
To be strong in something/ doing something: Giỏi, mạnh về lĩnh vực gì/ làm gì đó |
Ví dụ:
- She is strong in mathematics. (Cô ấy giỏi về toán học.)
- He is strong in negotiation skills. (Anh ấy mạnh về kỹ năng đàm phán.)
- Our team is strong in problem-solving. (Đội của chúng ta giỏi về giải quyết vấn đề.)
- She is strong in managing difficult situations. (Cô ấy giỏi trong việc quản lý các tình huống khó khăn.)
Như vậy, IELTS Learning đã giúp bạn hiểu được động từ của strong trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo để học thêm những kiến thức bổ ích nhé.